Bài tập viết lại câu tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết – ZiZoou Store - Streetwear

Bài tập viết lại câu tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết

Sau đây là các câu hỏi bài tập trắc nghiệm tiếng Anh về cách viết lại câu.

Hãy chọn đáp án phù hợp nhất:

Bài tập thực hành tiếng Anh

1. The book is so interesting that I can't put it down.

  • A. The book is too interesting for me to put it down.
  • B. The book is not interesting enough for me to put it down.
  • C. I can't put the book down because it is not interesting.
  • D. The book is not too interesting for me to put it down.

Đáp án: A

Giải thích: "So... that" được viết lại thành "too... to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Quyển sách rất thú vị đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.

Dịch các đáp án:

  • A. Quyển sách quá thú vị để tôi có thể đặt nó xuống.
  • B. Quyển sách không đủ thú vị để tôi có thể đặt nó xuống.
  • C. Tôi không thể đặt quyển sách xuống vì nó không thú vị.
  • D. Quyển sách không quá thú vị để tôi có thể đặt nó xuống.

2. It was such a boring speech that everyone left early.

  • A. The speech was so boring that everyone left early.
  • B. The speech was interesting enough for everyone to stay.
  • C. The speech was not too boring for everyone to stay.
  • D. Everyone left early because the speech was not boring.

Đáp án: A

Giải thích: "Such... that" được viết lại thành "so... that" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Bài phát biểu quá buồn chán đến nỗi mọi người đều rời đi sớm.

Dịch các đáp án:

  • A. Bài phát biểu quá buồn chán đến nỗi mọi người đều rời đi sớm.
  • B. Bài phát biểu đủ thú vị để mọi người ở lại.
  • C. Bài phát biểu không quá buồn chán để mọi người có thể ở lại.
  • D. Mọi người rời đi sớm vì bài phát biểu không buồn chán.

3. She didn't go to the party because she was sick.

  • A. She was sick, so she didn't go to the party.
  • B. She went to the party despite being sick.
  • C. She didn't go to the party although she was sick.
  • D. She didn't go to the party even though she wasn't sick.

Đáp án: A

Giải thích: Sử dụng liên từ "so" để chỉ nguyên nhân và kết quả.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã không đi dự tiệc vì cô ấy bị ốm.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy bị ốm, vì vậy cô ấy đã không đi dự tiệc.
  • B. Cô ấy đã đi dự tiệc mặc dù bị ốm.
  • C. Cô ấy đã không đi dự tiệc mặc dù bị ốm.
  • D. Cô ấy đã không đi dự tiệc mặc dù không bị ốm.

4. He is too young to drive a car.

  • A. He is not young enough to drive a car.
  • B. He is young enough to drive a car.
  • C. He is old enough to drive a car.
  • D. He isn't old enough to drive a car.

Đáp án: D

Giải thích: "Too... to" được viết lại thành "not... enough to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy quá trẻ để lái xe ô tô.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không đủ trẻ để lái xe ô tô.
  • B. Anh ấy đủ trẻ để lái xe ô tô.
  • C. Anh ấy đủ lớn để lái xe ô tô.
  • D. Anh ấy không đủ lớn để lái xe ô tô.

5. Despite the rain, they went for a walk.

  • A. Because it rained, they didn't go for a walk.
  • B. They didn't go for a walk because it rained.
  • C. They went for a walk because it didn't rain.
  • D. Although it rained, they went for a walk.

Đáp án: D

Giải thích: "Despite" được viết lại thành "although" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.

Dịch các đáp án:

  • A. Vì trời mưa, họ đã không đi dạo.
  • B. Họ đã không đi dạo vì trời mưa.
  • C. Họ đã đi dạo vì trời không mưa.
  • D. Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.

6. I haven't seen him for two years.

  • A. I last saw him two years.
  • B. I last saw him two years ago.
  • C. I saw him for two years.
  • D. I didn't see him two years ago.

Đáp án: B

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành "I haven't seen" được viết lại thành "I last saw" ở thì quá khứ đơn.

Dịch tiếng Việt: Tôi đã không gặp anh ấy trong hai năm.

Dịch các đáp án:

  • A. Tôi gặp anh ấy lần cuối hai năm.
  • B. Tôi gặp anh ấy lần cuối cách đây hai năm.
  • C. Tôi đã gặp anh ấy trong hai năm.
  • D. Tôi đã không gặp anh ấy cách đây hai năm.

7. He started working here five years ago.

  • A. He has worked here since five years.
  • B. He has worked here for five years.
  • C. He is working here for five years.
  • D. He worked here for five years.

Đáp án: B

Giải thích: Thì quá khứ đơn "started" được viết lại thành thì hiện tại hoàn thành "has worked".

Dịch tiếng Việt: Anh ấy bắt đầu làm việc ở đây cách đây năm năm.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm năm trước.
  • B. Anh ấy đã làm việc ở đây trong năm năm.
  • C. Anh ấy đang làm việc ở đây trong năm năm.
  • D. Anh ấy đã làm việc ở đây trong năm năm.

8. I don't have enough money to buy this car.

  • A. I am too poor to buy this car.
  • B. This car is too expensive for me to buy.
  • C. This car is not cheap enough for me to buy.
  • D. I am not rich enough to buy this car.

Đáp án: D

Giải thích: Câu gốc được viết lại thành "not rich enough to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe này.

Dịch các đáp án:

  • A. Tôi quá nghèo để mua chiếc xe này.
  • B. Chiếc xe này quá đắt để tôi có thể mua.
  • C. Chiếc xe này không đủ rẻ để tôi có thể mua.
  • D. Tôi không đủ giàu để mua chiếc xe này.

9. They are building a new bridge over the river.

  • A. A new bridge was built over the river.
  • B. A new bridge is being built over the river.
  • C. A new bridge has been built over the river.
  • D. A new bridge is built over the river.

Đáp án: B

Giải thích: Câu chủ động "They are building" được viết lại thành câu bị động "is being built".

Dịch tiếng Việt: Họ đang xây dựng một cây cầu mới qua sông.

Dịch các đáp án:

  • A. Một cây cầu mới đã được xây dựng qua sông.
  • B. Một cây cầu mới đang được xây dựng qua sông.
  • C. Một cây cầu mới đã được xây qua sông.
  • D. Một cây cầu mới được xây dựng qua sông.

10. Unless he studies harder, he will fail the exam.

  • A. If he studies harder, he will fail the exam.
  • B. If he doesn't study harder, he won't fail the exam.
  • C. If he doesn't study harder, he will pass the exam.
  • D. If he doesn't study harder, he will fail the exam.

Đáp án: D

Giải thích: "Unless" được viết lại thành "if... not" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Nếu anh ấy không học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.
  • B. Nếu anh ấy không học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không trượt kỳ thi.
  • C. Nếu anh ấy không học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.
  • D. Nếu anh ấy không học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.

11. She didn't arrive at the party on time because of the traffic jam.

  • A. The traffic jam didn't cause her to be late for the party.
  • B. The traffic jam made her late for the party.
  • C. She arrived at the party on time despite the traffic jam.
  • D. She didn't arrive at the party on time in spite of the traffic jam.

Đáp án: B

Giải thích: "Because of" được viết lại thành "made" để chỉ nguyên nhân và kết quả mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã không đến bữa tiệc đúng giờ vì kẹt xe.

Dịch các đáp án:

  • A. Kẹt xe đã không làm cô ấy đến bữa tiệc muộn.
  • B. Kẹt xe đã làm cô ấy đến bữa tiệc muộn.
  • C. Cô ấy đã đến bữa tiệc đúng giờ mặc dù bị kẹt xe.
  • D. Cô ấy đã không đến bữa tiệc đúng giờ mặc dù bị kẹt xe.

12. No sooner had he left than it started to rain.

  • A. He left before it started to rain.
  • B. It started to rain as soon as he left.
  • C. He had left and then it started to rain.
  • D. He left and it started to rain immediately.

Đáp án: B

Giải thích: "No sooner... than" được viết lại thành "as soon as" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy vừa rời đi thì trời bắt đầu mưa.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã rời đi trước khi trời bắt đầu mưa.
  • B. Trời bắt đầu mưa ngay khi anh ấy rời đi.
  • C. Anh ấy đã rời đi và sau đó trời bắt đầu mưa.
  • D. Anh ấy rời đi và trời bắt đầu mưa ngay lập tức.

13. He will not pass the exam if he doesn't study.

  • A. He will pass the exam if he studies.
  • B. If he doesn't study, he will pass the exam.
  • C. If he doesn't study, he won't pass the exam.
  • D. He will pass the exam although he doesn't study.

Đáp án: C

Giải thích: Câu gốc được viết lại với cùng ý nghĩa, sử dụng điều kiện "if".

Dịch tiếng Việt: Anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi nếu anh ấy không học.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi nếu anh ấy học.
  • B. Nếu anh ấy không học, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.
  • C. Nếu anh ấy không học, anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi.
  • D. Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi mặc dù anh ấy không học.

14. He forgot his umbrella so he got wet.

  • A. He got wet because he remembered his umbrella.
  • B. He didn't get wet although he forgot his umbrella.
  • C. He got wet because he forgot his umbrella.
  • D. He didn't get wet because he forgot his umbrella.

Đáp án: C

Giải thích: Sử dụng liên từ "because" để chỉ nguyên nhân và kết quả mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy quên ô nên bị ướt.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy bị ướt vì nhớ mang ô.
  • B. Anh ấy không bị ướt mặc dù quên mang ô.
  • C. Anh ấy bị ướt vì quên mang ô.
  • D. Anh ấy không bị ướt vì quên mang ô.

15. She is the most intelligent student in her class.

  • A. No one in her class is as intelligent as she is.
  • B. She is more intelligent than any other student in her class.
  • C. She is less intelligent than any other student in her class.
  • D. She is not as intelligent as any other student in her class.

Đáp án: B

Giải thích: So sánh nhất "the most intelligent" được viết lại thành so sánh hơn "more... than" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.

Dịch các đáp án:

  • A. Không ai trong lớp của cô ấy thông minh bằng cô ấy.
  • B. Cô ấy thông minh hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.
  • C. Cô ấy kém thông minh hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.
  • D. Cô ấy không thông minh bằng bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.

16. He didn't go to bed until midnight.

  • A. He went to bed at midnight.
  • B. He went to bed after midnight.
  • C. It was not until midnight that he went to bed.
  • D. He didn't go to bed before midnight.

Đáp án: C

Giải thích: "Didn't... until" được viết lại thành "It was not until... that" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã không đi ngủ cho đến nửa đêm.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã đi ngủ lúc nửa đêm.
  • B. Anh ấy đã đi ngủ sau nửa đêm.
  • C. Mãi cho đến nửa đêm anh ấy mới đi ngủ.
  • D. Anh ấy đã không đi ngủ trước nửa đêm.

17. The train was delayed because of the heavy rain.

  • A. The train was not delayed although it rained heavily.
  • B. The train was not delayed because it rained heavily.
  • C. The train was delayed despite the heavy rain.
  • D. The heavy rain caused the train to be delayed.

Đáp án: D

Giải thích: "Because of" được viết lại thành "caused... to be" để chỉ nguyên nhân và kết quả mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Tàu bị trễ vì mưa to.

Dịch các đáp án:

  • A. Tàu đã không bị trễ mặc dù trời mưa to.
  • B. Tàu đã không bị trễ vì trời mưa to.
  • C. Tàu bị trễ mặc dù trời mưa to.
  • D. Trời mưa to đã gây ra việc tàu bị trễ.

18. He didn't get the job although he was highly qualified.

  • A. Despite his high qualifications, he didn't get the job.
  • B. He got the job because he was highly qualified.
  • C. He didn't get the job because he was highly qualified.
  • D. He got the job although he was highly qualified.

Đáp án: A

Giải thích: "Although" được viết lại thành "Despite" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy không có được công việc mặc dù anh ấy có trình độ cao.

Dịch các đáp án:

  • A. Mặc dù có trình độ cao, anh ấy không có được công việc.
  • B. Anh ấy có được công việc vì anh ấy có trình độ cao.
  • C. Anh ấy không có được công việc vì anh ấy có trình độ cao.
  • D. Anh ấy có được công việc mặc dù anh ấy có trình độ cao.

19. If I were you, I would take the job offer.

  • A. You should take the job offer.
  • B. You shouldn't take the job offer.
  • C. You took the job offer.
  • D. You didn't take the job offer.

Đáp án: A

Giải thích: "If I were you" được viết lại thành "You should" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời mời làm việc.

Dịch các đáp án:

  • A. Bạn nên nhận lời mời làm việc.
  • B. Bạn không nên nhận lời mời làm việc.
  • C. Bạn đã nhận lời mời làm việc.
  • D. Bạn đã không nhận lời mời làm việc.

20. She was so tired that she couldn't continue working.

  • A. She was too tired to continue working.
  • B. She was not tired enough to continue working.
  • C. She was very tired but she continued working.
  • D. She couldn't continue working although she was not tired.

Đáp án: A

Giải thích: "So... that" được viết lại thành "too... to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy quá mệt nên không thể tiếp tục làm việc.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.
  • B. Cô ấy không đủ mệt để tiếp tục làm việc.
  • C. Cô ấy rất mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.
  • D. Cô ấy không thể tiếp tục làm việc mặc dù không mệt.

21. He forgot to lock the door when he left.

  • A. He didn't remember to lock the door before he left.
  • B. He left without locking the door.
  • C. He left and then he locked the door.
  • D. He locked the door before he left.

Đáp án: B

Giải thích: "Forgot to lock" được viết lại thành "left without locking" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy quên khóa cửa khi rời đi.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không nhớ khóa cửa trước khi rời đi.
  • B. Anh ấy rời đi mà không khóa cửa.
  • C. Anh ấy rời đi và sau đó khóa cửa.
  • D. Anh ấy khóa cửa trước khi rời đi.

22. They are planning to build a new hospital next year.

  • A. A new hospital is being planned to be built next year.
  • B. A new hospital will be built next year.
  • C. A new hospital has been built next year.
  • D. A new hospital was planned to be built next year.

Đáp án: A

Giải thích: Câu chủ động "are planning to build" được viết lại thành câu bị động "is being planned to be built".

Dịch tiếng Việt: Họ đang lên kế hoạch xây dựng một bệnh viện mới vào năm tới.

Dịch các đáp án:

  • A. Một bệnh viện mới đang được lên kế hoạch để xây dựng vào năm tới.
  • B. Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.
  • C. Một bệnh viện mới đã được xây dựng vào năm tới.
  • D. Một bệnh viện mới đã được lên kế hoạch để xây dựng vào năm tới.

23. The teacher said to the students, "You must finish your homework by tomorrow."

  • A. The teacher told the students that they had to finish their homework by tomorrow.
  • B. The teacher told the students that they must finish their homework by tomorrow.
  • C. The teacher told the students that they had to finish their homework by the next day.
  • D. The teacher told the students that they must finish their homework by the next day.

Đáp án: C

Giải thích: Lời nói trực tiếp "must" được viết lại thành "had to" trong lời nói gián tiếp và "by tomorrow" được đổi thành "by the next day".

Dịch tiếng Việt: Giáo viên nói với học sinh: "Các em phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai."

Dịch các đáp án:

  • A. Giáo viên đã nói với học sinh rằng họ phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.
  • B. Giáo viên đã nói với học sinh rằng họ phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.
  • C. Giáo viên đã nói với học sinh rằng họ phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày hôm sau.
  • D. Giáo viên đã nói với học sinh rằng họ phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày hôm sau.

24. She didn't win the competition even though she trained hard.

  • A. She trained hard so she won the competition.
  • B. Despite training hard, she didn't win the competition.
  • C. She didn't win the competition because she trained hard.
  • D. She didn't train hard but she won the competition.

Đáp án: B

Giải thích: "Even though" được viết lại thành "Despite" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã không giành chiến thắng trong cuộc thi mặc dù cô ấy đã tập luyện chăm chỉ.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ nên giành chiến thắng trong cuộc thi.
  • B. Mặc dù tập luyện chăm chỉ, cô ấy đã không giành chiến thắng trong cuộc thi.
  • C. Cô ấy đã không giành chiến thắng trong cuộc thi vì đã tập luyện chăm chỉ.
  • D. Cô ấy đã không tập luyện chăm chỉ nhưng lại giành chiến thắng trong cuộc thi.

25. It was not necessary for him to go to the meeting.

  • A. He didn't need to go to the meeting.
  • B. He needed to go to the meeting.
  • C. He didn't have to go to the meeting.
  • D. He had to go to the meeting.

Đáp án: A

Giải thích: "It was not necessary for him to" được viết lại thành "He didn't need to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy không cần phải đi họp.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không cần phải đi họp.
  • B. Anh ấy cần phải đi họp.
  • C. Anh ấy không phải đi họp.
  • D. Anh ấy phải đi họp.

26. He worked hard in order to pass the exam.

  • A. He didn't work hard to pass the exam.
  • B. He worked hard so that he could pass the exam.
  • C. He worked hard but he didn't pass the exam.
  • D. He worked hard although he couldn't pass the exam.

Đáp án: B

Giải thích: "In order to" được viết lại thành "so that" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã không làm việc chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
  • B. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.
  • C. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng không vượt qua kỳ thi.
  • D. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ mặc dù không thể vượt qua kỳ thi.

27. She has never seen such a beautiful sunset.

  • A. This is the beautiful sunset she has ever seen.
  • B. She didn't see such a beautiful sunset.
  • C. This is the first time she has seen such a beautiful sunset.
  • D. She never saw such a beautiful sunset.

Đáp án: C

Giải thích: "Has never seen" được viết lại thành "This is the first time... has seen" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.

Dịch các đáp án:

  • A. Đây là hoàng hôn đẹp mà cô ấy từng thấy.
  • B. Cô ấy đã không thấy hoàng hôn đẹp như vậy.
  • C. Đây là lần đầu tiên cô ấy thấy hoàng hôn đẹp như vậy.
  • D. Cô ấy chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.

28. He is tall enough to reach the top shelf.

  • A. He is so tall that he can't reach the top shelf.
  • B. He is too short to reach the top shelf.
  • C. He is not too short to reach the top shelf.
  • D. He is not tall enough to reach the top shelf.

Đáp án: C

Giải thích: "Tall enough to" được viết lại thành "not too short to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đủ cao để với tới kệ trên cùng.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy quá cao đến mức không thể với tới kệ trên cùng.
  • B. Anh ấy quá thấp để với tới kệ trên cùng.
  • C. Anh ấy không quá thấp để với tới kệ trên cùng.
  • D. Anh ấy không đủ cao để với tới kệ trên cùng.

29. He doesn't have to finish the report by tomorrow.

  • A. He must finish the report by tomorrow.
  • B. He needn't finish the report by tomorrow.
  • C. He should finish the report by tomorrow.
  • D. He didn't finish the report by tomorrow.

Đáp án: B

Giải thích: "Doesn't have to" được viết lại thành "needn't" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy không cần phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
  • B. Anh ấy không cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
  • C. Anh ấy nên hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
  • D. Anh ấy đã không hoàn thành báo cáo trước ngày mai.

30. She was too tired to continue working.

  • A. She was so tired that she couldn't continue working.
  • B. She was not tired enough to continue working.
  • C. She was very tired but she continued working.
  • D. She couldn't continue working although she was not tired.

Đáp án: A

Giải thích: "Too... to" được viết lại thành "so... that" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy rất mệt đến nỗi không thể tiếp tục làm việc.
  • B. Cô ấy không đủ mệt để tiếp tục làm việc.
  • C. Cô ấy rất mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.
  • D. Cô ấy không thể tiếp tục làm việc mặc dù không mệt.

31. The film was so boring that we left early.

  • A. We left early so the film was boring.
  • B. We left early because the film was boring.
  • C. We left early although the film was boring.
  • D. The film was boring so we didn't leave early.

Đáp án: B

Giải thích: "So... that" được viết lại thành "because" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Bộ phim quá chán đến nỗi chúng tôi đã rời đi sớm.

Dịch các đáp án:

  • A. Chúng tôi đã rời đi sớm nên bộ phim chán.
  • B. Chúng tôi đã rời đi sớm vì bộ phim chán.
  • C. Chúng tôi đã rời đi sớm mặc dù bộ phim chán.
  • D. Bộ phim chán nên chúng tôi đã không rời đi sớm.

32. If you don't hurry, you'll miss the train.

  • A. If you hurry, you'll miss the train.
  • B. Unless you hurry, you'll miss the train.
  • C. If you don't hurry, you won't miss the train.
  • D. Unless you hurry, you won't miss the train.

Đáp án: B

Giải thích: "If you don't" được viết lại thành "Unless you" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.

Dịch các đáp án:

  • A. Nếu bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.
  • B. Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.
  • C. Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ không lỡ chuyến tàu.
  • D. Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ không lỡ chuyến tàu.

33. I can't afford to buy this car.

  • A. I have enough money to buy this car.
  • B. This car is cheap enough for me to buy.
  • C. I am rich enough to buy this car.
  • D. I don't have enough money to buy this car.

Đáp án: D

Giải thích: "Can't afford to" được viết lại thành "don't have enough money to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Tôi không đủ tiền để mua chiếc xe này.

Dịch các đáp án:

  • A. Tôi có đủ tiền để mua chiếc xe này.
  • B. Chiếc xe này đủ rẻ để tôi có thể mua.
  • C. Tôi đủ giàu để mua chiếc xe này.
  • D. Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe này.

34. He worked hard but he didn't pass the exam.

  • A. He didn't pass the exam but he worked hard.
  • B. Although he worked hard, he didn't pass the exam.
  • C. He didn't work hard but he passed the exam.
  • D. He didn't pass the exam because he didn't work hard.

Đáp án: B

Giải thích: "But" được viết lại thành "Although" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng không vượt qua kỳ thi.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã không vượt qua kỳ thi nhưng đã làm việc chăm chỉ.
  • B. Mặc dù anh ấy đã làm việc chăm chỉ, anh ấy không vượt qua kỳ thi.
  • C. Anh ấy đã không làm việc chăm chỉ nhưng lại vượt qua kỳ thi.
  • D. Anh ấy đã không vượt qua kỳ thi vì đã không làm việc chăm chỉ.

35. He was so busy that he couldn't attend the meeting.

  • A. He was not busy enough to attend the meeting.
  • B. He was too busy to attend the meeting.
  • C. He was busy but he attended the meeting.
  • D. He attended the meeting because he was busy.

Đáp án: B

Giải thích: "So... that" được viết lại thành "too... to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy quá bận nên không thể tham dự cuộc họp.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không đủ bận để tham dự cuộc họp.
  • B. Anh ấy quá bận để tham dự cuộc họp.
  • C. Anh ấy bận nhưng vẫn tham dự cuộc họp.
  • D. Anh ấy tham dự cuộc họp vì bận.

36. He didn't go out because it was raining.

  • A. He didn't go out although it was raining.
  • B. He went out because it was raining.
  • C. He didn't go out so it was raining.
  • D. He didn't go out due to the rain.

Đáp án: D

Giải thích: "Because" được viết lại thành "due to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã không ra ngoài vì trời mưa.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã không ra ngoài mặc dù trời mưa.
  • B. Anh ấy đã ra ngoài vì trời mưa.
  • C. Anh ấy đã không ra ngoài nên trời mưa.
  • D. Anh ấy đã không ra ngoài vì trời mưa.

37. He is not as intelligent as his brother.

  • A. His brother is less intelligent than him.
  • B. His brother is as intelligent as him.
  • C. His brother is more intelligent than him.
  • D. His brother is not as intelligent as him.

Đáp án: C

Giải thích: "Not as... as" được viết lại thành "more... than" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy không thông minh bằng anh trai của mình.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh trai của anh ấy ít thông minh hơn anh ấy.
  • B. Anh trai của anh ấy thông minh như anh ấy.
  • C. Anh trai của anh ấy thông minh hơn anh ấy.
  • D. Anh trai của anh ấy không thông minh bằng anh ấy.

38. She prefers reading books to watching TV.

  • A. She likes reading books and watching TV.
  • B. She likes watching TV more than reading books.
  • C. She likes reading books more than watching TV.
  • D. She doesn't like reading books but she likes watching TV.

Đáp án: C

Giải thích: "Prefers... to" được viết lại thành "likes... more than" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy thích đọc sách và xem TV.
  • B. Cô ấy thích xem TV hơn đọc sách.
  • C. Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.
  • D. Cô ấy không thích đọc sách nhưng thích xem TV.

39. It is said that he is the best student in his class.

  • A. He is said to being the best student in his class.
  • B. He was said to be the best student in his class.
  • C. He said to be the best student in his class.
  • D. He is said to be the best student in his class.

Đáp án: D

Giải thích: "It is said that" được viết lại thành "He is said to be" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Người ta nói rằng anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy được nói là học sinh giỏi nhất trong lớp.
  • B. Anh ấy đã được nói là học sinh giỏi nhất trong lớp.
  • C. Anh ấy nói là học sinh giỏi nhất trong lớp.
  • D. Anh ấy được nói là học sinh giỏi nhất trong lớp.

40. I was tired, so I went to bed early.

  • A. Because I was tired, I didn't go to bed early.
  • B. I went to bed early although I was tired.
  • C. I went to bed early because I wasn't tired.
  • D. Because I was tired, I went to bed early.

Đáp án: D

Giải thích: "So" được viết lại thành "because" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Tôi mệt, nên tôi đã đi ngủ sớm.

Dịch các đáp án:

  • A. Vì tôi mệt, tôi đã không đi ngủ sớm.
  • B. Tôi đã đi ngủ sớm mặc dù tôi mệt.
  • C. Tôi đã đi ngủ sớm vì tôi không mệt.
  • D. Vì tôi mệt, tôi đã đi ngủ sớm.

41. He is rich, but he is not happy.

  • A. He is not rich and he is not happy.
  • B. He is happy although he is rich.
  • C. Although he is rich, he is not happy.
  • D. He is happy because he is rich.

Đáp án: C

Giải thích: "But" được viết lại thành "Although" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy giàu nhưng không hạnh phúc.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không giàu và không hạnh phúc.
  • B. Anh ấy hạnh phúc mặc dù giàu.
  • C. Mặc dù giàu, anh ấy không hạnh phúc.
  • D. Anh ấy hạnh phúc vì giàu.

42. She sings better than anyone else in the class.

  • A. She is the worst singer in the class.
  • B. No one in the class sings worse than her.
  • C. She is the best singer in the class.
  • D. No one in the class sings like her.

Đáp án: C

Giải thích: "Sings better than anyone else" được viết lại thành "the best singer" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy hát hay hơn bất kỳ ai khác trong lớp.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy là ca sĩ tệ nhất trong lớp.
  • B. Không ai trong lớp hát tệ hơn cô ấy.
  • C. Cô ấy là ca sĩ hay nhất trong lớp.
  • D. Không ai trong lớp hát như cô ấy.

43. He is too young to understand this.

  • A. He is not old enough to understand this.
  • B. He is not too young to understand this.
  • C. He is young enough to understand this.
  • D. He is so young that he can't understand this.

Đáp án: A

Giải thích: "Too... to" được viết lại thành "not old enough to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy quá trẻ để hiểu điều này.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy không đủ lớn để hiểu điều này.
  • B. Anh ấy không quá trẻ để hiểu điều này.
  • C. Anh ấy đủ trẻ để hiểu điều này.
  • D. Anh ấy quá trẻ đến mức không thể hiểu điều này.

44. I don't like chocolate, but I eat it sometimes.

  • A. I eat chocolate although I don't like it.
  • B. I don't eat chocolate because I don't like it.
  • C. Although I don't like chocolate, I eat it sometimes.
  • D. I don't like chocolate and I don't eat it.

Đáp án: C

Giải thích: "But" được viết lại thành "Although" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Tôi không thích sô-cô-la, nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn ăn.

Dịch các đáp án:

  • A. Tôi ăn sô-cô-la mặc dù tôi không thích.
  • B. Tôi không ăn sô-cô-la vì tôi không thích.
  • C. Mặc dù tôi không thích sô-cô-la, tôi vẫn thỉnh thoảng ăn.
  • D. Tôi không thích sô-cô-la và tôi không ăn.

45. He didn't go to school because he was sick.

  • A. He was sick, so he didn't go to school.
  • B. He didn't go to school because he wasn't sick.
  • C. He went to school although he was sick.
  • D. He went to school because he was sick.

Đáp án: A

Giải thích: "Because" được viết lại thành "so" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã không đi học vì bị ốm.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy bị ốm, vì vậy anh ấy đã không đi học.
  • B. Anh ấy đã không đi học vì không bị ốm.
  • C. Anh ấy đã đi học mặc dù bị ốm.
  • D. Anh ấy đã đi học vì bị ốm.

46. She won't go out if it rains.

  • A. She won't go out unless it rains.
  • B. She won't go out because it rains.
  • C. She won't go out although it rains.
  • D. She won't go out even if it rains.

Đáp án: B

Giải thích: Trong trường hợp này thì sự thay thế "If" bằng "Because" là phù hợp nhất.

Dịch tiếng Việt: Cô ấy sẽ không ra ngoài nếu trời mưa.

Dịch các đáp án:

  • A. Cô ấy sẽ không ra ngoài trừ khi trời mưa.
  • B. Cô ấy sẽ không ra ngoài vì trời mưa.
  • C. Cô ấy sẽ không ra ngoài mặc dù trời mưa.
  • D. Cô ấy sẽ không ra ngoài dù trời mưa.

47. It took him two hours to finish the homework.

  • A. He finished the homework in two hours.
  • B. He didn't finish the homework in two hours.
  • C. He spent two hours finishing the homework.
  • D. He spent two hours to finish the homework.

Đáp án: D

Giải thích: "It took... to" được viết lại thành "He spent... to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy mất hai giờ để hoàn thành bài tập.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã hoàn thành bài tập trong hai giờ.
  • B. Anh ấy đã không hoàn thành bài tập trong hai giờ.
  • C. Anh ấy đã dành hai giờ để hoàn thành bài tập.
  • D. Anh ấy đã dành hai giờ để hoàn thành bài tập.

48. The weather was so bad that we couldn't go out.

  • A. The weather was bad so we went out.
  • B. We couldn't go out because the weather was good.
  • C. The weather was too bad for us to go out.
  • D. We couldn't go out although the weather was bad.

Đáp án: C

Giải thích: "So... that" được viết lại thành "too... for... to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Thời tiết xấu đến mức chúng tôi không thể ra ngoài.

Dịch các đáp án:

  • A. Thời tiết xấu nên chúng tôi đã ra ngoài.
  • B. Chúng tôi không thể ra ngoài vì thời tiết tốt.
  • C. Thời tiết quá xấu để chúng tôi có thể ra ngoài.
  • D. Chúng tôi không thể ra ngoài mặc dù thời tiết xấu.

49. He didn't pass the exam because he didn't study hard.

  • A. He didn't study hard but he passed the exam.
  • B. He passed the exam because he studied hard.
  • C. If he had studied hard, he would have passed the exam.
  • D. He studied hard but he didn't pass the exam.

Đáp án: C

Giải thích: "Because he didn't study hard" được viết lại thành "If he had studied hard" trong câu điều kiện loại 3.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã không vượt qua kỳ thi vì không học chăm chỉ.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy đã không học chăm chỉ nhưng lại vượt qua kỳ thi.
  • B. Anh ấy đã vượt qua kỳ thi vì đã học chăm chỉ.
  • C. Nếu anh ấy đã học chăm chỉ, anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.
  • D. Anh ấy đã học chăm chỉ nhưng không vượt qua kỳ thi.

50. He is not old enough to vote.

  • A. He is so old that he can vote.
  • B. He is too young to vote.
  • C. He is old enough to vote.
  • D. He is young enough to vote.

Đáp án: B

Giải thích: "Not old enough to" được viết lại thành "too young to" mà không thay đổi nghĩa.

Dịch tiếng Việt: Anh ấy không đủ tuổi để bỏ phiếu.

Dịch các đáp án:

  • A. Anh ấy quá lớn để có thể bỏ phiếu.
  • B. Anh ấy quá trẻ để bỏ phiếu.
  • C. Anh ấy đủ tuổi để bỏ phiếu.
  • D. Anh ấy đủ trẻ để bỏ phiếu.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết