Cụm từ "crop up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crop up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện bất ngờ", "nảy sinh một cách đột ngột".
Ví dụ:
-
The problem cropped up unexpectedly during the meeting.
Vấn đề xuất hiện đột ngột trong cuộc họp. -
New challenges crop up every day at work.
Những thách thức mới xuất hiện mỗi ngày tại nơi làm việc. -
If any issues crop up, let me know immediately.
Nếu có vấn đề gì xuất hiện, hãy báo cho tôi ngay lập tức.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "crop up"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi nói về những vấn đề hoặc khó khăn xuất hiện bất ngờ.
- Khi nói về cơ hội hoặc tình huống mới xảy ra mà không có dự đoán trước.
- Khi mô tả những việc xảy ra mà không có kế hoạch.
Ví dụ:
-
Opportunities often crop up when you least expect them.
Cơ hội thường xuất hiện khi bạn ít ngờ đến nhất. -
Unexpected expenses cropped up and ruined our budget plan.
Chi phí bất ngờ xuất hiện và phá hỏng kế hoạch ngân sách của chúng tôi. -
A minor issue cropped up during the project, but it was quickly resolved.
Một vấn đề nhỏ xuất hiện trong quá trình dự án, nhưng đã được giải quyết nhanh chóng. -
Don’t worry too much when problems crop up; it’s normal.
Đừng lo lắng quá khi vấn đề xuất hiện; đó là điều bình thường. -
You need to be prepared for anything that might crop up.
Bạn cần chuẩn bị cho bất kỳ điều gì có thể xảy ra bất ngờ. -
Issues that crop up can usually be handled with a little effort.
Những vấn đề xuất hiện thường có thể được giải quyết với một chút nỗ lực.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "crop up"?
Cụm từ này thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết vì nó mang tính chất thân mật, không trang trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "crop up"?
- Arise: Xuất hiện, nảy sinh.
- Emerge: Nổi lên, xuất hiện.
- Appear: Xuất hiện, lộ ra.
Ví dụ:
-
Problems arise when we least expect them.
Vấn đề xuất hiện khi chúng ta ít ngờ đến nhất. -
New opportunities emerge in the market every day.
Những cơ hội mới xuất hiện trên thị trường mỗi ngày. -
Issues appear suddenly during the test phase.
Những vấn đề xuất hiện đột ngột trong giai đoạn thử nghiệm.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "crop up"?
- Disappear: Biến mất.
- Resolve: Giải quyết, dứt điểm.
- Fade: Phai mờ, biến mất dần.
Ví dụ:
-
Once the issue disappeared, the project ran smoothly.
Khi vấn đề biến mất, dự án diễn ra suôn sẻ. -
The conflict was resolved quickly by the team.
Xung đột đã được giải quyết nhanh chóng bởi đội ngũ. -
The problem faded over time and was no longer a concern.
Vấn đề biến mất dần theo thời gian và không còn là mối lo ngại.
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Crop Up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: Unexpected opportunities often crop up in life when you least expect them.
- A. Arise
- B. Disappear
- C. Resolve
- D. Ignore
Dịch câu: Những cơ hội bất ngờ thường xuất hiện trong cuộc sống khi bạn ít ngờ đến nhất.
Dịch các đáp án:
- A. Xuất hiện, nảy sinh
- B. Biến mất
- C. Giải quyết
- D. Phớt lờ
Câu 2: Some problems may crop up during the development process.
- A. Arise
- B. Fade
- C. Solve
- D. Hide
Dịch câu: Một số vấn đề có thể xuất hiện trong quá trình phát triển.
Dịch các đáp án:
- A. Xuất hiện, nảy sinh
- B. Phai mờ
- C. Giải quyết
- D. Ẩn đi
Câu 3: New challenges cropped up right before the deadline.
- A. Arise
- B. Fade
- C. Disappear
- D. Reduce
Dịch câu: Những thách thức mới xuất hiện ngay trước hạn chót.
Dịch các đáp án:
- A. Xuất hiện, nảy sinh
- B. Phai mờ
- C. Biến mất
- D. Giảm bớt
Câu 4: Technical issues cropped up during the presentation, causing a delay.
- A. Arise
- B. Fix
- C. Disappear
- D. Break
Dịch câu: Các vấn đề kỹ thuật xuất hiện trong buổi thuyết trình, gây ra sự chậm trễ.
Dịch các đáp án:
- A. Xuất hiện, nảy sinh
- B. Sửa chữa
- C. Biến mất
- D. Hỏng hóc
Câu 5: Unexpected expenses cropped up last month, affecting our savings.
- A. Fix
- B. Settle
- C. Appear
- D. Hide
Dịch câu: Chi phí bất ngờ xuất hiện vào tháng trước, ảnh hưởng đến tiền tiết kiệm của chúng tôi.
Dịch các đáp án:
- A. Sửa chữa
- B. Giải quyết
- C. Xuất hiện
- D. Ẩn đi
Câu 6: Issues that crop up can usually be managed quickly.
- A. Disappear
- B. Emerge
- C. Fade
- D. Solve
Dịch câu: Những vấn đề xuất hiện thường có thể được quản lý nhanh chóng.
Dịch các đáp án:
- A. Biến mất
- B. Nổi lên
- C. Phai mờ
- D. Giải quyết
Câu 7: Small problems cropped up during the event but were easily handled.
- A. Disappear
- B. Emerge
- C. Fade
- D. Hide
Dịch câu: Những vấn đề nhỏ xuất hiện trong sự kiện nhưng đã được xử lý dễ dàng.
Dịch các đáp án:
- A. Biến mất
- B. Nổi lên
- C. Phai mờ
- D. Ẩn đi
Câu 8: New tasks crop up every week, keeping us busy.
- A. Solve
- B. Disappear
- C. Appear
- D. Finish
Dịch câu: Nhiệm vụ mới xuất hiện mỗi tuần, khiến chúng tôi bận rộn.
Dịch các đáp án:
- A. Giải quyết
- B. Biến mất
- C. Xuất hiện
- D. Hoàn thành
Câu 9: Problems cropped up suddenly during the experiment.
- A. Fix
- B. Settle
- C. Arise
- D. End
Dịch câu: Các vấn đề xuất hiện đột ngột trong thí nghiệm.
Dịch các đáp án:
- A. Sửa chữa
- B. Giải quyết
- C. Xuất hiện, nảy sinh
- D. Kết thúc
Câu 10: Issues like this often crop up when working on complex projects.
- A. Arise
- B. Finish
- C. Disappear
- D. Ignore
Dịch câu: Những vấn đề như thế này thường xuất hiện khi làm việc trên các dự án phức tạp.
Dịch các đáp án:
- A. Xuất hiện, nảy sinh
- B. Kết thúc
- C. Biến mất
- D. Phớt lờ