Cụm từ "line up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "line up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xếp hàng", "sắp xếp thành hàng", hoặc "chuẩn bị sẵn sàng" cho một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
-
They lined up in front of the store to buy the new iPhone.
Họ xếp hàng trước cửa hàng để mua iPhone mới. -
The manager lined up the team for the presentation.
Quản lý sắp xếp đội ngũ cho buổi thuyết trình. -
Fans line up to meet their favorite celebrities.
Người hâm mộ xếp hàng để gặp thần tượng yêu thích của họ. - We've got everything lined up for the party tonight.
Chúng tôi đã chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay rồi. -
The company has lined up a series of new products for the upcoming year.
Công ty đã chuẩn bị sẵn một loạt sản phẩm mới cho năm tới.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "line up"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xếp hàng vật lý đến việc sắp xếp kế hoạch hay con người.
- Xếp hàng chờ đợi: dùng khi mọi người xếp thành hàng để chờ đợi một điều gì đó, như mua vé, vào cửa, v.v.
- Sắp xếp một nhóm người hoặc vật thể theo thứ tự nhất định.
- Chuẩn bị sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
-
The students lined up before entering the classroom.
Học sinh xếp hàng trước khi vào lớp học. -
She lined up all her dolls on the shelf.
Cô ấy sắp xếp tất cả búp bê lên kệ. -
We need to line up some volunteers for the event.
Chúng ta cần sắp xếp một số tình nguyện viên cho sự kiện. - Make sure to line up the books in alphabetical order.
Đảm bảo sắp xếp sách theo thứ tự bảng chữ cái. - We are lining up our plans for the next quarter.
Chúng tôi đang sắp xếp kế hoạch cho quý tới. - I've lined up a great restaurant for our anniversary dinner.
Tôi đã chuẩn bị sẵn một nhà hàng tuyệt vời cho bữa tối kỷ niệm của chúng ta.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "line up"?
- Cụm từ này thường được dùng với cả người và vật thể, không chỉ giới hạn trong việc xếp hàng người.
- Cụm từ này có thể được chia ở nhiều thì khác nhau như "lined up", "lining up", v.v.
Ví dụ:
-
They were lining up for hours before the concert started.
Họ đã xếp hàng nhiều giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu. -
The students lined up in two rows.
Học sinh xếp hàng thành hai hàng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "line up"?
-
Arrange (sắp xếp)
Ví dụ: They arranged the chairs in a circle.
(Họ đã sắp xếp ghế thành vòng tròn.) -
Organize (tổ chức, sắp xếp)
Ví dụ: She organized her files neatly on the desk.
(Cô ấy đã sắp xếp tài liệu gọn gàng trên bàn.) -
Queue (xếp hàng)
Ví dụ: People queued up to get tickets for the movie.
(Mọi người xếp hàng để mua vé xem phim.)
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "line up"?
-
Scatter (rải rác)
Ví dụ: The children scattered when the bell rang.
(Bọn trẻ tản ra khi chuông reo.) -
Disorganize (làm rối loạn)
Ví dụ: The files were disorganized and hard to find.
(Các tài liệu bị xáo trộn và khó tìm.) -
Separate (chia ra)
Ví dụ: They were separated into different groups.
(Họ bị chia ra thành các nhóm khác nhau.)
6. Bài tập thực hành về cụm từ "line up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- They lined up at the entrance of the concert hall.
A. Scatter
B. Separate
C. Arrange
D. DisorganizeĐÁP ÁN: C. Arrange
Họ xếp hàng ở lối vào của phòng hòa nhạc.
- Scatter: tản ra
- Separate: chia ra
- Arrange: sắp xếp
- Disorganize: làm rối loạn - We need to line up the chairs for the meeting.
A. Separate
B. Organize
C. Disorganize
D. ScatterĐÁP ÁN: B. Organize
Chúng ta cần sắp xếp ghế cho buổi họp.
- Separate: chia ra
- Organize: tổ chức, sắp xếp
- Disorganize: làm rối loạn
- Scatter: rải rác - The children were lining up to get their lunch.
A. Separate
B. Disorganize
C. Scatter
D. QueueĐÁP ÁN: D. Queue
Bọn trẻ đang xếp hàng để lấy bữa trưa.
- Separate: chia ra
- Disorganize: làm rối loạn
- Scatter: tản ra
- Queue: xếp hàng - They will line up according to their height.
A. Arrange
B. Disorganize
C. Scatter
D. SeparateĐÁP ÁN: A. Arrange
Họ sẽ xếp hàng theo chiều cao.
- Arrange: sắp xếp
- Disorganize: làm rối loạn
- Scatter: rải rác
- Separate: chia ra - We should line up the players before the game starts.
A. Scatter
B. Organize
C. Separate
D. DisorganizeĐÁP ÁN: B. Organize
Chúng ta nên sắp xếp các cầu thủ trước khi trận đấu bắt đầu.
- Scatter: rải rác
- Organize: tổ chức, sắp xếp
- Separate: chia ra
- Disorganize: làm rối loạn - The volunteers were lining up to receive their tasks.
A. Disorganize
B. Scatter
C. Queue
D. SeparateĐÁP ÁN: C. Queue
Các tình nguyện viên đang xếp hàng để nhận nhiệm vụ.
- Disorganize: làm rối loạn
- Scatter: rải rác
- Queue: xếp hàng
- Separate: chia ra - The manager asked everyone to line up their projects in order of priority.
A. Disorganize
B. Separate
C. Arrange
D. ScatterĐÁP ÁN: C. Arrange
Quản lý yêu cầu mọi người sắp xếp các dự án theo thứ tự ưu tiên.
- Disorganize: làm rối loạn
- Separate: chia ra
- Arrange: sắp xếp
- Scatter: rải rác - The students were lining up outside the classroom.
A. Disorganize
B. Scatter
C. Separate
D. QueueĐÁP ÁN: D. Queue
Học sinh đang xếp hàng bên ngoài lớp học.
- Disorganize: làm rối loạn
- Scatter: rải rác
- Separate: chia ra
- Queue: xếp hàng - She always lines up her shoes neatly by the door.
A. Scatter
B. Separate
C. Disorganize
D. ArrangeĐÁP ÁN: D. Arrange
Cô ấy luôn xếp giày gọn gàng bên cửa.
- Scatter: rải rác
- Separate: chia ra
- Disorganize: làm rối loạn
- Arrange: sắp xếp - People lined up early to get the best seats.
A. Separate
B. Queue
C. Scatter
D. DisorganizeĐÁP ÁN: B. Queue
Mọi người xếp hàng sớm để có chỗ ngồi tốt nhất.
- Separate: chia ra
- Queue: xếp hàng
- Scatter: rải rác
- Disorganize: làm rối loạn