Cụm từ "qualify as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "qualify as" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đáp ứng các tiêu chuẩn", "đủ điều kiện" hoặc "đạt yêu cầu cần thiết" để được coi là hoặc được công nhận là một điều gì đó.
Ví dụ:
-
She qualifies as a doctor after completing her medical degree.
- Cô ấy đủ điều kiện là bác sĩ sau khi hoàn thành bằng y khoa của mình.
-
This product does not qualify as organic under current regulations.
- Sản phẩm này không đủ tiêu chuẩn là hữu cơ theo quy định hiện tại.
-
He didn't qualify as a finalist because he missed one of the challenges.
- Anh ấy không đủ điều kiện là người vào chung kết vì đã bỏ lỡ một trong các thử thách.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "qualify as"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Khi ai đó đạt được điều kiện để được công nhận một vai trò, nghề nghiệp, hoặc danh hiệu cụ thể.
- Khi một sự vật hoặc sự việc đáp ứng được tiêu chuẩn để được coi là thuộc một loại nhất định.
- Khi đánh giá xem hành động hoặc đặc điểm nào đó có phù hợp với định nghĩa cụ thể không.
Ví dụ:
-
After passing all the exams, she can qualify as an accountant.
- Sau khi vượt qua tất cả các kỳ thi, cô ấy có thể đủ điều kiện là kế toán.
-
This house qualifies as historic due to its age and architectural style.
- Ngôi nhà này đủ tiêu chuẩn là di tích lịch sử do tuổi đời và phong cách kiến trúc của nó.
-
You need a license to qualify as a legal driver in this country.
- Bạn cần có giấy phép để đủ điều kiện là tài xế hợp pháp ở quốc gia này.
-
To qualify as a chef, you need proper training and experience.
- Để đủ tiêu chuẩn là đầu bếp, bạn cần có đào tạo và kinh nghiệm đúng đắn.
-
The building does not qualify as safe due to its structural issues.
- Tòa nhà không đủ tiêu chuẩn là an toàn do các vấn đề về cấu trúc.
-
Only full-time students qualify as eligible for the scholarship.
- Chỉ sinh viên toàn thời gian mới đủ điều kiện là đủ điều kiện nhận học bổng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "qualify as"?
-
Meet the requirements - Đáp ứng yêu cầu.
-
Ví dụ: He meets the requirements to be a certified teacher.
- Anh ấy đáp ứng yêu cầu để trở thành giáo viên được chứng nhận.
-
Ví dụ: He meets the requirements to be a certified teacher.
-
Be eligible for - Đủ điều kiện cho.
-
Ví dụ: You must be 18 or older to be eligible for voting.
- Bạn phải từ 18 tuổi trở lên mới đủ điều kiện cho việc bỏ phiếu.
-
Ví dụ: You must be 18 or older to be eligible for voting.
-
Count as - Được coi là.
-
Ví dụ: This does not count as a valid excuse.
- Điều này không được coi là lý do hợp lệ.
-
Ví dụ: This does not count as a valid excuse.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "qualify as"?
-
Disqualify - Không đủ tiêu chuẩn.
-
Ví dụ: His actions disqualify him from holding office.
- Hành động của anh ấy khiến anh không đủ tiêu chuẩn giữ chức vụ.
-
Ví dụ: His actions disqualify him from holding office.
-
Fail to meet - Không đáp ứng.
-
Ví dụ: The application failed to meet the criteria set by the committee.
- Đơn xin không đáp ứng các tiêu chí do ủy ban đặt ra.
-
Ví dụ: The application failed to meet the criteria set by the committee.
-
Exclude - Loại trừ.
-
Ví dụ: Some candidates were excluded due to lack of experience.
- Một số ứng viên đã bị loại trừ do thiếu kinh nghiệm.
-
Ví dụ: Some candidates were excluded due to lack of experience.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Qualify As"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She needs more experience to qualify as a project manager.
- A. Exclude
- B. Be eligible for
- C. Fail to meet
- D. Disqualify
ĐÁP ÁN: B. Be eligible for
Dịch câu: Cô ấy cần thêm kinh nghiệm để đủ điều kiện là một quản lý dự án.
- A. Loại trừ
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Không đáp ứng
- D. Không đủ tiêu chuẩn - Only students with a GPA above 3.5 can qualify as honor students.
- A. Meet the requirements
- B. Disqualify
- C. Exclude
- D. Fail to meet
ĐÁP ÁN: A. Meet the requirements
Dịch câu: Chỉ những sinh viên có GPA trên 3.5 mới đủ tiêu chuẩn là sinh viên danh dự.
- A. Đáp ứng yêu cầu
- B. Không đủ tiêu chuẩn
- C. Loại trừ
- D. Không đáp ứng - This training program does not qualify as professional development.
- A. Fail to meet
- B. Exclude
- C. Disqualify
- D. Count as
ĐÁP ÁN: D. Count as
Dịch câu: Chương trình đào tạo này không đủ tiêu chuẩn là phát triển chuyên môn.
- A. Không đáp ứng
- B. Loại trừ
- C. Không đủ tiêu chuẩn
- D. Được coi là - You must pass the certification exam to qualify as a certified nurse.
- A. Exclude
- B. Be eligible for
- C. Disqualify
- D. Fail to meet
ĐÁP ÁN: B. Be eligible for
Dịch câu: Bạn phải vượt qua kỳ thi chứng nhận để đủ điều kiện là y tá đã được chứng nhận.
- A. Loại trừ
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Không đủ tiêu chuẩn
- D. Không đáp ứng - He doesn’t qualify as an expert in the field due to lack of research.
- A. Fail to meet
- B. Be eligible for
- C. Count as
- D. Exclude
ĐÁP ÁN: B. Be eligible for
Dịch câu: Anh ấy không đủ điều kiện là chuyên gia trong lĩnh vực này do thiếu nghiên cứu.
- A. Không đáp ứng
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Được coi là
- D. Loại trừ - These skills do not qualify as advanced according to our standards.
- A. Disqualify
- B. Exclude
- C. Meet the requirements
- D. Fail to meet
ĐÁP ÁN: C. Meet the requirements
Dịch câu: Những kỹ năng này không đủ tiêu chuẩn là nâng cao theo tiêu chuẩn của chúng tôi.
- A. Không đủ tiêu chuẩn
- B. Loại trừ
- C. Đáp ứng yêu cầu
- D. Không đáp ứng - If you want to qualify as an athlete, you must train every day.
- A. Exclude
- B. Fail to meet
- C. Disqualify
- D. Count as
ĐÁP ÁN: D. Count as
Dịch câu: Nếu bạn muốn đủ điều kiện là vận động viên, bạn phải tập luyện mỗi ngày.
- A. Loại trừ
- B. Không đáp ứng
- C. Không đủ tiêu chuẩn
- D. Được coi là - This car does not qualify as eco-friendly due to its high emissions.
- A. Disqualify
- B. Be eligible for
- C. Fail to meet
- D. Exclude
ĐÁP ÁN: B. Be eligible for
Dịch câu: Chiếc xe này không đủ tiêu chuẩn là thân thiện với môi trường do khí thải cao.
- A. Không đủ tiêu chuẩn
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Không đáp ứng
- D. Loại trừ - The film does not qualify as family-friendly due to its violent content.
- A. Fail to meet
- B. Exclude
- C. Disqualify
- D. Count as
ĐÁP ÁN: D. Count as
Dịch câu: Bộ phim này không đủ tiêu chuẩn là thân thiện với gia đình do nội dung bạo lực.
- A. Không đáp ứng
- B. Loại trừ
- C. Không đủ tiêu chuẩn
- D. Được coi là - This degree will help you qualify as a licensed engineer.
- A. Meet the requirements
- B. Exclude
- C. Fail to meet
- D. Disqualify
ĐÁP ÁN: A. Meet the requirements
Dịch câu: Bằng cấp này sẽ giúp bạn đủ tiêu chuẩn là kỹ sư có giấy phép.
- A. Đáp ứng yêu cầu
- B. Loại trừ
- C. Không đáp ứng
- D. Không đủ tiêu chuẩn