Cụm từ "clear off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "clear off" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rời khỏi", "đi khỏi" hoặc "dọn sạch".
Ví dụ:
- The ship cleared off the coast.
Con tàu rời khỏi bờ biển. - I need to clear off my debts.
Tôi cần trả hết nợ. - I need to clear off my desk before I can start working.
Tôi cần dọn dẹp bàn làm việc trước khi có thể bắt đầu làm việc.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "clear off"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn yêu cầu ai đó rời khỏi một nơi một cách bất lịch sự hoặc khẩn cấp.
- Khi muốn làm sạch hoặc dọn dẹp một khu vực khỏi các vật cản.
Ví dụ:
-
The teacher told the students to clear off and come back later.
Giáo viên bảo học sinh rời đi và quay lại sau. -
He yelled at the kids to clear off from his lawn.
Ông ấy hét lên yêu cầu lũ trẻ biến khỏi bãi cỏ của ông. -
We need to clear off the table before we can set up the new decorations.
Chúng ta cần dọn sạch bàn trước khi có thể bày biện trang trí mới. -
The guests started to clear off after midnight.
Các vị khách bắt đầu ra về sau nửa đêm.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "clear off"?
- Cụm từ này thường mang tính chất yêu cầu mạnh mẽ hoặc thậm chí là thô lỗ, vì thế cần sử dụng thận trọng và không nên sử dụng trong các tình huống cần sự lịch sự hoặc trang trọng.
- Thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết.
Ví dụ:
-
Please clear off your stuff from my desk.
Làm ơn dọn sạch đồ của bạn khỏi bàn của tôi. -
The shop owner told the loiterers to clear off.
Chủ cửa hàng đã bảo những người la cà biến khỏi. -
If you don't clear off, I'll call the police.
Nếu bạn không biến khỏi, tôi sẽ gọi cảnh sát.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "clear off"?
-
Leave
-
Ví dụ: He asked them to leave immediately.
Anh ấy yêu cầu họ rời đi ngay lập tức.
-
Ví dụ: He asked them to leave immediately.
-
Get out
-
Ví dụ: Get out of here right now!
Biến khỏi đây ngay lập tức!
-
Ví dụ: Get out of here right now!
-
Scram
-
Ví dụ: The old man told the kids to scram.
Ông già bảo lũ trẻ biến đi.
-
Ví dụ: The old man told the kids to scram.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "clear off"?
-
Stay
-
Ví dụ: He asked them to stay for a while.
Anh ấy yêu cầu họ ở lại một lúc.
-
Ví dụ: He asked them to stay for a while.
-
Remain
-
Ví dụ: They were told to remain in their seats.
Họ được yêu cầu ngồi lại tại chỗ.
-
Ví dụ: They were told to remain in their seats.
-
Linger
-
Ví dụ: She decided to linger a bit longer.
Cô ấy quyết định nán lại lâu hơn một chút.
-
Ví dụ: She decided to linger a bit longer.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "clear off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
The teacher told the students to clear off from the playground.
A. Stay
B. Linger
C. Remain
D. Leave
ĐÁP ÁN: D
Giáo viên đã bảo các học sinh rời khỏi sân chơi.
A. Ở lại
B. Nán lại
C. Giữ nguyên
D. Rời đi
The security guard asked the people to clear off the premises.
A. Linger
B. Stay
C. Remain
D. Get out
ĐÁP ÁN: D
Nhân viên bảo vệ yêu cầu mọi người biến khỏi khuôn viên.
A. Nán lại
B. Ở lại
C. Giữ nguyên
D. Biến khỏi
The annoyed shopkeeper told the kids to clear off.
A. Remain
B. Stay
C. Scram
D. Linger
ĐÁP ÁN: C
Người chủ cửa hàng bực mình bảo lũ trẻ biến đi.
A. Giữ nguyên
B. Ở lại
C. Biến đi
D. Nán lại
She yelled at the dog to clear off the sofa.
A. Leave
B. Stay
C. Remain
D. Linger
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy hét vào con chó yêu cầu nó rời khỏi ghế sofa.
A. Rời đi
B. Ở lại
C. Giữ nguyên
D. Nán lại
They were told to clear off the stage immediately.
A. Stay
B. Linger
C. Get out
D. Remain
ĐÁP ÁN: C
Họ được yêu cầu biến khỏi sân khấu ngay lập tức.
A. Ở lại
B. Nán lại
C. Biến khỏi
D. Giữ nguyên
We need to clear off this mess before the guests arrive.
A. Stay
B. Leave
C. Remain
D. Linger
ĐÁP ÁN: B
Chúng ta cần dọn sạch đống bừa bộn này trước khi khách đến.
A. Ở lại
B. Rời đi
C. Giữ nguyên
D. Nán lại
The manager asked them to clear off from the meeting room.
A. Leave
B. Linger
C. Remain
D. Stay
ĐÁP ÁN: A
Quản lý yêu cầu họ rời khỏi phòng họp.
A. Rời đi
B. Nán lại
C. Giữ nguyên
D. Ở lại
The farmer shouted at the birds to clear off his crops.
A. Scram
B. Stay
C. Remain
D. Linger
ĐÁP ÁN: A
Nông dân hét lên yêu cầu lũ chim biến đi khỏi ruộng của ông.
A. Biến đi
B. Ở lại
C. Giữ nguyên
D. Nán lại
We told them to clear off our property.
A. Linger
B. Get out
C. Stay
D. Remain
ĐÁP ÁN: B
Chúng tôi đã yêu cầu họ biến khỏi tài sản của chúng tôi.
A. Nán lại
B. Biến khỏi
C. Ở lại
D. Giữ nguyên
You need to clear off this area for the event.
A. Linger
B. Stay
C. Scram
D. Remain
ĐÁP ÁN: C
Bạn cần dọn sạch khu vực này cho sự kiện.
A. Nán lại
B. Ở lại
C. Biến đi
D. Giữ nguyên