Cụm từ "jump at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "jump at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "jump at" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nắm bắt", "chớp lấy" (một cơ hội, một đề nghị) một cách nhanh chóng và hào hứng.

Ví dụ:

  • She jumped at the offer of a new job.
    Cô ấy nhanh chóng chớp lấy lời đề nghị công việc mới.
  • The company jumped at the chance to expand into new markets.
    Công ty nhanh chóng nắm bắt cơ hội mở rộng sang thị trường mới.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "jump at"?

  1. Nắm bắt cơ hội công việc:

    • Ví dụ: He immediately jumped at the job offer.
      Anh ấy lập tức chộp lấy cơ hội việc làm này.
  2. Chấp nhận một đề nghị hấp dẫn:

    • Ví dụShe jumped at the chance to go to Paris.
      Cô ấy chộp lấy cơ hội để đi Paris.
  3. Nắm bắt cơ hội học tập:

    • Ví dụThey jumped at the chance to study abroad.
      Họ nắm bắt cơ hội du học.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "jump at"?

  1. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực khi ai đó muốn nhanh chóng chấp nhận một cơ hội hoặc đề nghị.

    • Ví dụDon't hesitate to jump at any opportunities.
      Đừng ngần ngại nắm bắt bất kỳ cơ hội nào.

  2. Hạn chế dùng "jump at" trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi từ chối một cái gì đó.

    • Ví dụHe didn't jump at the offer because it didn't interest him.
      Anh ấy không nắm bắt đề nghị đó vì nó không thu hút anh.

  3. "Jump at" thường đi kèm với các từ như "chance", "offer", "opportunity".

    • Ví dụShe jumped at the opportunity to learn new skills.
      Cô ấy nắm bắt cơ hội học các kỹ năng mới.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "jump at"?

  1. Seize

    • Ví dụHe seized the opportunity to travel.
      Anh ấy chộp lấy cơ hội đi du lịch.
  2. Grab

    • Ví dụShe grabbed the chance to work with a famous artist.
      Cô ấy chộp lấy cơ hội làm việc với một nghệ sĩ nổi tiếng.
  3. Embrace

    • Ví dụThey embraced the offer to join the new project.
      Họ chộp lấy đề nghị tham gia dự án mới.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "jump at"?

  1. Ignore

    • Ví dụHe ignored the job offer.
      Anh ấy bỏ qua lời mời làm việc.
  2. Decline

    • Ví dụShe declined the invitation to the event.
      Cô ấy từ chối lời mời tham dự sự kiện.
  3. Refuse

    • Ví dụThey refused the chance to participate.
      Họ từ chối cơ hội tham gia.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Jump At"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She jumped at the opportunity to travel abroad.
    • A. Seized
    • B. Ignored
    • C. Refused
    • D. Declined
    ĐÁP ÁN: A. Seized
    Cô ấy chộp lấy cơ hội để đi du lịch nước ngoài.
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối
    - Từ chối
  2. He didn't hesitate to jump at the job offer.
    • A. Decline
    • B. Grab
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: B. Grab
    Anh ấy không do dự để chộp lấy lời mời làm việc.
    - Từ chối
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  3. They were quick to jump at the chance to participate in the event.
    • A. Decline
    • B. Embrace
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: B. Embrace
    Họ nhanh chóng chộp lấy cơ hội tham gia sự kiện.
    - Từ chối
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  4. We should jump at any opportunities that come our way.
    • A. Seize
    • B. Decline
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: A. Seize
    Chúng ta nên nắm bắt bất kỳ cơ hội nào đến với mình.
    - Nắm bắt
    - Từ chối
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  5. Mary jumped at the offer to lead the project.
    • A. Decline
    • B. Grab
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: B. Grab
    Mary chộp lấy đề nghị dẫn dắt dự án.
    - Từ chối
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  6. He couldn't believe she jumped at such a risky proposal.
    • A. Decline
    • B. Ignore
    • C. Seize
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: C. Seize
    Anh ấy không thể tin rằng cô ấy chộp lấy một đề xuất rủi ro như vậy.
    - Từ chối
    - Bỏ qua
    - Nắm bắt
    - Từ chối
  7. They were eager to jump at the new job opportunity.
    • A. Decline
    • B. Embrace
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: B. Embrace
    Họ háo hức chộp lấy cơ hội việc làm mới.
    - Từ chối
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  8. I would jump at the chance to learn more about this subject.
    • A. Decline
    • B. Ignore
    • C. Grab
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: C. Grab
    Tôi sẽ nắm bắt cơ hội để học thêm về chủ đề này.
    - Từ chối
    - Bỏ qua
    - Nắm bắt
    - Từ chối
  9. She jumped at the opportunity to meet her favorite author.
    • A. Seize
    • B. Decline
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: A. Seize
    Cô ấy chộp lấy cơ hội để gặp tác giả yêu thích của mình.
    - Chộp lấy
    - Từ chối
    - Bỏ qua
    - Từ chối
  10. They were hesitant at first, but finally jumped at the idea.
    • A. Decline
    • B. Embrace
    • C. Ignore
    • D. Refuse
    ĐÁP ÁN: B. Embrace
    Ban đầu họ do dự, nhưng cuối cùng chộp lấy ý tưởng đó.
    - Từ chối
    - Chộp lấy
    - Bỏ qua
    - Từ chối

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết