Cụm từ "look bad" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "look bad" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look bad" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có vẻ không tốt", "thấy không hấp dẫn", hoặc "gây ấn tượng xấu".

Ví dụ:

  • She doesn't want to look bad in front of her colleagues.
    Cô ấy không muốn trông xấu trước mặt đồng nghiệp.
  • The presentation looked bad because of technical difficulties.
    Bài thuyết trình trông tệ vì gặp vấn đề kỹ thuật.
  • If you arrive late, it will look bad on your record.
    Nếu bạn đến muộn, điều đó sẽ trông không tốt trong hồ sơ của bạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "look bad"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó trông không tốt hoặc không khỏe.
  • Khi hành động hay quyết định nào đó gây ra ấn tượng xấu.
  • Khi kết quả của một việc nào đó không như mong đợi và gây ra phản ứng tiêu cực.

Ví dụ:

  • After the long flight, she looked bad and exhausted.
    Sau chuyến bay dài, cô ấy trông tệ và mệt mỏi.
  • The company looked bad after the scandal.
    Công ty trông tệ sau vụ bê bối.
  • Missing the meeting will look bad on your part.
    Việc bỏ lỡ cuộc họp sẽ trông không hay về phía bạn.
  • You don't want to look bad by wearing inappropriate clothes to the interview.
    Bạn không muốn trông tệ khi mặc quần áo không phù hợp đi phỏng vấn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "look bad"?

  • Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực nên cần cẩn thận khi dùng để tránh làm tổn thương người khác.
  • Không nên dùng cụm từ này trong các tình huống quá trang trọng hoặc khi muốn tôn trọng người đối diện.
  • Có thể dùng với nhiều thì khác nhau như "looked bad", "looking bad" tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • He was looking bad during the whole meeting because of his rude behavior.
    Anh ấy trông xấu trong suốt cuộc họp vì hành vi thô lỗ của mình.
  • It looked bad when she ignored the guest's question.
    Cô ấy trông không tốt khi phớt lờ câu hỏi của khách.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "look bad"?

  • Appear unappealing: Trông không hấp dẫn.
  • Seem unattractive: Có vẻ không thu hút.
  • Look unpleasant: Trông không dễ chịu.

Ví dụ:

  • His outfit appeared unappealing at the event.
    Trang phục của anh ấy trông không hấp dẫn tại sự kiện.
  • The room seemed unattractive with all the clutter.
    Căn phòng có vẻ không thu hút với đống lộn xộn.
  • The food looked unpleasant after sitting out for too long.
    Món ăn trông không dễ chịu sau khi để ngoài quá lâu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "look bad"?

  • Look good: Trông đẹp.
  • Appear attractive: Có vẻ hấp dẫn.
  • Seem pleasant: Trông dễ chịu.

Ví dụ:

  • She always looks good no matter the situation.
    Cô ấy luôn trông đẹp dù trong bất kỳ tình huống nào.
  • The new design appears attractive to most customers.
    Thiết kế mới có vẻ hấp dẫn đối với hầu hết khách hàng.
  • The garden seems pleasant after being cleaned.
    Khu vườn trông dễ chịu sau khi được dọn dẹp.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "look bad"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: After the long journey, he started to look bad.

A. Appear unappealing
B. Seem great
C. Look wonderful
D. Seem healthy

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Sau chuyến hành trình dài, anh ấy bắt đầu trông tệ.

Dịch các đáp án: A. Trông không hấp dẫn, B. Có vẻ tuyệt vời, C. Trông tuyệt vời, D. Có vẻ khỏe mạnh.

Câu 2: Her decision to skip the meeting made her look bad.

A. Appear unappealing
B. Seem impressive
C. Look beautiful
D. Seem pleasant

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Quyết định bỏ cuộc họp của cô ấy khiến cô ấy trông không hay.

Dịch các đáp án: A. Trông không hấp dẫn, B. Có vẻ ấn tượng, C. Trông đẹp, D. Có vẻ dễ chịu.

Câu 3: The room started to look bad after the party.

A. Look fantastic
B. Look unpleasant
C. Seem attractive
D. Appear delightful

ĐÁP ÁN: B

Dịch: Căn phòng bắt đầu trông tệ sau bữa tiệc.

Dịch các đáp án: A. Trông tuyệt vời, B. Trông không dễ chịu, C. Có vẻ thu hút, D. Trông vui vẻ.

Câu 4: Ignoring the customer's complaint made the company look bad.

A. Appear unappealing
B. Seem wonderful
C. Look refreshing
D. Seem organized

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Việc phớt lờ lời phàn nàn của khách hàng khiến công ty trông tệ.

Dịch các đáp án: A. Trông không hấp dẫn, B. Có vẻ tuyệt vời, C. Trông sảng khoái, D. Có vẻ gọn gàng.

Câu 5: He knew that arriving late would look bad.

A. Seem nice
B. Look good
C. Appear fantastic
D. Appear unappealing

ĐÁP ÁN: D

Dịch: Anh ấy biết rằng đến muộn sẽ trông không tốt.

Dịch các đáp án: A. Có vẻ tốt, B. Trông đẹp, C. Trông tuyệt vời, D. Trông không hấp dẫn.

Câu 6: Wearing inappropriate clothes can make you look bad at work.

A. Look amazing
B. Seem beautiful
C. Look unpleasant
D. Appear perfect

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Mặc quần áo không phù hợp có thể khiến bạn trông không tốt ở nơi làm việc.

Dịch các đáp án: A. Trông tuyệt vời, B. Có vẻ đẹp, C. Trông không dễ chịu, D. Trông hoàn hảo.

Câu 7: The messy presentation made the team look bad.

A. Appear excellent
B. Seem appealing
C. Look unpleasant
D. Seem organized

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Bài thuyết trình lộn xộn khiến cả đội trông không tốt.

Dịch các đáp án: A. Trông xuất sắc, B. Có vẻ thu hút, C. Trông không dễ chịu, D. Có vẻ gọn gàng.

Câu 8: The product's low quality made the brand look bad.

A. Appear unappealing
B. Look incredible
C. Seem nice
D. Look fresh

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Chất lượng sản phẩm kém khiến thương hiệu trông tệ.

Dịch các đáp án: A. Trông không hấp dẫn, B. Trông tuyệt vời, C. Có vẻ tốt, D. Trông tươi mới.

Câu 9: Their argument in public made both of them look bad.

A. Seem kind
B. Look fantastic
C. Look unpleasant
D. Appear refreshing

ĐÁP ÁN: C

Dịch: Cuộc tranh cãi công khai của họ khiến cả hai trông không tốt.

Dịch các đáp án: A. Có vẻ tử tế, B. Trông tuyệt vời, C. Trông không dễ chịu, D. Trông sảng khoái.

Câu 10: The unorganized event made the company look bad.

A. Appear unappealing
B. Seem wonderful
C. Look great
D. Seem fun

ĐÁP ÁN: A

Dịch: Sự kiện thiếu tổ chức khiến công ty trông tệ.

Dịch các đáp án: A. Trông không hấp dẫn, B. Có vẻ tuyệt vời, C. Trông tuyệt, D. Có vẻ vui vẻ.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết