Cách viết số bằng chữ trong tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để viết số thành chữ trong tiếng Anh, bạn cần hiểu cách phân chia các hàng số và cách viết các số cơ bản. Dưới đây là cách viết một số số thường gặp:
Số từ 1 đến 19
- One
- Two
- Three
- Four
- Five
- Six
- Seven
- Eight
- Nine
- Ten
- Eleven
- Twelve
- Thirteen
- Fourteen
- Fifteen
- Sixteen
- Seventeen
- Eighteen
- Nineteen
Số chục
- 20: Twenty
- 30: Thirty
- 40: Forty
- 50: Fifty
- 60: Sixty
- 70: Seventy
- 80: Eighty
- 90: Ninety
Số hàng trăm, hàng ngàn, hàng triệu, tỷ, ngàn tỷ
- 100: One hundred (một trăm)
- 1,000: One thousand (một ngàn)
- 1,000,000: One million (một triệu)
- 1,000,000,000: One billion (một tỷ)
- 1,000,000,000,000: One trillion (một ngàn tỷ)
Cách kết hợp số
Để kết hợp các số với nhau, bạn cần nhớ quy tắc:
- Viết số từ lớn tới nhỏ (hàng tỷ triệu ngàn trăm chục ...)
- Chữ hundred, thousand, million, billion, trillion: Viết nguyên không có "s" dù là số nhiều. Chẳng hạn như: 600 là Six hundred; 8,000 là Eight thousand.
- Với các số hàng chục (không tính 10, 20, 30,...,90): Dùng dấu gạch nối (hyphen) giữa các số. Chẳng hạn như: 51 là Fifty-one, 79 là Seventy-nine.
- Với các số hàng trăm trở lên: Sử dụng từ nối "and" trước số nhỏ nhất (từ 1-99).
Ví dụ 1:
- 21: Twenty-one
- 105: One hundred (and) five
- 342: Three hundred (and) forty-two
- 1,250: One thousand two hundred (and) fifty
- 4,567: Four thousand five hundred (and) sixty-seven
- 11,112: Eleven thousand one hundred (and) twelve
- 25,678: Twenty-five thousand six hundred (and) seventy-eight
- 500,000: Five hundred thousand
- 2,000,000: Two million
Cách viết số thập phân
Bạn cần nhớ quy tắc này:
- Viết phần nguyên: Viết số nguyên trước dấu thập phân như bình thường.
- Viết "point": Sử dụng từ "point" để chỉ dấu thập phân.
- Viết từng chữ số sau dấu thập phân: Mỗi chữ số sau dấu thập phân được đọc riêng lẻ.
- Nếu chỉ có số "0" trước dấu thập phân: Có thể viết là "zero" hoặc bỏ qua.
Ví dụ:
- 12.34: Twelve point three four
- 0.56: Zero point five six
- 0.75: Zero point seven five (hoặc: Point seven five)
- 3.14159: Three point one four one five nine
- 205.02: Two hundred five point zero two
Lưu ý khi viết số bằng chữ trong tiếng Anh:
Bài Tập: Cách Viết Số Bằng Chữ Trong Tiếng Anh
Chọn đáp án đúng:
1. What is the correct way to write 15 in words?
- A. Fifty
- B. Fifthteen
- C. Fifteen
- D. Fiveteen
ĐÁP ÁN: C
Dịch: "Cách viết đúng của số 15 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Fifteen" là cách viết đúng của số 15 bằng chữ.
2. How do you write 47 in words?
- A. Fourty-seven
- B. Forty-seven
- C. Four-seven
- D. Forty-seveny
ĐÁP ÁN: B
Dịch: "Cách viết số 47 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Forty-seven" là cách viết đúng của số 47 bằng chữ. Lưu ý: "Forty" không có chữ "u".
3. Which of the following is the correct way to write 300 in words?
- A. Three hundredth
- B. Three hundred
- C. Three hundreds
- D. Three hundred and zero
ĐÁP ÁN: B
Dịch: "Cách viết đúng của số 300 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Three hundred" là cách viết đúng của số 300 bằng chữ.
4. How do you write 102 in words?
- A. One hundred and two
- B. One hundred two
- C. One hundred and twelve
- D. One hundred two and zero
ĐÁP ÁN: A
Dịch: "Cách viết số 102 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "One hundred and two" là cách viết đúng của số 102 bằng chữ. Trong tiếng Anh Anh, từ "and" thường được sử dụng sau "hundred".
5. What is the correct way to write 2,000 in words?
- A. Two hundred
- B. Two thousandth
- C. Two hundred thousand
- D. Two thousand
ĐÁP ÁN: D
Dịch: "Cách viết đúng của số 2,000 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Two thousand" là cách viết đúng của số 2,000 bằng chữ.
6. How do you write 45 in words?
- A. Four and five
- B. Forty and five
- C. Forty-five
- D. Four five
ĐÁP ÁN: C
Dịch: "Cách viết số 45 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Forty-five" là cách viết đúng của số 45 bằng chữ, có dấu gạch nối giữa "forty" và "five".
7. Which of the following is the correct way to write 18 in words?
- A. Eightteen
- B. Eighteen
- C. Eighteenteen
- D. Eighty
ĐÁP ÁN: B
Dịch: "Cách viết đúng của số 18 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Eighteen" là cách viết đúng của số 18 bằng chữ.
8. How do you write 1,234 in words?
- A. One thousand two hundred and thirty-four
- B. One thousand two hundred and thirty four
- C. One thousand, two hundred and thirty four
- D. One thousand and two hundred and thirty-four
ĐÁP ÁN: A
Dịch: "Cách viết số 1,234 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "One thousand two hundred and thirty-four" là cách viết đúng của số 1,234 bằng chữ.
9. What is the correct way to write 50 in words?
- A. Fifteen
- B. Fifthy
- C. Fiftey
- D. Fifty
ĐÁP ÁN: D
Dịch: "Cách viết đúng của số 50 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Fifty" là cách viết đúng của số 50 bằng chữ.
10. How do you write 99 in words?
- A. Ninety nine
- B. Ninty-nine
- C. Ninety-nine
- D. Ninety nin
ĐÁP ÁN: C
Dịch: "Cách viết số 99 bằng chữ là gì?"
Giải thích: "Ninety-nine" là cách viết đúng của số 99 bằng chữ, có dấu gạch nối giữa "ninety" và "nine".
11. How do you write 0.5 in words in English?
- A. Zero point five
- B. Zero point fifty
- C. Half
- D. Zero five
ĐÁP ÁN: A
Dịch: "Viết số 0.5 bằng chữ tiếng Anh thế nào?"
Giải thích: Số thập phân 0.5 được đọc là "Zero point five", với mỗi chữ số sau dấu thập phân được đọc riêng biệt.
12. How is "3.1415" correctly written in English?
- A. Three point fourteen fifteen
- B. Three point one four one five
- C. Three one four one five
- D. Three hundred fourteen point fifteen
ĐÁP ÁN: B
Dịch: "Viết số 3.1415 bằng chữ tiếng Anh thế nào cho đúng?"
Giải thích: Số pi, "3.1415", được đọc từng chữ số sau dấu thập phân: "Three point one four one five".