Cụm từ "paper work" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "paper work" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "paper work" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "giấy tờ""công việc giấy tờ" hoặc "thủ tục hành chính".

Ví dụ:

  1. "I spent the whole day doing paperwork at the office."
    Tôi đã dành cả ngày để làm công việc giấy tờ ở văn phòng.

  2. "The new project requires a lot of paperwork before it can start."
    Dự án mới cần rất nhiều giấy tờ thủ tục trước khi có thể bắt đầu.

  3. "All the paperwork for the visa application is finally complete."
    Tất cả giấy tờ thủ tục cho việc xin visa cuối cùng cũng đã hoàn thành.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "paper work"?

Cụm từ này được sử dụng để chỉ những công việc liên quan đến giấy tờ, tài liệu, hoặc các thủ tục hành chính cần thiết để hoàn thành một quy trình nào đó, đặc biệt là trong các công việc văn phòng hoặc thủ tục pháp lý. Những công việc này thường bao gồm việc điền vào mẫu đơn, ký kết tài liệu, xử lý giấy tờ pháp lý, và các công việc liên quan khác.

 

Chi tiết như sau:

  1. Thủ tục hành chính: Sử dụng khi nói về việc hoàn tất các thủ tục hành chính cần thiết, như xin cấp giấy phép, đăng ký kinh doanh, hoặc thủ tục pháp lý.

    Ví dụ:
    "There is a lot of paperwork involved in starting a new business."
    Có rất nhiều thủ tục giấy tờ liên quan đến việc bắt đầu một doanh nghiệp mới.

  2. Công việc văn phòng: Sử dụng khi đề cập đến các công việc giấy tờ hàng ngày tại văn phòng, như báo cáo, hợp đồng, và biên bản.

    Ví dụ:
    "I need to finish all the paperwork before the meeting."
    Tôi cần hoàn thành tất cả giấy tờ trước cuộc họp.

  3. Thủ tục pháp lý: Sử dụng khi nói về các giấy tờ liên quan đến luật pháp, như hợp đồng, đơn kiện, hoặc các tài liệu liên quan đến tòa án.

    Ví dụ:
    "The lawyer is handling all the paperwork for the court case."
    Luật sư đang xử lý tất cả giấy tờ thủ tục cho vụ kiện.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "paper work"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc công việc. Tránh dùng trong các ngữ cảnh thông thường, không liên quan đến thủ tục hành chính hay công việc.
  • Từ này hường không có dạng số nhiều và không cần dùng với mạo từ như "a" hoặc "the" trừ khi có ý chỉ cụ thể.

Ví dụ:

  1. "Be careful with all the paperwork; it’s easy to make mistakes."
    Hãy cẩn thận với tất cả giấy tờ, rất dễ mắc sai lầm.

  2. "We need to organize the paperwork properly to avoid delays."
    Chúng ta cần sắp xếp giấy tờ đúng cách để tránh bị chậm trễ.

  3. "Don’t forget to bring all the required paperwork with you."
    Đừng quên mang theo tất cả giấy tờ cần thiết.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "paper work":

  1. Documentation: tài liệu, giấy tờ liên quan đến công việc, thủ tục.

    Ví dụ: "The documentation for the project needs to be updated."
    Các tài liệu cho dự án cần được cập nhật.

  2. Forms: mẫu đơn, giấy tờ cần điền thông tin.

    Ví dụ: "You need to fill out all the forms before the appointment."
    Bạn cần điền hết các mẫu đơn trước khi đến hẹn.

  3. Administrative tasks: công việc hành chính liên quan đến giấy tờ.

    Ví dụ: "She spent the afternoon doing administrative tasks."
    Cô ấy dành cả buổi chiều để làm các công việc hành chính.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "paper work":

  1. Automation: tự động hóa, không cần sử dụng giấy tờ thủ công.

    Ví dụ: "The new system reduces the need for paperwork by using automation."
    Hệ thống mới giảm nhu cầu giấy tờ bằng cách sử dụng tự động hóa.

  2. Digital processes: quy trình số hóa, thay thế giấy tờ truyền thống.

    Ví dụ: "Most of the paperwork has been replaced with digital processes."
    Hầu hết công việc giấy tờ đã được thay thế bằng quy trình số hóa.

  3. Verbal communication: giao tiếp bằng lời nói, không cần giấy tờ.

    Ví dụ: "Some tasks can be handled through verbal communication instead of paperwork."
    Một số công việc có thể được xử lý thông qua giao tiếp bằng lời nói thay vì giấy tờ.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Paperwork"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: I have a lot of paperwork to complete before the end of the day.

  • A. Documentation
  • B. Automation
  • C. Conversations
  • D. Invoices
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch câu: Tôi có rất nhiều giấy tờ cần hoàn thành trước khi hết ngày.
Dịch các đáp án: A. Tài liệu; B. Tự động hóa; C. Cuộc hội thoại; D. Hóa đơn

Câu 2: The project will require extensive paperwork to get approval.

  • A. Documentation
  • B. Digital work
  • C. Verbal tasks
  • D. Contracts
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch câu: Dự án sẽ yêu cầu giấy tờ phức tạp để được phê duyệt.
Dịch các đáp án: A. Tài liệu; B. Công việc số; C. Công việc bằng lời nói; D. Hợp đồng

Câu 3: All the paperwork has been filed properly in the office.

  • A. Digital files
  • B. Verbal communication
  • C. Forms
  • D. Schedules
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch câu: Tất cả giấy tờ đã được lưu trữ đúng cách trong văn phòng.
Dịch các đáp án: A. Tệp số; B. Giao tiếp bằng lời; C. Mẫu đơn; D. Lịch trình

Câu 4: We need to organize the paperwork before the meeting starts.

  • A. Conversations
  • B. Manuals
  • C. Forms
  • D. Digital documents
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch câu: Chúng ta cần sắp xếp giấy tờ trước khi cuộc họp bắt đầu.
Dịch các đáp án: A. Cuộc hội thoại; B. Hướng dẫn sử dụng; C. Mẫu đơn; D. Tài liệu số

Câu 5: The legal paperwork for the new property is almost done.

  • A. Automation
  • B. Conversations
  • C. Contracts
  • D. Administrative tasks
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch câu: Giấy tờ pháp lý cho tài sản mới gần như đã hoàn thành.
Dịch các đáp án: A. Tự động hóa; B. Cuộc hội thoại; C. Hợp đồng; D. Công việc hành chính

Câu 6: Completing the paperwork is essential for the visa application.

  • A. Reports
  • B. Emails
  • C. Documentation
  • D. Manuals
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch câu: Hoàn thành giấy tờ là điều cần thiết cho việc xin visa.
Dịch các đáp án: A. Báo cáo; B. Thư điện tử; C. Tài liệu; D. Sách hướng dẫn

Câu 7: You must finish all the paperwork by the deadline.

  • A. Conversations
  • B. Manuals
  • C. Forms
  • D. Reports
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch câu: Bạn phải hoàn thành tất cả giấy tờ trước thời hạn.
Dịch các đáp án: A. Cuộc hội thoại; B. Sách hướng dẫn; C. Mẫu đơn; D. Báo cáo

Câu 8: The job involves a lot of paperwork and record-keeping.

  • A. Documentation
  • B. Automation
  • C. Conversations
  • D. Verbal tasks
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch câu: Công việc này bao gồm rất nhiều giấy tờ và ghi chép.
Dịch các đáp án: A. Tài liệu; B. Tự động hóa; C. Cuộc hội thoại; D. Công việc bằng lời

Câu 9: We are behind on the paperwork due to recent staff shortages.

  • A. Digital tasks
  • B. Meetings
  • C. Verbal tasks
  • D. Administrative tasks
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch câu: Chúng tôi đang chậm trễ với giấy tờ do thiếu nhân sự gần đây.
Dịch các đáp án: A. Công việc số; B. Các cuộc họp; C. Công việc bằng lời; D. Công việc hành chính

Câu 10: She spent the afternoon doing the paperwork for the new hire.

  • A. Automation
  • B. Documentation
  • C. Emails
  • D. Calls
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch câu: Cô ấy đã dành buổi chiều làm giấy tờ cho nhân viên mới.
Dịch các đáp án: A. Tự động hóa; B. Tài liệu; C. Thư điện tử; D. Cuộc gọi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết