Cụm từ "meet halfway" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "meet halfway" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "meet halfway" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nhượng bộ", "thỏa hiệp" hoặc "chia sẻ, đáp ứng vừa phải".

Ví dụ:

  1. They couldn't agree on the price, so they decided to meet halfway.
    • Họ không thể đồng ý về giá cả, vì vậy họ quyết định nhượng bộ.
  2. To resolve the conflict, both parties had to meet halfway.
    • Để giải quyết xung đột, cả hai bên phải nhượng bộ.
  3. I didn't want to go out, and she didn't want to stay in, so we met halfway and had a picnic in the garden.
    • Tôi không muốn ra ngoài và cô ấy không muốn ở nhà, vì vậy chúng tôi chia sẻ cùng nhau và có một buổi dã ngoại trong vườn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "meet halfway"?

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống thương lượng, giải quyết mâu thuẫn hoặc tranh cãi. Và các bên đều phải từ bỏ một phần yêu cầu của mình để đạt được một sự đồng thuận chung.. Đây là những trường hợp điển hình:

  1. Thương lượng kinh doanh: Khi hai bên không thể đồng ý về một điều khoản trong hợp đồng.

    • Ví dụ: We need to meet halfway on the delivery schedule to finalize the deal.
      • Chúng ta cần nhượng bộ về lịch trình giao hàng để hoàn tất thỏa thuận.
    • Ví dụ: It’s important to meet halfway in a negotiation.
      • Quan trọng là phải nhượng bộ trong một cuộc thương lượng.
  2. Giải quyết mâu thuẫn cá nhân: Khi hai người có ý kiến khác nhau về một vấn đề và cần đạt được sự đồng thuận.

    • Ví dụ: They decided to meet halfway on the vacation destination.
      • Họ quyết định chia sẻ cùng nhau về địa điểm du lịch.
    • Ví dụ: Both sides must be willing to meet halfway to find a solution.
      • Cả hai bên phải sẵn lòng nhượng bộ để tìm ra giải pháp.

  3. Thỏa thuận trong gia đình: Khi các thành viên trong gia đình có nhu cầu hoặc mong muốn khác nhau.

    • Ví dụ: To keep everyone happy, they had to meet halfway on the choice of movie.
      • Để làm hài lòng mọi người, họ phải chia sẻ với nhau về lựa chọn bộ phim.
    • We need to meet halfway on the housework.
      • Chúng ta cần phải chia sẻ việc nhà cho nhau.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "meet halfway"?

  1. Compromise: Thỏa hiệp

    • Ví dụ: They had to compromise to reach an agreement.
      • Họ phải thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận.
  2. Negotiate: Đàm phán

    • Ví dụ: We need to negotiate and find a middle ground.
      • Chúng ta cần đàm phán và tìm ra điểm chung.
  3. Find common ground: Tìm điểm chung

    • Ví dụ: The two sides managed to find common ground after long discussions.
      • Hai bên đã tìm được điểm chung sau các cuộc thảo luận dài.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "meet halfway"?

  1. Refuse: Từ chối

    • Ví dụ: He refused to meet halfway, insisting on his terms.
      • Anh ta từ chối nhượng bộ, khăng khăng theo điều kiện của mình.
  2. Insist: Khăng khăng

    • Ví dụ: She insisted on her demands without willing to meet halfway.
      • Cô ấy khăng khăng với yêu cầu của mình mà không muốn nhượng bộ.
  3. Disagree: Không đồng ý

    • Ví dụ: They couldn’t meet halfway and ended up disagreeing completely.
      • Họ không thể nhượng bộ và cuối cùng hoàn toàn không đồng ý.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Meet Halfway"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Hãy chọn từ đồng nghĩa với cụm từ "meet halfway" trong mỗi câu sau đây:

  1. They finally decided to meet halfway to resolve their differences.
    • A. Compromise
    • B. Argue
    • C. Demand
    • D. Insist
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: A. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Cuối cùng họ quyết định nhượng bộ để giải quyết những khác biệt của họ.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Thỏa hiệp
    B. Tranh cãi
    C. Đòi hỏi
    D. Khăng khăng
  2. They both had strong opinions, but they agreed to meet halfway.
    • A. Disagree
    • B. Refuse
    • C. Insist
    • D. Compromise
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: D. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Cả hai đều có ý kiến mạnh mẽ, nhưng họ đồng ý nhượng bộ.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Không đồng ý
    B. Từ chối
    C. Khăng khăng
    D. Thỏa hiệp
  3. In order to come to an agreement, they had to meet halfway.
    • A. Refuse
    • B. Insist
    • C. Compromise
    • D. Disagree
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: C. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Để đạt được thỏa thuận, họ phải nhượng bộ.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Từ chối
    B. Khăng khăng
    C. Thỏa hiệp
    D. Không đồng ý
  4. The two companies decided to meet halfway on the merger terms.
    • A. Compromise
    • B. Insist
    • C. Argue
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: A. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Hai công ty quyết định nhượng bộ về các điều khoản sáp nhập.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Thỏa hiệp
    B. Khăng khăng
    C. Tranh cãi
    D. Từ chối
  5. To end the dispute, both sides must meet halfway.
    • A. Compromise
    • B. Demand
    • C. Refuse
    • D. Insist
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: A. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Để kết thúc tranh chấp, cả hai bên phải nhượng bộ.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Thỏa hiệp
    B. Đòi hỏi
    C. Từ chối
    D. Khăng khăng
  6. They managed to meet halfway after long discussions.
    • A. Argue
    • B. Compromise
    • C. Demand
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: B. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Họ đã nhượng bộ sau các cuộc thảo luận dài.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Tranh cãi
    B. Thỏa hiệp
    C. Đòi hỏi
    D. Từ chối
  7. She didn’t want to go out, but he did, so they decided to meet halfway and have dinner at home.
    • A. Refuse
    • B. Insist
    • C. Argue
    • D. Compromise
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: D. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Cô ấy không muốn ra ngoài, nhưng anh ấy muốn, vì vậy họ quyết định nhượng bộ và ăn tối ở nhà.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Từ chối
    B. Khăng khăng
    C. Tranh cãi
    D. Thỏa hiệp
  8. To make everyone happy, they had to meet halfway on the project plan.
    • A. Insist
    • B. Compromise
    • C. Refuse
    • D. Disagree
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: B. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Để làm hài lòng mọi người, họ phải nhượng bộ về kế hoạch dự án.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Khăng khăng
    B. Thỏa hiệp
    C. Từ chối
    D. Không đồng ý
  9. Despite their differences, they decided to meet halfway.
    • A. Demand
    • B. Insist
    • C. Argue
    • D. Compromise
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: D. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Mặc dù có những khác biệt, họ quyết định nhượng bộ.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Đòi hỏi
    B. Khăng khăng
    C. Tranh cãi
    D. Thỏa hiệp
  10. Both parties must be willing to meet halfway to reach a solution.
    • A. Disagree
    • B. Compromise
    • C. Insist
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN
    Đáp án đúng: B. Compromise
    Dịch tiếng Việt: Cả hai bên phải sẵn lòng nhượng bộ để đạt được giải pháp.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Không đồng ý
    B. Thỏa hiệp
    C. Khăng khăng
    D. Từ chối

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết