Cụm từ "to begin with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "to begin with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đầu tiên là", "trước hết là" hay "ban đầu là".
Ví dụ:
-
To begin with, we need to gather all the necessary documents.
Đầu tiên là, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết. -
To begin with, she wasn't sure about taking the job.
Ban đầu là, cô ấy không chắc chắn về việc nhận công việc này. -
To begin with, let's talk about the budget.
Trước hết là, chúng ta hãy nói về ngân sách.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "to begin with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Khi bắt đầu một danh sách các ý kiến hoặc lý do.
- Để nhấn mạnh điều đầu tiên khi so sánh hoặc giải thích.
- Để chỉ một điều xảy ra ban đầu nhưng có thể thay đổi theo thời gian.
Ví dụ:
-
To begin with, the weather was nice, but it soon started to rain.
Ban đầu là, thời tiết rất đẹp, nhưng sau đó trời bắt đầu mưa. -
To begin with, he was excited about the trip, but later he changed his mind.
Đầu tiên là, anh ấy rất hào hứng với chuyến đi, nhưng sau đó anh ấy đổi ý. -
To begin with, our company had only five employees.
Ban đầu là, công ty chúng tôi chỉ có năm nhân viên. -
To begin with, try to understand the problem before you solve it.
Trước hết là, hãy cố gắng hiểu vấn đề trước khi bạn giải quyết nó. - You should, to begin with, ask for help if you're stuck.
Đầu tiên là, bạn nên yêu cầu sự giúp đỡ nếu bạn bị mắc kẹt. -
To begin with, let's agree on the main objectives.
Ban đầu là, chúng ta hãy thống nhất về các mục tiêu chính.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "to begin with"?
Cụm từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "to begin with"?
- Initially (ban đầu)
- Firstly (đầu tiên)
- At first (lúc đầu)
Ví dụ:
-
Initially, we planned to go hiking, but the weather was too bad.
Ban đầu, chúng tôi định đi leo núi, nhưng thời tiết quá xấu. -
Firstly, you need to gather all the information.
Đầu tiên, bạn cần thu thập tất cả thông tin. -
At first, he seemed shy, but he soon became more outgoing.
Lúc đầu, anh ấy có vẻ nhút nhát, nhưng rồi anh ấy nhanh chóng trở nên cởi mở hơn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "to begin with"?
- Finally (cuối cùng)
- In the end (kết cục là)
- Ultimately (sau cùng)
Ví dụ:
-
Finally, we managed to reach an agreement.
Cuối cùng, chúng tôi đã đạt được thỏa thuận. -
In the end, it wasn't worth the effort.
Kết cục là, điều đó không đáng với nỗ lực bỏ ra. -
Ultimately, the decision is yours.
Sau cùng, quyết định là của bạn.
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "To Begin With"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: To begin with, I would like to thank everyone for attending the meeting.
- A. Finally
- B. Eventually
- C. Initially
- D. Lastly
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người đã tham dự buổi họp.
Dịch các đáp án:
- Finally: Cuối cùng
- Eventually: Cuối cùng
- Initially: Ban đầu
- Lastly: Cuối cùng
Câu 2: To begin with, he wasn't interested in the project, but he changed his mind later.
- A. Ultimately
- B. Lastly
- C. Initially
- D. Finally
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Ban đầu, anh ấy không hứng thú với dự án, nhưng sau đó anh ấy đã thay đổi ý định.
Dịch các đáp án:
- Ultimately: Sau cùng
- Lastly: Cuối cùng
- Initially: Ban đầu
- Finally: Cuối cùng
Câu 3: To begin with, we should focus on the most urgent tasks.
- A. Firstly
- B. Lastly
- C. Ultimately
- D. Eventually
ĐÁP ÁN: A. Firstly
Dịch câu: Đầu tiên, chúng ta nên tập trung vào các nhiệm vụ cấp bách nhất.
Dịch các đáp án:
- Firstly: Đầu tiên
- Lastly: Cuối cùng
- Ultimately: Sau cùng
- Eventually: Cuối cùng
Câu 4: To begin with, let’s review the key points of the presentation.
- A. Finally
- B. Ultimately
- C. Eventually
- D. At first
ĐÁP ÁN: D. At first
Dịch câu: Trước hết, chúng ta hãy xem lại những điểm chính của bài thuyết trình.
Dịch các đáp án:
- Finally: Cuối cùng
- Ultimately: Sau cùng
- Eventually: Cuối cùng
- At first: Lúc đầu
Câu 5: To begin with, he didn't know how to use the software, but he learned quickly.
- A. Lastly
- B. Eventually
- C. Initially
- D. Ultimately
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Ban đầu, anh ấy không biết cách sử dụng phần mềm, nhưng anh ấy đã học rất nhanh.
Dịch các đáp án:
- Lastly: Cuối cùng
- Eventually: Cuối cùng
- Initially: Ban đầu
- Ultimately: Sau cùng
Câu 6: To begin with, the event was planned for Saturday, but it was postponed.
- A. Lastly
- B. Ultimately
- C. Initially
- D. Finally
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Ban đầu, sự kiện được lên kế hoạch vào thứ Bảy, nhưng nó đã bị hoãn.
Dịch các đáp án:
- Lastly: Cuối cùng
- Ultimately: Sau cùng
- Initially: Ban đầu
- Finally: Cuối cùng
Câu 7: To begin with, she had no idea about the rules, but she managed well.
- A. Finally
- B. Lastly
- C. Initially
- D. Ultimately
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Ban đầu, cô ấy không biết gì về các quy tắc, nhưng cô ấy đã xoay sở tốt.
Dịch các đáp án:
- Finally: Cuối cùng
- Lastly: Cuối cùng
- Initially: Ban đầu
- Ultimately: Sau cùng
Câu 8: To begin with, I’d like to address the most important issue.
- A. Finally
- B. Eventually
- C. Initially
- D. Ultimately
ĐÁP ÁN: C. Initially
Dịch câu: Trước hết, tôi muốn đề cập đến vấn đề quan trọng nhất.
Dịch các đáp án:
- Finally: Cuối cùng
- Eventually: Cuối cùng
- Initially: Ban đầu
- Ultimately: Sau cùng
Câu 9: To begin with, they tried to fix the machine themselves before calling a technician.
- A. Eventually
- B. At first
- C. Finally
- D. Ultimately
ĐÁP ÁN: B. At first
Dịch câu: Lúc đầu, họ đã cố gắng sửa máy tự mình trước khi gọi kỹ thuật viên.
Dịch các đáp án:
- Eventually: Cuối cùng
- At first: Lúc đầu
- Finally: Cuối cùng
- Ultimately: Sau cùng
Câu 10: To begin with, the proposal seemed unrealistic, but they managed to adjust it.
- A. Eventually
- B. At first
- C. Lastly
- D. Finally
ĐÁP ÁN: B. At first
Dịch câu: Ban đầu, đề xuất có vẻ không thực tế, nhưng họ đã điều chỉnh được.
Dịch các đáp án:
- Eventually: Cuối cùng
- At first: Lúc đầu
- Lastly: Cuối cùng
- Finally: Cuối cùng