Những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt
Có một số từ tiếng Anh khó hoặc không thể dịch chính xác sang tiếng Việt do sự khác biệt về văn hóa, ngữ cảnh hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Dưới đây là ví dụ về các từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt một cách chính xác hoàn toàn:
-
Serendipity: Từ này mô tả việc tìm thấy điều gì đó tốt đẹp một cách tình cờ, khi không hề tìm kiếm nó. Tiếng Việt có thể dùng "duyên may" nhưng không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa của từ này.
Ví dụ:
Finding that old book in the attic was pure serendipity.
Tìm thấy cuốn sách cũ trên gác xép là một sự duyên may.
Sometimes, the best discoveries come from serendipity, not careful planning.
Đôi khi, những phát hiện tốt nhất đến từ sự duyên may, chứ không phải từ sự lên kế hoạch cẩn thận.
Their meeting at the café was a result of serendipity.
Cuộc gặp gỡ của họ tại quán cà phê là kết quả của sự duyên may.
-
Awkward: Từ này có thể dịch là "ngượng ngùng", "vụng về", nhưng vẫn không thể diễn tả hết được cảm giác không thoải mái và tình huống khó xử mà từ này mang lại.
Ví dụ:
The silence after his joke was quite awkward.
Sự im lặng sau câu đùa của anh ấy thật ngượng ngùng.
She felt awkward during her first day at the new job.
Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng trong ngày đầu tiên làm việc mới.
The conversation turned awkward when they mentioned politics.
Cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng khi họ đề cập đến chính trị.
-
Sophisticated: Từ này chỉ sự tinh vi, phức tạp, sành điệu hoặc am hiểu, nhưng dịch sang tiếng Việt thường thiếu sắc thái. Các từ như "tinh vi" hoặc "phức tạp" có thể không truyền tải hết ý nghĩa.
Ví dụ:
Her dress was very sophisticated, making her stand out at the party.
Chiếc váy của cô ấy rất tinh vi, làm cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
He has a sophisticated understanding of classical music.
Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về nhạc cổ điển.
The software they developed is highly sophisticated.
Phần mềm mà họ phát triển rất phức tạp. -
Gobbledygook: Từ này mô tả một ngôn ngữ hoặc văn bản quá phức tạp và khó hiểu. Tiếng Việt có thể dùng "lảm nhảm" hoặc "rối rắm", nhưng không chính xác hoàn toàn.
Ví dụ:
The technical manual was full of gobbledygook.
Sổ tay kỹ thuật đầy những lảm nhảm.
I can't understand this legal document; it's all gobbledygook to me.
Tôi không thể hiểu tài liệu pháp lý này; nó toàn là lảm nhảm đối với tôi.
His explanation was so convoluted, it sounded like gobbledygook.
Lời giải thích của anh ấy phức tạp đến mức nghe như lảm nhảm. -
Flabbergasted: Từ này diễn tả cảm giác cực kỳ ngạc nhiên hoặc sốc. "Kinh ngạc" hoặc "sốc" có thể gần đúng, nhưng không thể truyền tải hết mức độ cảm xúc.
Ví dụ:
She was flabbergasted by the news of her promotion.
Cô ấy kinh ngạc khi nghe tin về sự thăng chức của mình.
I was flabbergasted when I won the lottery.
Tôi đã kinh ngạc khi trúng xổ số.
His parents were flabbergasted to learn about his secret talent.
Bố mẹ anh ấy kinh ngạc khi biết về tài năng bí mật của anh. -
Petrichor: Đây là mùi hương dễ chịu của đất sau cơn mưa. Tiếng Việt không có từ đơn lẻ nào mô tả chính xác mùi hương này.
Ví dụ:
The petrichor after the rain made the evening walk delightful.
Mùi đất sau mưa làm cho buổi đi dạo buổi tối trở nên thú vị.
She loves the petrichor that fills the air during the monsoon.
Cô ấy yêu mùi đất sau mưa tràn ngập không khí trong mùa mưa.
The scent of petrichor reminds him of his childhood home.
Mùi đất sau mưa nhắc anh nhớ về ngôi nhà thời thơ ấu. -
Quintessential: Từ này mô tả bản chất thuần túy hoặc hoàn hảo nhất của một điều gì đó. "Tiêu biểu" hay "điển hình" không thể hiện hết ý nghĩa sâu xa của từ này.
Ví dụ:
This painting is the quintessential example of his work.
Bức tranh này là ví dụ tiêu biểu cho tác phẩm của ông ấy.
Paris is the quintessential city of romance.
Paris là thành phố tiêu biểu của sự lãng mạn.
She is the quintessential modern artist.
Cô ấy là nghệ sĩ hiện đại tiêu biểu. -
Cliché: Mặc dù có từ "cliché" mượn từ tiếng Pháp, nhưng tiếng Việt không có từ tương đương nào diễn tả một cách chính xác ý nghĩa của một cụm từ này, có thể tạm dịch là "tầm thường" hoặc "trở nên nhàm chán".
Ví dụ:
"Time heals all wounds" is such a cliché.
"Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương" là một cliché.
His speech was full of clichés and lacked originality.
Bài phát biểu của anh ấy đầy clichés và thiếu tính sáng tạo.
The movie's plot was predictable and cliché.
Cốt truyện của bộ phim dễ đoán và cliché. -
Schadenfreude: Từ gốc tiếng Đức này mô tả niềm vui hoặc sự hài lòng khi thấy người khác gặp khó khăn. Tiếng Việt không có từ tương đương cụ thể; có thể diễn tả là "vui trên nỗi đau của người khác".
Ví dụ:
He felt a sense of schadenfreude when his rival failed the exam.
