Cụm từ "put through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "put through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "put through" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Kết nối điện thoại, chuyển máy
  • Hoàn thành
  • Thực hiện
  • Thông qua, kiểm tra kỹ, đào tạo
  • Trải qua

Ví dụ:

  • Can you put me through to the sales department?
    (Bạn có thể chuyển máy cho tôi đến bộ phận bán hàng không?)
  • I need to put my application through the company's hiring process.
    (Tôi cần hoàn thành quy trình tuyển dụng của công ty.)
  • The students were put through a series of tests to assess their knowledge.
    (Học sinh được thực hiện một loạt các bài kiểm tra để đánh giá kiến ​​thức của họ.)
  • I was put through a lot of training before I got the job.
    (Tôi đã được đào tạo rất nhiều trước khi có được công việc.)
  • We've all put through tough times.
    (Tất cả chúng ta đều đã trải qua những thời điểm khó khăn.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "put through"?

1. Thực hiện, hoàn thành một thủ tục, quy trình:

  • Ví dụ:
    • She put the bill through the credit card machine.
      (Cô ấy thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng.)
    • The proposal was put through after much debate.
      (Đề xuất đã được thông qua sau nhiều cuộc tranh luận.)

2. Kết nối, chuyển tiếp cuộc gọi:

  • Ví dụ:
    • I'll put you through to my manager.
      (Tôi sẽ chuyển máy cho bạn đến gặp sếp của tôi.)
    • Could you put me through to the manager, please?
      (Bạn có thể kết nối tôi với quản lý không?)
    • Please put through my call to the support team.
      (Làm ơn kết nối cuộc gọi của tôi đến đội hỗ trợ.)

3. Chịu đựng, trải qua một trải nghiệm khó khăn:

  • Ví dụ:
    • The soldiers were put through grueling training to prepare them for combat.
      (Những người lính đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt để chuẩn bị cho chiến đấu.)
    • I was put through a lot of emotional turmoil after my breakup.
      (Tôi đã trải qua rất nhiều đau khổ về mặt tinh thần sau khi chia tay.)

4. Buộc phải làm gì đó:

  • Ví dụ:
    • She put me through a lengthy interview process before offering me the job.
      (Cô ấy đã cho tôi trải qua một quá trình phỏng vấn dài trước khi đề nghị tôi công việc.)

    • The company is putting its employees through a lot of changes to improve efficiency.
      (Công ty đang khiến nhân viên trải qua nhiều thay đổi để nâng cao hiệu quả.)

5. Hoàn thành một bài kiểm tra, đánh giá:

  • Ví dụ:
    • The new product was put through rigorous testing before it was released.
      (Sản phẩm mới đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi được tung ra thị trường.
      )
    • The company's financial records were put through an audit to verify their accuracy.
      (Hồ sơ tài chính của công ty đã được kiểm toán để xác minh tính chính xác.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "put through"?

Do cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên khi sử dụng cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa và truyền tải thông điệp chính xác.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put through"?

  1. Connect

    • Ví dụ: I will connect you to the customer service representative.
      Tôi sẽ kết nối bạn với đại diện dịch vụ khách hàng.
  2. Transfer

    • Ví dụLet me transfer your call to the technical department.
      Để tôi chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận kỹ thuật.
  3. Pass

    • Ví dụThe bill was passed after the meeting.
      Luật đã được thông qua sau cuộc họp.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put through"?

  1. Disconnect

    • Ví dụSorry, we were disconnected during the call.
      Xin lỗi, chúng tôi đã mất kết nối trong cuộc gọi.
  2. Reject

    • Ví dụThe proposal was rejected by the committee.
      Đề xuất đã bị từ chối bởi ủy ban.
  3. Cancel

    • Ví dụThe meeting was canceled at the last minute.
      Cuộc họp đã bị hủy vào phút cuối.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "put through"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. Could you put me through to the manager, please?

    • A. Disconnect
    • B. Reject
    • C. Connect
    • D. Cancel

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C
    Bạn có thể kết nối tôi với quản lý không?
    A. Mất kết nối
    B. Từ chối
    C. Kết nối
    D. Hủy
  2. The new policy was put through despite many objections.

    • A. Reject
    • B. Cancel
    • C. Disconnect
    • D. Passed

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D
    Chính sách mới đã được thông qua mặc dù có nhiều phản đối.
    A. Từ chối
    B. Hủy
    C. Mất kết nối
    D. Thông qua
  3. I will put your call through to the IT department now.

    • A. Transfer
    • B. Reject
    • C. Disconnect
    • D. Cancel

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A
    Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận IT ngay bây giờ.
    A. Chuyển
    B. Từ chối
    C. Mất kết nối
    D. Hủy
  4. We were finally put through to the right person after waiting for hours.

    • A. Cancel
    • B. Connected
    • C. Reject
    • D. Disconnect

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B
    Cuối cùng chúng tôi đã được kết nối với đúng người sau khi chờ đợi hàng giờ.
    A. Hủy
    B. Kết nối
    C. Từ chối
    D. Mất kết nối
  5. The application was successfully put through.

    • A. Processed
    • B. Disconnect
    • C. Reject
    • D. Cancel

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A
    Đơn đã được xử lý thành công.
    A. Xử lý
    B. Mất kết nối
    C. Từ chối
    D. Hủy
  6. Can you put through my request to the HR department?

    • A. Reject
    • B. Transfer
    • C. Disconnect
    • D. Cancel

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B
    Bạn có thể chuyển yêu cầu của tôi đến bộ phận nhân sự không?
    A. Từ chối
    B. Chuyển
    C. Mất kết nối
    D. Hủy
  7. The order was finally put through after several attempts.

    • A. Reject
    • B. Processed
    • C. Cancel
    • D. Disconnect

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B
    Đơn hàng đã được xử lý cuối cùng sau nhiều lần thử.
    A. Từ chối
    B. Xử lý
    C. Hủy
    D. Mất kết nối
  8. After the meeting, the proposal was put through.

    • A. Disconnect
    • B. Reject
    • C. Cancel
    • D. Approved

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D
    Sau cuộc họp, đề xuất đã được chấp thuận.
    A. Mất kết nối
    B. Từ chối
    C. Hủy
    D. Chấp thuận
  9. They were finally put through to the emergency services.

    • A. Cancel
    • B. Connected
    • C. Disconnect
    • D. Reject

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B
    Cuối cùng họ đã được kết nối với dịch vụ khẩn cấp.
    A. Hủy
    B. Kết nối
    C. Mất kết nối
    D. Từ chối
  10. The bill was put through with a majority vote.

    • A. Disconnect
    • B. Reject
    • C. Cancel
    • D. Passed

    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D
    Luật đã được thông qua với số phiếu đa số.
    A. Mất kết nối
    B. Từ chối
    C. Hủy
    D. Thông qua

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết