Cụm từ "far from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "far from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "far from" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "không hề", "hoàn toàn không" hoặc "không gần".

Ví dụ:

  • The situation is far from ideal.
    Tình hình không hề lý tưởng.

  • Her explanation was far from clear.
    Lời giải thích của cô ấy không hề rõ ràng.

  • The truth is far from what you think.
    Sự thật hoàn toàn không giống những gì bạn nghĩ.

  • My house is far from the city center.
    Nhà tôi không gần trung tâm thành phố.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "far from"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ ra sự khác biệt hoặc đối lập với một điều gì đó. Các trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Khi mô tả một điều gì đó không đúng với mong đợi hoặc dự đoán.
  • Khi phủ nhận một ý kiến hoặc quan điểm.
  • Khi diễn tả một điều gì đó rất khác hoặc xa so với thực tế.

Ví dụ:

  • His performance was far from satisfactory.
    Màn trình diễn của anh ấy hoàn toàn không đạt yêu cầu.
  • The project is far from finished.
    Dự án hoàn toàn chưa hoàn thành.
  • The hotel is far from the beach.
    Khách sạn không gần bãi biển.
  • She is far from being convinced.
    Cô ấy hoàn toàn không bị thuyết phục.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "far from"?

Cụm từ này thường đi kèm với một tính từ hoặc cụm danh từ để diễn tả mức độ đối lập.

Ví dụ:

  • This decision is far from easy.
    Quyết định này hoàn toàn không dễ dàng.

  • The reality is far from the expectation.
    Thực tế hoàn toàn không giống với mong đợi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "far from"?

  • Nowhere near
  • Not at all
  • Nothing like

Ví dụ:

  • The goal is nowhere near being achieved.
    Mục tiêu hoàn toàn chưa được đạt được.

  • His answer was not at all satisfying.
    Câu trả lời của anh ấy hoàn toàn không thỏa mãn.

  • This is nothing like what I expected.
    Điều này hoàn toàn không giống những gì tôi mong đợi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "far from"?

  • Close to
  • Almost
  • Nearly

Ví dụ:

  • The shop is close to my house.
    Cửa hàng gần nhà tôi.

  • He is almost done with his work.
    Anh ấy gần như đã hoàn thành công việc của mình.

  • The project is nearly complete.
    Dự án gần như hoàn thành.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "far from"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The restaurant is far from affordable.
    • A. Close to
    • B. Nearly
    • C. Almost
    • D. Not at all
    Đáp án: D.
    Nhà hàng hoàn toàn không phải là giá cả phải chăng.
    A. Gần với
    B. Gần như
    C. Hầu như
    D. Hoàn toàn không
  2. His explanation was far from clear.
    • A. Close to
    • B. Nearly
    • C. Almost
    • D. Nowhere near
    Đáp án: D.
    Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn không rõ ràng.
    A. Gần với
    B. Gần như
    C. Hầu như
    D. Hoàn toàn không
  3. This solution is far from perfect.
    • A. Not at all
    • B. Close to
    • C. Nearly
    • D. Almost
    Đáp án: A.
    Giải pháp này hoàn toàn không hoàn hảo.
    A. Hoàn toàn không
    B. Gần với
    C. Gần như
    D. Hầu như
  4. Her mood is far from happy.
    • A. Close to
    • B. Nothing like
    • C. Almost
    • D. Nearly
    Đáp án: B.
    Tâm trạng của cô ấy hoàn toàn không vui vẻ.
    A. Gần với
    B. Hoàn toàn không giống
    C. Hầu như
    D. Gần như
  5. His work is far from finished.
    • A. Almost
    • B. Nowhere near
    • C. Close to
    • D. Nearly
    Đáp án: B.
    Công việc của anh ấy hoàn toàn chưa hoàn thành.
    A. Hầu như
    B. Hoàn toàn chưa
    C. Gần với
    D. Gần như
  6. The project is far from complete.
    • A. Close to
    • B. Not at all
    • C. Nearly
    • D. Almost
    Đáp án: B.
    Dự án hoàn toàn chưa hoàn thành.
    A. Gần với
    B. Hoàn toàn không
    C. Gần như
    D. Hầu như
  7. The weather is far from ideal.
    • A. Nearly
    • B. Close to
    • C. Nothing like
    • D. Almost
    Đáp án: C.
    Thời tiết hoàn toàn không lý tưởng.
    A. Gần như
    B. Gần với
    C. Hoàn toàn không giống
    D. Hầu như
  8. This outcome is far from expected.
    • A. Almost
    • B. Nowhere near
    • C. Close to
    • D. Nearly
    Đáp án: B.
    Kết quả này hoàn toàn không như mong đợi.
    A. Hầu như
    B. Hoàn toàn không
    C. Gần với
    D. Gần như
  9. His behavior is far from acceptable.
    • A. Close to
    • B. Nothing like
    • C. Almost
    • D. Nearly
    Đáp án: B.
    Hành vi của anh ấy hoàn toàn không chấp nhận được.
    A. Gần với
    B. Hoàn toàn không giống
    C. Hầu như
    D. Gần như
  10. The condition is far from safe.
    • A. Nearly
    • B. Close to
    • C. Not at all
    • D. Almost
    Đáp án: C.
    Điều kiện hoàn toàn không an toàn.
    A. Gần như
    B. Gần với
    C. Hoàn toàn không
    D. Hầu như

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết