Cụm từ "pass away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "pass away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pass away" là gì?

Cụm từ này thường được sử dụng như một cách nói lịch sự và nhẹ nhàng hơn để chỉ việc ai đó đã chết. Thay vì dùng từ "die" có thể gây cảm giác mạnh mẽ và đau buồn, "pass away" thường được chọn để diễn tả sự mất mát một cách nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • Her grandfather passed away last night.
    Ông của cô ấy đã qua đời tối qua.

  • The famous singer passed away at the age of 70.
    Ca sĩ nổi tiếng đã qua đời ở tuổi 70.

  • Many people attended the funeral when he passed away.
    Nhiều người đã tham dự tang lễ khi ông ấy qua đời.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pass away"?

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống cần diễn tả sự qua đời của một người một cách lịch sự và tôn trọng, đặc biệt trong các hoàn cảnh mang tính xã hộinghiêm trang.

Ví dụ:

  • He passed away peacefully in his sleep.
    Ông ấy đã qua đời trong giấc ngủ một cách bình yên.

  • She was deeply saddened when she heard her teacher had passed away.
    Cô ấy rất đau buồn khi nghe tin giáo viên của mình đã qua đời.

  • After a long battle with illness, he finally passed away.
    Sau một thời gian dài chống chọi với bệnh tật, cuối cùng ông ấy đã qua đời.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pass away"?

  • Tránh sử dụng trong các tình huống cần sự rõ ràng hoặc khoa học.
  • Cân nhắc cảm xúc của người nghe để lựa chọn từ ngữ phù hợp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pass away"?

  1. Die
  2. Decease

Ví dụ:

  • Many pets die in the shelters every year.
    Nhiều thú cưng chết trong các trại cứu hộ mỗi năm.

  • The lawyer read the will after the client deceased.
    Luật sư đã đọc di chúc sau khi khách hàng mất.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pass away"?

  1. Live
  2. Survive
  3. Thrive

Ví dụ:

  • She wants to live a long and healthy life.
    Cô ấy muốn sống một cuộc đời dài lâu và khỏe mạnh.

  • Despite the accident, he managed to survive.
    Bất chấp tai nạn, ông ấy đã sống sót.

  • The garden will thrive if you take good care of it.
    Khu vườn sẽ phát triển mạnh nếu bạn chăm sóc tốt.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Pass Away"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Her uncle passed away last night after a long illness.

A. died
B. visited
C. arrived
D. rested

ĐÁP ÁN: A. died

Dịch: Chú của cô ấy qua đời tối qua sau một thời gian dài bệnh tật.

Dịch các đáp án:

A. chết
B. thăm
C. đến
D. nghỉ ngơi

2. Many celebrities have passed away at a young age.

A. died
B. celebrated
C. moved
D. rested

ĐÁP ÁN: A. died

Dịch: Nhiều người nổi tiếng đã qua đời khi còn trẻ.

Dịch các đáp án:

A. chết
B. tổ chức lễ kỷ niệm
C. di chuyển
D. nghỉ ngơi

3. Her beloved pet passed away peacefully in its sleep.

A. barked
B. ran away
C. played
D. died

ĐÁP ÁN: D. died

Dịch: Thú cưng yêu quý của cô ấy đã qua đời một cách bình yên trong giấc ngủ.

Dịch các đáp án:

A. sủa
B. bỏ chạy
C. chơi đùa
D. chết

4. He finally passed away last weekend.

A. fought
B. recovered
C. traveled
D. died

ĐÁP ÁN: D. died

Dịch: Cuối cùng ông ấy đã qua đời vào cuối tuần trước.

Dịch các đáp án:

A. chiến đấu
B. hồi phục
C. du lịch
D. chết

5. It's hard to accept that she has passed away so suddenly.

A. traveled
B. died
C. laughed
D. stayed

ĐÁP ÁN: B. died

Dịch: Thật khó để chấp nhận rằng cô ấy đã qua đời đột ngột như vậy.

Dịch các đáp án:

A. du lịch
B. chết
C. cười
D. ở lại

6. They announced on the news that the actor passed away yesterday.

A. died
B. performed
C. arrived
D. rested

ĐÁP ÁN: A. died

Dịch: Họ thông báo trên bản tin rằng nam diễn viên đã qua đời hôm qua.

Dịch các đáp án:

A. chết
B. biểu diễn
C. đến
D. nghỉ ngơi

7. She was heartbroken when her cat passed away.

A. played
B. died
C. ran away
D. slept

ĐÁP ÁN: B. died

Dịch: Cô ấy đau lòng khi con mèo của mình qua đời.

Dịch các đáp án:

A. chơi đùa
B. chết
C. bỏ chạy
D. ngủ

8. The famous writer passed away last month.

A. died
B. wrote
C. traveled
D. rested

ĐÁP ÁN: A. died

Dịch: Nhà văn nổi tiếng đã qua đời tháng trước.

Dịch các đáp án:

A. chết
B. viết
C. du lịch
D. nghỉ ngơi

9. We were shocked to hear that he passed away so suddenly.

A. visited
B. traveled
C. arrived
D. died

ĐÁP ÁN: D. died

Dịch: Chúng tôi đã rất sốc khi nghe tin rằng ông ấy qua đời đột ngột như vậy.

Dịch các đáp án:

A. thăm
B. du lịch
C. đến
D. chết

10. Her grandfather passed away peacefully in his sleep last night.

A. visited
B. traveled
C. performed
D. died

ĐÁP ÁN: D. died

Dịch: Ông của cô ấy đã qua đời một cách bình yên trong giấc ngủ tối qua.

Dịch các đáp án:

A. thăm
B. du lịch
C. biểu diễn
D. chết

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết