Top Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ – ZiZoou Store - Streetwear

Top Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ

Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay và phổ biến nhất, hy vọng là bạn sẽ chọn được tên ưng ý và phù hợp với mình nhất:

Tên tiếng Anh hay dành cho Nam

  1. Aaron - Ý nghĩa: "Ngọn núi của sức mạnh" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, bảo vệ
  2. Adam - Ý nghĩa: "Người đầu tiên, đất" - Tính cách: Trách nhiệm, đáng tin cậy, kiên định
  3. Aiden - Ý nghĩa: "Lửa nhỏ" - Tính cách: Nhiệt tình, quyết đoán, lạc quan
  4. Andrew - Ý nghĩa: "Nam tính, dũng cảm" - Tính cách: Dũng cảm, quyết đoán, trung thành
  5. Anthony - Ý nghĩa: "Vô giá, vô địch" - Tính cách: Lãnh đạo, tự tin, có ý chí
  6. Benjamin - Ý nghĩa: "Con trai của tay phải" - Tính cách: Thông minh, đáng tin cậy, hòa nhã
  7. Caleb - Ý nghĩa: "Tận tụy, trung thành" - Tính cách: Trung thành, tận tụy, chu đáo
  8. Christian - Ý nghĩa: "Người theo đạo Chúa" - Tính cách: Đạo đức, chính trực, trung thành
  9. Christopher - Ý nghĩa: "Người mang Chúa Kitô" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, đạo đức
  10. Connor - Ý nghĩa: "Người yêu chó săn" - Tính cách: Tận tụy, chu đáo, thân thiện
  11. Daniel - Ý nghĩa: "Chúa là người phán xét của tôi" - Tính cách: Trí tuệ, quyết đoán, trung thành
  12. David - Ý nghĩa: "Người yêu dấu" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, yêu thương
  13. Dylan - Ý nghĩa: "Sóng biển" - Tính cách: Sáng tạo, nhạy cảm, lãng mạn
  14. Elijah - Ý nghĩa: "Chúa là Thiên Chúa của tôi" - Tính cách: Đạo đức, tận tụy, trung thành
  15. Ethan - Ý nghĩa: "Mạnh mẽ, kiên định" - Tính cách: Kiên định, mạnh mẽ, quyết đoán
  16. Gabriel - Ý nghĩa: "Chúa là sức mạnh của tôi" - Tính cách: Dũng cảm, quyết đoán, trung thành
  17. Isaac - Ý nghĩa: "Tiếng cười" - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan, thân thiện
  18. Jack - Ý nghĩa: "Chúa là nhân từ" - Tính cách: Nhân từ, thân thiện, dễ gần
  19. Jacob - Ý nghĩa: "Người nắm gót" - Tính cách: Quyết đoán, thông minh, đáng tin cậy
  20. James - Ý nghĩa: "Người thay thế" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, lãnh đạo
  21. Jayden - Ý nghĩa: "Chúa nghe lời" - Tính cách: Tận tụy, trung thành, nhân ái
  22. Jonathan - Ý nghĩa: "Chúa đã ban tặng" - Tính cách: Thông minh, trung thành, đáng tin cậy
  23. Joseph - Ý nghĩa: "Chúa sẽ thêm vào" - Tính cách: Quyết đoán, siêng năng, trung thành
  24. Joshua - Ý nghĩa: "Chúa là cứu rỗi" - Tính cách: Đạo đức, trung thành, dũng cảm
  25. Kevin - Ý nghĩa: "Đẹp trai, ân cần" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, tốt bụng
  26. Lucas - Ý nghĩa: "Ánh sáng" - Tính cách: Sáng suốt, thông minh, quyết đoán
  27. Luke - Ý nghĩa: "Ánh sáng" - Tính cách: Sáng suốt, thân thiện, dễ gần
  28. Mason - Ý nghĩa: "Thợ xây" - Tính cách: Kiên nhẫn, cẩn thận, đáng tin cậy
  29. Matthew - Ý nghĩa: "Món quà từ Chúa" - Tính cách: Thân thiện, tốt bụng, đáng tin cậy
  30. Michael - Ý nghĩa: "Ai giống Chúa?" - Tính cách: Lãnh đạo, mạnh mẽ, quyết đoán
  31. Nathan - Ý nghĩa: "Chúa đã ban tặng" - Tính cách: Thông minh, tận tụy, đáng tin cậy
  32. Noah - Ý nghĩa: "Nghỉ ngơi, yên bình" - Tính cách: Điềm tĩnh, nhạy cảm, tốt bụng
  33. Owen - Ý nghĩa: "Trẻ chiến binh" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, kiên định
  34. Ryan - Ý nghĩa: "Vua nhỏ" - Tính cách: Quyết đoán, lãnh đạo, mạnh mẽ
  35. Samuel - Ý nghĩa: "Người nghe Chúa" - Tính cách: Đạo đức, tận tụy, nhạy cảm
  36. William - Ý nghĩa: "Người bảo vệ quyết tâm" - Tính cách: Bảo vệ, kiên định, mạnh mẽ
  37. Zachary - Ý nghĩa: "Chúa nhớ" - Tính cách: Thông minh, quyết đoán, đáng tin cậy

Tên tiếng Anh hay dành cho Nữ

  1. Abigail - Ý nghĩa: "Niềm vui của cha" - Tính cách: Hòa nhã, dễ gần, thân thiện
  2. Alexis - Ý nghĩa: "Người bảo vệ" - Tính cách: Dũng cảm, thông minh, có trách nhiệm
  3. Alice - Ý nghĩa: "Quý tộc, sinh ra trong gia đình cao quý" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, sáng tạo
  4. Amelia - Ý nghĩa: "Lao động, chăm chỉ" - Tính cách: Siêng năng, kiên trì, cẩn thận
  5. Anna - Ý nghĩa: "Duyên dáng, ân huệ" - Tính cách: Duyên dáng, nhạy cảm, tận tâm
  6. Brianna - Ý nghĩa: "Cao quý, mạnh mẽ" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, tự tin
  7. Caroline - Ý nghĩa: "Người tự do, hùng mạnh" - Tính cách: Hùng mạnh, độc lập, tự tin
  8. Charlotte - Ý nghĩa: "Người tự do, hùng mạnh" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, tinh tế
  9. Chloe - Ý nghĩa: "Hoa nở" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, dễ thương
  10. Claire - Ý nghĩa: "Rõ ràng, sáng sủa" - Tính cách: Sáng suốt, thông minh, cẩn thận
  11. Elizabeth - Ý nghĩa: "Lời thề của Chúa" - Tính cách: Cao quý, thông minh, tinh tế
  12. Emily - Ý nghĩa: "Cạnh tranh, chăm chỉ" - Tính cách: Siêng năng, cạnh tranh, năng động
  13. Emma - Ý nghĩa: "Toàn diện, phổ biến" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, thông minh
  14. Faith - Ý nghĩa: "Niềm tin" - Tính cách: Trung thành, đạo đức, tâm hồn đẹp
  15. Grace - Ý nghĩa: "Ân huệ, duyên dáng" - Tính cách: Duyên dáng, nhạy cảm, tận tâm
  16. Hannah - Ý nghĩa: "Ân huệ, duyên dáng" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, nhạy cảm
  17. Isabella - Ý nghĩa: "Lời thề của Chúa" - Tính cách: Cao quý, thông minh, tinh tế
  18. Julia - Ý nghĩa: "Trẻ trung, lộng lẫy" - Tính cách: Dễ thương, tinh tế, sáng tạo
  19. Kaitlyn - Ý nghĩa: "Tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, nhạy cảm
  20. Katherine - Ý nghĩa: "Tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, nhạy cảm
  21. Kayla - Ý nghĩa: "Vui vẻ, vui sướng" - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan, năng động
  22. Lillian - Ý nghĩa: "Hoa loa kèn, tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, dịu dàng
  23. Lily - Ý nghĩa: "Hoa loa kèn, tinh khiết" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, tinh tế
  24. Madeline - Ý nghĩa: "Cao quý, tỏa sáng" - Tính cách: Cao quý, thanh lịch, tinh tế
  25. Maya - Ý nghĩa: "Ảo giác, nước" - Tính cách: Sáng tạo, nghệ thuật, nhạy cảm
  26. Natalie - Ý nghĩa: "Ngày sinh của Chúa" - Tính cách: Dịu dàng, tinh tế, nhạy cảm
  27. Olivia - Ý nghĩa: "Cây ô-liu" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, tinh tế
  28. Rachel - Ý nghĩa: "Con chiên cái" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, nhạy cảm
  29. Samantha - Ý nghĩa: "Người nghe" - Tính cách: Tận tụy, thân thiện, dễ gần
  30. Sarah - Ý nghĩa: "Công chúa, nữ hoàng" - Tính cách: Cao quý, thanh lịch, tinh tế
  31. Savannah - Ý nghĩa: "Đồng cỏ, thảo nguyên" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, yêu thiên nhiên
  32. Sophia - Ý nghĩa: "Trí tuệ" - Tính cách: Thông minh, sáng suốt, tinh tế
  33. Victoria - Ý nghĩa: "Chiến thắng" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, lãnh đạo

Tên tiếng Anh hay dành cho cả Nam và Nữ (Trung tính, Unisex)

  1. Addison - Ý nghĩa: "Con trai của Adam" - Tính cách: Năng động, sáng tạo, nhiệt huyết
  2. Angel - Ý nghĩa: "Thiên thần, sứ giả của Chúa" - Tính cách: Nhân ái, dịu dàng, tâm hồn đẹp
  3. Ashley - Ý nghĩa: "Đồng cỏ, rừng cây" - Tính cách: Thân thiện, hòa nhã, yêu thiên nhiên
  4. Avery - Ý nghĩa: "Người lãnh đạo" - Tính cách: Quyết đoán, sáng tạo, có tầm nhìn
  5. Cameron - Ý nghĩa: "Người có mũi cong" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, hòa đồng
  6. Carter - Ý nghĩa: "Người vận chuyển" - Tính cách: Quyết đoán, sáng tạo, kiên nhẫn
  7. Charlie - Ý nghĩa: "Người tự do" - Tính cách: Vui vẻ, thân thiện, năng động
  8. Emerson - Ý nghĩa: "Con trai của Emery" - Tính cách: Năng động, sáng tạo, lạc quan
  9. Harper - Ý nghĩa: "Người chơi đàn hạc" - Tính cách: Sáng tạo, nghệ thuật, nhạy cảm
  10. Jordan - Ý nghĩa: "Xuống từ Jordan" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, năng động
  11. Logan - Ý nghĩa: "Người từ một cái hốc nhỏ" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, quyết đoán
  12. Morgan - Ý nghĩa: "Vùng biển lớn" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, sáng tạo
  13. Parker - Ý nghĩa: "Người chăm sóc công viên" - Tính cách: Sáng tạo, khéo léo, cẩn thận
  14. Peyton - Ý nghĩa: "Thị trấn chiến binh" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, dũng cảm
  15. Quinn - Ý nghĩa: "Lãnh đạo thông minh" - Tính cách: Thông minh, lãnh đạo, quyết đoán
  16. Riley - Ý nghĩa: "Dũng cảm" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, năng động
  17. Taylor - Ý nghĩa: "Thợ may" - Tính cách: Sáng tạo, khéo léo, cẩn thận
  18. Evelyn - Ý nghĩa: "Cuộc sống" - Tính cách: Dịu dàng, tinh tế, sáng tạo

 

>> XEM THÊM: Top những biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết