Cụm từ "be badly off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be badly off" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "khốn khổ", "thiếu thốn", "trong tình trạng khó khăn".
Ví dụ:
-
They are badly off after losing their jobs last month.
Họ đang khó khăn sau khi mất việc tháng trước. -
During the economic crisis, many families were badly off.
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình đã thiếu thốn. -
Compared to his wealthy neighbors, he is badly off.
So với những người hàng xóm giàu có, anh ấy đang khó khăn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be badly off"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để chỉ trạng thái khó khăn, đặc biệt là về tài chính hoặc vật chất.
- Khi miêu tả tình trạng tài chính kém.
- Khi đề cập đến điều kiện sống không thuận lợi.
- Khi nói về những khó khăn gặp phải trong cuộc sống.
Ví dụ:
-
After the divorce, she was badly off and had to rely on her parents.
Sau khi ly hôn, cô ấy thiếu thốn và phải dựa vào bố mẹ. -
Farmers are badly off this year due to the drought.
Nông dân khó khăn năm nay do hạn hán. -
If the company shuts down, all the employees will be badly off.
Nếu công ty đóng cửa, tất cả nhân viên sẽ khó khăn. - It’s inappropriate to say someone is badly off when they just have minor inconveniences.
Không nên nói ai đó khó khăn khi họ chỉ gặp bất tiện nhỏ.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be badly off"?
- Be in need: gặp khó khăn, cần sự giúp đỡ.
- Be hard up: gặp khó khăn về tài chính.
- Be impoverished: nghèo túng, bần cùng.
Ví dụ:
-
She was in need after losing her job.
Cô ấy đang gặp khó khăn sau khi mất việc. -
They are hard up and can barely pay their bills.
Họ khó khăn và gần như không thể trả các hóa đơn. -
The family became impoverished after the father passed away.
Gia đình trở nên bần cùng sau khi người cha qua đời.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be badly off"?
- Be well off: khá giả, đầy đủ.
- Be prosperous: thịnh vượng, giàu có.
- Be affluent: sung túc, giàu có.
Ví dụ:
-
They are well off and live in a large house.
Họ khá giả và sống trong một căn nhà lớn. -
His business is prosperous, and he’s doing well.
Việc kinh doanh của anh ấy thịnh vượng và anh ấy đang làm ăn tốt. -
The neighborhood is full of affluent families.
Khu phố này đầy những gia đình sung túc.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "be badly off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
After the pandemic, many small businesses were badly off.
A. Be successful
B. Be comfortable
C. Be flourishing
D. Be in need
Dịch: Sau đại dịch, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã khó khăn.
- A. Be successful: Thành công
- B. Be comfortable: Thoải mái
- C. Be flourishing: Thịnh vượng
- D. Be in need: Gặp khó khăn
Câu 2:
The family was badly off after the father lost his job.
A. Be happy
B. Be poor
C. Be content
D. Be fortunate
Dịch: Gia đình khó khăn sau khi người cha mất việc.
- A. Be happy: Hạnh phúc
- B. Be poor: Nghèo khó
- C. Be content: Hài lòng
- D. Be fortunate: May mắn
Câu 3:
They were badly off during the winter without proper heating.
A. Be joyful
B. Be miserable
C. Be excited
D. Be well-off
Dịch: Họ khó khăn trong mùa đông khi không có hệ thống sưởi phù hợp.
- A. Be joyful: Vui vẻ
- B. Be miserable: Khổ sở
- C. Be excited: Hào hứng
- D. Be well-off: Khá giả
Câu 4:
The company went bankrupt, leaving its employees badly off.
A. Be satisfied
B. Be destitute
C. Be energized
D. Be powerful
Dịch: Công ty phá sản, để lại nhân viên khó khăn.
- A. Be satisfied: Hài lòng
- B. Be destitute: Nghèo khó
- C. Be energized: Đầy năng lượng
- D. Be powerful: Mạnh mẽ
Câu 5:
Many artists were badly off before they became famous.
A. Be talented
B. Be impoverished
C. Be healthy
D. Be inspired
Dịch: Nhiều nghệ sĩ khó khăn trước khi họ nổi tiếng.
- A. Be talented: Tài năng
- B. Be impoverished: Nghèo túng
- C. Be healthy: Khỏe mạnh
- D. Be inspired: Được truyền cảm hứng
Câu 6:
Without financial support, the students were badly off.
A. Be educated
B. Be enthusiastic
C. Be poor
D. Be prepared
Dịch: Không có hỗ trợ tài chính, các sinh viên khó khăn.
- A. Be educated: Có học thức
- B. Be enthusiastic: Nhiệt tình
- C. Be poor: Nghèo khó
- D. Be prepared: Chuẩn bị sẵn sàng
Câu 7:
The elderly couple is badly off without any pension.
A. Be rich
B. Be struggling
C. Be relaxed
D. Be successful
Dịch: Cặp vợ chồng già khó khăn khi không có lương hưu.
- A. Be rich: Giàu có
- B. Be struggling: Đang vật lộn
- C. Be relaxed: Thư giãn
- D. Be successful: Thành công
Câu 8:
The villagers were badly off due to the long drought.
A. Be wealthy
B. Be sad
C. Be suffering
D. Be joyful
Dịch: Người dân làng khó khăn do hạn hán kéo dài.
- A. Be wealthy: Giàu có
- B. Be sad: Buồn bã
- C. Be suffering: Đau khổ
- D. Be joyful: Vui vẻ
Câu 9:
During the war, many families were badly off and had little to eat.
A. Be content
B. Be needy
C. Be healthy
D. Be thrilled
Dịch: Trong chiến tranh, nhiều gia đình khó khăn và ít đồ ăn.
- A. Be content: Hài lòng
- B. Be needy: Thiếu thốn
- C. Be healthy: Khỏe mạnh
- D. Be thrilled: Hào hứng
Câu 10:
Without a stable income, they have been badly off for years.
A. Be comfortable
B. Be affluent
C. Be penniless
D. Be excited
Dịch: Không có thu nhập ổn định, họ đã khó khăn trong nhiều năm.
- A. Be comfortable: Thoải mái
- B. Be affluent: Giàu có
- C. Be penniless: Không một xu dính túi
- D. Be excited: Hào hứng