Cụm từ "keep up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "duy trì" hoặc "theo kịp" một điều gì đó.

Ví dụ:

  1. Keep up the good work!
    • Hãy duy trì công việc tốt này nhé!
  2. I can't keep up with you; you're too fast.
    • Tôi không thể theo kịp bạn; bạn quá nhanh.
  3. She always tries to keep up with the latest trends.
    • Cô ấy luôn cố gắng theo kịp các xu hướng mới nhất.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep up"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như:

  • Duy trì nỗ lực hoặc phong độ: Thường dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục làm tốt công việc của mình.

    • Ví dụ:
      1. Keep up your training, and you'll see results soon.
        • Hãy duy trì việc luyện tập của bạn, và bạn sẽ sớm thấy kết quả.
      2. It's important to keep up your study habits.
        • Điều quan trọng là phải duy trì thói quen học tập của bạn.
      3. He needs to keep up his energy for the competition.
        • Anh ấy cần phải duy trì năng lượng cho cuộc thi.
      4. You need to keep up your attendance at work.
        • Bạn cần phải duy trì sự có mặt tại công ty.
      5. Keep it up, you're doing great!
        • Duy trì nhé, bạn đang làm rất tốt!

  • Theo kịp ai đó hoặc điều gì đó: Khi ai đó hoặc điều gì đó đang tiến bộ hoặc thay đổi, bạn cần phải "keep up" để không bị bỏ lại.

    • Ví dụ:
      1. The runner was struggling to keep up with the rest of the group.
        • Người chạy đang gặp khó khăn để theo kịp nhóm còn lại.
      2. I can't keep up with the speed of technological advancements.
        • Tôi không thể theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.
      3. She tried to keep up with her colleagues in the meeting.
        • Cô ấy đã cố gắng theo kịp đồng nghiệp trong cuộc họp.
      4. The economy is hard to keep up with due to inflation.
        • Kinh tế khó theo kịp do lạm phát.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "keep up"?

  • Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh tích cực để khuyến khích hoặc khen ngợi, ít dùng khi muốn diễn tả việc duy trì một hành động xấu hoặc tiêu cực.
  • Chú ý thì của động từ hoặc các biến thể như keeping up, kept up, keep it up,...

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep up"?

  1. Maintain - Duy trì

    • Ví dụ:
      1. You must maintain your focus.
        • Bạn phải duy trì sự tập trung của mình.
      2. They want to maintain the quality of their product.
        • Họ muốn duy trì chất lượng sản phẩm của họ.
  2. Sustain - Duy trì

    • Ví dụ:
      1. He tried to sustain his pace during the marathon.
        • Anh ấy đã cố gắng duy trì tốc độ trong cuộc thi marathon.
      2. The company needs to sustain its growth.
        • Công ty cần duy trì sự tăng trưởng của mình.
  3. Catch up - Bắt kịp, theo kịp

    • Ví dụ:
      1. I have to catch up with my work after the holiday.
        • Tôi phải bắt kịp công việc sau kỳ nghỉ.
      2. He ran faster to catch up with the group.
        • Anh ấy chạy nhanh hơn để bắt kịp nhóm.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep up"?

  1. Fall behind - Tụt lại, bị bỏ lại

    • Ví dụ:
      1. He started to fall behind in his studies.
        • Anh ấy bắt đầu tụt lại trong việc học.
      2. If you don't work hard, you'll fall behind.
        • Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ bị bỏ lại.
  2. Give up - Bỏ cuộc

    • Ví dụ:
      1. Don't give up, keep trying!
        • Đừng bỏ cuộc, tiếp tục cố gắng!
      2. He gave up halfway through the race.
        • Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng cuộc đua.
  3. Let go - Buông bỏ

    • Ví dụ:
      1. Sometimes you need to let go of the past.
        • Đôi khi bạn cần phải buông bỏ quá khứ.
      2. He finally let go of his fears.
        • Cuối cùng anh ấy đã buông bỏ nỗi sợ hãi của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "keep up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She always tries to keep up with the latest fashion trends.

  • A. Maintain
  • B. Give up
  • C. Fall behind
  • D. Let go
Đáp án: A
Dịch câu: Cô ấy luôn cố gắng theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.
Dịch các đáp án:
A. Duy trì
B. Bỏ cuộc
C. Tụt lại
D. Buông bỏ

Câu 2: If you keep up your current performance, you'll get promoted soon.

  • A. Maintain
  • B. Fall behind
  • C. Give up
  • D. Let go
Đáp án: A
Dịch câu: Nếu bạn duy trì phong độ hiện tại, bạn sẽ sớm được thăng chức.
Dịch các đáp án:
A. Duy trì
B. Tụt lại
C. Bỏ cuộc
D. Buông bỏ

Câu 3: He couldn't keep up with the pace of the class.

  • A. Let go
  • B. Maintain
  • C. Catch up
  • D. Give up
Đáp án: C
Dịch câu: Anh ấy không thể theo kịp tốc độ của lớp học.
Dịch các đáp án:
A. Buông bỏ
B. Duy trì
C. Bắt kịp
D. Bỏ cuộc

Câu 4: She works hard to keep up with her colleagues.

  • A. Give up
  • B. Catch up
  • C. Let go
  • D. Fall behind
Đáp án: B
Dịch câu: Cô ấy làm việc chăm chỉ để theo kịp đồng nghiệp của mình.
Dịch các đáp án:
A. Bỏ cuộc
B. Bắt kịp
C. Buông bỏ
D. Tụt lại

Câu 5: You need to keep up your studies to pass the exams.

  • A. Fall behind
  • B. Let go
  • C. Maintain
  • D. Give up
Đáp án: C
Dịch câu: Bạn cần duy trì việc học để vượt qua kỳ thi.
Dịch các đáp án:
A. Tụt lại
B. Buông bỏ
C. Duy trì
D. Bỏ cuộc

Câu 6: The runner struggled to keep up during the last lap.

  • A. Give up
  • B. Catch up
  • C. Let go
  • D. Fall behind
Đáp án: B
Dịch câu: Người chạy gặp khó khăn để theo kịp trong vòng đua cuối cùng.
Dịch các đáp án:
A. Bỏ cuộc
B. Bắt kịp
C. Buông bỏ
D. Tụt lại

Câu 7: He tries to keep up with all his work assignments.

  • A. Let go
  • B. Maintain
  • C. Fall behind
  • D. Give up
Đáp án: B
Dịch câu: Anh ấy cố gắng duy trì tất cả các nhiệm vụ công việc của mình.
Dịch các đáp án:
A. Buông bỏ
B. Duy trì
C. Tụt lại
D. Bỏ cuộc

Câu 8: They have to keep up with the competition to stay ahead.

  • A. Let go
  • B. Fall behind
  • C. Catch up
  • D. Give up
Đáp án: C
Dịch câu: Họ phải theo kịp đối thủ để duy trì vị thế dẫn đầu.
Dịch các đáp án:
A. Buông bỏ
B. Tụt lại
C. Bắt kịp
D. Bỏ cuộc

Câu 9: It’s hard to keep up with everything happening around you.

  • A. Maintain
  • B. Give up
  • C. Fall behind
  • D. Catch up
Đáp án: D
Dịch câu: Thật khó để theo kịp mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn.
Dịch các đáp án:
A. Duy trì
B. Bỏ cuộc
C. Tụt lại
D. Bắt kịp

Câu 10: You should keep up the pace if you want to finish on time.

  • A. Let go
  • B. Maintain
  • C. Give up
  • D. Fall behind
Đáp án: B
Dịch câu: Bạn nên duy trì tốc độ nếu muốn hoàn thành đúng giờ.
Dịch các đáp án:
A. Buông bỏ
B. Duy trì
C. Bỏ cuộc
D. Tụt lại

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết