Cụm từ "keep to oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep to oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep to oneself" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Giữ bí mật" cho riêng mình.
  • "Giữ im lặng" không giao tiếp nhiều với người khác.
  • "Tự lập" trong hành động và cuộc sống.

Chi tiết cụm từ này gồm có:

  • Keep to herself
  • Keep to himself
  • Keep to itself
  • Keep to themself
  • Keep to myself
  • Keep to yourself

Ví dụ:

  1. She tends to keep to herself at parties.
    • Cô ấy thường giữ cho riêng mình tại các bữa tiệc.
  2. He kept to himself after the incident.
    • Anh ta giữ kín chuyện sau sự việc đó.
  3. I prefer to keep to myself when I'm working.
    • Tôi thích giữ riêng tư khi đang làm việc.
  4. She learned to keep to herself and take care of herself.
    Cô ấy học cách tự lập và tự chăm sóc bản thân.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "keep to oneself"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi muốn diễn tả việc giữ bí mật hoặc thông tin riêng tư cho bản thân:

    • Ví dụ: She keeps to herself about her personal life.
      • Cô ấy giữ kín về cuộc sống cá nhân của mình.
    • He always keeps to himself when it comes to finances.
      • Anh ấy luôn giữ kín khi nói về tài chính.
  2. Khi miêu tả hành vi tránh giao tiếp hoặc ít giao thiệp với người khác:

    • Ví dụDuring meetings, he usually keeps to himself.
      • Trong các buổi họp, anh ta thường giữ im lặng.
    • She likes to keep to herself in social gatherings.
      • Cô ấy thích giữ im lặng trong các buổi tụ tập xã hội.
  3. Khi muốn nhấn mạnh tính cách độc lập, tự lập:

    • Ví dụHe prefers to keep to himself and work alone.
      • Anh ấy thích tự lập và làm việc một mình.
    • They usually keep to themselves during the trip.
      • Họ thường tự lập trong suốt chuyến đi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "keep to oneself"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý một số điểm sau:

  1. Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, nó có thể ám chỉ tính cách độc lập hoặc có thể mang nghĩa tiêu cực như người không hòa đồng.

    • Ví dụHe likes to keep to himself (neutral).
      • Anh ấy thích tự lập (trung lập).
    • She keeps to herself too much, it's worrying (negative).
      • Cô ấy giữ kín quá nhiều, điều đó đáng lo ngại (tiêu cực).

  2. Biến thể của cụm từ: Cụm từ này có thể được biến thể thành "keeps to herself", "kept to himself", tùy thuộc vào ngôi và thì của câu.

    • Ví dụShe keeps to herself most of the time.
      • Cô ấy giữ kín hầu hết thời gian.
    • He kept to himself during the party.
      • Anh ấy giữ im lặng trong suốt buổi tiệc.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep to oneself"?

  1. Be reserved - dè dặt

    • Ví dụHe is very reserved in social settings.
      • Anh ấy rất dè dặt trong các buổi tụ tập xã hội.
  2. Stay private - giữ riêng tư

    • Ví dụShe prefers to stay private about her relationships.
      • Cô ấy thích giữ riêng tư về các mối quan hệ của mình.
  3. Be introverted - hướng nội

    • Ví dụHe is quite introverted and enjoys being alone.
      • Anh ấy khá hướng nội và thích ở một mình.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep to oneself"?

  1. Be outgoing - hướng ngoại

    • Ví dụShe is very outgoing and loves meeting new people.
      • Cô ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ người mới.
  2. Be sociable - hòa đồng

    • Ví dụHe is very sociable and enjoys social events.
      • Anh ấy rất hòa đồng và thích các sự kiện xã hội.
  3. Be open - cởi mở

    • Ví dụShe is very open about her opinions.
      • Cô ấy rất cởi mở về quan điểm của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "keep to oneself"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She tends to keep to herself at parties.

    • A. Be outgoing
    • B. Be open
    • C. Be sociable
    • D. Be reserved

    ĐÁP ÁN: D. Cô ấy thường giữ cho riêng mình tại các bữa tiệc.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be reserved: Dè dặt

    ĐÁP ÁN

  2. He usually keeps to himself when working.

    • A. Stay private
    • B. Be sociable
    • C. Be outgoing
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: A. Anh ấy thường giữ riêng tư khi làm việc.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Stay private: Giữ riêng tư
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

  3. She keeps to herself about her personal life.

    • A. Stay private
    • B. Be open
    • C. Be sociable
    • D. Be outgoing

    ĐÁP ÁN: A. Cô ấy giữ kín về cuộc sống cá nhân của mình.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Stay private: Giữ riêng tư
    - Be open: Cởi mở
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại

    ĐÁP ÁN

  4. During meetings, he keeps to himself.

    • A. Be sociable
    • B. Be outgoing
    • C. Be open
    • D. Be reserved

    ĐÁP ÁN: D. Trong các buổi họp, anh ta thường giữ im lặng.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở
    - Be reserved: Dè dặt

    ĐÁP ÁN

  5. She likes to keep to herself in social gatherings.

    • A. Stay private
    • B. Be sociable
    • C. Be outgoing
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: A. Cô ấy thích giữ im lặng trong các buổi tụ tập xã hội.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Stay private: Giữ riêng tư
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

  6. He kept to himself after the incident.

    • A. Be sociable
    • B. Be introverted
    • C. Be outgoing
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: B. Anh ta giữ kín chuyện sau sự việc đó.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be introverted: Hướng nội
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

  7. I prefer to keep to myself when I'm working.

    • A. Be sociable
    • B. Be outgoing
    • C. Be introverted
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: C. Tôi thích giữ riêng tư khi đang làm việc.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be introverted: Hướng nội
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

  8. They usually keep to themselves during the trip.

    • A. Be sociable
    • B. Be introverted
    • C. Be outgoing
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: B. Họ thường tự lập trong suốt chuyến đi.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be introverted: Hướng nội
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

  9. He likes to keep to himself and work alone.

    • A. Be sociable
    • B. Be outgoing
    • C. Be open
    • D. Be reserved

    ĐÁP ÁN: D. Anh ấy thích tự lập và làm việc một mình.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Be open: Cởi mở
    - Be reserved: Dè dặt

    ĐÁP ÁN

  10. She prefers to keep to herself about her feelings.

    • A. Be outgoing
    • B. Stay private
    • C. Be sociable
    • D. Be open

    ĐÁP ÁN: B. Cô ấy thích giữ riêng tư về cảm xúc của mình.
    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    - Be outgoing: Hướng ngoại
    - Stay private: Giữ riêng tư
    - Be sociable: Hòa đồng
    - Be open: Cởi mở

    ĐÁP ÁN

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết