12 thì cơ bản trong tiếng Anh - Có ví dụ minh họa – ZiZoou Store - Streetwear

12 thì cơ bản trong tiếng Anh - Có ví dụ minh họa

Trong tiếng Anh, có nhiều thì (tenses) khác nhau để diễn tả hành động hoặc trạng thái tại các thời điểm khác nhau. Dưới đây là các thì tiếng Anh chính và phổ biến nhất:

1. Simple Present (Hiện tại đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es)
    • Phủ định: S + do/does not + V
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
  • Ví dụ:
    • She reads books every day.
      • Cô ấy đọc sách mỗi ngày.
    • He does not like chocolate.
      • Anh ấy không thích sô cô la.
    • Do you play football?
      • Bạn có chơi bóng đá không?

2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Ví dụ:
    • She is reading a book now.
      • Cô ấy đang đọc sách bây giờ.
    • They are not playing football.
      • Họ không đang chơi bóng đá.
    • Are you watching TV?
      • Bạn đang xem TV phải không?

3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + V3/ed
    • Phủ định: S + have/has not + V3/ed
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
  • Ví dụ:
    • He has visited London twice.
      • Anh ấy đã đến thăm London hai lần.
    • I have not finished my homework.
      • Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.
    • Have you ever eaten sushi?
      • Bạn đã từng ăn sushi chưa?

4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
    • Phủ định: S + have/has not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
  • Ví dụ:
    • She has been reading for two hours.
      • Cô ấy đã đọc sách được hai giờ.
        (Giải thích thêm: Mô tả hành động đã đọc và vẫn đang tiếp tục đọc).
    • They have not been playing football.
      • Họ đã không đang chơi bóng đá.
        (Giải thích thêm: Mô tả hành động đã không chơi và vẫn đang không chơi).
    • Have you been working all day?
      • Bạn đã làm việc cả ngày phải không?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động đã làm hay chưa và hiện tại có đang tiếp tục làm hay không).

5. Simple Past (Quá khứ đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V2/ed
    • Phủ định: S + did not + V
    • Nghi vấn: Did + S + V?
  • Ví dụ:
    • He went to the store yesterday.
      • Anh ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua.
    • She did not like the movie.
      • Cô ấy không thích bộ phim.
    • Did you see the game?
      • Bạn đã xem trận đấu chưa?

6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Ví dụ:
    • I was reading when you called.
      • Tôi đang đọc sách khi bạn gọi.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đang đọc sách).
    • They were not watching TV.
      • Họ đang không xem TV.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đang xem TV).
    • Were you sleeping at 10 PM?
      • Bạn đang ngủ lúc 10 giờ tối phải không?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động có đang ngủ hay không trong quá khứ).

7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had + V3/ed
    • Phủ định: S + had not + V3/ed
    • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
  • Ví dụ:
    • She had finished her work before he arrived.
      • Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đã hoàn thành trong quá khứ).
    • They had not eaten when we called.
      • Họ chưa ăn khi chúng tôi gọi.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đã chưa ăn trong quá khứ).
    • Had you seen the movie before?
      • Bạn đã xem bộ phim trước đây chưa?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động đã từng xem hay chưa trong quá khứ).

8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had been + V-ing
    • Phủ định: S + had not been + V-ing
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Ví dụ:
    • She had been working for two hours when he arrived.
      • Cô ấy đã làm việc được hai giờ khi anh ấy đến.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đã làm và vẫn tiếp tục làm tại một thời điểm trong quá khứ).
    • They had not been playing football.
      • Họ đã không đang chơi bóng đá.
        (Giải thích thêm: Kể lại hành động đã không chơi và vẫn tiếp tục không chơi tại một thời điểm trong quá khứ).
    • Had you been waiting long?
      • Bạn đã chờ lâu chưa?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động đã đợi hay không và có đang tiếp tục đợi hay không tại một thời điểm trong quá khứ).

9. Simple Future (Tương lai đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + V
    • Phủ định: S + will not + V
    • Nghi vấn: Will + S + V?
  • Ví dụ:
    • She will travel to Paris next year.
      • Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào năm sau.
    • They will not go to the party.
      • Họ sẽ không đi dự tiệc.
    • Will you help me?
      • Bạn sẽ giúp tôi chứ?

10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will be + V-ing
    • Phủ định: S + will not be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Ví dụ:
    • She will be studying at 8 PM.
      • Cô ấy sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động sẽ đang học tại một thời điểm trong tương lai).
    • They will not be playing football.
      • Họ sẽ không đang chơi bóng đá.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động sẽ đang không chơi tại một thời điểm trong tương lai).
    • Will you be working tomorrow?
      • Bạn sẽ đang làm việc vào ngày mai phải không?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động có đang làm tại hay không một thời điểm trong tương lai).

11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will have + V3/ed
    • Phủ định: S + will not have + V3/ed
    • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
  • Ví dụ:
    • She will have finished her work by 5 PM.
      • Cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động sẽ hoàn thành tại một thời điểm trong tương lai).
    • They will not have arrived by then.
      • Họ sẽ chưa đến lúc đó.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động sẽ không đến được tại một thời điểm trong tương lai).
    • Will you have completed the project?
      • Bạn sẽ hoàn thành dự án chứ?
        (Giải thích thêm: Hỏi về hành động có hoàn thành hay không tại một thời điểm trong tương lai).

12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will have been + V-ing
    • Phủ định: S + will not have been + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
  • Ví dụ:
    • She will have been working for two hours by then.
      • Cô ấy sẽ đã làm việc được hai giờ vào lúc đó.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động có làm và vẫn tiếp tục làm tại một thời điểm trong tương lai).
    • They will not have been playing football.
      • Họ sẽ không đang chơi bóng đá.
        (Giải thích thêm: Dự kiến hành động sẽ không chơi và vẫn tiếp tục không chơi tại một thời điểm trong tương lai).
    • By the end of this year, I will have been studying English for six years.
      • Cuối năm nay, tôi sẽ đã học tiếng Anh được sáu năm.
        (Giải thích thêm: Dự kiến về hành động sẽ học được đủ 6 năm và vẫn tiếp tục học tại một thời điểm trong tương lai).

 

Hi vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh.

Chúc bạn học tập tốt.

 

>> XEM THÊM: Bài tập về các thì trong tiếng Anh

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết