Cụm từ "be backed up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be backed up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be backed up" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Bị tắc nghẽn", "Bị quá tải" hoặc "Bị trì hoãn"
  • "Hỗ trợ", "Ủng hộ"
  • "Sao lưu"

Ví dụ:

  1. Traffic is backed up on the highway.
    (Giao thông bị tắc trên đường cao tốc.)
  2. My email inbox is backed up with spam.
    (Hộp thư đến của tôi bị quá tải với thư rác.
    )
  3. The printer is backed up with jobs.
    (Máy in đang bị quá tải công việc.
    )
  4. My data is backed up on an external hard drive.
    (Dữ liệu của tôi đã được sao lưu trên một ổ cứng ngoài.)
  5. She is backed up by a strong legal team.
    (Cô ấy được hỗ trợ bởi một đội ngũ pháp lý mạnh mẽ.)
  6. His claim was backed up by solid evidence.
    (Lời tuyên bố của anh ấy được chứng minh bằng các bằng chứng vững chắc.)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be backed up"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:

  • Mô tả các tình huống khi có quá nhiều việc phải làm, quá nhiều thông tin hoặc quá nhiều người sử dụng một dịch vụ nào đó, dẫn đến việc mọi thứ không thể diễn ra một cách trơn tru.
  • Khi nói về việc sao lưu dữ liệu.
  • Nói về việc được hỗ trợ bởi ai đó.
  • Chứng minh bằng bằng chứng một điều gì đó.

Ví dụ:

  1. The traffic is backed up for miles because of the accident.
    Giao thông bị tắc nghẽn hàng dặm vì tai nạn.
  2. My email inbox is so backed up, I can't find anything important.
    Hộp thư đến của tôi quá tải đến nỗi tôi không tìm thấy bất kỳ thứ gì quan trọng.
  3. The printer is backed up with a lot of print jobs.
    Máy in đang bị quá tải với rất nhiều công việc in ấn.
  4. You should always be backed up by solid facts when presenting your argument.
    Bạn nên luôn được chứng minh bởi các sự thật vững chắc khi trình bày lập luận của mình.
  5. The files are backed up automatically every night.
    Các tệp tin được sao lưu tự động mỗi đêm.
  6. He was backed up by his teammates during the meeting.
    Anh ấy được ủng hộ bởi các đồng đội của mình trong cuộc họp.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be backed up"?

Cụm từ mang nhiều nghĩa từ nghĩa tích cực (như ủng hộ, hỗ trợ) hoặc nghĩa tiêu cực (bị quá tải, tắc nghẽn) nên cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng để không gây hiểu nhầm ý.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be backed up"?

  1. Overloaded: Quá tải
    • Ví dụ: I'm overloaded with work today.
      (Tôi quá tải công việc hôm nay.)
  2. Congested: Tắc nghẽn
    • Ví dụ: The roads are congested during rush hour.
      (Các con đường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)
  3. Delayed: Trì hoãn
    • Ví dụ: The flight is delayed due to bad weather.
      (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  4. Bottlenecked: Bị tắc nghẽn (thường dùng để chỉ giao thông hoặc quá trình)
    • Ví dụ: The production line is bottlenecked at this stage.
      (Dây chuyền sản xuất bị tắc nghẽn ở giai đoạn này.)
  5. Backlogged: Tích tụ, tồn đọng
    • Ví dụ: My emails are backlogged.
      (Email của tôi bị tồn đọng.)
  6. Be supported - Được hỗ trợ
    • Ví dụThe project is supported by multiple investors.
      (Dự án được hỗ trợ bởi nhiều nhà đầu tư.)
  7. Be reinforced - Được củng cố
    • Ví dụHis argument was reinforced by new evidence.
      (Lập luận của anh ấy được củng cố bởi các bằng chứng mới.)
  8. Be validated - Được xác nhận
    • Ví dụHer findings were validated by the scientific community.
      (Những phát hiện của cô ấy được xác nhận bởi cộng đồng khoa học.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be backed up"?

  1. Clear: Thông thoáng, không bị tắc nghẽn
    • Ví dụ: The road is clear now after the accident.
      (Con đường đã thông thoáng sau vụ tai nạn.
      )
  2. Smooth: Trơn tru, suôn sẻ
    • Ví dụ: The meeting went very smoothly.
      (Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
      )
  3. Efficient: Hiệu quả
    • Ví dụ: The new system is very efficient.
      (Hệ thống mới rất hiệu quả.
      )
  4. Unclogged: Không bị tắc nghẽn (thường dùng cho các đường ống, cống rãnh)
    • Ví dụ: The drain is unclogged now.
      (Cống đã thông rồi.
      )
  5. Be unsupported - Không được hỗ trợ
    • Ví dụHis theory was unsupported by any data.
      (Lý thuyết của anh ấy không được hỗ trợ bởi bất kỳ dữ liệu nào.)
  6. Be contradicted - Bị mâu thuẫn
    • Ví dụThe witness statement was contradicted by the video evidence.
      (Lời khai của nhân chứng bị mâu thuẫn với bằng chứng video.)
  7. Be invalidated - Bị vô hiệu hóa
    • Ví dụThe research was invalidated due to a calculation error.
      (Nghiên cứu bị vô hiệu hóa do lỗi tính toán.)

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be backed up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. All the data on our servers is backed up daily to ensure nothing is lost.

A. invalidated

B. unsupported

C. supported

D. contradicted

Đáp án: C. supported
Dữ liệu trên máy chủ của chúng tôi được sao lưu hàng ngày để đảm bảo không bị mất.
- A: bị vô hiệu hóa
- B: không được hỗ trợ
- C: được hỗ trợ
- D: bị mâu thuẫn

2. His statements were backed up by reliable witnesses who were present at the scene.

A. contradicted

B. invalidated

C. unsupported

D. reinforced

Đáp án: D. reinforced
Những tuyên bố của anh ấy được chứng minh bởi các nhân chứng đáng tin cậy có mặt tại hiện trường.
- A: bị mâu thuẫn
- B: bị vô hiệu hóa
- C: không được hỗ trợ
- D: được củng cố

3. We need to ensure that all critical files are backed up before the system upgrade.

A. contradicted

B. unsupported

C. saved

D. invalidated

Đáp án: C. saved
Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tệp quan trọng được sao lưu trước khi nâng cấp hệ thống.
- A: bị mâu thuẫn
- B: không được hỗ trợ
- C: được lưu
- D: bị vô hiệu hóa

4. Her findings were backed up by extensive research and analysis.

A. validated

B. contradicted

C. unsupported

D. invalidated

Đáp án: A. validated
Những phát hiện của cô ấy được chứng minh bởi nghiên cứu và phân tích rộng rãi.
- A: được xác nhận
- B: bị mâu thuẫn
- C: không được hỗ trợ
- D: bị vô hiệu hóa

5. The new policy is backed up by thorough market research.

A. supported

B. contradicted

C. invalidated

D. reinforced

Đáp án: A. supported
Chính sách mới được hỗ trợ bởi nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
- A: được hỗ trợ
- B: bị mâu thuẫn
- C: bị vô hiệu hóa
- D: được củng cố

6. All information must be backed up to avoid loss during power failures.

A. unsupported

B. invalidated

C. contradicted

D. saved

Đáp án: D. saved
Tất cả thông tin phải được sao lưu để tránh mất mát trong các trường hợp mất điện.
- A: không được hỗ trợ
- B: bị vô hiệu hóa
- C: bị mâu thuẫn
- D: được lưu

7. His argument was backed up by historical evidence.

A. contradicted

B. validated

C. unsupported

D. invalidated

Đáp án: B. validated
Lập luận của anh ấy được chứng minh bởi bằng chứng lịch sử.
- A: bị mâu thuẫn
- B: được xác nhận
- C: không được hỗ trợ
- D: bị vô hiệu hóa

8. The financial forecast is backed up by current economic trends.

A. unsupported

B. contradicted

C. supported

D. invalidated

Đáp án: C. supported
Dự báo tài chính được hỗ trợ bởi các xu hướng kinh tế hiện tại.
- A: không được hỗ trợ
- B: bị mâu thuẫn
- C: được hỗ trợ
- D: bị vô hiệu hóa

9. His theory was backed up by multiple experiments conducted over the years.

A. contradicted

B. unsupported

C. invalidated

D. reinforced

Đáp án: D. reinforced
Lý thuyết của anh ấy được củng cố bởi nhiều thí nghiệm được tiến hành qua nhiều năm.
- A: bị mâu thuẫn
- B: không được hỗ trợ
- C: bị vô hiệu hóa
- D: được củng cố

10. The evidence was backed up by expert testimony during the trial.

A. invalidated

B. unsupported

C. contradicted

D. validated

Đáp án: D. validated
Bằng chứng được xác nhận bởi lời khai của chuyên gia trong phiên tòa.
- A: bị vô hiệu hóa
- B: không được hỗ trợ
- C: bị mâu thuẫn
- D: được xác nhận

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết