Cụm từ "a case in point" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "a case in point" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "a case in point" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ví dụ điển hình", "ví dụ minh họa" hoặc "trường hợp tiêu biểu".

Ví dụ:

  • A case in point is the recent success of small businesses during the pandemic.
    Một ví dụ điển hình là sự thành công gần đây của các doanh nghiệp nhỏ trong đại dịch.

  • The benefits of exercise are numerous. A case in point is its impact on mental health.
    Lợi ích của việc tập thể dục là rất nhiều. Một ví dụ điển hình là ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tinh thần.

  • Technology has greatly improved our lives. A case in point is the convenience of online shopping.
    Công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta. Một ví dụ điển hình là sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "a case in point"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn minh họa một điểm hoặc lập luận cụ thể.
  • Khi cần đưa ra một ví dụ để làm rõ ý kiến hoặc quan điểm.
  • Khi thảo luận về các trường hợp tương tự để chứng minh cho một quan điểm.

Ví dụ:

  • The company’s rapid growth is remarkable. A case in point is their expansion into international markets.
    Sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty là đáng chú ý. Một ví dụ điển hình là sự mở rộng của họ vào các thị trường quốc tế.

  • Environmental policies are essential. A case in point is the recent reduction in plastic waste due to new regulations.
    Các chính sách môi trường là rất cần thiết. Một ví dụ điển hình là sự giảm thiểu rác thải nhựa gần đây do các quy định mới.

  • Effective leadership can drive success. A case in point is the CEO’s strategic decisions that led to record profits.
    Lãnh đạo hiệu quả có thể thúc đẩy thành công. Một ví dụ điển hình là các quyết định chiến lược của CEO dẫn đến lợi nhuận kỷ lục.

  • The benefits of renewable energy are evident. A case in point is the decrease in greenhouse gas emissions in countries using wind power.
    Lợi ích của năng lượng tái tạo là rõ ràng. Một ví dụ điển hình là sự giảm thiểu khí thải nhà kính ở các nước sử dụng năng lượng gió.

  • Urban planning is crucial for city development. A case in point is the well-designed public transport system in Singapore.
    Quy hoạch đô thị là rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố. Một ví dụ điển hình là hệ thống giao thông công cộng được thiết kế tốt ở Singapore.

  • Innovation drives progress. A case in point is the advancements in medical technology over the past decade.
    Sự đổi mới thúc đẩy tiến bộ. Một ví dụ điển hình là những tiến bộ trong công nghệ y tế trong thập kỷ qua.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "a case in point"?

  • "For instance"
  • "For example"
  • "Such as"

Ví dụ:

  • Renewable energy sources are becoming more popular. For instance, solar and wind power are now widely used.
    Các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng trở nên phổ biến. Chẳng hạn, năng lượng mặt trời và gió hiện nay được sử dụng rộng rãi.

  • Many countries are adopting green policies. For example, Norway has invested heavily in electric vehicles.
    Nhiều quốc gia đang áp dụng các chính sách xanh. Ví dụ, Na Uy đã đầu tư mạnh vào xe điện.

  • Healthy eating has numerous benefits. Such as, it can improve your overall mood and energy levels.
    Ăn uống lành mạnh có nhiều lợi ích. Chẳng hạn như, nó có thể cải thiện tâm trạng và mức năng lượng của bạn.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "a case in point"?

  • "Irrelevant"
  • "Off-topic"
  • "Unrelated"

Ví dụ:

  • The example given is irrelevant to the current discussion.
    Ví dụ được đưa ra không liên quan đến cuộc thảo luận hiện tại.

  • His comments were off-topic and did not contribute to the main point.
    Những bình luận của anh ấy không đúng chủ đề và không đóng góp vào ý chính.

  • The story he told was unrelated to the issue we are addressing.
    Câu chuyện anh ấy kể không liên quan đến vấn đề chúng ta đang giải quyết.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "a case in point"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. A case in point is the company's innovative approach to marketing.

  • A. An irrelevant example
  • B. For example
  • C. An unrelated case
  • D. Off-topic

ĐÁP ÁN: B

Một ví dụ điển hình là cách tiếp cận sáng tạo của công ty đối với tiếp thị.

  • A. Một ví dụ không liên quan
  • B. Ví dụ chẳng hạn
  • C. Một trường hợp không liên quan
  • D. Không đúng chủ đề

2. The economic growth of the region is remarkable. A case in point is the rise of the tech industry.

  • A. For instance
  • B. Irrelevant
  • C. Unrelated
  • D. Off-topic

ĐÁP ÁN: A

Sự tăng trưởng kinh tế của khu vực này là đáng chú ý. Một ví dụ điển hình là sự phát triển của ngành công nghệ.

  • A. Chẳng hạn như
  • B. Không liên quan
  • C. Không liên quan
  • D. Không đúng chủ đề

3. Urban planning can improve living conditions. A case in point is the new public park.

  • A. Off-topic
  • B. For example
  • C. An irrelevant example
  • D. An unrelated case

ĐÁP ÁN: B

Quy hoạch đô thị có thể cải thiện điều kiện sống. Một ví dụ điển hình là công viên công cộng mới.

  • A. Không đúng chủ đề
  • B. Ví dụ chẳng hạn
  • C. Một ví dụ không liên quan
  • D. Một trường hợp không liên quan

4. The importance of education is clear. A case in point is the success of literacy programs.

  • A. Irrelevant
  • B. Off-topic
  • C. For instance
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: C

Tầm quan trọng của giáo dục là rõ ràng. Một ví dụ điển hình là sự thành công của các chương trình xóa mù chữ.

  • A. Không liên quan
  • B. Không đúng chủ đề
  • C. Chẳng hạn như
  • D. Không liên quan

5. Renewable energy is beneficial. A case in point is the use of solar panels.

  • A. Irrelevant
  • B. Off-topic
  • C. For example
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: C

Năng lượng tái tạo có lợi. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng các tấm pin mặt trời.

  • A. Không liên quan
  • B. Không đúng chủ đề
  • C. Ví dụ chẳng hạn
  • D. Không liên quan

6. Technology has advanced significantly. A case in point is the development of smartphones.

  • A. Irrelevant
  • B. For instance
  • C. Off-topic
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: B

Công nghệ đã tiến bộ đáng kể. Một ví dụ điển hình là sự phát triển của điện thoại thông minh.

  • A. Không liên quan
  • B. Chẳng hạn như
  • C. Không đúng chủ đề
  • D. Không liên quan

7. Effective communication is essential. A case in point is the success of team projects.

  • A. For example
  • B. Irrelevant
  • C. Off-topic
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: A

Giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết. Một ví dụ điển hình là sự thành công của các dự án nhóm.

  • A. Ví dụ chẳng hạn
  • B. Không liên quan
  • C. Không đúng chủ đề
  • D. Không liên quan

8. Innovation drives economic growth. A case in point is the rise of start-up companies.

  • A. For instance
  • B. Irrelevant
  • C. Off-topic
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: A

Sự đổi mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Một ví dụ điển hình là sự gia tăng của các công ty khởi nghiệp.

  • A. Chẳng hạn như
  • B. Không liên quan
  • C. Không đúng chủ đề
  • D. Không liên quan

9. Environmental conservation is important. A case in point is the preservation of rainforests.

  • A. Irrelevant
  • B. Off-topic
  • C. Unrelated
  • D. For example

ĐÁP ÁN: D

Bảo tồn môi trường là quan trọng. Một ví dụ điển hình là việc bảo tồn các khu rừng mưa.

  • A. Không liên quan
  • B. Không đúng chủ đề
  • C. Không liên quan
  • D. Ví dụ chẳng hạn

10. Health and wellness should be prioritized. A case in point is the focus on mental health initiatives.

  • A. For instance
  • B. Irrelevant
  • C. Off-topic
  • D. Unrelated

ĐÁP ÁN: A

Sức khỏe và sự lành mạnh nên được ưu tiên. Một ví dụ điển hình là sự tập trung vào các sáng kiến về sức khỏe tinh thần.

  • A. Chẳng hạn như
  • B. Không liên quan
  • C. Không đúng chủ đề
  • D. Không liên quan

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết