Cụm từ "hope for the best" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hope for the best" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hope for the best" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mong đợi điều tốt nhất" hoặc "hy vọng điều tốt đẹp nhất" sẽ xảy ra, thường dùng khi đối mặt với tình huống không chắc chắn hoặc khó khăn.

Ví dụ:

  1. We have done everything we can; now we just have to hope for the best.

    • Chúng ta đã làm tất cả những gì có thể; bây giờ chúng ta chỉ cần hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra.
  2. Despite the bad weather forecast, we decided to go on the trip and hope for the best.

    • Mặc dù dự báo thời tiết xấu, chúng tôi quyết định đi du lịch và hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra.
  3. The doctors have done all they can, so we need to hope for the best.

    • Các bác sĩ đã làm tất cả những gì có thể, vì vậy chúng ta cần hy vọng điều tốt nhất.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hope for the best"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi đã làm hết khả năng của mình và chờ đợi kết quả tốt:

    • Ví dụ: We submitted the project on time and now we just hope for the best.
      • Chúng tôi đã nộp dự án đúng hạn và bây giờ chúng tôi chỉ hy vọng điều tốt nhất.

  2. Khi đối mặt với tình huống không chắc chắn:

    • Ví dụ: She's going into surgery, so we hope for the best.
      • Cô ấy đang vào ca phẫu thuật, vì vậy chúng tôi hy vọng điều tốt nhất.
    • Always be prepared for any outcome, but hope for the best.
      • Luôn chuẩn bị cho mọi kết quả, nhưng hy vọng điều tốt nhất.

  3. Khi cần sự lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn:

    • Ví dụ: They lost their home in the flood, but they still hope for the best.
      • Họ đã mất nhà trong trận lụt, nhưng họ vẫn hy vọng điều tốt nhất.
    • We can hope for the best, but we should also prepare for the worst.
      • Chúng ta có thể hy vọng điều tốt nhất, nhưng chúng ta cũng nên chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hope for the best"?

Đôi khi cụm từ này có thể bị hiểu là thiếu chủ động:

Ví dụ:

  • Instead of just hoping for the best, we should take proactive measures.
    Thay vì chỉ hy vọng điều tốt nhất, chúng ta nên thực hiện các biện pháp chủ động.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hope for the best"?

  1. Stay optimistic

    • Ví dụ: We must stay optimistic and hope for the best.
      • Chúng ta phải lạc quan và hy vọng điều tốt nhất.
  2. Keep the faith

    • Ví dụ: In difficult times, it’s important to keep the faith and hope for the best.
      • Trong những lúc khó khăn, điều quan trọng là phải giữ vững niềm tin và hy vọng điều tốt nhất.
  3. Be hopeful

    • Ví dụ: Despite the challenges, we should be hopeful and hope for the best.
      • Dù gặp nhiều thử thách, chúng ta nên hy vọng và hy vọng điều tốt nhất.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hope for the best"?

  1. Expect the worst

    • Ví dụ: In this situation, it's prudent to expect the worst rather than hope for the best.
      • Trong tình huống này, nên dự đoán điều tồi tệ nhất hơn là hy vọng điều tốt nhất.
  2. Be pessimistic

    • Ví dụ: He tends to be pessimistic and never hope for the best.
      • Anh ấy thường bi quan và không bao giờ hy vọng điều tốt nhất.
  3. Doubt

    • Ví dụ: She doubted the success of the plan and didn’t hope for the best.
      • Cô ấy nghi ngờ thành công của kế hoạch và không hy vọng điều tốt nhất.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Hope For The Best"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. We have prepared thoroughly for the presentation, so now we just need to hope for the best.

  • A. anticipate the worst
  • B. fear the outcome
  • C. doubt success
  • D. stay optimistic

Đáp án đúng: D. stay optimistic

Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi thuyết trình, vì vậy bây giờ chúng tôi chỉ cần hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán điều tồi tệ nhất
  • B. sợ kết quả
  • C. nghi ngờ sự thành công
  • D. lạc quan

2. Even with the uncertain weather, they decided to go hiking and hope for the best.

  • A. expect failure
  • B. keep the faith
  • C. be pessimistic
  • D. worry

Đáp án đúng: B. keep the faith

Mặc dù thời tiết không chắc chắn, họ quyết định đi leo núi và hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán thất bại
  • B. giữ vững niềm tin
  • C. bi quan
  • D. lo lắng

3. She studied all night for the exam and could only hope for the best.

  • A. be doubtful
  • B. be hopeful
  • C. predict disaster
  • D. fear the worst

Đáp án đúng: B. be hopeful

Cô ấy đã học suốt đêm cho kỳ thi và chỉ có thể hy vọng điều tốt nhất.

  • A. nghi ngờ
  • B. hy vọng
  • C. dự đoán thảm họa
  • D. lo sợ điều tồi tệ nhất

4. They knew the risks but chose to proceed and hope for the best.

  • A. expect the worst
  • B. doubt the outcome
  • C. be cynical
  • D. be optimistic

Đáp án đúng: D. be optimistic

Họ biết các rủi ro nhưng vẫn chọn tiếp tục và hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán điều tồi tệ nhất
  • B. nghi ngờ kết quả
  • C. hoài nghi
  • D. lạc quan

5. In such a difficult situation, all we can do is hope for the best.

  • A. stay positive
  • B. be skeptical
  • C. anticipate problems
  • D. be afraid

Đáp án đúng: A. stay positive

Trong một tình huống khó khăn như vậy, tất cả những gì chúng ta có thể làm là hy vọng điều tốt nhất.

  • A. giữ thái độ tích cực
  • B. hoài nghi
  • C. dự đoán vấn đề
  • D. sợ hãi

6. After sending in the job application, he could only hope for the best.

  • A. expect rejection
  • B. fear the result
  • C. be doubtful
  • D. keep the faith

Đáp án đúng: D. keep the faith

Sau khi gửi đơn xin việc, anh ấy chỉ có thể hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán bị từ chối
  • B. lo sợ kết quả
  • C. nghi ngờ
  • D. giữ vững niềm tin

7. With limited time for preparation, they decided to give it their best shot and hope for the best.

  • A. anticipate failure
  • B. be worried
  • C. stay hopeful
  • D. predict difficulties

Đáp án đúng: C. stay hopeful

Với thời gian chuẩn bị hạn chế, họ quyết định cố gắng hết sức và hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán thất bại
  • B. lo lắng
  • C. giữ hy vọng
  • D. dự đoán khó khăn

8. Despite the economic downturn, the company continued its investment plans and hoped for the best.

  • A. stayed optimistic
  • B. feared the worst
  • C. doubted success
  • D. expected failure

Đáp án đúng: A. stayed optimistic

Mặc dù suy thoái kinh tế, công ty vẫn tiếp tục kế hoạch đầu tư và hy vọng điều tốt nhất.

  • A. giữ lạc quan
  • B. lo sợ điều tồi tệ nhất
  • C. nghi ngờ thành công
  • D. dự đoán thất bại

9. The team faced many challenges but decided to move forward and hope for the best.

  • A. predict the worst
  • B. be pessimistic
  • C. be hopeful
  • D. be cynical

Đáp án đúng: C. be hopeful

Nhóm đối mặt với nhiều thử thách nhưng quyết định tiến lên và hy vọng điều tốt nhất.

  • A. dự đoán điều tồi tệ nhất
  • B. bi quan
  • C. hy vọng
  • D. hoài nghi

10. We have made all the necessary preparations, and now we can only hope for the best.

  • A. fear the worst
  • B. doubt everything
  • C. predict failure
  • D. stay positive

Đáp án đúng: D. stay positive

Chúng tôi đã chuẩn bị tất cả những gì cần thiết, và bây giờ chúng tôi chỉ có thể hy vọng điều tốt nhất.

  • A. lo sợ điều tồi tệ nhất
  • B. nghi ngờ mọi thứ
  • C. dự đoán thất bại
  • D. giữ thái độ tích cực

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết