Cụm từ "be under the impression" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be under the impression" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có ấn tượng rằng", "nghĩ rằng", "tin rằng".
Ví dụ:
-
I was under the impression that the meeting was at 3 PM, not 2 PM.
Tôi tưởng rằng cuộc họp là lúc 3 giờ chiều, không phải 2 giờ chiều.
-
She is under the impression that he likes her, but he's just being polite.
Cô ấy nghĩ rằng anh ta thích cô, nhưng anh ta chỉ đang lịch sự thôi.
-
They were under the impression that the tickets were free, but they had to pay at the entrance.
Họ tưởng rằng vé miễn phí, nhưng họ phải trả tiền ở cửa vào.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be under the impression"
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi ai đó tin rằng một điều gì đó đúng dựa trên thông tin hoặc hiểu biết sai lầm.
- Khi muốn diễn tả một suy nghĩ hoặc cảm giác cá nhân mà có thể không chính xác.
- Khi muốn nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc thất vọng khi sự thật khác với những gì đã nghĩ.
Ví dụ:
-
He was under the impression that he had passed the exam, but he actually failed.
Anh ấy tưởng rằng mình đã đậu kỳ thi, nhưng thực tế anh đã trượt.
-
We were under the impression that the store was open on Sundays.
Chúng tôi nghĩ rằng cửa hàng mở cửa vào Chủ nhật.
-
She is under the impression that her performance was perfect, though it had several mistakes.
Cô ấy tưởng rằng màn trình diễn của mình hoàn hảo, mặc dù có nhiều lỗi.
-
Don’t be under the impression that everything will be easy; it takes a lot of work.
Đừng nghĩ rằng mọi thứ sẽ dễ dàng; nó đòi hỏi rất nhiều công sức.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be under the impression"
Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý:
- Cụm từ này không xác nhận điều gì đúng hay sai, mà chỉ diễn tả nhận thức hoặc cảm giác cá nhân.
- Cẩn thận sử dụng trong các tình huống trang trọng, vì cụm từ này có thể mang tính chỉ trích nhẹ nhàng về sự hiểu lầm của ai đó.
Ví dụ:
-
He was under the impression that the deadline was next week, not today.
Anh ấy tưởng rằng hạn chót là tuần sau, không phải hôm nay.
-
They were under the impression that the project was completed.
Họ nghĩ rằng dự án đã hoàn thành.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be under the impression"
- Believe - Tin rằng
- Assume - Cho rằng
- Think - Nghĩ rằng
Ví dụ:
-
I believe you know what you are doing.
Tôi tin rằng bạn biết mình đang làm gì.
-
She assumed he would help, but he didn’t.
Cô ấy cho rằng anh ấy sẽ giúp, nhưng anh ấy đã không làm vậy.
-
They think it’s okay to be late.
Họ nghĩ rằng đến trễ là ổn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be under the impression"
- Know - Biết
- Realize - Nhận ra
- Understand - Hiểu
Ví dụ:
-
I know the meeting was canceled.
Tôi biết cuộc họp đã bị hủy.
-
She realized her mistake after reading the instructions again.
Cô ấy nhận ra sai lầm của mình sau khi đọc lại hướng dẫn.
-
They understand the rules now.
Họ hiểu quy tắc bây giờ.
6. Bài tập về cụm từ "be under the impression"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1
She was under the impression that the restaurant was open until midnight.
- A. confused
- B. unsure
- C. informed
- D. believed
Dịch câu: Cô ấy tưởng rằng nhà hàng mở cửa đến nửa đêm.
Dịch đáp án:
A. bối rối
B. không chắc chắn
C. được thông báo
D. tin rằng
Câu 2
He was under the impression that his flight was booked for tomorrow.
- A. worried
- B. certain
- C. confident
- D. thought
Dịch câu: Anh ấy tưởng rằng chuyến bay của mình đã được đặt cho ngày mai.
Dịch đáp án:
A. lo lắng
B. chắc chắn
C. tự tin
D. nghĩ rằng
Câu 3
We were under the impression that the movie started at 8 PM.
- A. amazed
- B. assumed
- C. wondered
- D. delighted
Dịch câu: Chúng tôi tưởng rằng bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.
Dịch đáp án:
A. ngạc nhiên
B. cho rằng
C. thắc mắc
D. vui mừng
Câu 4
I was under the impression that you had already finished the project.
- A. disappointed
- B. thought
- C. excited
- D. confused
Dịch câu: Tôi nghĩ rằng bạn đã hoàn thành dự án rồi.
Dịch đáp án:
A. thất vọng
B. nghĩ rằng
C. hào hứng
D. bối rối
Câu 5
She was under the impression that the job interview was at 10 AM.
- A. believed
- B. sure
- C. expected
- D. knew
Dịch câu: Cô ấy tưởng rằng buổi phỏng vấn xin việc diễn ra lúc 10 giờ sáng.
Dịch đáp án:
A. tin rằng
B. chắc chắn
C. mong đợi
D. biết
Câu 6
They were under the impression that the tickets were sold out.
- A. thought
- B. celebrated
- C. doubted
- D. admired
Dịch câu: Họ nghĩ rằng vé đã được bán hết.
Dịch đáp án:
A. nghĩ rằng
B. ăn mừng
C. nghi ngờ
D. ngưỡng mộ
Câu 7
I was under the impression that this product was free of charge.
- A. assumed
- B. confirmed
- C. discussed
- D. worried
Dịch câu: Tôi nghĩ rằng sản phẩm này miễn phí.
Dịch đáp án:
A. cho rằng
B. xác nhận
C. thảo luận
D. lo lắng
Câu 8
They were under the impression that the meeting was cancelled.
- A. believed
- B. hesitated
- C. laughed
- D. remembered
Dịch câu: Họ nghĩ rằng cuộc họp đã bị hủy.
Dịch đáp án:
A. tin rằng
B. do dự
C. cười
D. nhớ
Câu 9
She was under the impression that he was going to call her back.
- A. excited
- B. assumed
- C. puzzled
- D. ignored
Dịch câu: Cô ấy tưởng rằng anh ấy sẽ gọi lại cho cô ấy.
Dịch đáp án:
A. hào hứng
B. cho rằng
C. bối rối
D. phớt lờ
Câu 10
He was under the impression that the rules had been changed.
- A. confused
- B. insisted
- C. thought
- D. learned
Dịch câu: Anh ấy tưởng rằng quy tắc đã bị thay đổi.
Dịch đáp án:
A. bối rối
B. khăng khăng
C. nghĩ rằng
D. học được