Cụm từ "in the red" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in the red" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in the red" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bị thâm hụt", "bị mắc nợ" hoặc "thua lỗ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc ghi chép sổ sách kế toán, trong đó mực đỏ được sử dụng để chỉ các khoản nợ hoặc thâm hụt.

Ví dụ:

  1. The company has been in the red for the past six months due to declining sales.
    • Công ty đã thâm hụt tài chính trong sáu tháng qua do doanh số giảm.
  2. If you keep spending like this, you will end up in the red very soon.
    • Nếu bạn tiếp tục chi tiêu như vậy, bạn sẽ mắc nợ rất sớm thôi.
  3. Many households are in the red after the holiday season.
    • Nhiều hộ gia đình bị thâm hụt sau mùa lễ.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "in the red"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về tình trạng tài chính của một doanh nghiệp đang gặp khó khăn hoặc thua lỗ.
  • Khi cá nhân hoặc gia đình chi tiêu vượt quá khả năng tài chính của mình.
  • Khi đề cập đến các tổ chức hoặc chính phủ đang gặp vấn đề với thâm hụt ngân sách.

Ví dụ:

  1. The charity has been in the red since the major donor pulled out.
    • Tổ chức từ thiện đã gặp khó khăn tài chính kể từ khi nhà tài trợ chính rút lui.
  2. He realized he was in the red when his bank account was overdrawn.
    • Anh ấy nhận ra mình đang mắc nợ khi tài khoản ngân hàng bị âm.
  3. The company has been in the red for the past three quarters.
    • Công ty đã thua lỗ trong 3 quý vừa qua.
  4. Using in the red in formal reports without clarification can be misleading.
    • Sử dụng cụm từ thâm hụt tài chính trong các báo cáo chính thức mà không giải thích rõ ràng có thể gây hiểu lầm.
  5. If we don't increase our sales, we'll be in the red by the end of the year.
    • Nếu chúng ta không tăng doanh số, chúng ta sẽ thua lỗ vào cuối năm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in the red"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, do đó nên sử dụng thận trọng để tránh gây hiểu lầm.
  • Cụm từ này chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính, hoặc các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
  • Tránh sử dụng cụm từ này trong các văn bản chính thức mà không có giải thích rõ ràng, vì nó là thành ngữ và có thể không dễ hiểu đối với người học tiếng Anh hoặc những người không quen thuộc với ngôn ngữ tài chính.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in the red"?

  1. In debt: mắc nợ
    • Ví dụ: She found herself in debt after purchasing a new car.
      • Cô ấy thấy mình mắc nợ sau khi mua chiếc xe mới.
  2. Operating at a loss: hoạt động lỗ
    • Ví dụThe business is operating at a loss this quarter.
      • Doanh nghiệp đang hoạt động lỗ trong quý này.
  3. Financially underwater: ngập trong nợ nần
    • Ví dụThey are financially underwater because of high mortgage payments.
      • Họ ngập trong nợ nần do khoản thanh toán thế chấp cao.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in the red"?

  1. In the black: có lãi
    • Ví dụThe company is finally in the black after years of struggle.
      • Công ty cuối cùng đã có lãi sau nhiều năm khó khăn.
  2. Profitable: có lợi nhuận
    • Ví dụTheir investment became profitable after a few months.
      • Khoản đầu tư của họ đã trở nên có lợi nhuận sau vài tháng.
  3. Solvent: có khả năng thanh toán
    • Ví dụThe firm remains solvent despite the economic downturn.
      • Công ty vẫn có khả năng thanh toán bất chấp suy thoái kinh tế.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "In the Red"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The startup has been in the red since its launch, struggling to make a profit.
    • A. Profitable
    • B. In debt
    • C. Solvent
    • D. In the black
    ĐÁP ÁN: B. In debt
    Công ty khởi nghiệp đã thâm hụt tài chính kể từ khi ra mắt, gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận.
    - A. Có lợi nhuận
    - B. Mắc nợ
    - C. Có khả năng thanh toán
    - D. Có lãi
  2. Many small businesses are in the red due to the recent economic downturn.
    • A. Profitable
    • B. Financially underwater
    • C. Solvent
    • D. In the black
    ĐÁP ÁN: B. Financially underwater
    Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang thâm hụt tài chính do suy thoái kinh tế gần đây.
    - A. Có lợi nhuận
    - B. Ngập trong nợ nần
    - C. Có khả năng thanh toán
    - D. Có lãi
  3. If the company remains in the red, it may have to lay off some employees.
    • A. Profitable
    • B. Solvent
    • C. Operating at a loss
    • D. In the black
    ĐÁP ÁN: C. Operating at a loss
    Nếu công ty tiếp tục thâm hụt tài chính, họ có thể phải sa thải một số nhân viên.
    - A. Có lợi nhuận
    - B. Có khả năng thanh toán
    - C. Hoạt động lỗ
    - D. Có lãi
  4. After years of being in the red, the restaurant finally closed its doors.
    • A. Profitable
    • B. In the black
    • C. Solvent
    • D. In debt
    ĐÁP ÁN: D. In debt
    Sau nhiều năm mắc nợ, nhà hàng cuối cùng đã đóng cửa.
    - A. Có lợi nhuận
    - B. Có lãi
    - C. Có khả năng thanh toán
    - D. Mắc nợ
  5. The project has been in the red for months, draining company resources.
    • A. Solvent
    • B. Financially underwater
    • C. Profitable
    • D. In the black
    ĐÁP ÁN: B. Financially underwater
    Dự án đã thâm hụt tài chính trong nhiều tháng, làm cạn kiệt tài nguyên của công ty.
    - A. Có khả năng thanh toán
    - B. Ngập trong nợ nần
    - C. Có lợi nhuận
    - D. Có lãi
  6. His constant spending habits have put him in the red again.
    • A. In the black
    • B. Profitable
    • C. Operating at a loss
    • D. Solvent
    ĐÁP ÁN: C. Operating at a loss
    Thói quen chi tiêu liên tục của anh ấy đã khiến anh ấy thâm hụt tài chính một lần nữa.
    - A. Có lãi
    - B. Có lợi nhuận
    - C. Hoạt động lỗ
    - D. Có khả năng thanh toán
  7. The firm is in the red and needs to cut costs immediately.
    • A. In debt
    • B. Profitable
    • C. In the black
    • D. Solvent
    ĐÁP ÁN: A. In debt
    Công ty đang mắc nợ và cần cắt giảm chi phí ngay lập tức.
    - A. Mắc nợ
    - B. Có lợi nhuận
    - C. Có lãi
    - D. Có khả năng thanh toán
  8. The new investment did not work out, leaving the business in the red.
    • A. Solvent
    • B. Financially underwater
    • C. In the black
    • D. Profitable
    ĐÁP ÁN: B. Financially underwater
    Khoản đầu tư mới không thành công, khiến doanh nghiệp ngập trong nợ nần.
    - A. Có khả năng thanh toán
    - B. Ngập trong nợ nần
    - C. Có lãi
    - D. Có lợi nhuận
  9. Despite cutting costs, the company remains in the red this quarter.
    • A. Profitable
    • B. In the black
    • C. Solvent
    • D. Operating at a loss
    ĐÁP ÁN: D. Operating at a loss
    Dù đã cắt giảm chi phí, công ty vẫn hoạt động lỗ trong quý này.
    - A. Có lợi nhuận
    - B. Có lãi
    - C. Có khả năng thanh toán
    - D. Hoạt động lỗ
  10. She had no choice but to sell her house because she was in the red.
    • A. In debt
    • B. Solvent
    • C. Profitable
    • D. In the black
    ĐÁP ÁN: A. In debt
    Cô ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bán nhà vì cô ấy đang mắc nợ.
    - A. Mắc nợ
    - B. Có khả năng thanh toán
    - C. Có lợi nhuận
    - D. Có lãi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết