Bài tập tiếng Anh thì hiện tại đơn - Có đáp án và giải thích
1. Tóm tắt về thì hiện tại đơn (Simple Present)
-
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
>> XEM THÊM: 12 thì phổ biến trong tiếng Anh
2. Bài tập tiếng Anh về thì hiện đơn
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- He ___ to school every day.
- A. go
- B. goes
- C. going
- D. gone
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đi học mỗi ngày.
Giải thích: Động từ "go" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "goes".
- She always ___ breakfast at 7 AM.
- A. had
- B. have
- C. having
- D. has
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Cô ấy luôn ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.
Giải thích: Động từ "have" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "has".
- They ___ football on Sundays.
- A. plays
- B. play
- C. playing
- D. played
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Họ chơi bóng đá vào các ngày Chủ Nhật.
Giải thích: Động từ "play" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- The train ___ at 5 PM every day.
- A. leave
- B. left
- C. leaving
- D. leaves
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Tàu rời đi lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.
Giải thích: Động từ "leave" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "leaves".
- She ___ English very well.
- A. speaks
- B. speak
- C. speaking
- D. spoken
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
Giải thích: Động từ "speak" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "speaks".
- They ___ to the gym on Mondays.
- A. goes
- B. go
- C. going
- D. gone
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Họ đi tập gym vào các ngày thứ Hai.
Giải thích: Động từ "go" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- My brother ___ TV every evening.
- A. watch
- B. watching
- C. watches
- D. watched
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Anh trai tôi xem TV mỗi tối.
Giải thích: Động từ "watch" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "watches".
- She ___ her homework after dinner.
- A. did
- B. do
- C. doing
- D. does
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Cô ấy làm bài tập về nhà sau bữa tối.
Giải thích: Động từ "do" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "does".
- I ___ coffee every morning.
- A. drink
- B. drinks
- C. drinking
- D. drunk
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Tôi uống cà phê mỗi sáng.
Giải thích: Động từ "drink" giữ nguyên khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít.
- He ___ to music in his free time.
- A. listen
- B. listening
- C. listens
- D. listened
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy nghe nhạc vào thời gian rảnh.
Giải thích: Động từ "listen" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "listens".
- She ___ in a small village.
- A. lives
- B. live
- C. living
- D. lived
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.
Giải thích: Động từ "live" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "lives".
- They ___ happy with their new house.
- A. is
- B. are
- C. was
- D. were
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Họ hài lòng với ngôi nhà mới của mình.
Giải thích: "They" đi với động từ "to be" dạng số nhiều là "are".
- She always ___ her keys.
- A. lose
- B. losing
- C. loses
- D. lost
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy luôn làm mất chìa khóa.
Giải thích: Động từ "lose" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "loses".
- He ___ the guitar very well.
- A. play
- B. played
- C. plays
- D. playing
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy chơi guitar rất giỏi.
Giải thích: Động từ "play" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "plays".
- They ___ a lot of books.
- A. reads
- B. reading
- C. read
- D. readed
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Họ đọc rất nhiều sách.
Giải thích: Động từ "read" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- My father ___ early every day.
- A. wake
- B. waking
- C. wakes
- D. woken
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Cha tôi thức dậy sớm mỗi ngày.
Giải thích: Động từ "wake" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "wakes".
- She ___ her car to work.
- A. drive
- B. driving
- C. drives
- D. driven
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy lái xe ô tô đi làm.
Giải thích: Động từ "drive" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "drives".
- They ___ at the park on weekends.
- A. plays
- B. played
- C. play
- D. playing
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Họ chơi ở công viên vào cuối tuần.
Giải thích: Động từ "play" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- She ___ to the gym every day.
- A. go
- B. going
- C. goes
- D. gone
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đi tập gym mỗi ngày.
Giải thích: Động từ "go" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "goes".
- I ___ pizza on Fridays.
- A. eat
- B. eats
- C. eating
- D. eaten
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Tôi ăn pizza vào các ngày thứ Sáu.
Giải thích: Động từ "eat" giữ nguyên khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít.
- He ___ his homework every evening.
- A. do
- B. doing
- C. does
- D. did
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.
Giải thích: Động từ "do" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "does".
- They ___ very hard.
- A. works
- B. work
- C. working
- D. worked
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Họ làm việc rất chăm chỉ.
Giải thích: Động từ "work" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- She ___ a lot of friends.
- A. have
- B. has
- C. having
- D. had
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy có rất nhiều bạn bè.
Giải thích: Động từ "have" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "has".
- He ___ his car every weekend.
- A. wash
- B. washes
- C. washing
- D. washed
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy rửa xe ô tô mỗi cuối tuần.
Giải thích: Động từ "wash" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "washes".
- They ___ to school by bus.
- A. go
- B. goes
- C. going
- D. gone
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Họ đi học bằng xe buýt.
Giải thích: Động từ "go" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- She ___ her homework on time.
- A. does
- B. do
- C. doing
- D. did
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy làm bài tập về nhà đúng giờ.
Giải thích: Động từ "do" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "es" để thành "does".
- My friends ___ to the movies every Saturday.
- A. goes
- B. go
- C. going
- D. gone
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Bạn bè tôi đi xem phim vào mỗi thứ Bảy.
Giải thích: Động từ "go" không cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều.
- She ___ her mother with the cooking.
- A. help
- B. helping
- C. helps
- D. helped
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Cô ấy giúp mẹ nấu ăn.
Giải thích: Động từ "help" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "helps".
- He ___ a book every month.
- A. readed
- B. read
- C. reading
- D. reads
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đọc một cuốn sách mỗi tháng.
Giải thích: Động từ "read" cần thêm "s" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít để thành "reads".
- The cat ___ in the garden.
- A. play
- B. playing
- C. plays
- D. played
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Con mèo chơi trong vườn.
Giải thích: Động từ "play" ở ngôi thứ ba số ít phải thêm "s" để thành "plays".