Top Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh hay và phổ biến nhất, hy vọng là bạn sẽ chọn được tên ưng ý và phù hợp với mình nhất:
Tên tiếng Anh hay dành cho Nam
- Aaron - Ý nghĩa: "Ngọn núi của sức mạnh" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, bảo vệ
- Adam - Ý nghĩa: "Người đầu tiên, đất" - Tính cách: Trách nhiệm, đáng tin cậy, kiên định
- Aiden - Ý nghĩa: "Lửa nhỏ" - Tính cách: Nhiệt tình, quyết đoán, lạc quan
- Andrew - Ý nghĩa: "Nam tính, dũng cảm" - Tính cách: Dũng cảm, quyết đoán, trung thành
- Anthony - Ý nghĩa: "Vô giá, vô địch" - Tính cách: Lãnh đạo, tự tin, có ý chí
- Benjamin - Ý nghĩa: "Con trai của tay phải" - Tính cách: Thông minh, đáng tin cậy, hòa nhã
- Caleb - Ý nghĩa: "Tận tụy, trung thành" - Tính cách: Trung thành, tận tụy, chu đáo
- Christian - Ý nghĩa: "Người theo đạo Chúa" - Tính cách: Đạo đức, chính trực, trung thành
- Christopher - Ý nghĩa: "Người mang Chúa Kitô" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, đạo đức
- Connor - Ý nghĩa: "Người yêu chó săn" - Tính cách: Tận tụy, chu đáo, thân thiện
- Daniel - Ý nghĩa: "Chúa là người phán xét của tôi" - Tính cách: Trí tuệ, quyết đoán, trung thành
- David - Ý nghĩa: "Người yêu dấu" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, yêu thương
- Dylan - Ý nghĩa: "Sóng biển" - Tính cách: Sáng tạo, nhạy cảm, lãng mạn
- Elijah - Ý nghĩa: "Chúa là Thiên Chúa của tôi" - Tính cách: Đạo đức, tận tụy, trung thành
- Ethan - Ý nghĩa: "Mạnh mẽ, kiên định" - Tính cách: Kiên định, mạnh mẽ, quyết đoán
- Gabriel - Ý nghĩa: "Chúa là sức mạnh của tôi" - Tính cách: Dũng cảm, quyết đoán, trung thành
- Isaac - Ý nghĩa: "Tiếng cười" - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan, thân thiện
- Jack - Ý nghĩa: "Chúa là nhân từ" - Tính cách: Nhân từ, thân thiện, dễ gần
- Jacob - Ý nghĩa: "Người nắm gót" - Tính cách: Quyết đoán, thông minh, đáng tin cậy
- James - Ý nghĩa: "Người thay thế" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, lãnh đạo
- Jayden - Ý nghĩa: "Chúa nghe lời" - Tính cách: Tận tụy, trung thành, nhân ái
- Jonathan - Ý nghĩa: "Chúa đã ban tặng" - Tính cách: Thông minh, trung thành, đáng tin cậy
- Joseph - Ý nghĩa: "Chúa sẽ thêm vào" - Tính cách: Quyết đoán, siêng năng, trung thành
- Joshua - Ý nghĩa: "Chúa là cứu rỗi" - Tính cách: Đạo đức, trung thành, dũng cảm
- Kevin - Ý nghĩa: "Đẹp trai, ân cần" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, tốt bụng
- Lucas - Ý nghĩa: "Ánh sáng" - Tính cách: Sáng suốt, thông minh, quyết đoán
- Luke - Ý nghĩa: "Ánh sáng" - Tính cách: Sáng suốt, thân thiện, dễ gần
- Mason - Ý nghĩa: "Thợ xây" - Tính cách: Kiên nhẫn, cẩn thận, đáng tin cậy
- Matthew - Ý nghĩa: "Món quà từ Chúa" - Tính cách: Thân thiện, tốt bụng, đáng tin cậy
- Michael - Ý nghĩa: "Ai giống Chúa?" - Tính cách: Lãnh đạo, mạnh mẽ, quyết đoán
- Nathan - Ý nghĩa: "Chúa đã ban tặng" - Tính cách: Thông minh, tận tụy, đáng tin cậy
- Noah - Ý nghĩa: "Nghỉ ngơi, yên bình" - Tính cách: Điềm tĩnh, nhạy cảm, tốt bụng
- Owen - Ý nghĩa: "Trẻ chiến binh" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, kiên định
- Ryan - Ý nghĩa: "Vua nhỏ" - Tính cách: Quyết đoán, lãnh đạo, mạnh mẽ
- Samuel - Ý nghĩa: "Người nghe Chúa" - Tính cách: Đạo đức, tận tụy, nhạy cảm
- William - Ý nghĩa: "Người bảo vệ quyết tâm" - Tính cách: Bảo vệ, kiên định, mạnh mẽ
- Zachary - Ý nghĩa: "Chúa nhớ" - Tính cách: Thông minh, quyết đoán, đáng tin cậy
Tên tiếng Anh hay dành cho Nữ
- Abigail - Ý nghĩa: "Niềm vui của cha" - Tính cách: Hòa nhã, dễ gần, thân thiện
- Alexis - Ý nghĩa: "Người bảo vệ" - Tính cách: Dũng cảm, thông minh, có trách nhiệm
- Alice - Ý nghĩa: "Quý tộc, sinh ra trong gia đình cao quý" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, sáng tạo
- Amelia - Ý nghĩa: "Lao động, chăm chỉ" - Tính cách: Siêng năng, kiên trì, cẩn thận
- Anna - Ý nghĩa: "Duyên dáng, ân huệ" - Tính cách: Duyên dáng, nhạy cảm, tận tâm
- Brianna - Ý nghĩa: "Cao quý, mạnh mẽ" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, tự tin
- Caroline - Ý nghĩa: "Người tự do, hùng mạnh" - Tính cách: Hùng mạnh, độc lập, tự tin
- Charlotte - Ý nghĩa: "Người tự do, hùng mạnh" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, tinh tế
- Chloe - Ý nghĩa: "Hoa nở" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, dễ thương
- Claire - Ý nghĩa: "Rõ ràng, sáng sủa" - Tính cách: Sáng suốt, thông minh, cẩn thận
- Elizabeth - Ý nghĩa: "Lời thề của Chúa" - Tính cách: Cao quý, thông minh, tinh tế
- Emily - Ý nghĩa: "Cạnh tranh, chăm chỉ" - Tính cách: Siêng năng, cạnh tranh, năng động
- Emma - Ý nghĩa: "Toàn diện, phổ biến" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, thông minh
- Faith - Ý nghĩa: "Niềm tin" - Tính cách: Trung thành, đạo đức, tâm hồn đẹp
- Grace - Ý nghĩa: "Ân huệ, duyên dáng" - Tính cách: Duyên dáng, nhạy cảm, tận tâm
- Hannah - Ý nghĩa: "Ân huệ, duyên dáng" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, nhạy cảm
- Isabella - Ý nghĩa: "Lời thề của Chúa" - Tính cách: Cao quý, thông minh, tinh tế
- Julia - Ý nghĩa: "Trẻ trung, lộng lẫy" - Tính cách: Dễ thương, tinh tế, sáng tạo
- Kaitlyn - Ý nghĩa: "Tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, nhạy cảm
- Katherine - Ý nghĩa: "Tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, nhạy cảm
- Kayla - Ý nghĩa: "Vui vẻ, vui sướng" - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan, năng động
- Lillian - Ý nghĩa: "Hoa loa kèn, tinh khiết" - Tính cách: Thanh lịch, tinh tế, dịu dàng
- Lily - Ý nghĩa: "Hoa loa kèn, tinh khiết" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, tinh tế
- Madeline - Ý nghĩa: "Cao quý, tỏa sáng" - Tính cách: Cao quý, thanh lịch, tinh tế
- Maya - Ý nghĩa: "Ảo giác, nước" - Tính cách: Sáng tạo, nghệ thuật, nhạy cảm
- Natalie - Ý nghĩa: "Ngày sinh của Chúa" - Tính cách: Dịu dàng, tinh tế, nhạy cảm
- Olivia - Ý nghĩa: "Cây ô-liu" - Tính cách: Dịu dàng, nữ tính, tinh tế
- Rachel - Ý nghĩa: "Con chiên cái" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, nhạy cảm
- Samantha - Ý nghĩa: "Người nghe" - Tính cách: Tận tụy, thân thiện, dễ gần
- Sarah - Ý nghĩa: "Công chúa, nữ hoàng" - Tính cách: Cao quý, thanh lịch, tinh tế
- Savannah - Ý nghĩa: "Đồng cỏ, thảo nguyên" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, yêu thiên nhiên
- Sophia - Ý nghĩa: "Trí tuệ" - Tính cách: Thông minh, sáng suốt, tinh tế
- Victoria - Ý nghĩa: "Chiến thắng" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, lãnh đạo
Tên tiếng Anh hay dành cho cả Nam và Nữ (Trung tính, Unisex)
- Addison - Ý nghĩa: "Con trai của Adam" - Tính cách: Năng động, sáng tạo, nhiệt huyết
- Angel - Ý nghĩa: "Thiên thần, sứ giả của Chúa" - Tính cách: Nhân ái, dịu dàng, tâm hồn đẹp
- Ashley - Ý nghĩa: "Đồng cỏ, rừng cây" - Tính cách: Thân thiện, hòa nhã, yêu thiên nhiên
- Avery - Ý nghĩa: "Người lãnh đạo" - Tính cách: Quyết đoán, sáng tạo, có tầm nhìn
- Cameron - Ý nghĩa: "Người có mũi cong" - Tính cách: Thân thiện, dễ gần, hòa đồng
- Carter - Ý nghĩa: "Người vận chuyển" - Tính cách: Quyết đoán, sáng tạo, kiên nhẫn
- Charlie - Ý nghĩa: "Người tự do" - Tính cách: Vui vẻ, thân thiện, năng động
- Emerson - Ý nghĩa: "Con trai của Emery" - Tính cách: Năng động, sáng tạo, lạc quan
- Harper - Ý nghĩa: "Người chơi đàn hạc" - Tính cách: Sáng tạo, nghệ thuật, nhạy cảm
- Jordan - Ý nghĩa: "Xuống từ Jordan" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, năng động
- Logan - Ý nghĩa: "Người từ một cái hốc nhỏ" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, quyết đoán
- Morgan - Ý nghĩa: "Vùng biển lớn" - Tính cách: Mạnh mẽ, độc lập, sáng tạo
- Parker - Ý nghĩa: "Người chăm sóc công viên" - Tính cách: Sáng tạo, khéo léo, cẩn thận
- Peyton - Ý nghĩa: "Thị trấn chiến binh" - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ, dũng cảm
- Quinn - Ý nghĩa: "Lãnh đạo thông minh" - Tính cách: Thông minh, lãnh đạo, quyết đoán
- Riley - Ý nghĩa: "Dũng cảm" - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ, năng động
- Taylor - Ý nghĩa: "Thợ may" - Tính cách: Sáng tạo, khéo léo, cẩn thận
- Evelyn - Ý nghĩa: "Cuộc sống" - Tính cách: Dịu dàng, tinh tế, sáng tạo
>> XEM THÊM: Top những biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....