Cụm từ "at first hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "at first hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "at first hand" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "từ nguồn gốc đầu tiên".

Ví dụ:

  • I learned about the accident at first hand.
    • Tôi đã biết về vụ tai nạn trực tiếp.
  • She heard the news at first hand from her friend.
    • Cô ấy đã nghe tin trực tiếp từ bạn mình.
  • They experienced the culture at first hand during their trip.
    • Họ đã trải nghiệm văn hóa trực tiếp trong chuyến đi của mình.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "at first hand"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn nhấn mạnh việc họ có thông tin hoặc trải nghiệm trực tiếp, không phải từ nguồn trung gian.

Ví dụ:

  • When investigating a crime, it's important to get evidence at first hand.
    • Khi điều tra một tội ác, điều quan trọng là phải có bằng chứng trực tiếp.
  • Travelers prefer to see famous landmarks at first hand rather than through photos.
    • Khách du lịch thích thấy các danh lam thắng cảnh nổi tiếng trực tiếp hơn là qua ảnh.
  • Witnesses provide valuable accounts because they observe events at first hand.
    • Nhân chứng cung cấp các tường thuật quý giá vì họ quan sát sự kiện trực tiếp.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "at first hand"?

  • Directly
    • Ví dụ: He saw the results directly.
      Anh ấy đã thấy kết quả trực tiếp.
  • Personally
    • Ví dụShe personally inspected the site.
      Cô ấy đã kiểm tra địa điểm trực tiếp.
  • Firsthand
    • Ví dụThey have firsthand knowledge of the situation.
      Họ có kiến thức trực tiếp về tình huống.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "at first hand"?

  • Indirectly
    • Ví dụHe learned about the changes indirectly.
      Anh ấy biết về những thay đổi gián tiếp.
  • Secondhand
    • Ví dụShe heard the news secondhand.
      Cô ấy nghe tin tức gián tiếp.
  • Mediated
    • Ví dụThe message was mediated through several people.
      Thông điệp được truyền tải qua trung gian.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "at first hand"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. She experienced the beauty of the mountains at first hand.

  • A. indirectly
  • B. secondhand
  • C. mediated
  • D. directly

ĐÁP ÁN: D. directly

Cô ấy đã trải nghiệm vẻ đẹp của những ngọn núi trực tiếp.

A. gián tiếp - B. qua trung gian - C. được truyền qua trung gian - D. trực tiếp

2. The witness saw the accident at first hand.

  • A. mediated
  • B. firsthand
  • C. secondhand
  • D. indirectly

ĐÁP ÁN: B. firsthand

Nhân chứng đã thấy vụ tai nạn trực tiếp.

A. được truyền qua trung gian - B. trực tiếp - C. qua trung gian - D. gián tiếp

3. They observed the ceremony at first hand.

  • A. personally
  • B. indirectly
  • C. secondhand
  • D. mediated

ĐÁP ÁN: A. personally

Họ đã quan sát buổi lễ trực tiếp.

A. trực tiếp - B. gián tiếp - C. qua trung gian - D. được truyền qua trung gian

4. She got the information at first hand.

  • A. mediated
  • B. directly
  • C. secondhand
  • D. indirectly

ĐÁP ÁN: B. directly

Cô ấy đã nhận được thông tin trực tiếp.

A. được truyền qua trung gian - B. trực tiếp - C. qua trung gian - D. gián tiếp

5. He witnessed the event at first hand.

  • A. personally
  • B. mediated
  • C. indirectly
  • D. secondhand

ĐÁP ÁN: A. personally

Anh ấy đã chứng kiến sự kiện trực tiếp.

A. trực tiếp - B. được truyền qua trung gian - C. gián tiếp - D. qua trung gian

6. We learned about the project at first hand.

  • A. firsthand
  • B. indirectly
  • C. secondhand
  • D. mediated

ĐÁP ÁN: A. firsthand

Chúng tôi đã biết về dự án trực tiếp.

A. trực tiếp - B. gián tiếp - C. qua trung gian - D. được truyền qua trung gian

7. They saw the results at first hand.

  • A. mediated
  • B. indirectly
  • C. secondhand
  • D. directly

ĐÁP ÁN: D. directly

Họ đã thấy kết quả trực tiếp.

A. được truyền qua trung gian - B. gián tiếp - C. qua trung gian - D. trực tiếp

8. I got the details at first hand.

  • A. mediated
  • B. indirectly
  • C. secondhand
  • D. firsthand

ĐÁP ÁN: D. firsthand

Tôi đã có các chi tiết trực tiếp.

A. được truyền qua trung gian - B. gián tiếp - C. qua trung gian - D. trực tiếp

9. They heard the news at first hand.

  • A. personally
  • B. secondhand
  • C. mediated
  • D. indirectly

ĐÁP ÁN: A. personally

Họ đã nghe tin tức trực tiếp.

A. trực tiếp - B. qua trung gian - C. được truyền qua trung gian - D. gián tiếp

10. She learned about the culture at first hand.

  • A. secondhand
  • B. mediated
  • C. directly
  • D. indirectly

ĐÁP ÁN: C. directly

Cô ấy đã biết về văn hóa trực tiếp.

A. qua trung gian - B. được truyền qua trung gian - C. trực tiếp - D. gián tiếp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết