Cụm từ "fall through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "fall through" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa "thất bại", "không thành công" hoặc "bị hủy"
Ví dụ:
-
Our plans to go to the beach fell through because of the bad weather.
Kế hoạch đi biển của chúng tôi đã thất bại vì thời tiết xấu. -
The deal fell through at the last minute.
Thỏa thuận bị hủy vào phút cuối. -
Her attempt to start a new business fell through due to lack of funding.
Cố gắng mở doanh nghiệp mới của cô ấy thất bại do thiếu vốn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fall through"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một kế hoạch hoặc dự án không diễn ra như dự định.
- Khi một thỏa thuận hoặc giao dịch không được thực hiện thành công.
- Khi một nỗ lực hoặc cố gắng không đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
-
The meeting fell through because the manager was unavailable.
Cuộc họp bị hủy vì quản lý không có mặt. -
Their trip to Paris fell through when they couldn't get the visas in time.
Chuyến đi Paris của họ bị hủy khi họ không kịp lấy visa. -
The merger fell through after the companies couldn't agree on terms.
Việc sáp nhập thất bại sau khi các công ty không thể đồng ý về các điều khoản.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "fall through"?
- Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, vì vậy cần hiểu rõ ngữ cảnh khi sử dụng.
- Thường được dùng ở thì quá khứ (fell through) để diễn đạt sự việc đã không thành công.
Ví dụ:
-
The project fell through due to budget cuts.
Dự án đã thất bại do cắt giảm ngân sách. -
Their plans for a new product launch fell through after the prototype testing failed.
Kế hoạch ra mắt sản phẩm mới của họ đã thất bại sau khi thử nghiệm nguyên mẫu thất bại. -
Negotiations fell through because both sides were unwilling to compromise.
Cuộc đàm phán bị hủy vì cả hai bên không chịu nhượng bộ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fall through"?
-
Fail (thất bại)
-
Ví dụ: The project failed because of poor planning.
Dự án thất bại vì kế hoạch kém.
-
Ví dụ: The project failed because of poor planning.
-
Collapse (sụp đổ)
-
Ví dụ: Their partnership collapsed after numerous disagreements.
Sự hợp tác của họ sụp đổ sau nhiều bất đồng.
-
Ví dụ: Their partnership collapsed after numerous disagreements.
-
Flop (thất bại)
-
Ví dụ: The movie flopped at the box office.
Bộ phim thất bại tại phòng vé.
-
Ví dụ: The movie flopped at the box office.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fall through"?
-
Succeed (thành công)
-
Ví dụ: Their plan to expand the business succeeded beyond expectations.
Kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ thành công ngoài mong đợi.
-
Ví dụ: Their plan to expand the business succeeded beyond expectations.
-
Go through (được thực hiện)
-
Ví dụ: The deal went through without any issues.
Thỏa thuận được thực hiện mà không gặp vấn đề gì.
-
Ví dụ: The deal went through without any issues.
-
Achieve (đạt được)
-
Ví dụ: She achieved her goal of becoming a doctor.
Cô ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.
-
Ví dụ: She achieved her goal of becoming a doctor.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "fall through"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Our vacation plans fell through due to unexpected work commitments.
- A. Failed
- B. Completed
- C. Succeeded
- D. Started
Đáp án: A
Kế hoạch nghỉ mát của chúng tôi thất bại do những cam kết công việc bất ngờ.
Đáp án A: Thất bại
Đáp án B: Hoàn thành
Đáp án C: Thành công
Đáp án D: Bắt đầu - The contract fell through when they couldn't agree on the terms.
- A. Passed
- B. Continued
- C. Failed
- D. Progressed
Đáp án: C
Hợp đồng bị hủy khi họ không thể đồng ý về các điều khoản.
Đáp án A: Được thông qua
Đáp án B: Tiếp tục
Đáp án C: Thất bại
Đáp án D: Tiến triển - Their business deal fell through at the last minute.
- A. Succeeded
- B. Collapsed
- C. Improved
- D. Finished
Đáp án: B
Thỏa thuận kinh doanh của họ thất bại vào phút cuối.
Đáp án A: Thành công
Đáp án B: Sụp đổ
Đáp án C: Cải thiện
Đáp án D: Kết thúc - Our efforts to secure funding fell through because the investors backed out.
- A. Failed
- B. Prospered
- C. Ignited
- D. Completed
Đáp án: A
Nỗ lực của chúng tôi để đảm bảo vốn đã thất bại vì các nhà đầu tư rút lui.
Đáp án A: Thất bại
Đáp án B: Thịnh vượng
Đáp án C: Khởi đầu
Đáp án D: Hoàn thành - The collaboration fell through after several disagreements.
- A. Triumphed
- B. Endured
- C. Failed
- D. Flourished
Đáp án: C
Sự hợp tác thất bại sau một số bất đồng.
Đáp án A: Thành công
Đáp án B: Kéo dài
Đáp án C: Thất bại
Đáp án D: Phát triển mạnh - Her plans to travel abroad fell through when she lost her job.
- A. Failed
- B. Continued
- C. Advanced
- D. Thrived
Đáp án: A
Kế hoạch đi du lịch nước ngoài của cô ấy đã thất bại khi cô ấy mất việc.
Đáp án A: Thất bại
Đáp án B: Tiếp tục
Đáp án C: Tiến triển
Đáp án D: Thịnh vượng - The event fell through because of the rain.
- A. Succeeded
- B. Collapsed
- C. Improved
- D. Progressed
Đáp án: B
Sự kiện bị hủy vì mưa.
Đáp án A: Thành công
Đáp án B: Sụp đổ
Đáp án C: Cải thiện
Đáp án D: Tiến triển - The proposal fell through when the budget was cut.
- A. Passed
- B. Thrived
- C. Endured
- D. Failed
Đáp án: D
Đề xuất bị hủy khi ngân sách bị cắt giảm.
Đáp án A: Được thông qua
Đáp án B: Thịnh vượng
Đáp án C: Kéo dài
Đáp án D: Thất bại - His application for the job fell through due to lack of qualifications.
- A. Triumphed
- B. Survived
- C. Progressed
- D. Failed
Đáp án: D
Đơn xin việc của anh ấy thất bại do thiếu trình độ.
Đáp án A: Thành công
Đáp án B: Sống sót
Đáp án C: Tiến triển
Đáp án D: Thất bại - Their attempt to buy a new house fell through when the bank denied their loan.
- A. Succeeded
- B. Continued
- C. Failed
- D. Prospered
Đáp án: C
Nỗ lực mua nhà mới của họ thất bại khi ngân hàng từ chối cho vay.
Đáp án A: Thành công
Đáp án B: Tiếp tục
Đáp án C: Thất bại
Đáp án D: Thịnh vượng