Top những biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ – ZiZoou Store - Streetwear

Top những biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ

Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh hay và phổ biến nhất, hy vọng là bạn sẽ chọn được một "nickname" ưng ý và phù hợp với mình nhất:

Biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nam:

  1. Ace - Ý nghĩa: Người đứng đầu, xuất sắc - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ.
  2. Blaze - Ý nghĩa: Ngọn lửa - Tính cách: Năng động, nhiệt huyết.
  3. Cade - Ý nghĩa: Vị tướng trẻ - Tính cách: Dũng cảm, lãnh đạo.
  4. Finn - Ý nghĩa: Chiến binh trắng - Tính cách: Thông minh, nhanh nhẹn.
  5. Jax - Ý nghĩa: Người bảo vệ - Tính cách: Mạnh mẽ, quyết đoán.
  6. Mason - Ý nghĩa: Thợ xây - Tính cách: Kiên trì, chăm chỉ.
  7. Orion - Ý nghĩa: Chòm sao thợ săn - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ.
  8. Theo - Ý nghĩa: Quà của Chúa - Tính cách: Thân thiện, lạc quan.
  9. Uriah - Ý nghĩa: Ánh sáng của Chúa - Tính cách: Thánh thiện, kiên định.
  10. Wade - Ý nghĩa: Người dũng cảm - Tính cách: Mạnh mẽ, dũng cảm.
  11. Asher - Ý nghĩa: Người được ban phước - Tính cách: Thân thiện, lạc quan.
  12. Cyrus - Ý nghĩa: Vị vua - Tính cách: Quyết đoán, lãnh đạo.
  13. Dylan - Ý nghĩa: Con sóng - Tính cách: Bình yên, tự do.
  14. Felix - Ý nghĩa: May mắn - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan.
  15. Gavin - Ý nghĩa: Chiến binh trắng - Tính cách: Dũng cảm, mạnh mẽ.
  16. Hudson - Ý nghĩa: Người bảo vệ trí tuệ - Tính cách: Thông minh, mạnh mẽ.
  17. Jasper - Ý nghĩa: Đá quý jasper - Tính cách: Quý giá, tinh tế.
  18. Leo - Ý nghĩa: Sư tử - Tính cách: Mạnh mẽ, dũng cảm.
  19. Milo - Ý nghĩa: Chiến binh - Tính cách: Dũng cảm, kiên cường.
  20. Nash - Ý nghĩa: Cây tần bì - Tính cách: Kiên cường, mạnh mẽ.
  21. Pax - Ý nghĩa: Hòa bình - Tính cách: Bình tĩnh, hòa nhã.
  22. Quincy - Ý nghĩa: Người lãnh đạo - Tính cách: Thông minh, quyết đoán.
  23. Toby - Ý nghĩa: Chúa là tốt - Tính cách: Thân thiện, lạc quan.
  24. Xander - Ý nghĩa: Người bảo vệ - Tính cách: Mạnh mẽ, quyết đoán.
  25. Zane - Ý nghĩa: Chúa ban ơn - Tính cách: Thân thiện, lạc quan.
  26. Axel - Ý nghĩa: Cha của hòa bình - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ.
  27. Cash - Ý nghĩa: Người giàu có - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ.
  28. Dax - Ý nghĩa: Người lãnh đạo - Tính cách: Quyết đoán, mạnh mẽ.
  29. Ash - Ý nghĩa: Cây tần bì - Tính cách: Kiên cường, mạnh mẽ.

Biệt danh tiếng Anh hay dành cho Nữ:

  1. Amber - Ý nghĩa: Đá quý hổ phách - Tính cách: Dịu dàng, ấm áp.
  2. Daisy - Ý nghĩa: Hoa cúc - Tính cách: Vui vẻ, tươi sáng.
  3. Grace - Ý nghĩa: Sự duyên dáng - Tính cách: Dịu dàng, thanh lịch.
  4. Ivy - Ý nghĩa: Cây thường xuân - Tính cách: Kiên cường, bền bỉ.
  5. Luna - Ý nghĩa: Mặt trăng - Tính cách: Mơ mộng, dịu dàng.
  6. Nina - Ý nghĩa: Cô bé nhỏ - Tính cách: Ngọt ngào, đáng yêu.
  7. Tara - Ý nghĩa: Ngôi sao - Tính cách: Tỏa sáng, duyên dáng.
  8. Vera - Ý nghĩa: Sự thật - Tính cách: Chân thành, kiên cường.
  9. Zara - Ý nghĩa: Công chúa - Tính cách: Duyên dáng, kiêu sa.
  10. Bella - Ý nghĩa: Xinh đẹp - Tính cách: Dịu dàng, ngọt ngào.
  11. Ella - Ý nghĩa: Cô gái xinh đẹp - Tính cách: Dịu dàng, ngọt ngào.
  12. Gemma - Ý nghĩa: Viên ngọc - Tính cách: Quý giá, tinh tế.
  13. Hazel - Ý nghĩa: Cây phỉ - Tính cách: Dịu dàng, kiên cường.
  14. Iris - Ý nghĩa: Hoa iris - Tính cách: Sáng tạo, tinh tế.
  15. Kiera - Ý nghĩa: Người đen tối - Tính cách: Bí ẩn, quyến rũ.
  16. Lilah - Ý nghĩa: Hoa linh lan - Tính cách: Dịu dàng, tinh tế.
  17. Mila - Ý nghĩa: Người yêu dấu - Tính cách: Ngọt ngào, dịu dàng.
  18. Opal - Ý nghĩa: Đá quý opal - Tính cách: Quý giá, tinh tế.
  19. Uma - Ý nghĩa: Mẹ của Chúa - Tính cách: Dịu dàng, yêu thương.
  20. Violet - Ý nghĩa: Màu tím - Tính cách: Sáng tạo, dịu dàng.
  21. Yara - Ý nghĩa: Công chúa nước - Tính cách: Mơ mộng, dịu dàng.
  22. Bea - Ý nghĩa: Người hạnh phúc - Tính cách: Vui vẻ, lạc quan.
  23. Cleo - Ý nghĩa: Vinh quang - Tính cách: Quý phái, thanh lịch.
  24. Dahlia - Ý nghĩa: Hoa thược dược - Tính cách: Sáng tạo, tinh tế.
  25. Faye - Ý nghĩa: Nàng tiên - Tính cách: Dịu dàng, bí ẩn.

Biệt danh tiếng Anh hay dành cho cả Nam và Nữ (Trung tính, Unisex):

  1. Brook - Ý nghĩa: Dòng suối nhỏ - Tính cách: Bình tĩnh, dịu dàng.
  2. Echo - Ý nghĩa: Tiếng vang - Tính cách: Sâu sắc, bí ẩn.
  3. Harper - Ý nghĩa: Người chơi đàn hạc - Tính cách: Sáng tạo, nhạy cảm.
  4. Kai - Ý nghĩa: Biển - Tính cách: Bình yên, tự do.
  5. Piper - Ý nghĩa: Người thổi sáo - Tính cách: Vui vẻ, hoạt bát.
  6. Quinn - Ý nghĩa: Lãnh đạo, thông thái - Tính cách: Quyết đoán, thông minh.
  7. Raven - Ý nghĩa: Con quạ - Tính cách: Bí ẩn, sâu sắc.
  8. Sky - Ý nghĩa: Bầu trời - Tính cách: Tự do, phóng khoáng.
  9. Indigo - Ý nghĩa: Màu chàm - Tính cách: Bí ẩn, sáng tạo.
  10. Jade - Ý nghĩa: Đá quý ngọc bích - Tính cách: Quý giá, tinh tế.
  11. Phoenix - Ý nghĩa: Chim phượng hoàng - Tính cách: Mạnh mẽ, tái sinh.
  12. Rowan - Ý nghĩa: Cây tần bì - Tính cách: Kiên cường, dịu dàng.
  13. Sage - Ý nghĩa: Người thông thái - Tính cách: Sâu sắc, thông minh.
  14. Wren - Ý nghĩa: Chim én - Tính cách: Nhẹ nhàng, nhanh nhẹn.
  15. Blake - Ý nghĩa: Đen hoặc trắng - Tính cách: Bí ẩn, quyết đoán.
  16. Ember - Ý nghĩa: Than hồng - Tính cách: Nhiệt huyết, mạnh mẽ.
  17. Nova - Ý nghĩa: Ngôi sao mới - Tính cách: Tỏa sáng, đặc biệt.
  18. Riley - Ý nghĩa: Dũng cảm - Tính cách: Mạnh mẽ, kiên cường.
  19. Sloane - Ý nghĩa: Chiến binh - Tính cách: Mạnh mẽ, dũng cảm.

 

>> XEM THÊM: Top Tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết