Cụm từ "where was I?" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "where was I?" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nói đến đâu rồi nhỉ?". Là một câu hỏi thường được sử dụng khi ai đó đang nói chuyện hoặc suy nghĩ, nhưng bị gián đoạn và cần nhớ lại vị trí hoặc điểm dừng trước đó trong cuộc trò chuyện hoặc dòng suy nghĩ.
Ví dụ:
-
Where was I? Oh right, I was talking about the meeting schedule.
Mình đang nói tới đâu nhỉ? À đúng rồi, mình đang nói về lịch họp. - Sorry for the interruption, where was I?
Xin lỗi vì bị gián đoạn, mình đang nói tới đâu nhỉ? -
Where was I before the phone rang?
Mình đang nói tới đâu nhỉ trước khi điện thoại reo?
2. Khi nào sử dụng cụm từ "where was I?"
- Khi ai đó bị gián đoạn trong cuộc trò chuyện hoặc suy nghĩ và cần nhớ lại vị trí trước đó.
- Khi người nói muốn quay lại chủ đề chính sau khi đã nói lạc đề.
- Khi muốn xác định lại điểm bắt đầu trước khi tiếp tục.
Ví dụ:
- During the presentation, I lost my train of thought. Where was I?
Trong lúc thuyết trình, mình bị lạc mất suy nghĩ. Mình đang nói tới đâu nhỉ? - After answering a question from the audience, the speaker said, "Where was I?"
Sau khi trả lời câu hỏi từ khán giả, diễn giả nói, "Tôi đang nói tới đâu nhỉ?" - The writer paused for a moment and then asked, "Where was I?"
Người viết dừng lại một lúc rồi hỏi, "Tôi đang nói tới đâu nhỉ?"
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "where was I?"
Cụm từ này phù hợp hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc không chính thức.
4. Cụm từ đồng nghĩa phổ biến với "where was I?"
-
What was I saying?
- Mình đang nói gì nhỉ?
-
Where did I leave off?
- Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ?
-
What point was I on?
- Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
Ví dụ:
-
What was I saying? Oh, about the new project.
Mình đang nói gì nhỉ? À, về dự án mới. -
Where did I leave off? Let me continue from there.
Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ? Để mình tiếp tục từ đó. -
What point was I on? Ah, the budget discussion.
Mình đang nói đến điểm nào nhỉ? À, thảo luận về ngân sách.
5. Cụm từ trái nghĩa phổ biến với từ "where was I?"
-
I know exactly what I was saying.
- Tôi biết chính xác mình đang nói gì.
-
I'm completely focused.
- Tôi hoàn toàn tập trung.
-
No need to recall, let's move forward.
- Không cần nhớ lại, hãy tiếp tục tiến lên.
Ví dụ:
-
I know exactly what I was saying. Let's continue.
Tôi biết chính xác mình đang nói gì. Hãy tiếp tục. -
I'm completely focused. There are no distractions.
Tôi hoàn toàn tập trung. Không có sự phân tâm nào. -
No need to recall, let's move forward. We're on track.
Không cần nhớ lại, hãy tiếp tục tiến lên. Chúng ta đang đi đúng hướng.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "where was I?"
Tìm từ gần nghĩa nhất với cụm từ này:
1. I got interrupted by the phone call, where was I?
- A. What was happening?
- B. What was I saying?
- C. What time is it?
- D. Where am I?
ĐÁP ÁN: B. Mình đang nói gì nhỉ?
Mình bị gián đoạn bởi cuộc gọi điện thoại, mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Đang có chuyện gì?
B. Mình đang nói gì nhỉ?
C. Mấy giờ rồi?
D. Mình đang ở đâu?
2. After the loud noise, I lost my train of thought. Where was I?
- A. Where is it?
- B. Where are you?
- C. Where did I leave off?
- D. What is this?
ĐÁP ÁN: C. Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ?
Sau tiếng ồn lớn, mình mất dòng suy nghĩ. Mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Nó ở đâu?
B. Bạn ở đâu?
C. Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ?
D. Đây là cái gì?
3. Let's see, where was I? Right, the marketing strategy.
- A. What point was I on?
- B. Where is everyone?
- C. How was it?
- D. Who was talking?
ĐÁP ÁN: A. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
Để xem, mình đang nói tới đâu nhỉ? À đúng rồi, chiến lược marketing.
A. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
B. Mọi người ở đâu?
C. Nó thế nào?
D. Ai đang nói?
4. Sorry, I got distracted. Where was I?
- A. What was I saying?
- B. Who is there?
- C. Why are we here?
- D. What time is it?
ĐÁP ÁN: A. Mình đang nói gì nhỉ?
Xin lỗi, mình bị phân tâm. Mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Mình đang nói gì nhỉ?
B. Ai ở đó?
C. Tại sao chúng ta ở đây?
D. Mấy giờ rồi?
5. After the interruption, I asked, where was I?
- A. How is it going?
- B. Where are you?
- C. What is happening?
- D. What point was I on?
ĐÁP ÁN: D. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
Sau khi bị gián đoạn, mình hỏi, mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Nó đang tiến triển thế nào?
B. Bạn ở đâu?
C. Đang có chuyện gì xảy ra?
D. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
6. I completely forgot my place in the story, where was I?
- A. Where did you go?
- B. What are you doing?
- C. Where is everyone?
- D. What was I saying?
ĐÁP ÁN: D. Mình đang nói gì nhỉ?
Mình hoàn toàn quên mất vị trí của mình trong câu chuyện, mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Bạn đã đi đâu?
B. Bạn đang làm gì?
C. Mọi người đâu hết rồi?
D. Mình đang nói gì nhỉ?
7. In the middle of the conversation, she paused and said, where was I?
- A. What happened?
- B. What was I saying?
- C. Where are you?
- D. Why did you stop?
ĐÁP ÁN: B. Mình đang nói gì nhỉ?
Giữa cuộc trò chuyện, cô ấy dừng lại và nói, mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Chuyện gì đã xảy ra?
B. Mình đang nói gì nhỉ?
C. Bạn ở đâu?
D. Tại sao bạn dừng lại?
8. Excuse me, where was I? Right, the budget report.
- A. Where is everyone?
- B. Who is it?
- C. Where did I leave off?
- D. What is this?
ĐÁP ÁN: C. Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ?
Xin lỗi, mình đang nói tới đâu nhỉ? À đúng rồi, báo cáo ngân sách.
A. Mọi người đâu hết rồi?
B. Ai đó?
C. Mình đã dừng lại ở đâu nhỉ?
D. Đây là cái gì?
9. I got sidetracked for a moment, where was I?
- A. What time is it?
- B. What point was I on?
- C. Who are they?
- D. Where are we going?
ĐÁP ÁN: B. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
Mình bị phân tâm một lúc, mình đang nói tới đâu nhỉ?
A. Mấy giờ rồi?
B. Mình đang nói đến điểm nào nhỉ?
C. Họ là ai?
D. Chúng ta đang đi đâu?
10. Hold on, where was I? Oh yes, the deadline for the project.
- A. What is your name?
- B. What was I saying?
- C. How did you know?
- D. When is it?
ĐÁP ÁN: B. Mình đang nói gì nhỉ?
Khoan đã, mình đang nói tới đâu nhỉ? À đúng rồi, hạn chót cho dự án.
A. Tên bạn là gì?
B. Mình đang nói gì nhỉ?
C. Làm sao bạn biết?
D. Khi nào vậy?