Cách viết tiền USD bằng chữ tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để viết số tiền USD bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần tuân thủ theo một số quy tắc sau:
1. Ghi chú đơn vị tiền tệ:
- Luôn viết đầy đủ đơn vị tiền tệ là "US dollars" hoặc "dollars" thay vì viết tắt.
- Viết "US dollars" khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của đồng tiền.
- Viết "dollars" khi ngữ cảnh đã rõ ràng là USD.
Ví dụ:
- "The total cost is 500 US dollars."
(Tổng chi phí là 500 đô la Mỹ.) - "He donated 200 US dollars to the charity."
(Anh ấy đã quyên góp 200 đô la Mỹ cho tổ chức từ thiện.) - "The book costs 30 dollars."
(Cuốn sách có giá 30 đô la.)
2. Viết số tiền:
- Chia số tiền thành các phần theo đơn vị: nghìn, triệu, tỷ,...
- Đối với mỗi phần, viết số nguyên theo quy tắc đọc số cơ bản trong tiếng Anh.
- Sử dụng dấu gạch nối ngang (-) để nối các số từ 21 đến 99.
- Sử dụng dấu phẩy (,) để phân cách các phần của số tiền (hàng nghìn, triệu,...).
Ví dụ:
- "$1,250" được viết là "one thousand two hundred and fifty dollars."
- "$2,345,678" được viết là "two million three hundred and forty-five thousand six hundred and seventy-eight dollars."
- "$99,999" được viết là "ninety-nine thousand nine hundred and ninety-nine dollars."
3. Thêm đuôi số:
- Thêm "-s" vào sau đơn vị tiền tệ khi số tiền lớn hơn 1.
Ví dụ:
- "1 dollar"
- "2 dollars"
- "100 dollars"
4. Viết số thập phân:
- Viết số nguyên trước, sau đó là dấu chấm (.) và viết số thập phân.
- Thêm "and" trước số thập phân.
- Thêm "cents" sau phần số thập phân.
Ví dụ:
- "$1.50" được viết là "one dollar and fifty cents."
- "$23.75" được viết là "twenty-three dollars and seventy-five cents."
- "$100.99" được viết là "one hundred dollars and ninety-nine cents."
5. Ghi chú thêm:
- Sử dụng từ "only" sau số tiền nguyên để thể hiện số tiền chẵn.
- Không sử dụng "only" khi có phần số thập phân.
Ví dụ:
- $5: Five dollars
- $25.12: Twenty-five dollars and twelve cents
- $100: One hundred dollars only
- $1,000: One thousand dollars
- $1,000,000: One million dollars
- $10,000,000: Ten million US dollars
Bài tập thực hành về "Cách viết tiền USD bằng chữ tiếng Anh"
Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
-
Viết số $75.50 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Seventy-five dollars fifty
- B. Seventy-five point fifty dollars
- C. Seventy-five dollars and fifty cents
- D. Seventy-five and fifty dollars
ĐÁP ÁN: C
Seventy-five dollars and fifty cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $75.50 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Bảy mươi lăm đô la năm mươi
B. Bảy mươi lăm phẩy năm mươi đô la
C. Bảy mươi lăm đô la và năm mươi xu
D. Bảy mươi lăm và năm mươi đô la -
Viết số $120.25 bằng chữ tiếng Anh.
- A. One hundred twenty and twenty-five cents
- B. One hundred twenty dollars twenty-five
- C. One hundred twenty dollars and twenty-five cents
- D. One hundred twenty dollars point twenty-five
ĐÁP ÁN: C
One hundred twenty dollars and twenty-five cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $120.25 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Một trăm hai mươi và hai mươi lăm xu
B. Một trăm hai mươi đô la hai mươi lăm
C. Một trăm hai mươi đô la và hai mươi lăm xu
D. Một trăm hai mươi đô la phẩy hai mươi lăm -
Viết số $8.99 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Eight point ninety-nine dollars
- B. Eight dollars point ninety-nine
- C. Eight dollars and ninety-nine cents
- D. Eight dollars ninety-nine
ĐÁP ÁN: C
Eight dollars and ninety-nine cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $8.99 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tám phẩy chín mươi chín đô la
B. Tám đô la phẩy chín mươi chín
C. Tám đô la và chín mươi chín xu
D. Tám đô la chín mươi chín -
Viết số $53.75 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Fifty-three dollars seventy-five
- B. Fifty-three dollars and seventy-five cents
- C. Fifty-three point seventy-five dollars
- D. Fifty-three dollars and seventy-five
ĐÁP ÁN: B
Fifty-three dollars and seventy-five cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $53.75 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Năm mươi ba đô la bảy mươi lăm
B. Năm mươi ba đô la và bảy mươi lăm xu
C. Năm mươi ba phẩy bảy mươi lăm đô la
D. Năm mươi ba đô la và bảy mươi lăm -
Viết số $200.50 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Two hundred dollars fifty
- B. Two hundred point fifty dollars
- C. Two hundred dollars and fifty
- D. Two hundred dollars and fifty cents
ĐÁP ÁN: D
Two hundred dollars and fifty cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $200.50 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Hai trăm đô la năm mươi
B. Hai trăm phẩy năm mươi đô la
C. Hai trăm đô la và năm mươi
D. Hai trăm đô la và năm mươi xu -
Viết số $47.30 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Forty-seven point thirty dollars
- B. Forty-seven dollars and thirty
- C. Forty-seven dollars and thirty cents
- D. Forty-seven dollars thirty
ĐÁP ÁN: C
Forty-seven dollars and thirty cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $47.30 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Bốn mươi bảy phẩy ba mươi đô la
B. Bốn mươi bảy đô la và ba mươi
C. Bốn mươi bảy đô la và ba mươi xu
D. Bốn mươi bảy đô la ba mươi -
Viết số $15.45 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Fifteen dollars point forty-five
- B. Fifteen point forty-five dollars
- C. Fifteen dollars and forty-five cents
- D. Fifteen dollars forty-five
ĐÁP ÁN: C
Fifteen dollars and forty-five cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $15.45 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Mười lăm đô la phẩy bốn mươi lăm
B. Mười lăm phẩy bốn mươi lăm đô la
C. Mười lăm đô la và bốn mươi lăm xu
D. Mười lăm đô la bốn mươi lăm -
Viết số $89.10 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Eighty-nine dollars and ten cents
- B. Eighty-nine point ten dollars
- C. Eighty-nine dollars ten
- D. Eighty-nine and ten dollars
ĐÁP ÁN: A
Eighty-nine dollars and ten cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $89.10 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tám mươi chín đô la và mười xu
B. Tám mươi chín phẩy mười đô la
C. Tám mươi chín đô la mười
D. Tám mươi chín và mười đô la -
Viết số $300.00 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Three hundred dollars and zero cents
- B. Three hundred point zero zero dollars
- C. Three hundred dollars
- D. Three hundred dollars point zero zero
ĐÁP ÁN: C
Three hundred dollars.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $300.00 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Ba trăm đô la và không xu
B. Ba trăm phẩy không không đô la
C. Ba trăm đô la
D. Ba trăm đô la phẩy không không -
Viết số $24.75 bằng chữ tiếng Anh.
- A. Twenty-four point seventy-five dollars
- B. Twenty-four dollars seventy-five
- C. Twenty-four dollars and seventy-five
- D. Twenty-four dollars and seventy-five cents
ĐÁP ÁN: D
Twenty-four dollars and seventy-five cents.
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Viết số $24.75 bằng chữ tiếng Anh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Hai mươi bốn phẩy bảy mươi lăm đô la
B. Hai mươi bốn đô la bảy mươi lăm
C. Hai mươi bốn đô la và bảy mươi lăm
D. Hai mươi bốn đô la và bảy mươi lăm xu
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....