Cụm từ "catch someone's eye" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "catch someone's eye" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thu hút sự chú ý", "khiến ai đó chú ý".
Chi tiết gồm có:
- catch my eye - khiến tôi chú ý
- catch your eye - khiến bạn chú ý
- catch her eye - khiến cô ấy chú ý
- catch his eye - khiến anh ấy chú ý
- catch its eye - khiến nó chú ý
- catch our eye - khiến chúng tôi chú ý
- catch their eye - khiến họ chú ý
Ví dụ:
-
The bright red dress immediately caught his eye at the party.
Chiếc váy đỏ rực ngay lập tức thu hút sự chú ý của anh ấy tại buổi tiệc. -
The beautiful painting in the gallery caught my eye as soon as I walked in.
Bức tranh tuyệt đẹp trong phòng trưng bày thu hút sự chú ý của tôi ngay khi tôi bước vào. -
The advertisement on the billboard caught her eye while she was driving.
Quảng cáo trên biển báo thu hút sự chú ý của cô ấy khi cô đang lái xe.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "catch someone's eye"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi ai đó hoặc một vật gì đó nổi bật và thu hút sự chú ý.
- Khi muốn diễn tả một khoảnh khắc chú ý đặc biệt đến một người hay vật gì đó.
- Khi diễn tả sự thu hút trong các mối quan hệ hoặc trong tình huống lãng mạn.
Ví dụ:
-
She wore a bright yellow hat to catch people's eyes at the event.
Cô ấy đội chiếc mũ màu vàng sáng để thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện. -
The new product design is meant to catch the customers' eyes.
Thiết kế sản phẩm mới nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. -
He smiled at her, hoping to catch her eye in the crowded room.
Anh ấy mỉm cười với cô, hy vọng thu hút sự chú ý của cô ấy trong căn phòng đông người. -
Use bold colors in your presentation to catch your audience's eye.
Sử dụng màu sắc nổi bật trong bài thuyết trình của bạn để thu hút sự chú ý của khán giả. -
Don’t wear something too flashy just to catch his eye; be yourself.
Đừng mặc thứ gì quá chói mắt chỉ để thu hút sự chú ý của anh ấy; hãy là chính mình. -
The new store layout was designed to catch the shopper’s eyes as they enter.
Bố cục cửa hàng mới được thiết kế để thu hút sự chú ý của người mua sắm khi họ bước vào.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "catch someone's eye"?
Cụm từ này mang nghĩa tích cực, không nên dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi diễn tả điều gì đó không mong muốn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "catch someone's eye"?
-
Attract attention - thu hút sự chú ý
-
Ví dụ: The artist’s work attracted attention at the exhibition.
Tác phẩm của nghệ sĩ thu hút sự chú ý tại buổi triển lãm.
-
Ví dụ: The artist’s work attracted attention at the exhibition.
-
Grab someone's attention - nắm bắt sự chú ý của ai đó
-
Ví dụ: The flashy headline grabbed my attention immediately.
Tiêu đề nổi bật nắm bắt sự chú ý của tôi ngay lập tức.
-
Ví dụ: The flashy headline grabbed my attention immediately.
-
Draw someone's eye - kéo sự chú ý của ai đó
-
Ví dụ: The unique shape of the building drew my eye as I walked by.
Hình dáng độc đáo của tòa nhà kéo sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua.
-
Ví dụ: The unique shape of the building drew my eye as I walked by.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "catch someone's eye"?
-
Go unnoticed - không được chú ý đến
-
Ví dụ: The subtle colors of the painting went unnoticed in the gallery.
Màu sắc nhẹ nhàng của bức tranh không được chú ý đến trong phòng trưng bày.
-
Ví dụ: The subtle colors of the painting went unnoticed in the gallery.
-
Blend in - hòa lẫn, không nổi bật
-
Ví dụ: She wore neutral tones to blend in at the formal event.
Cô ấy mặc tông màu trung tính để hòa lẫn tại sự kiện trang trọng.
-
Ví dụ: She wore neutral tones to blend in at the formal event.
-
Be ignored - bị phớt lờ
-
Ví dụ: His quiet demeanor often gets ignored in large meetings.
Tính cách trầm lặng của anh ấy thường bị phớt lờ trong các cuộc họp lớn.
-
Ví dụ: His quiet demeanor often gets ignored in large meetings.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Catch Someone's Eye"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The colorful posters at the entrance really caught my eye.
- A. Went unnoticed
- B. Attracted attention
- C. Was ignored
- D. Blended in
ĐÁP ÁN: B. Attracted attention
Dịch: Những áp phích đầy màu sắc ở lối vào thật sự thu hút sự chú ý của tôi.
Dịch các đáp án: A. Không được chú ý đến, B. Thu hút sự chú ý, C. Bị phớt lờ, D. Hòa lẫn
Câu 2: She wore a bright red dress hoping to catch his eye.
- A. Grab his attention
- B. Go unnoticed
- C. Ignore him
- D. Hide away
ĐÁP ÁN: A. Grab his attention
Dịch: Cô ấy mặc chiếc váy đỏ rực với hy vọng thu hút sự chú ý của anh ấy.
Dịch các đáp án: A. Nắm bắt sự chú ý của anh ấy, B. Không được chú ý đến, C. Phớt lờ anh ấy, D. Trốn đi
Câu 3: The new shop window display was designed to catch customers' eyes.
- A. Blend in
- B. Attract attention
- C. Be ignored
- D. Go unnoticed
ĐÁP ÁN: B. Attract attention
Dịch: Cửa sổ trưng bày của cửa hàng mới được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng.
Dịch các đáp án: A. Hòa lẫn, B. Thu hút sự chú ý, C. Bị phớt lờ, D. Không được chú ý đến
Câu 4: The unusual color of the car really caught my eye as it passed by.
- A. Blended in
- B. Attracted attention
- C. Went unnoticed
- D. Was ignored
ĐÁP ÁN: B. Attracted attention
Dịch: Màu sắc khác lạ của chiếc xe thật sự thu hút sự chú ý của tôi khi nó đi ngang qua.
Dịch các đáp án: A. Hòa lẫn, B. Thu hút sự chú ý, C. Không được chú ý đến, D. Bị phớt lờ
Câu 5: His unique style always catches people's eyes at the office.
- A. Goes unnoticed
- B. Attracts attention
- C. Blends in
- D. Gets ignored
ĐÁP ÁN: B. Attracts attention
Dịch: Phong cách độc đáo của anh ấy luôn thu hút sự chú ý của mọi người ở văn phòng.
Dịch các đáp án: A. Không được chú ý đến, B. Thu hút sự chú ý, C. Hòa lẫn, D. Bị phớt lờ
Câu 6: The flashy magazine cover caught my eye immediately.
- A. Was ignored
- B. Blended in
- C. Grabbed my attention
- D. Went unnoticed
ĐÁP ÁN: C. Grabbed my attention
Dịch: Bìa tạp chí rực rỡ thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.
Dịch các đáp án: A. Bị phớt lờ, B. Hòa lẫn, C. Nắm bắt sự chú ý của tôi, D. Không được chú ý đến
Câu 7: Her smile was enough to catch his eye in the crowded room.
- A. Go unnoticed
- B. Attract his attention
- C. Be ignored
- D. Blend in
ĐÁP ÁN: B. Attract his attention
Dịch: Nụ cười của cô ấy đủ để thu hút sự chú ý của anh ấy trong căn phòng đông đúc.
Dịch các đáp án: A. Không được chú ý đến, B. Thu hút sự chú ý của anh ấy, C. Bị phớt lờ, D. Hòa lẫn
Câu 8: The bright lights in the city always catch tourists' eyes.
- A. Are ignored
- B. Attract attention
- C. Blend in
- D. Go unnoticed
ĐÁP ÁN: B. Attract attention
Dịch: Ánh sáng rực rỡ ở thành phố luôn thu hút sự chú ý của khách du lịch.
Dịch các đáp án: A. Bị phớt lờ, B. Thu hút sự chú ý, C. Hòa lẫn, D. Không được chú ý đến
Câu 9: The advertisement was designed to catch young people’s eyes with bright colors.
- A. Be ignored
- B. Blend in
- C. Go unnoticed
- D. Attract attention
ĐÁP ÁN: D. Attract attention
Dịch: Quảng cáo được thiết kế để thu hút sự chú ý của giới trẻ bằng màu sắc rực rỡ.
Dịch các đáp án: A. Bị phớt lờ, B. Hòa lẫn, C. Không được chú ý đến, D. Thu hút sự chú ý
Câu 10: The unique architecture of the building caught my eye as soon as I arrived.
- A. Was ignored
- B. Went unnoticed
- C. Blended in
- D. Attracted attention
ĐÁP ÁN: D. Attracted attention
Dịch: Kiến trúc độc đáo của tòa nhà thu hút sự chú ý của tôi ngay khi tôi đến.
Dịch các đáp án: A. Bị phớt lờ, B. Không được chú ý đến, C. Hòa lẫn, D. Thu hút sự chú ý