Cụm từ "say cheese" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "say cheese" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "say cheese" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "Cười lên!". Khi nói từ "cheese", miệng của người nói sẽ tạo ra một hình dạng giống như đang cười.

Ví dụ:

  • Photographer: Say cheese!
    Nhiếp ảnh gia: Cười lên! (nói từ "cheese" để cười*).

  • He always tells us to say cheese before taking a picture.
    Anh ấy luôn bảo chúng tôi cười lên (nói từ "cheese" để cười*) trước khi chụp ảnh.

  • When you say cheese, your smile looks more natural.
    Khi bạn cười lên, (nói từ "cheese" để cười*), nụ cười của bạn trông tự nhiên hơn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "say cheese"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi chụp ảnh, nhằm khuyến khích người chụp ảnh nở nụ cười tự nhiên và có được bức ảnh đẹp nhất.

Ngoài ra, cụm từ này đôi khi cũng được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm khi ai đó muốn người khác cười.

Ví dụ:

  • During family gatherings, someone always shouts "say cheese" before taking a group photo.
    Trong các buổi họp mặt gia đình, luôn có ai đó hét lên "cười lên" (nói từ "cheese" để cười*) trước khi chụp ảnh nhóm.

  • Even at the dentist's office, the doctor jokingly said "say cheese" while examining my teeth.
    Ngay cả ở phòng khám nha sĩ, bác sĩ cũng đùa rằng "cười lên" (nói từ "cheese" để cười*) trong khi kiểm tra răng của tôi.

  • Kids, say cheese! We're going to send this photo to grandma.
    Các con, cười lên (nói từ "cheese" để cười*)! Chúng ta sẽ gửi bức ảnh này cho bà.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "say cheese"?

  • Cần lưu ý bối cảnh và đối tượng do không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của cụm từ này, đặc biệt là những người không nói tiếng Anh.
  • Cũng nên tránh lạm dụng cụm từ này trong những tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng.

Ví dụ:

  • It's important to explain what "say cheese" means if you're taking photos with people unfamiliar with the phrase.
    Điều quan trọng là phải giải thích nghĩa của "cười lên" (nói từ "cheese" để cười*) nếu bạn đang chụp ảnh với những người không quen thuộc với cụm từ này.

  • Avoid using "say cheese" at formal events where a serious expression is required.
    Tránh sử dụng "cười lên" (nói từ "cheese" để cười*) trong các sự kiện trang trọng nơi cần biểu cảm nghiêm túc.

  • If children are shy, you might need a different approach than just saying "say cheese".
    Nếu trẻ em nhút nhát, bạn có thể cần một cách tiếp cận khác thay vì chỉ nói "cười lên" (nói từ "cheese" để cười*).

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "say cheese"?

Đây cũng là những từ được dùng để khuyến khích ai đó cười hoặc tươi cười:

  • "Smile"
  • "Cheer up"
  • "Grin"

Ví dụ:

  • The photographer asked everyone to smile for the camera.
    Nhiếp ảnh gia yêu cầu mọi người cười (smile*) trước máy ảnh.

  • Let's cheer up and take a happy picture together.
    Hãy tươi cười (cheer up*) và chụp một bức ảnh vui vẻ cùng nhau.

  • You need to grin so that the photo turns out great.
    Bạn cần cười tươi (grin*) để bức ảnh đẹp.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "say cheese"?

Đây là những từ thể hiện biểu cảm không vui hoặc khó chịu:

  • "Frown"
  • "Grimace"
  • "Scowl"

Ví dụ:

  • Don't frown, we're trying to take a happy picture!
    Đừng nhăn mặt, (frown*) chúng tôi đang cố gắng chụp một bức ảnh vui vẻ!

  • He couldn't help but grimace when the camera flashed.
    Anh ấy không thể không nhăn nhó (grimace*) khi máy ảnh nháy đèn.

  • She always scowls when asked to take a photo.
    Cô ấy luôn cau có (scowl*) khi được yêu cầu chụp ảnh.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "say cheese"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The photographer said, say cheese, and everyone smiled.
    • A. Frown
    • B. Smile
    • C. Scowl
    • D. Grimace
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Smile.
    Nhiếp ảnh gia nói, cười lên, và mọi người đều cười.
    A. Nhăn mặt
    B. Cười
    C. Cau có
    D. Nhăn nhó
  2. When you say cheese, your smile looks more natural.
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Cheer up
    • D. Scowl
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Cheer up.
    Khi bạn cười lên, nụ cười của bạn trông tự nhiên hơn.
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Tươi cười
    D. Cau có
  3. Kids, say cheese! We're going to send this photo to grandma.
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Scowl
    • D. Grin
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Grin.
    Các con, cười lên! Chúng ta sẽ gửi bức ảnh này cho bà.
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Cau có
    D. Cười tươi
  4. Even at the dentist's office, the doctor jokingly said "say cheese" while examining my teeth.
    • A. Grimace
    • B. Smile
    • C. Scowl
    • D. Frown
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Smile.
    Ngay cả ở phòng khám nha sĩ, bác sĩ cũng đùa rằng "cười lên" trong khi kiểm tra răng của tôi.
    A. Nhăn nhó
    B. Cười
    C. Cau có
    D. Nhăn mặt
  5. He always tells us to say cheese before taking a picture.
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Scowl
    • D. Grin
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Grin.
    Anh ấy luôn bảo chúng tôi cười lên trước khi chụp ảnh.
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Cau có
    D. Cười tươi
  6. The director asked the actors to say cheese for the poster photo.
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Cheer up
    • D. Scowl
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Cheer up.
    Đạo diễn yêu cầu các diễn viên cười lên cho bức ảnh poster.
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Tươi cười
    D. Cau có
  7. During family gatherings, someone always shouts "say cheese" before taking a group photo.
    • A. Grimace
    • B. Smile
    • C. Scowl
    • D. Frown
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Smile.
    Trong các buổi họp mặt gia đình, luôn có ai đó hét lên "cười lên" trước khi chụp ảnh nhóm.
    A. Nhăn nhó
    B. Cười
    C. Cau có
    D. Nhăn mặt
  8. If children are shy, you might need a different approach than just saying "say cheese".
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Cheer up
    • D. Scowl
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Cheer up.
    Nếu trẻ em nhút nhát, bạn có thể cần một cách tiếp cận khác thay vì chỉ nói "cười lên".
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Tươi cười
    D. Cau có
  9. Before the photo, the teacher told the students to say cheese.
    • A. Grimace
    • B. Frown
    • C. Cheer up
    • D. Scowl
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Cheer up.
    Trước khi chụp ảnh, giáo viên bảo học sinh cười lên.
    A. Nhăn nhó
    B. Nhăn mặt
    C. Tươi cười
    D. Cau có
  10. Let's all say cheese for this memorable photo.
    • A. Smile
    • B. Frown
    • C. Scowl
    • D. Grimace
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Smile.
    Hãy cùng nhau cười lên cho bức ảnh kỷ niệm này.
    A. Cười
    B. Nhăn mặt
    C. Cau có
    D. Nhăn nhó

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết