Cụm từ "provide with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "provide with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cung cấp", "trang bị" hoặc "chuẩn bị cái gì đó" cho ai đó.
Ví dụ:
- The teacher provided the students with textbooks for the course.
- Giáo viên đã cung cấp cho học sinh sách giáo khoa cho khóa học.
- The company provides its employees with health insurance.
- Công ty trang bị cho nhân viên bảo hiểm y tế.
- The hotel provided us with complimentary breakfast.
- Khách sạn cung cấp cho chúng tôi bữa sáng miễn phí.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "provide with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cung cấp một thứ gì đó cho một người hoặc một nhóm người khác. Chẳng hạn như trong giáo dục, kinh doanh, dịch vụ, và nhiều lĩnh vực khác. Chi tiết như sau:
-
Giáo dục:
-
Ví dụ: The school provides students with necessary resources for their studies.
- Trường học cung cấp cho học sinh tài liệu cần thiết cho việc học tập của họ.
- The teacher provided the students with the necessary information for the exam.
- Giáo viên cung cấp cho học sinh thông tin cần thiết cho kỳ thi.
-
Ví dụ: The school provides students with necessary resources for their studies.
-
Kinh doanh, Công việc:
-
Ví dụ: The IT department provides employees with new computers.
- Phòng IT trang bị cho nhân viên máy tính mới.
- The company provides employees with transportation to and from work.
- Công ty cung cấp cho nhân viên phương tiện đi lại đến và từ nơi làm việc.
-
Ví dụ: The IT department provides employees with new computers.
-
Dịch vụ:
-
Ví dụ: The resort provides guests with free shuttle service.
- Khu nghỉ dưỡng cung cấp cho khách hàng dịch vụ xe đưa đón miễn phí.
- The airline provides passengers with meals and drinks during the flight.
- Hãng hàng không cung cấp cho hành khách bữa ăn và thức uống trong suốt chuyến bay.
-
Ví dụ: The resort provides guests with free shuttle service.
- Các lĩnh vực khác như Gia đình, Xã hội,....
- Ví dụ: My father provided me with all the money I needed to go to college.
- Bố tôi cung cấp cho tôi tất cả tiền tôi cần để đi học đại học.
- The shelter provides homeless people with a place to stay.
- Trung tâm cứu trợ cung cấp cho người vô gia cư nơi ở.
- The park provides visitors with a variety of activities and attractions.
- Công viên cung cấp cho du khách nhiều hoạt động và điểm tham quan.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "provide with"?
- Đối tượng nhận: Luôn có một đối tượng nhận cụ thể (người hoặc nhóm người).
- Thứ được cung cấp: Rõ ràng về thứ được cung cấp (dụng cụ, dịch vụ, thông tin, v.v.).
Ví dụ:
- The organization provided the community with food and water during the disaster.
- Tổ chức đã cung cấp cho cộng đồng thực phẩm và nước uống trong thảm họa.
- The university provides students with access to online libraries.
- Trường đại học cung cấp cho sinh viên quyền truy cập vào các thư viện trực tuyến.
- The government provided citizens with accurate information about the pandemic.
- Chính phủ đã cung cấp cho người dân thông tin chính xác về đại dịch.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "provide with"?
-
Supply with - cung cấp, trang bị
-
Ví dụ: The store supplies customers with fresh vegetables daily.
- Cửa hàng cung cấp cho khách hàng rau tươi hàng ngày.
-
Ví dụ: The store supplies customers with fresh vegetables daily.
-
Equip with - trang bị
-
Ví dụ: The team was equipped with new uniforms.
- Đội bóng được trang bị đồng phục mới.
-
Ví dụ: The team was equipped with new uniforms.
-
Furnish with - trang bị, cung cấp
-
Ví dụ: The apartment was furnished with modern appliances.
- Căn hộ được trang bị các thiết bị hiện đại.
-
Ví dụ: The apartment was furnished with modern appliances.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "provide with"?
-
Deprive of - tước đoạt
-
Ví dụ: The accident deprived him of his ability to walk.
- Tai nạn đã tước đoạt của anh ấy khả năng đi lại.
-
Ví dụ: The accident deprived him of his ability to walk.
-
Withhold from - giữ lại, không cung cấp
-
Ví dụ: The company withheld information from the public.
- Công ty đã giữ lại thông tin từ công chúng.
-
Ví dụ: The company withheld information from the public.
-
Deny - từ chối, không cho phép
-
Ví dụ: The manager denied the team the resources they needed.
- Quản lý đã từ chối cung cấp cho đội tài nguyên họ cần.
-
Ví dụ: The manager denied the team the resources they needed.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "provide with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The company provides employees with excellent benefits.
- A. Supplies
- B. Denies
- C. Deprives
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: A
Công ty cung cấp cho nhân viên các phúc lợi tuyệt vời.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Cung cấp
- B. Từ chối
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại
- The teacher provided the students with additional resources.
- A. Denied
- B. Supplied
- C. Deprived
- D. Withheld
ĐÁP ÁN: B
Giáo viên đã cung cấp cho học sinh các tài liệu bổ sung.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Từ chối
- B. Cung cấp
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại
- The hospital provides patients with quality care.
- A. Deprives
- B. Furnishes
- C. Denies
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: B
Bệnh viện cung cấp cho bệnh nhân chăm sóc chất lượng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tước đoạt
- B. Trang bị
- C. Từ chối
- D. Giữ lại
- The hotel provided us with free breakfast.
- A. Denied
- B. Supplied
- C. Deprived
- D. Withheld
ĐÁP ÁN: B
Khách sạn cung cấp cho chúng tôi bữa sáng miễn phí.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Từ chối
- B. Cung cấp
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại
- The government provides citizens with public healthcare.
- A. Deprives
- B. Denies
- C. Equips
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: C
Chính phủ cung cấp cho công dân dịch vụ y tế công cộng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tước đoạt
- B. Từ chối
- C. Trang bị
- D. Giữ lại
- The library provides students with access to numerous databases.
- A. Deprives
- B. Supplies
- C. Denies
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: B
Thư viện cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào nhiều cơ sở dữ liệu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tước đoạt
- B. Cung cấp
- C. Từ chối
- D. Giữ lại
- The program provides participants with training materials.
- A. Supplies
- B. Denies
- C. Deprives
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: A
Chương trình cung cấp cho người tham gia tài liệu đào tạo.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Cung cấp
- B. Từ chối
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại
- The app provides users with real-time updates.
- A. Deprives
- B. Denies
- C. Withholds
- D. Furnishes
ĐÁP ÁN: D
Ứng dụng cung cấp cho người dùng cập nhật theo thời gian thực.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Tước đoạt
- B. Từ chối
- C. Giữ lại
- D. Trang bị
- The charity provides families with essential supplies.
- A. Supplies
- B. Denies
- C. Deprives
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: A
Tổ chức từ thiện cung cấp cho các gia đình nhu yếu phẩm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Cung cấp
- B. Từ chối
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại
- The platform provides creators with tools to grow their audience.
- A. Equips
- B. Denies
- C. Deprives
- D. Withholds
ĐÁP ÁN: A
Nền tảng trang bị cho người sáng tạo các công cụ để phát triển khán giả của họ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Trang bị
- B. Từ chối
- C. Tước đoạt
- D. Giữ lại