Cụm từ "make room" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "make room" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make room" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dọn chỗ", "tạo không gian" hoặc "nhường chỗ" cho một vật hay một người nào đó.

  • Ví dụ 1:

    • Anh: Please make room for the new furniture.
    • Việt: Làm ơn dọn chỗ cho đồ nội thất mới.
  • Ví dụ 2:

    • Anh: Can you make room on the shelf for my books?
    • Việt: Bạn có thể nhường chỗ trên kệ cho sách của tôi không?
  • Ví dụ 3:

    • Anh: We need to make room for the guests.
    • Việt: Chúng ta cần tạo không gian cho khách.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "make room"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp:

  1. Dọn chỗ để đặt vật gì đó mới vào:

    • Ví dụ: She moved the old boxes to make room for the new ones.
      Cô ấy đã di chuyển các hộp cũ để dọn chỗ cho những cái mới.
  2. Nhường chỗ cho ai đó:

    • Ví dụThe children were asked to make room for the new student.
      Các em được yêu cầu nhường chỗ cho học sinh mới.
  3. Tạo không gian trống:

    • Ví dụWe need to make room in the garage for the car.
      Chúng ta cần tạo không gian trong gara cho xe.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make room"?

Khi sử dụng cụm từ "make room", cần lưu ý:

  • Xác định rõ đối tượng cần tạo không gian:

    • Ví dụCould you make room on the table for the cake?
      Bạn có thể nhường chỗ trên bàn cho chiếc bánh không?
  • Đảm bảo người nghe hiểu rõ vị trí cần dọn chỗ:

    • Ví dụWe need to make room in the living room for the new sofa.
      Chúng ta cần dọn chỗ trong phòng khách cho chiếc ghế sofa mới.
  • Sử dụng ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm:

    • Ví dụPlease make room in your schedule for this meeting.
      Làm ơn tạo không gian trong lịch trình của bạn cho cuộc họp này.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make room"?

  1. Clear space (dọn chỗ)

    • Ví dụWe need to clear space for the new equipment.
      Chúng ta cần dọn chỗ cho thiết bị mới.
  2. Create space (tạo không gian)

    • Ví dụCan you create space for the decorations?
      Bạn có thể tạo không gian cho các đồ trang trí không?
  3. Make space (tạo chỗ trống)

    • Ví dụPlease make space for the delivery.
      Làm ơn tạo chỗ trống cho hàng giao.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make room"?

  1. Fill up (lấp đầy)

    • Ví dụThe room quickly filled up with people.
      Căn phòng nhanh chóng đầy người.
  2. Crowd (chen chúc)

    • Ví dụThe hall was crowded with spectators.
      Hội trường chen chúc khán giả.
  3. Pack (nhồi nhét)

    • Ví dụThey packed the closet with clothes.
      Họ nhồi nhét tủ quần áo.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "make room"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Please make room for the new equipment in the storage room.

  • A. Clear space
  • B. Fill up
  • C. Pack
  • D. Crowd

Đáp án đúng: A. Clear space

Dịch: Làm ơn dọn chỗ cho thiết bị mới trong kho.

Dịch đáp án:

  • A. Dọn chỗ
  • B. Lấp đầy
  • C. Nhồi nhét
  • D. Chen chúc

2. We need to make room on the shelf for these books.

  • A. Fill up
  • B. Crowd
  • C. Create space
  • D. Pack

Đáp án đúng: C. Create space

Dịch: Chúng ta cần tạo không gian trên kệ cho những cuốn sách này.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Chen chúc
  • C. Tạo không gian
  • D. Nhồi nhét

3. They moved the old furniture to make room for the new sofa.

  • A. Crowd
  • B. Fill up
  • C. Pack
  • D. Make space

Đáp án đúng: D. Make space

Dịch: Họ đã di chuyển đồ nội thất cũ để tạo chỗ trống cho ghế sofa mới.

Dịch đáp án:

  • A. Chen chúc
  • B. Lấp đầy
  • C. Nhồi nhét
  • D. Tạo chỗ trống

4. Can you make room in your schedule for a meeting?

  • A. Fill up
  • B. Free up
  • C. Crowd
  • D. Pack

Đáp án đúng: B. Free up

Dịch: Bạn có thể dọn chỗ trong lịch trình của mình cho một cuộc họp không?

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Giải phóng
  • C. Chen chúc
  • D. Nhồi nhét

5. The children were asked to make room for the new student.

  • A. Fill up
  • B. Clear space
  • C. Crowd
  • D. Pack

Đáp án đúng: B. Clear space

Dịch: Các em được yêu cầu dọn chỗ cho học sinh mới.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Dọn chỗ
  • C. Chen chúc
  • D. Nhồi nhét

6. We should make room for the guests at the party.

  • A. Fill up
  • B. Crowd
  • C. Create space
  • D. Pack

Đáp án đúng: C. Create space

Dịch: Chúng ta nên tạo không gian cho khách tại bữa tiệc.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Chen chúc
  • C. Tạo không gian
  • D. Nhồi nhét

7. She made room in her closet for the new clothes.

  • A. Fill up
  • B. Cleared space
  • C. Crowd
  • D. Pack

Đáp án đúng: B. Cleared space

Dịch: Cô ấy dọn chỗ trong tủ quần áo cho quần áo mới.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Dọn chỗ
  • C. Chen chúc
  • D. Nhồi nhét

8. They need to make room in the garage for the new car.

  • A. Fill up
  • B. Crowd
  • C. Pack
  • D. Make space

Đáp án đúng: D. Make space

Dịch: Họ cần tạo chỗ trống trong gara cho chiếc xe mới.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Chen chúc
  • C. Nhồi nhét
  • D. Tạo chỗ trống

9. We must make room on the table for the dishes.

  • A. Fill up
  • B. Crowd
  • C. Clear space
  • D. Pack

Đáp án đúng: C. Clear space

Dịch: Chúng ta phải dọn chỗ trên bàn cho các món ăn.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Chen chúc
  • C. Dọn chỗ
  • D. Nhồi nhét

10. He made room in his bag for the new books.

  • A. Fill up
  • B. Crowd
  • C. Pack
  • D. Created space

Đáp án đúng: D. Created space

Dịch: Anh ấy tạo không gian trong túi cho những cuốn sách mới.

Dịch đáp án:

  • A. Lấp đầy
  • B. Chen chúc
  • C. Nhồi nhét
  • D. Tạo không gian

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết