Cụm từ "lose track of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "lose track of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "lose track of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mất dấu vết", "không theo dõi được", hoặc "quên đi" một thứ gì đó.

Ví dụ:

  1. I often lose track of time when I’m reading a good book.
    Tôi thường mất dấu thời gian khi đọc một cuốn sách hay.

  2. She lost track of her keys and couldn’t find them anywhere.
    Cô ấy quên mất chìa khóa và không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.

  3. They lost track of their old friends after moving to a new city.
    Họ mất liên lạc với những người bạn cũ sau khi chuyển đến thành phố mới.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "lose track of"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp, chủ yếu liên quan đến việc mất khả năng theo dõi hoặc không nhớ được một thứ gì đó:

  • Thời gian: Khi ai đó không nhận thức được thời gian đã trôi qua.
  • Thông tin/chi tiết: Khi ai đó không nhớ thông tin hay quên chi tiết quan trọng.
  • Liên lạc/Quan hệ: Khi ai đó không giữ được liên lạc với người khác.

Ví dụ:

  1. I lost track of the details of the story after so many interruptions.
    Tôi quên mất chi tiết của câu chuyện sau quá nhiều gián đoạn.

  2. He loses track of how much he spends every month.
    Anh ấy không theo dõi được mình tiêu bao nhiêu tiền mỗi tháng.

  3. We lost track of each other after graduation.
    Chúng tôi mất liên lạc với nhau sau khi tốt nghiệp.

  4. Be careful not to lose track of your goals amid all the distractions.
    Hãy cẩn thận để không quên mất mục tiêu của mình giữa muôn vàn sự xao nhãng.

  5. It’s easy to lose track of important details when you’re in a rush.
    Rất dễ quên mất các chi tiết quan trọng khi bạn đang vội vàng.

  6. Don’t lose track of the conversation; try to stay focused.
    Đừng để mất dấu cuộc trò chuyện; cố gắng tập trung.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "lose track of"?

Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn bản trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "lose track of"?

  • Forget: Quên
  • Miss: Lỡ, bỏ lỡ
  • Overlook: Bỏ qua, không chú ý

Ví dụ:

  1. I forgot the appointment because I was too busy.
    Tôi đã quên cuộc hẹn vì quá bận.

  2. She missed the chance to say goodbye to him.
    Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội nói lời tạm biệt với anh ấy.

  3. He overlooked an important detail in the report.
    Anh ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "lose track of"?

  • Keep track of: Theo dõi, ghi nhớ
  • Remember: Nhớ
  • Monitor: Giám sát, theo dõi

Ví dụ:

  1. I always keep track of my expenses to avoid overspending.
    Tôi luôn theo dõi chi tiêu của mình để tránh tiêu quá tay.

  2. She remembers every detail of the event vividly.
    Cô ấy nhớ rõ từng chi tiết của sự kiện.

  3. The doctor needs to monitor the patient’s progress closely.
    Bác sĩ cần giám sát chặt chẽ tiến trình của bệnh nhân.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Lose Track Of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: I often lose track of my schedule when I get too busy with work.

  • A. Follow
  • B. Forget
  • C. Keep
  • D. Track

Đáp án: B. Forget

Dịch câu: Tôi thường quên mất lịch trình của mình khi quá bận rộn với công việc.

Dịch đáp án: A. Theo dõi; B. Quên; C. Giữ; D. Theo dõi.

Câu 2: He tends to lose track of time when he’s playing video games.

  • A. Forget
  • B. Watch
  • C. Manage
  • D. Monitor

Đáp án: A. Forget

Dịch câu: Anh ấy có xu hướng quên mất thời gian khi chơi trò chơi điện tử.

Dịch đáp án: A. Quên; B. Xem; C. Quản lý; D. Giám sát.

Câu 3: They lost track of the conversation during the noisy meeting.

  • A. Notice
  • B. Keep
  • C. Watch
  • D. Overlook

Đáp án: D. Overlook

Dịch câu: Họ mất dấu cuộc trò chuyện trong cuộc họp ồn ào.

Dịch đáp án: A. Chú ý; B. Giữ; C. Xem; D. Bỏ qua.

Câu 4: Sarah always loses track of her things when she’s in a rush.

  • A. Forget
  • B. Keep
  • C. Remember
  • D. Find

Đáp án: A. Forget

Dịch câu: Sarah luôn quên mất đồ đạc của mình khi cô ấy đang vội.

Dịch đáp án: A. Quên; B. Giữ; C. Nhớ; D. Tìm.

Câu 5: Don’t lose track of your tasks; it’s important to stay organized.

  • A. Hold
  • B. Remember
  • C. Miss
  • D. Save

Đáp án: C. Miss

Dịch câu: Đừng để mất dấu các nhiệm vụ của bạn; việc duy trì tổ chức là rất quan trọng.

Dịch đáp án: A. Giữ; B. Nhớ; C. Bỏ lỡ; D. Lưu.

Câu 6: I lost track of my thoughts because of the constant interruptions.

  • A. Hold
  • B. Capture
  • C. Overlook
  • D. Save

Đáp án: C. Overlook

Dịch câu: Tôi quên mất suy nghĩ của mình vì những gián đoạn liên tục.

Dịch đáp án: A. Giữ; B. Nắm bắt; C. Bỏ qua; D. Lưu.

Câu 7: She usually loses track of important dates, so she sets reminders.

  • A. Maintain
  • B. Forget
  • C. Keep
  • D. Save

Đáp án: B. Forget

Dịch câu: Cô ấy thường quên mất các ngày quan trọng, vì vậy cô ấy đặt lời nhắc.

Dịch đáp án: A. Duy trì; B. Quên; C. Giữ; D. Lưu.

Câu 8: During long road trips, it’s easy to lose track of the distance you’ve traveled.

  • A. Forget
  • B. Keep
  • C. Measure
  • D. Remember

Đáp án: A. Forget

Dịch câu: Trong những chuyến đi dài, rất dễ quên mất khoảng cách mà bạn đã đi qua.

Dịch đáp án: A. Quên; B. Giữ; C. Đo lường; D. Nhớ.

Câu 9: We lost track of each other after the reunion party.

  • A. Forget
  • B. Remember
  • C. Save
  • D. Capture

Đáp án: A. Forget

Dịch câu: Chúng tôi mất liên lạc với nhau sau bữa tiệc hội ngộ.

Dịch đáp án: A. Quên; B. Nhớ; C. Lưu; D. Nắm bắt.

Câu 10: He quickly lost track of his spending during the vacation.

  • A. Count
  • B. Remember
  • C. Miss
  • D. Keep

Đáp án: C. Miss

Dịch câu: Anh ấy nhanh chóng không theo dõi được chi tiêu của mình trong kỳ nghỉ.

Dịch đáp án: A. Đếm; B. Nhớ; C. Bỏ lỡ; D. Giữ.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết