up-english
Bài tập viết lại câu tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết
Sau đây là các câu hỏi bài tập trắc nghiệm tiếng Anh về cách viết lại câu. Hãy chọn đáp án phù hợp nhất: Bài tập thực hành tiếng Anh 1. The book is so interesting that I can't...
Bài tập từ loại tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt các từ loại trong tiếng Anh Từ loại (parts of speech) là các loại từ được sử dụng để cấu thành câu. Dưới đây là các từ loại chính trong tiếng Anh: Noun (Danh từ): Chỉ...
Bài tập so sánh trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt các cách so sánh trong tiếng Anh So sánh trong tiếng Anh có 3 loại chính: So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai người, vật, sự việc với nhau. Cấu trúc: Tính từ/trạng từ...
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
Dưới đây là bài tập trắc nghiệm sắp xếp câu tiếng Anh với mức độ từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thử sức xem thế nào bạn nhé! 1. Mức độ cơ bản dog / the / is /...
Bài tập đảo ngữ trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt về đảo ngữ trong tiếng Anh Đảo ngữ (inversion) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, nơi ta đảo vị trí của chủ ngữ và động từ để tạo ra sự nhấn...
Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho tên người, nhóm người hoặc vật thể, giúp tránh việc lặp lại tên trong câu. Các đại...
Bài tập về giờ trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt cách đọc giờ trong tiếng Anh 1. Giờ chẵn (giờ đúng): Đọc đầu đủ: Sử dụng "It's ... o'clock" Đọc ngắn gọn: Sử dụng "o'clock" Đọc ngắn gọn hơn (sau 1 giờ): Sử dụng "It's ..." 2....
Cách đọc giờ trong tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để đọc giờ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau đây: 1. Giờ chẵn (giờ đúng): Đọc đầu đủ: Sử dụng "It's ... o'clock" Ví dụ: 1:00 -> It's one o'clock. 2:00 -> It's...
Bài tập tiếng Anh thì hiện tại đơn - Có đáp án và giải thích
1. Tóm tắt về thì hiện tại đơn (Simple Present) Cấu trúc: Khẳng định: S + V(s/es) Phủ định: S + do/does not + V Nghi vấn: Do/Does + S + V? >> XEM THÊM: 12 thì phổ...
Bài tập các thì trong tiếng Anh - Có đáp án và giải thích
1. Tóm tắt các thì phổ biến trong tiếng Anh 1. Simple Present (Hiện tại đơn) Cấu trúc: S + V(s/es) 2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing 3. Present Perfect (Hiện tại hoàn...
12 thì cơ bản trong tiếng Anh - Có ví dụ minh họa
Trong tiếng Anh, có nhiều thì (tenses) khác nhau để diễn tả hành động hoặc trạng thái tại các thời điểm khác nhau. Dưới đây là các thì tiếng Anh chính và phổ biến nhất: 1. Simple Present (Hiện tại...
Top những biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ
Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh hay và phổ biến nhất, hy vọng là bạn sẽ chọn được một "nickname" ưng ý và phù hợp với mình nhất: Biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam:...
Cách viết số bằng chữ trong tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để viết số thành chữ trong tiếng Anh, bạn cần hiểu cách phân chia các hàng số và cách viết các số cơ bản. Dưới đây là cách viết một số số thường gặp: Số từ 1 đến 19...
Cách viết tên 4 chữ trong tiếng Anh
Viết tên 4 chữ bằng tiếng Anh thế nào? Trong tiếng Anh, tên tiếng Việt 4 chữ có thể được viết bằng cách giữ nguyên cấu trúc của tên và chuyển sang ký tự Latin, đây là cách phổ...
Cách viết tiền USD bằng chữ tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để viết số tiền USD bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần tuân thủ theo một số quy tắc sau: 1. Ghi chú đơn vị tiền tệ: Luôn viết đầy đủ đơn vị tiền tệ là "US...
Top Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay và phổ biến nhất, hy vọng là bạn sẽ chọn được tên ưng ý và phù hợp với mình nhất: Tên tiếng Anh hay dành cho Nam Aaron - Ý nghĩa:...
Những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt
Có một số từ tiếng Anh khó hoặc không thể dịch chính xác sang tiếng Việt do sự khác biệt về văn hóa, ngữ cảnh hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Dưới đây là ví dụ về các từ tiếng Anh...
Cụm từ "put through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put through" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: Kết nối điện thoại, chuyển máy Hoàn thành Thực hiện Thông qua, kiểm tra kỹ, đào tạo Trải qua Ví dụ: Can you put...
Cụm từ "fall through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "fall through" là gì? Cụm từ này mang nghĩa "thất bại", "không thành công" hoặc "bị hủy" Ví dụ: Our plans to go to the beach fell through because of the bad weather. Kế hoạch đi biển...
Cụm từ "provide with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "provide with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "cung cấp", "trang bị" hoặc "chuẩn bị cái gì đó" cho ai đó. Ví dụ: The teacher provided the students with textbooks for the course. Giáo...
Cụm từ "call up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "gọi điện cho ai đó", "triệu tập ai đó" hoặc "gợi lại ký ức". Ví dụ: After the interview, the manager said he would call up...
Cụm từ "pass away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pass away" là gì? Cụm từ này thường được sử dụng như một cách nói lịch sự và nhẹ nhàng hơn để chỉ việc ai đó đã chết. Thay vì dùng từ "die" có thể gây cảm...
Cụm từ "say cheese" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "say cheese" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "Cười lên!". Khi nói từ "cheese", miệng của người nói sẽ tạo ra một hình dạng giống như đang cười. Ví dụ: Photographer: Say cheese!Nhiếp ảnh...
Cụm từ "meet halfway" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "meet halfway" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhượng bộ", "thỏa hiệp" hoặc "chia sẻ, đáp ứng vừa phải". Ví dụ: They couldn't agree on the price, so they decided to meet halfway. Họ...
Cụm từ "a case in point" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "a case in point" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "ví dụ điển hình", "ví dụ minh họa" hoặc "trường hợp tiêu biểu". Ví dụ: A case in point is the recent success of...
Cụm từ "make a fuss about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make a fuss about" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "làm ầm lên" hoặc "than phiền" một vấn đề nào đó. Nó thường được dùng để chỉ hành động phản ứng quá mức cần thiết...
Cụm từ "where was I?" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "where was I?" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nói đến đâu rồi nhỉ?". Là một câu hỏi thường được sử dụng khi ai đó đang nói chuyện hoặc suy nghĩ, nhưng bị gián...
Cụm từ "jump at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "jump at" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nắm bắt", "chớp lấy" (một cơ hội, một đề nghị) một cách nhanh chóng và hào hứng. Ví dụ: She jumped at the offer of a...
Cụm từ "at first hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "at first hand" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "từ nguồn gốc đầu tiên". Ví dụ: I learned about the accident at first hand. Tôi đã biết về vụ tai nạn trực tiếp....
Cụm từ "keep to oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep to oneself" là gì? Cụm từ này có nghĩa là: "Giữ bí mật" cho riêng mình. "Giữ im lặng" không giao tiếp nhiều với người khác. "Tự lập" trong hành động và cuộc sống. Chi tiết...
Cụm từ "hope for the best" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "hope for the best" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "mong đợi điều tốt nhất" hoặc "hy vọng điều tốt đẹp nhất" sẽ xảy ra, thường dùng khi đối mặt với tình huống không chắc chắn hoặc...
Cụm từ "far from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "far from" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không hề", "hoàn toàn không" hoặc "không gần". Ví dụ: The situation is far from ideal.Tình hình không hề lý tưởng. Her explanation was far from clear.Lời giải...
Cụm từ "make room" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make room" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dọn chỗ", "tạo không gian" hoặc "nhường chỗ" cho một vật hay một người nào đó. Ví dụ 1: Anh: Please make room for the new furniture....
Cụm từ "make all the difference" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make all the difference" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tạo ra khác biệt lớn", "đóng vai trò quan trọng" hoặc "ảnh hưởng quyết định". Ví dụ: Choosing the right school makes all the difference in...
Cụm từ "it's no laughing matter" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "it's no laughing matter" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không phải chuyện đùa" hoặc "đừng xem nhẹ". Ví dụ: "Failing an exam is no laughing matter."Thi rớt không phải chuyện đùa. "Losing your job...
Cụm từ "clear off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "clear off" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rời khỏi", "đi khỏi" hoặc "dọn sạch". Ví dụ: The ship cleared off the coast. Con tàu rời khỏi bờ biển. I need to clear off...