Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho tên người, nhóm người hoặc vật thể, giúp tránh việc lặp lại tên trong câu. Các đại từ này được sử dụng tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và vị trí của chúng trong câu. Dưới đây là các đại từ nhân xưng chính:
-
Chủ ngữ:
- I: tôi
- You: bạn, các bạn
- He: anh ấy, ông ấy
- She: cô ấy, bà ấy
- It: nó (dùng cho vật, con vật, hoặc khái niệm trừu tượng)
- We: chúng tôi, chúng ta
- They: họ, chúng
-
Tân ngữ:
- Me: tôi (dùng làm tân ngữ)
- You: bạn, các bạn
- Him: anh ấy, ông ấy
- Her: cô ấy, bà ấy
- It: nó
- Us: chúng tôi, chúng ta
- Them: họ, chúng
-
Tính từ sở hữu:
- My: của tôi
- Your: của bạn, của các bạn
- His: của anh ấy, của ông ấy
- Her: của cô ấy, của bà ấy
- Its: của nó
- Our: của chúng tôi, của chúng ta
- Their: của họ, của chúng
-
Đại từ sở hữu:
- Mine: của tôi
- Yours: của bạn, của các bạn
- His: của anh ấy, của ông ấy
- Hers: của cô ấy, của bà ấy
- Its: của nó (rất ít dùng)
- Ours: của chúng tôi, của chúng ta
- Theirs: của họ, của chúng
-
Đại từ phản thân:
- Myself: chính tôi
- Yourself: chính bạn
- Himself: chính anh ấy, chính ông ấy
- Herself: chính cô ấy, chính bà ấy
- Itself: chính nó
- Ourselves: chính chúng tôi, chính chúng ta
- Yourselves: chính các bạn
- Themselves: chính họ, chính chúng
2. Bài tập đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
- ___ went to the market to buy some vegetables.
- A) She
- B) Him
- C) Me
- D) Us
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - SheDịch: Cô ấy đi chợ để mua rau.
Giải thích: "She" là đại từ chủ ngữ thay thế cho người nữ thực hiện hành động.
- Could you please give ___ the book on the table?
- A) me
- B) his
- C) hers
- D) ours
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - meDịch: Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách trên bàn được không?
Giải thích: "Me" là đại từ tân ngữ, chỉ người nhận hành động.
- ___ are going to the park this afternoon.
- A) Him
- B) Her
- C) Its
- D) They
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - TheyDịch: Họ sẽ đi công viên chiều nay.
Giải thích: "They" là đại từ chủ ngữ dùng cho số nhiều.
- The teacher asked John and ___ to clean the board.
- A) he
- B) me
- C) she
- D) him
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - meDịch: Giáo viên yêu cầu John và tôi lau bảng.
Giải thích: "Me" là đại từ tân ngữ trong câu.
- ___ is my best friend.
- A) He
- B) Him
- C) His
- D) She
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - HeDịch: Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.
Giải thích: "He" là đại từ chủ ngữ thay thế cho người nam.
- ___ parents are going to visit us next week.
- A) Our
- B) Us
- C) Them
- D) Their
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - OurDịch: Bố mẹ chúng tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.
Giải thích: "Our" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của chúng tôi.
- The cat licked ___ paw.
- A) his
- B) her
- C) ours
- D) its
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - itsDịch: Con mèo liếm chân của nó.
Giải thích: "Its" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của vật hoặc động vật.
- Could you pass ___ the salt, please?
- A) we
- B) us
- C) our
- D) they
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - usDịch: Bạn có thể đưa cho chúng tôi muối được không?
Giải thích: "Us" là đại từ tân ngữ chỉ người nhận hành động.
- This is ___ book. It belongs to me.
- A) his
- B) my
- C) our
- D) their
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - myDịch: Đây là cuốn sách của tôi. Nó thuộc về tôi.
Giải thích: "My" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của tôi.
- That house is ___.
- A) us
- B) we
- C) them
- D) ours
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - oursDịch: Ngôi nhà đó là của chúng tôi.
Giải thích: "Ours" là đại từ sở hữu, thay thế cho "our house".
- She is proud of ___ achievement.
- A) you
- B) yours
- C) your
- D) her
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - herDịch: Cô ấy tự hào về thành tựu của mình.
Giải thích: "Her" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của cô ấy.
- Can you tell me where ___ is?
- A) theirs
- B) us
- C) mine
- D) it
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - itDịch: Bạn có thể nói cho tôi biết nó ở đâu không?
Giải thích: "It" là đại từ chỉ vật hoặc sự việc.
- ___ is my book; that one is yours.
- A) His
- B) Her
- C) This
- D) Their
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C - ThisDịch: Đây là cuốn sách của tôi; cuốn kia là của bạn.
Giải thích: "This" là đại từ chỉ định, dùng để chỉ vật gần.
- ___ car is parked outside.
- A) Our
- B) We
- C) Us
- D) Them
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - OurDịch: Xe của chúng tôi đậu ở bên ngoài.
Giải thích: "Our" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của chúng tôi.
- I have never seen ___ before.
- A) her
- B) she
- C) they
- D) he
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - herDịch: Tôi chưa bao giờ thấy cô ấy trước đây.
Giải thích: "Her" là đại từ tân ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
- We invited ___ to our party.
- A) theirs
- B) ours
- C) yours
- D) them
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - themDịch: Chúng tôi mời họ đến dự tiệc của chúng tôi.
Giải thích: "Them" là đại từ tân ngữ, chỉ người nhận hành động.
- ___ am going to the store.
- A) I
- B) Me
- C) My
- D) Mine
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A - IDịch: Tôi sẽ đi đến cửa hàng.
Giải thích: "I" là đại từ chủ ngữ thay thế cho người nói.
- The dog wagged ___ tail excitedly.
- A) he
- B) him
- C) his
- D) its
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - itsDịch: Con chó vẫy đuôi một cách phấn khởi.
Giải thích: "Its" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của con chó.
- I couldn't understand ___ explanation.
- A) he
- B) his
- C) him
- D) hers
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - hisDịch: Tôi không thể hiểu lời giải thích của anh ấy.
Giải thích: "His" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của anh ấy.
- ___ of these books is yours?
- A) Any
- B) Much
- C) Which
- D) Few
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C - WhichDịch: Quyển sách nào trong số này là của bạn?
Giải thích: "Which" là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự lựa chọn.
- The children enjoyed ___ at the park.
- A) herself
- B) itself
- C) myself
- D) themselves
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - themselvesDịch: Bọn trẻ đã rất vui vẻ ở công viên.
Giải thích: "Themselves" là đại từ phản thân, chỉ nhóm trẻ.
- ___ is the time to act.
- A) This
- B) He
- C) Now
- D) Here
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C - NowDịch: Bây giờ là lúc để hành động.
Giải thích: "Now" là trạng từ chỉ thời gian.
- The cat cleaned ___ whiskers.
- A) her
- B) its
- C) it
- D) their
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - itsDịch: Con mèo rửa râu của nó.
Giải thích: "Its" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của con mèo.
- Those shoes are ___.
- A) us
- B) they
- C) she
- D) mine
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - mineDịch: Những đôi giày đó là của tôi.
Giải thích: "Mine" là đại từ sở hữu thay thế cho "my shoes".
- ___ am very tired today.
- A) Me
- B) Mine
- C) I
- D) My
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C - IDịch: Tôi hôm nay rất mệt.
Giải thích: "I" là đại từ chủ ngữ thay thế cho người nói.
- Please take ___ umbrella with you.
- A) his
- B) your
- C) hers
- D) theirs
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - yourDịch: Vui lòng mang theo ô của bạn.
Giải thích: "Your" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của bạn.
- The decision is entirely ___.
- A) mine
- B) hers
- C) his
- D) yours
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - yoursDịch: Quyết định hoàn toàn là của bạn.
Giải thích: "Yours" là đại từ sở hữu thay thế cho "your decision".
- ___ did the homework by themselves.
- A) Me
- B) My
- C) Us
- D) They
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D - TheyDịch: Họ đã tự làm bài tập về nhà.
Giải thích: "They" là đại từ chủ ngữ thay thế cho nhóm người.
- ___ is a great opportunity for you.
- A) He
- B) That
- C) They
- D) We
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - ThatDịch: Đó là một cơ hội tuyệt vời cho bạn.
Giải thích: "That" là đại từ chỉ định, dùng để chỉ một điều ở xa.
- Sarah and ___ went to the cinema.
- A) his
- B) I
- C) my
- D) mine
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B - IDịch: Sarah và tôi đã đi xem phim.
Giải thích: "I" là đại từ chủ ngữ, chỉ người nói.
Hy vọng bộ bài tập này sẽ giúp bạn thực hành và nắm vững các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.
Chúc bạn học tập tốt.