Cụm từ "come up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "come up" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Xảy ra, xuất hiện
- Được đề cập đến, được nói đến
- Mọc (Mặt trời), lên trên cao
- Tiến tới, di chuyển tới
- Nảy ra, nghĩ ra (Ý tưởng)
Ví dụ:
- The topic of climate change came up during the meeting.
- Chủ đề biến đổi khí hậu đã được đề cập trong cuộc họp.
- An unexpected problem came up, so we had to postpone the project.
- Một vấn đề không mong muốn đã xảy ra, vì vậy chúng tôi phải hoãn dự án lại.
- My name came up in the conversation, and I was surprised.
- Tên của tôi đã xuất hiện trong cuộc trò chuyện, và tôi đã rất ngạc nhiên.
-
The sun comes up at 6 am in the summer.
- Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng vào mùa hè.
-
The car came up behind us.
- Chiếc xe đã tiến đến phía sau chúng tôi.
-
I came up with a great idea for the party.
- Tôi đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho bữa tiệc.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "come up"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
-
Khi một vấn đề hoặc tình huống xảy ra bất ngờ:
Ví dụ:- Something urgent came up, so I had to leave early.
- Có việc gấp đã xảy ra, vì vậy tôi phải về sớm.
- Có việc gấp đã xảy ra, vì vậy tôi phải về sớm.
- Something urgent came up, so I had to leave early.
-
Khi một chủ đề hoặc vấn đề được nhắc đến:
Ví dụ:- This question came up in the last exam.
- Câu hỏi này đã được đề cập trong kỳ thi lần trước.
- Câu hỏi này đã được đề cập trong kỳ thi lần trước.
- This question came up in the last exam.
-
Khi ai đó hoặc điều gì đó được nhắc đến hoặc xuất hiện:
Ví dụ:- His name came up in the discussion about promotions.
- Tên của anh ấy đã xuất hiện trong cuộc thảo luận về việc thăng chức.
- Tên của anh ấy đã xuất hiện trong cuộc thảo luận về việc thăng chức.
- His name came up in the discussion about promotions.
-
Khi nói đến sự di chuyển lên cao hoặc lên phía trước:
Ví dụ:-
The elevator came up to the 10th floor.
- Thang máy lên đến tầng 10.
-
A car came up behind me and started honking.
- Một chiếc xe ô tô chạy đến phía sau tôi và bắt đầu bấm còi.
-
The elevator came up to the 10th floor.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come up"?
- Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, chủ yếu là trong giao tiếp hàng ngày.
- Cụm từ này có thể đi kèm với các giới từ khác như "with" (come up with) để tạo ra những nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "nghĩ ra" (come up with an idea).
- Hãy chú ý đến thì của động từ khi sử dụng "come up" để diễn tả thời gian chính xác (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Ví dụ:
- He always comes up with great ideas during meetings.
- Anh ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng tuyệt vời trong các buổi họp.
- When an issue comes up, we need to handle it promptly.
- Khi một vấn đề xảy ra, chúng ta cần xử lý nó nhanh chóng.
- I was shocked when the incident came up in the news.
- Tôi đã rất sốc khi vụ việc được đề cập trên tin tức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come up"?
-
Appear (xuất hiện)
Ví dụ:- A new message appeared on the screen.
- Một tin nhắn mới xuất hiện trên màn hình.
- A new message appeared on the screen.
-
Arise (phát sinh)
Ví dụ:- Issues often arise when least expected.
- Các vấn đề thường phát sinh khi ít ai ngờ đến.
- Issues often arise when least expected.
-
Emerge (nổi lên, hiện ra)
Ví dụ:- A problem emerged during the process.
- Một vấn đề nổi lên trong quá trình thực hiện.
- A problem emerged during the process.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come up"?
-
Disappear (biến mất)
Ví dụ:- The issue disappeared after we took action.
- Vấn đề biến mất sau khi chúng tôi hành động.
- The issue disappeared after we took action.
-
Subside (lắng xuống)
Ví dụ:- The tension subsided after the discussion.
- Căng thẳng lắng xuống sau buổi thảo luận.
- The tension subsided after the discussion.
-
Recede (rút lui, giảm đi)
Ví dụ:- The flood waters receded after a few hours.
- Nước lũ rút lui sau vài giờ.
- The flood waters receded after a few hours.
6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Come Up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The issue came up during our meeting and we had to address it immediately.
- A. Resolve
- B. Disappear
- C. Ignore
- D. Arise
ĐÁP ÁN: D. Arise
*Vấn đề đã xảy ra trong cuộc họp của chúng tôi và chúng tôi phải giải quyết nó ngay lập tức.*
- A. Giải quyết
- B. Biến mất
- C. Bỏ qua
- D. Phát sinh
Câu 2: If any problems come up, please let me know as soon as possible.
- A. Arise
- B. Conceal
- C. Vanish
- D. Decline
ĐÁP ÁN: A. Arise
*Nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra, hãy cho tôi biết sớm nhất có thể.*
- A. Phát sinh
- B. Che giấu
- C. Biến mất
- D. Từ chối
Câu 3: Her name came up in the discussion about the new project.
- A. Conceal
- B. Appear
- C. Decline
- D. Fail
ĐÁP ÁN: B. Appear
*Tên của cô ấy đã được nhắc đến trong cuộc thảo luận về dự án mới.*
- A. Che giấu
- B. Xuất hiện
- C. Từ chối
- D. Thất bại
Câu 4: An unexpected challenge came up right before the presentation.
- A. Settle
- B. Emerge
- C. Conclude
- D. Hide
ĐÁP ÁN: B. Emerge
*Một thử thách không ngờ đã xuất hiện ngay trước buổi thuyết trình.*
- A. Giải quyết
- B. Nổi lên
- C. Kết thúc
- D. Ẩn giấu
Câu 5: We need to be prepared in case any new issues come up.
- A. Appear
- B. Solve
- C. Reduce
- D. Close
ĐÁP ÁN: A. Appear
*Chúng ta cần chuẩn bị trong trường hợp có vấn đề mới nào xuất hiện.*
- A. Xuất hiện
- B. Giải quyết
- C. Giảm bớt
- D. Đóng lại
Câu 6: When the opportunity comes up, you should take it.
- A. Decline
- B. Disappear
- C. Emerge
- D. Fail
ĐÁP ÁN: C. Emerge
*Khi cơ hội xuất hiện, bạn nên nắm lấy nó.*
- A. Từ chối
- B. Biến mất
- C. Nổi lên
- D. Thất bại
Câu 7: The topic of funding came up several times during the conference.
- A. Hide
- B. Conclude
- C. Decline
- D. Arise
ĐÁP ÁN: D. Arise
*Chủ đề về tài trợ đã được nhắc đến nhiều lần trong hội nghị.*
- A. Ẩn giấu
- B. Kết thúc
- C. Từ chối
- D. Phát sinh
Câu 8: Her name came up in the context of the new policy changes.
- A. Appear
- B. Disappear
- C. Reject
- D. Complete
ĐÁP ÁN: A. Appear
*Tên của cô ấy đã xuất hiện trong bối cảnh thay đổi chính sách mới.*
- A. Xuất hiện
- B. Biến mất
- C. Từ chối
- D. Hoàn thành
Câu 9: If anything comes up, don't hesitate to call me.
- A. Arise
- B. Disappear
- C. End
- D. Hide
ĐÁP ÁN: A. Arise
*Nếu có việc gì xảy ra, đừng ngần ngại gọi cho tôi.*
- A. Phát sinh
- B. Biến mất
- C. Kết thúc
- D. Ẩn giấu
Câu 10: An idea came up during our brainstorming session.
- A. Conceal
- B. Decline
- C. Emerge
- D. Reduce
ĐÁP ÁN: C. Emerge
*Một ý tưởng đã xuất hiện trong buổi động não của chúng tôi.*
- A. Che giấu
- B. Từ chối
- C. Nổi lên
- D. Giảm bớt