Cụm từ "go past" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go past" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go past" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "di chuyển qua" hoặc "đi qua" một vị trí hoặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  1. Go past the library and you’ll see the café on your right.

    • Đi qua thư viện, bạn sẽ thấy quán cà phê ở bên phải.
  2. We need to go past the school to get to the park.

    • Chúng ta cần đi qua trường học để đến công viên.
  3. Don’t go past the intersection; turn left there.

    • Đừng đi qua ngã tư; rẽ trái ở đó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go past"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Chỉ đường: Khi cần hướng dẫn ai đó đi từ một điểm đến một điểm khác.

    Ví dụ:

    1. Go past the supermarket and the bank will be on your left.

      • Đi qua siêu thị và ngân hàng sẽ nằm ở bên trái của bạn.
    2. If you go past the museum, you’ll find the bus stop.

      • Nếu bạn đi qua bảo tàng, bạn sẽ thấy trạm xe buýt.
    3. Go past the first traffic light and turn right.

      • Đi qua đèn giao thông đầu tiên và rẽ phải.

  • Miêu tả chuyển động: Khi diễn tả hành động di chuyển mà không dừng lại tại vị trí cụ thể.

    Ví dụ:

    1. We watched the parade go past our house.

      • Chúng tôi đã xem cuộc diễu hành đi qua nhà mình.
    2. The car went past the stop sign without stopping.

      • Chiếc xe đi qua biển báo dừng mà không dừng lại.
    3. I saw him go past the window.

      • Tôi đã thấy anh ấy đi qua cửa sổ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go past"?

Cụm từ này thường chỉ rõ vị trí đã vượt quakhông có ý định dừng lại ở đó.

Ví dụ:

  1. She didn’t even look at me when she went past.

    • Cô ấy thậm chí không nhìn tôi khi cô ấy đi qua.
  2. Going past the market, he suddenly remembered to buy milk.

    • Khi đi qua chợ, anh ấy chợt nhớ ra cần mua sữa.
  3. Please don’t go past without stopping to say hello.

    • Làm ơn đừng đi qua mà không dừng lại chào hỏi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go past"?

  • Pass by: Di chuyển ngang qua một vị trí.

    • Ví dụ: The bus passed by the station without stopping.
      • Xe buýt đã đi ngang qua trạm mà không dừng lại.
  • Walk past: Đi bộ qua.

    • Ví dụ: I walked past the bakery on my way home.
      • Tôi đã đi bộ qua tiệm bánh trên đường về nhà.
  • Move past: Di chuyển qua một vị trí nào đó.

    • Ví dụ: The train moved past the old station.
      • Tàu đã di chuyển qua ga cũ.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go past"?

  • Stop at: Dừng lại tại một điểm cụ thể.

    • Ví dụ: We decided to stop at the café for a quick drink.
      • Chúng tôi quyết định dừng lại tại quán cà phê để uống nhanh.
  • Pause at: Tạm dừng tại một vị trí.

    • Ví dụ: She paused at the door, hesitating before entering.
      • Cô ấy tạm dừng tại cửa, ngần ngại trước khi bước vào.
  • Stay at: Ở lại hoặc dừng lại một chỗ.

    • Ví dụ: They chose to stay at the park for the afternoon.
      • Họ chọn ở lại công viên cả buổi chiều.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Go Past"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: When you go past the cinema, you will see the restaurant on your left.

  • A. Pass by
  • B. Stop at
  • C. Stay at
  • D. Pause at

Đáp án đúng: A

Dịch: Khi bạn đi qua rạp chiếu phim, bạn sẽ thấy nhà hàng ở bên trái.

Dịch các đáp án:

  • Pass by: Đi ngang qua
  • Stop at: Dừng lại tại
  • Stay at: Ở lại tại
  • Pause at: Tạm dừng tại

Câu 2: They went past the bridge quickly as it was getting dark.

  • A. Passed by
  • B. Stopped at
  • C. Stayed at
  • D. Paused at

Đáp án đúng: A

Dịch: Họ đi qua cây cầu nhanh chóng khi trời bắt đầu tối.

Dịch các đáp án:

  • Passed by: Đi ngang qua
  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 3: The runner went past the finish line without realizing it.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Paused at
  • D. Moved past

Đáp án đúng: D

Dịch: Người chạy đi qua vạch đích mà không nhận ra.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Paused at: Tạm dừng tại
  • Moved past: Di chuyển qua

Câu 4: The train went past the station due to a signal error.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Paused at
  • D. Moved past

Đáp án đúng: D

Dịch: Tàu đi qua nhà ga do lỗi tín hiệu.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Paused at: Tạm dừng tại
  • Moved past: Di chuyển qua

Câu 5: He didn’t stop and just went past the shop.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Walked past
  • D. Paused at

Đáp án đúng: C

Dịch: Anh ấy không dừng lại mà chỉ đi qua cửa hàng.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Walked past: Đi bộ qua
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 6: She went past the old house where she used to live.

  • A. Stopped at
  • B. Passed by
  • C. Stayed at
  • D. Paused at

Đáp án đúng: B

Dịch: Cô ấy đi qua ngôi nhà cũ nơi cô từng sống.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Passed by: Đi ngang qua
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 7: I often go past the park on my way to work.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Pass by
  • D. Paused at

Đáp án đúng: C

Dịch: Tôi thường đi qua công viên trên đường đi làm.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Pass by: Đi ngang qua
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 8: We decided to go past the first exit and take the second one.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Pass by
  • D. Paused at

Đáp án đúng: C

Dịch: Chúng tôi quyết định đi qua lối ra đầu tiên và chọn lối ra thứ hai.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Pass by: Đi ngang qua
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 9: They watched the car go past without paying much attention.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Move past
  • D. Paused at

Đáp án đúng: C

Dịch: Họ đã xem chiếc xe đi qua mà không chú ý nhiều.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Move past: Di chuyển qua
  • Paused at: Tạm dừng tại

Câu 10: The cyclist went past the finish line faster than anyone expected.

  • A. Stopped at
  • B. Stayed at
  • C. Moved past
  • D. Paused at

Đáp án đúng: C

Dịch: Người đạp xe đi qua vạch đích nhanh hơn bất kỳ ai mong đợi.

Dịch các đáp án:

  • Stopped at: Dừng lại tại
  • Stayed at: Ở lại tại
  • Moved past: Di chuyển qua
  • Paused at: Tạm dừng tại

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết