Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết – ZiZoou Store - Streetwear

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết

Dưới đây là bài tập trắc nghiệm sắp xếp câu tiếng Anh với mức độ từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thử sức xem thế nào bạn nhé!

1. Mức độ cơ bản

  1. dog / the / is / barking
    Đáp án đúng: The dog is barking.
    Dịch: Con chó đang sủa.
    Giải thích: "The" đứng trước danh từ "dog", "is" là động từ to be, và "barking" là động từ thêm -ing để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn.
  2. he / apple / an / eating / is
    Đáp án đúng: He is eating an apple.
    Dịch: Anh ấy đang ăn một quả táo.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "is eating" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "an apple" là tân ngữ.
  3. to / likes / play / soccer / she
    Đáp án đúng: She likes to play soccer.
    Dịch: Cô ấy thích chơi bóng đá.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "likes" là động từ chính, "to play" là động từ nguyên mẫu, "soccer" là tân ngữ.
  4. book / reading / a / is / he
    Đáp án đúng: He is reading a book.
    Dịch: Anh ấy đang đọc một cuốn sách.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "is reading" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "a book" là tân ngữ.
  5. they / park / the / to / going / are
    Đáp án đúng: They are going to the park.
    Dịch: Họ đang đi đến công viên.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "are going" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "to the park" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  6. movie / watching / a / are / we
    Đáp án đúng: We are watching a movie.
    Dịch: Chúng tôi đang xem một bộ phim.
    Giải thích: "We" là chủ ngữ, "are watching" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "a movie" là tân ngữ.
  7. cat / sleeping / the / is
    Đáp án đúng: The cat is sleeping.
    Dịch: Con mèo đang ngủ.
    Giải thích: "The" đứng trước danh từ "cat", "is sleeping" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing.
  8. studying / are / they / English
    Đáp án đúng: They are studying English.
    Dịch: Họ đang học tiếng Anh.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "are studying" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "English" là tân ngữ.
  9. singer / she / a / is
    Đáp án đúng: She is a singer.
    Dịch: Cô ấy là một ca sĩ.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "is" là động từ to be, "a singer" là bổ ngữ danh từ.
  10. morning / in / I / jog / the
    Đáp án đúng: I jog in the morning.
    Dịch: Tôi chạy bộ vào buổi sáng.
    Giải thích: "I" là chủ ngữ, "jog" là động từ chính, "in the morning" là cụm từ chỉ thời gian.
  11. cake / she / a / baking / is
    Đáp án đúng: She is baking a cake.
    Dịch: Cô ấy đang nướng một cái bánh.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "is baking" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "a cake" là tân ngữ.
  12. they / to / listening / are / music
    Đáp án đúng: They are listening to music.
    Dịch: Họ đang nghe nhạc.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "are listening" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "to music" là cụm từ chỉ đối tượng.
  13. house / cleaning / the / is / she
    Đáp án đúng: She is cleaning the house.
    Dịch: Cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "is cleaning" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "the house" là tân ngữ.
  14. blue / is / sky / the
    Đáp án đúng: The sky is blue.
    Dịch: Bầu trời màu xanh.
    Giải thích: "The" đứng trước danh từ "sky", "is" là động từ to be, "blue" là bổ ngữ tính từ.
  15. water / drinking / are / we
    Đáp án đúng: We are drinking water.
    Dịch: Chúng tôi đang uống nước.
    Giải thích: "We" là chủ ngữ, "are drinking" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "water" là tân ngữ.
  16. flowers / the / garden / in / are / blooming
    Đáp án đúng: The flowers are blooming in the garden.
    Dịch: Những bông hoa đang nở rộ trong vườn.
    Giải thích: "The flowers" là chủ ngữ, "are blooming" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "in the garden" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  17. new / a / has / job / he
    Đáp án đúng: He has a new job.
    Dịch: Anh ấy có một công việc mới.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "has" là động từ chính, "a new job" là tân ngữ.
  18. to / school / goes / he / every / day
    Đáp án đúng: He goes to school every day.
    Dịch: Anh ấy đi học mỗi ngày.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "goes" là động từ chính, "to school" là cụm từ chỉ nơi chốn, "every day" là cụm từ chỉ thời gian.
  19. book / interesting / is / an / it
    Đáp án đúng: It is an interesting book.
    Dịch: Nó là một cuốn sách thú vị.
    Giải thích: "It" là chủ ngữ, "is" là động từ to be, "an interesting book" là bổ ngữ danh từ.
  20. the / playing / children / are / outside
    Đáp án đúng: The children are playing outside.
    Dịch: Những đứa trẻ đang chơi ở bên ngoài.
    Giải thích: "The children" là chủ ngữ, "are playing" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "outside" là cụm từ chỉ nơi chốn.

2. Mức độ trung bình

  1. book / interesting / an / he / read
    Đáp án đúng: He read an interesting book.
    Dịch: Anh ấy đã đọc một cuốn sách thú vị.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "read" là động từ chính ở thì quá khứ, "an interesting book" là tân ngữ.
  2. they / museum / the / visited / yesterday
    Đáp án đúng: They visited the museum yesterday.
    Dịch: Họ đã thăm viện bảo tàng hôm qua.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "visited" là động từ chính ở thì quá khứ, "the museum" là tân ngữ, "yesterday" là cụm từ chỉ thời gian.
  3. a / she / doctor / is / good
    Đáp án đúng: She is a good doctor.
    Dịch: Cô ấy là một bác sĩ giỏi.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "is" là động từ to be, "a good doctor" là bổ ngữ danh từ.
  4. by / we / went / train / to / the / city
    Đáp án đúng: We went to the city by train.
    Dịch: Chúng tôi đã đi đến thành phố bằng tàu hỏa.
    Giải thích: "We" là chủ ngữ, "went" là động từ chính ở thì quá khứ, "to the city" là cụm từ chỉ nơi chốn, "by train" là cụm từ chỉ phương tiện.
  5. a / my / new / bought / friend / car
    Đáp án đúng: My friend bought a new car.
    Dịch: Bạn của tôi đã mua một chiếc xe mới.
    Giải thích: "My friend" là chủ ngữ, "bought" là động từ chính ở thì quá khứ, "a new car" là tân ngữ.
  6. in / lives / he / a / big / house
    Đáp án đúng: He lives in a big house.
    Dịch: Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "lives" là động từ chính ở thì hiện tại, "in a big house" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  7. brother / swimming / my / loves
    Đáp án đúng: My brother loves swimming.
    Dịch: Anh trai tôi thích bơi lội.
    Giải thích: "My brother" là chủ ngữ, "loves" là động từ chính, "swimming" là tân ngữ.
  8. for / he / his / waited / friend
    Đáp án đúng: He waited for his friend.
    Dịch: Anh ấy đã chờ đợi bạn mình.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "waited" là động từ chính ở thì quá khứ, "for his friend" là cụm từ chỉ đối tượng.
  9. at / she / school / English / teaches
    Đáp án đúng: She teaches English at school.
    Dịch: Cô ấy dạy tiếng Anh tại trường.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "teaches" là động từ chính, "English" là tân ngữ, "at school" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  10. morning / every / he / jogs
    Đáp án đúng: He jogs every morning.
    Dịch: Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "jogs" là động từ chính ở thì hiện tại đơn, "every morning" là cụm từ chỉ thời gian.
  11. saw / I / movie / interesting / an
    Đáp án đúng: I saw an interesting movie.
    Dịch: Tôi đã xem một bộ phim thú vị.
    Giải thích: "I" là chủ ngữ, "saw" là động từ chính ở thì quá khứ, "an interesting movie" là tân ngữ.
  12. father / works / my / in / an / office
    Đáp án đúng: My father works in an office.
    Dịch: Cha tôi làm việc trong một văn phòng.
    Giải thích: "My father" là chủ ngữ, "works" là động từ chính ở thì hiện tại, "in an office" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  13. newspaper / reads / every / morning / she / the
    Đáp án đúng: She reads the newspaper every morning.
    Dịch: Cô ấy đọc báo mỗi sáng.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "reads" là động từ chính ở thì hiện tại đơn, "the newspaper" là tân ngữ, "every morning" là cụm từ chỉ thời gian.
  14. car / his / washed / he / yesterday
    Đáp án đúng: He washed his car yesterday.
    Dịch: Anh ấy đã rửa xe của mình hôm qua.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "washed" là động từ chính ở thì quá khứ, "his car" là tân ngữ, "yesterday" là cụm từ chỉ thời gian.
  15. beautiful / she / sings / songs
    Đáp án đúng: She sings beautiful songs.
    Dịch: Cô ấy hát những bài hát hay.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "sings" là động từ chính ở thì hiện tại, "beautiful songs" là tân ngữ.
  16. garden / in / flowers / the / many / are / there
    Đáp án đúng: There are many flowers in the garden.
    Dịch: Có nhiều hoa trong vườn.
    Giải thích: "There are" là cấu trúc có, "many flowers" là chủ ngữ, "in the garden" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  17. holiday / on / they / went / last / month
    Đáp án đúng: They went on holiday last month.
    Dịch: Họ đã đi nghỉ vào tháng trước.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "went" là động từ chính ở thì quá khứ, "on holiday" là cụm từ chỉ hành động, "last month" là cụm từ chỉ thời gian.
  18. big / lives / in / a / family / he
    Đáp án đúng: He lives in a big family.
    Dịch: Anh ấy sống trong một gia đình lớn.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "lives" là động từ chính ở thì hiện tại, "in a big family" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  19. delicious / cooks / she / food
    Đáp án đúng: She cooks delicious food.
    Dịch: Cô ấy nấu ăn ngon.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "cooks" là động từ chính ở thì hiện tại, "delicious food" là tân ngữ.
  20. his / reads / book / every / night / he
    Đáp án đúng: He reads his book every night.
    Dịch: Anh ấy đọc sách mỗi đêm.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "reads" là động từ chính ở thì hiện tại, "his book" là tân ngữ, "every night" là cụm từ chỉ thời gian.

3. Mức độ nâng cao

  1. meeting / attends / every / he / morning / a
    Đáp án đúng: He attends a meeting every morning.
    Dịch: Anh ấy tham dự một cuộc họp mỗi sáng.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "attends" là động từ chính ở thì hiện tại, "a meeting" là tân ngữ, "every morning" là cụm từ chỉ thời gian.
  2. should / the / you / doctor / see
    Đáp án đúng: You should see the doctor.
    Dịch: Bạn nên đi gặp bác sĩ.
    Giải thích: "You" là chủ ngữ, "should" là động từ khuyết thiếu, "see" là động từ chính, "the doctor" là tân ngữ.
  3. if / you / call / him / need / you / help
    Đáp án đúng: If you need help, call him.
    Dịch: Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy gọi cho anh ấy.
    Giải thích: "If you need help" là mệnh đề điều kiện, "call him" là mệnh đề chính.
  4. already / she / the / has / letter / sent
    Đáp án đúng: She has already sent the letter.
    Dịch: Cô ấy đã gửi thư rồi.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "has sent" là thì hiện tại hoàn thành, "the letter" là tân ngữ, "already" là trạng từ chỉ thời gian.
  5. when / call / you / arrive / will / me / you
    Đáp án đúng: Will you call me when you arrive?
    Dịch: Bạn sẽ gọi cho tôi khi bạn đến chứ?
    Giải thích: "Will you call me" là câu hỏi, "when you arrive" là mệnh đề chỉ thời gian.
  6. had / by / time / the / finished / work / they / the
    Đáp án đúng: By the time they had finished the work.
    Dịch: Khi họ đã hoàn thành công việc.
    Giải thích: "By the time" là cụm từ chỉ thời gian, "they had finished" là thì quá khứ hoàn thành, "the work" là tân ngữ.
  7. were / at / they / the / waiting / bus / stop
    Đáp án đúng: They were waiting at the bus stop.
    Dịch: Họ đang chờ ở trạm xe buýt.
    Giải thích: "They" là chủ ngữ, "were waiting" là động từ to be kết hợp với động từ chính thêm -ing, "at the bus stop" là cụm từ chỉ nơi chốn.
  8. she / homework / not / did / her / do
    Đáp án đúng: She did not do her homework.
    Dịch: Cô ấy đã không làm bài tập về nhà.
    Giải thích: "She" là chủ ngữ, "did not do" là cấu trúc phủ định ở thì quá khứ đơn, "her homework" là tân ngữ.
  9. he / should / it / know / by / now
    Đáp án đúng: He should know it by now.
    Dịch: Anh ấy nên biết điều đó vào lúc này.
    Giải thích: "He" là chủ ngữ, "should know" là động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ chính, "it" là tân ngữ, "by now" là cụm từ chỉ thời gian.
  10. before / we / the / arrived / had / already / party / started
    Đáp án đúng: The party had already started before we arrived.
    Dịch: Bữa tiệc đã bắt đầu trước khi chúng tôi đến.
    Giải thích: "The party had already started" là thì quá khứ hoàn thành, "before we arrived" là mệnh đề chỉ thời gian.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết