Cụm từ "it's no laughing matter" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "it's no laughing matter" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không phải chuyện đùa" hoặc "đừng xem nhẹ".
Ví dụ:
- "Failing an exam is no laughing matter."
Thi rớt không phải chuyện đùa. - "Losing your job is no laughing matter."
Mất việc không phải chuyện đùa. - "Being late to the meeting is no laughing matter."
Đến trễ cuộc họp không phải chuyện đùa.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "it's no laughing matter"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề.
Ví dụ:
- "The increase in crime rates is no laughing matter."
Tỉ lệ tội phạm gia tăng không phải chuyện đùa. - "The impact of climate change is no laughing matter."
Tác động của biến đổi khí hậu không phải chuyện đùa. - "Having a serious illness is no laughing matter."
Mắc bệnh nghiêm trọng không phải chuyện đùa.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "it's no laughing matter"?
Khi sử dụng cụm từ này cần lưu ý:
- Chỉ sử dụng khi vấn đề thực sự nghiêm trọng.
- Không nên dùng trong các tình huống bình thường hoặc không quá quan trọng.
- Tránh sử dụng cụm từ này một cách mỉa mai hoặc châm biếm.
Ví dụ:
- "Getting into an accident is no laughing matter."
Bị tai nạn không phải chuyện đùa. (Nghiêm trọng) - "Missing your breakfast is no laughing matter."
Bỏ bữa sáng không phải chuyện đùa. (Không nghiêm trọng, không nên dùng) - "Mocking someone's disability is no laughing matter."
Chế giễu khuyết tật của người khác không phải chuyện đùa. (Rất nghiêm trọng)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "it's no laughing matter"?
-
"It's serious" - Đây là việc nghiêm trọng
-
Ví dụ: "This situation is serious."
Tình huống này rất nghiêm trọng. - "Their warning is serious."
Lời cảnh báo của họ rất nghiêm trọng.
-
Ví dụ: "This situation is serious."
-
"It's no joke" - Đây không phải trò đùa
-
Ví dụ: "Getting fired is no joke."
Bị sa thải không phải trò đùa. - "His anger is no joke."
Cơn giận của anh ấy không phải trò đùa.
-
Ví dụ: "Getting fired is no joke."
-
"It's a grave matter" - Đây là vấn đề nghiêm trọng
-
Ví dụ: "Their financial loss is a grave matter."
Mất mát tài chính của họ là vấn đề nghiêm trọng. - "The accusation is a grave matter."
Lời buộc tội là vấn đề nghiêm trọng.
-
Ví dụ: "Their financial loss is a grave matter."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "it's no laughing matter"?
-
"It's a joke" - Đây là trò đùa
-
Ví dụ: "His story is a joke."
Câu chuyện của anh ấy là trò đùa. - "The situation is a joke."
Tình huống này là trò đùa.
-
Ví dụ: "His story is a joke."
-
"It's trivial" - Đây là chuyện nhỏ
-
Ví dụ: "This issue is trivial."
Vấn đề này là chuyện nhỏ. - "Their argument is trivial."
Cuộc cãi vã của họ là chuyện nhỏ.
-
Ví dụ: "This issue is trivial."
-
"It's light-hearted" - Đây là điều vui vẻ
-
Ví dụ: "Their conversation is light-hearted."
Cuộc trò chuyện của họ rất vui vẻ. - "Her comment is light-hearted."
Lời bình luận của cô ấy rất vui vẻ.
-
Ví dụ: "Their conversation is light-hearted."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "it's no laughing matter"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
Failing the final exam is no laughing matter.
A. It's serious
B. It's fun
C. It's trivial
D. It's humorousĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Thi rớt kỳ thi cuối kỳ không phải chuyện đùa.
A: Đây là việc nghiêm trọng. B: Đây là việc vui vẻ. C: Đây là chuyện nhỏ. D: Đây là điều hài hước.
-
Losing your passport while traveling abroad is no laughing matter.
A. It's serious
B. It's enjoyable
C. It's a joke
D. It's unimportantĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Mất hộ chiếu khi du lịch nước ngoài không phải chuyện đùa.
A: Đây là việc nghiêm trọng. B: Đây là việc thú vị. C: Đây là trò đùa. D: Đây là điều không quan trọng.
-
Getting into a car accident is no laughing matter.
A. It's amusing
B. It's light-hearted
C. It's a grave matter
D. It's entertainingĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Bị tai nạn xe hơi không phải chuyện đùa.
A: Đây là điều hài hước. B: Đây là điều vui vẻ. C: Đây là vấn đề nghiêm trọng. D: Đây là điều giải trí.
-
Being diagnosed with a serious illness is no laughing matter.
A. It's serious
B. It's exciting
C. It's fun
D. It's insignificantĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Bị chẩn đoán mắc bệnh nghiêm trọng không phải chuyện đùa.
A: Đây là việc nghiêm trọng. B: Đây là điều thú vị. C: Đây là điều vui vẻ. D: Đây là điều không quan trọng.
-
The impact of climate change is no laughing matter.
A. It's serious
B. It's joyful
C. It's minor
D. It's irrelevantĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Tác động của biến đổi khí hậu không phải chuyện đùa.
A: Đây là việc nghiêm trọng. B: Đây là điều vui mừng. C: Đây là điều nhỏ nhặt. D: Đây là điều không liên quan.
-
Bullying in schools is no laughing matter.
A. It's a joke
B. It's fun
C. It's a grave matter
D. It's light-heartedĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Nạn bắt nạt ở trường học không phải chuyện đùa.
A: Đây là trò đùa. B: Đây là điều vui vẻ. C: Đây là vấn đề nghiêm trọng. D: Đây là điều vui vẻ.
-
The rising number of COVID-19 cases is no laughing matter.
A. It's hilarious
B. It's unimportant
C. It's a grave matter
D. It's enjoyableĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Số ca COVID-19 tăng lên không phải chuyện đùa.
A: Đây là điều buồn cười. B: Đây là điều không quan trọng. C: Đây là vấn đề nghiêm trọng. D: Đây là điều thú vị.
-
Their financial struggles are no laughing matter.
A. It's a joke
B. It's trivial
C. It's a grave matter
D. It's amusingĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Khó khăn tài chính của họ không phải chuyện đùa.
A: Đây là trò đùa. B: Đây là chuyện nhỏ. C: Đây là vấn đề nghiêm trọng. D: Đây là điều hài hước.
-
Ignoring safety protocols is no laughing matter.
A. It's serious
B. It's a joke
C. It's fun
D. It's light-heartedĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Bỏ qua các quy tắc an toàn không phải chuyện đùa.
A: Đây là việc nghiêm trọng. B: Đây là trò đùa. C: Đây là điều vui vẻ. D: Đây là điều vui vẻ.
-
The threat of a nuclear war is no laughing matter.
A. It's light-hearted
B. It's serious
C. It's fun
D. It's trivialĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Mối đe dọa của chiến tranh hạt nhân không phải chuyện đùa.
A: Đây là điều vui vẻ. B: Đây là việc nghiêm trọng. C: Đây là điều vui vẻ. D: Đây là chuyện nhỏ.