Cụm từ "for instance" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "for instance" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ví dụ như" hoặc "chẳng hạn như".
Ví dụ:
-
He enjoys outdoor activities, for instance, hiking and fishing.
Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như đi bộ đường dài và câu cá. -
Many people, for instance students and office workers, use smartphones daily.
Nhiều người, ví dụ như học sinh và nhân viên văn phòng, sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày. -
Some countries, for instance, Japan and Korea, have very advanced technology.
Một số quốc gia, chẳng hạn như Nhật Bản và Hàn Quốc, có công nghệ rất tiên tiến.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "for instance"?
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một minh họa cụ thể để giải thích hoặc làm rõ một quan điểm, ý tưởng nào đó trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
Ví dụ:
-
For instance, when you are learning a new language, practicing speaking is crucial.
Ví dụ như, khi bạn học một ngôn ngữ mới, việc luyện tập nói là rất quan trọng. -
You should eat more fruits and vegetables, for instance, apples and carrots.
Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau củ, chẳng hạn như táo và cà rốt. -
There are many forms of exercise, for instance, running, swimming, and cycling.
Có nhiều hình thức tập thể dục, ví dụ như chạy bộ, bơi lội và đạp xe. -
Some people prefer to relax by watching movies; for instance, my brother loves action films.
Một số người thích thư giãn bằng cách xem phim; ví dụ như, anh trai tôi thích phim hành động. -
For instance, our team has decided to implement a new strategy to improve productivity.
Ví dụ như, nhóm của chúng tôi đã quyết định thực hiện một chiến lược mới để cải thiện năng suất. -
I like reading different genres of books, for instance, fantasy and mystery novels.
Tôi thích đọc nhiều thể loại sách khác nhau, chẳng hạn như tiểu thuyết kỳ ảo và trinh thám.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "for instance"?
- Such as: dùng để đưa ra ví dụ minh họa.
- For example: có nghĩa tương tự như "for instance", thường được dùng để giới thiệu ví dụ.
- Like: cũng dùng để đưa ra ví dụ, nhưng thường không trang trọng bằng "for instance".
Ví dụ:
-
He likes fruits such as oranges and bananas.
Anh ấy thích các loại trái cây chẳng hạn như cam và chuối. -
There are many great cities to visit, for example, Paris and New York.
Có nhiều thành phố tuyệt vời để tham quan, ví dụ như Paris và New York. -
She enjoys outdoor activities like hiking and swimming.
Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời chẳng hạn như đi bộ đường dài và bơi lội.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "for instance"?
- In general: chỉ chung chung, không cụ thể.
- Overall: tổng thể, không chỉ cụ thể một ví dụ nào.
- Broadly speaking: nói một cách chung chung, tổng quát.
Ví dụ:
-
In general, people enjoy spending time with family.
Nói chung, mọi người thích dành thời gian bên gia đình. -
Overall, the results were positive despite some challenges.
Nhìn chung, kết quả rất tích cực mặc dù có một số thử thách. -
Broadly speaking, modern technology has greatly improved our lives.
Nói một cách chung chung, công nghệ hiện đại đã cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "For Instance"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She loves different types of music, for instance, jazz and classical.
- A. Such as
- B. Overall
- C. In general
- D. Broadly speaking
Correct Answer: A. Such as
Translation: Cô ấy yêu thích các loại nhạc khác nhau, chẳng hạn như nhạc jazz và cổ điển.
Translations of options:- A. Chẳng hạn như
- B. Nhìn chung
- C. Nói chung
- D. Nói một cách chung chung
- Many people prefer healthy foods, for instance, salads and smoothies.
- A. Broadly speaking
- B. Overall
- C. In general
- D. For example
Correct Answer: D. For example
Translation: Nhiều người thích thực phẩm lành mạnh, ví dụ như salad và sinh tố.
Translations of options:- A. Nói một cách chung chung
- B. Nhìn chung
- C. Nói chung
- D. Ví dụ như
- There are many tourist attractions, for instance, museums and parks.
- A. In general
- B. Overall
- C. Broadly speaking
- D. Such as
Correct Answer: D. Such as
Translation: Có nhiều điểm thu hút khách du lịch, chẳng hạn như bảo tàng và công viên.
Translations of options:- A. Nói chung
- B. Nhìn chung
- C. Nói một cách chung chung
- D. Chẳng hạn như
- Some animals, for instance, lions and tigers, are known as big cats.
- A. Overall
- B. Broadly speaking
- C. Like
- D. In general
Correct Answer: C. Like
Translation: Một số loài động vật, ví dụ như sư tử và hổ, được biết đến như những loài mèo lớn.
Translations of options:- A. Nhìn chung
- B. Nói một cách chung chung
- C. Như là
- D. Nói chung
- Technology can improve many aspects of life, for instance, communication and education.
- A. For example
- B. Overall
- C. Broadly speaking
- D. In general
Correct Answer: A. For example
Translation: Công nghệ có thể cải thiện nhiều khía cạnh của cuộc sống, ví dụ như giao tiếp và giáo dục.
Translations of options:- A. Ví dụ như
- B. Nhìn chung
- C. Nói một cách chung chung
- D. Nói chung
- You should try different cuisines, for instance, Italian or Thai.
- A. In general
- B. Overall
- C. Such as
- D. Broadly speaking
Correct Answer: C. Such as
Translation: Bạn nên thử các nền ẩm thực khác nhau, chẳng hạn như Ý hoặc Thái Lan.
Translations of options:- A. Nói chung
- B. Nhìn chung
- C. Chẳng hạn như
- D. Nói một cách chung chung
- Exercise has many benefits, for instance, improving mood and fitness.
- A. In general
- B. Overall
- C. Like
- D. Broadly speaking
Correct Answer: C. Like
Translation: Tập thể dục có nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện tâm trạng và thể lực.
Translations of options:- A. Nói chung
- B. Nhìn chung
- C. Như là
- D. Nói một cách chung chung
- Some people enjoy creative hobbies, for instance, painting and writing.
- A. Broadly speaking
- B. Overall
- C. Like
- D. In general
Correct Answer: C. Like
Translation: Một số người thích các sở thích sáng tạo, chẳng hạn như vẽ tranh và viết lách.
Translations of options:- A. Nói một cách chung chung
- B. Nhìn chung
- C. Như là
- D. Nói chung
- Learning new skills, for instance, coding and design, can boost your career.
- A. Such as
- B. Overall
- C. Broadly speaking
- D. In general
Correct Answer: A. Such as
Translation: Học các kỹ năng mới, ví dụ như lập trình và thiết kế, có thể thúc đẩy sự nghiệp của bạn.
Translations of options:- A. Chẳng hạn như
- B. Nhìn chung
- C. Nói một cách chung chung
- D. Nói chung
- Many cities, for instance, New York and London, are known for their culture and diversity.
- A. Overall
- B. In general
- C. Like
- D. Broadly speaking
Correct Answer: C. Like
Translation: Nhiều thành phố, chẳng hạn như New York và London, nổi tiếng với văn hóa và sự đa dạng.
Translations of options:- A. Nhìn chung
- B. Nói chung
- C. Như là
- D. Nói một cách chung chung