Anh ấy cảm thấy vui trên nỗi đau của người khác khi đối thủ của anh trượt kỳ thi.
Watching the arrogant player lose brought him a bit of schadenfreude.
Chứng kiến cầu thủ kiêu ngạo thua cuộc mang lại cho anh ấy một chút vui trên nỗi đau của người khác.
There’s a certain schadenfreude in seeing corrupt politicians get arrested.
Có một chút vui trên nỗi đau của người khác khi thấy các chính trị gia tham nhũng bị bắt.
-
Déjà vu: Mô tả một cảm giác rằng bạn đã trải qua tình huống hiện tại trước đó, dù thực tế là chưa. Tiếng Việt thường mượn luôn từ "déjà vu", vì không có từ nào mô tả đúng hiện tượng này.
Ví dụ:
As she walked into the old house, she felt a strange sense of déjà vu.
Khi cô bước vào ngôi nhà cũ, cô cảm thấy một cảm giác déjà vu kỳ lạ.
This moment feels like déjà vu; I swear I've experienced it before.
Khoảnh khắc này giống như déjà vu; tôi thề rằng tôi đã trải qua nó trước đây.
He couldn't shake the déjà vu as he entered the familiar street.
Anh không thể rũ bỏ cảm giác déjà vu khi anh bước vào con phố quen thuộc. -
Melancholy: Cảm giác buồn bã, u sầu nhưng không rõ nguyên nhân. Tiếng Việt có thể dùng "u sầu", nhưng không hoàn toàn diễn tả hết được chiều sâu cảm xúc này.
Ví dụ:
The music evoked a deep melancholy in her heart.
Bản nhạc gợi lên một nỗi u sầu sâu thẳm trong lòng cô.
He often felt a sense of melancholy during autumn evenings.
Anh thường cảm thấy một nỗi u sầu vào những buổi tối mùa thu.
The old photographs filled him with melancholy.
Những bức ảnh cũ làm anh ngập tràn nỗi u sầu. -
Euphoria: Trạng thái phấn khích, hạnh phúc tột độ. "Phấn khích" hay "hạnh phúc" không hoàn toàn bao quát được ý nghĩa mạnh mẽ của từ này.
Ví dụ:
She was filled with euphoria after winning the competition.
Cô tràn ngập cảm giác phấn khích sau khi chiến thắng cuộc thi.
The crowd's euphoria was palpable after the team's victory.
Cảm giác phấn khích của đám đông có thể cảm nhận được sau chiến thắng của đội.
There was a sense of euphoria in the air during the celebration.
Có một cảm giác phấn khích trong không khí trong suốt buổi ăn mừng. -
Berserk: Mô tả trạng thái cuồng loạn, mất kiểm soát. Tiếng Việt có thể dùng "điên cuồng", nhưng không diễn tả hết mức độ mạnh mẽ và dữ dội.
Ví dụ:
He went berserk when he found out someone had scratched his car.
Anh ấy điên cuồng khi phát hiện ra ai đó đã làm trầy xe của anh.
The crowd went berserk when the band started playing their hit song.
Đám đông điên cuồng khi ban nhạc bắt đầu chơi bài hit của họ.
She went berserk after losing her job.
Cô ấy điên cuồng sau khi mất việc. -
Nostalgia: Cảm giác nhớ nhung quá khứ, thường kèm theo chút buồn. "Hoài niệm" gần đúng nhưng vẫn thiếu sắc thái buồn man mác của từ này.
Ví dụ:
The old songs filled him with a sense of nostalgia.
Những bài hát cũ làm anh ngập tràn cảm giác hoài niệm.
She felt a wave of nostalgia as she visited her childhood home.
Cô cảm thấy một làn sóng hoài niệm khi thăm lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
The film captures the nostalgia of the 1980s perfectly.
Bộ phim nắm bắt hoàn hảo cảm giác hoài niệm của những năm 1980. -
Compassion: Lòng trắc ẩn, cảm thông sâu sắc với nỗi đau của người khác. Tiếng Việt có "lòng trắc ẩn" hay "thương cảm", nhưng không diễn tả được sự đồng cảm sâu sắc như từ này.
Ví dụ:
Her compassion for the homeless led her to volunteer at the shelter.
Lòng trắc ẩn của cô đối với người vô gia cư khiến cô tình nguyện làm việc tại nơi trú ẩn.
He showed great compassion for the victims of the disaster.
Anh ấy thể hiện lòng trắc ẩn lớn đối với các nạn nhân của thảm họa.
Compassion is an essential quality in a good leader.
Lòng trắc ẩn là một phẩm chất thiết yếu ở một nhà lãnh đạo tốt. -
Epiphany: Khoảnh khắc nhận ra một sự thật quan trọng hoặc đột ngột hiểu ra điều gì đó. "Giác ngộ" hay "nhận thức đột ngột" không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ:
She had an epiphany about her career path during her vacation.
Cô có một khoảnh khắc nhận ra về con đường sự nghiệp của mình trong kỳ nghỉ.
His epiphany came when he realized he wanted to be a writer.
Khoảnh khắc nhận ra của anh đến khi anh nhận ra mình muốn trở thành nhà văn.
The epiphany struck him suddenly while he was reading.
Khoảnh khắc nhận ra ập đến với anh một cách đột ngột khi anh đang đọc sách. -
Homesick: Cảm giác nhớ nhà, nhớ quê hương. "Nhớ nhà" gần đúng nhưng không diễn tả được mức độ cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
She felt homesick during her first week at college.
Cô cảm thấy nhớ nhà trong tuần đầu tiên ở trường đại học.
He became homesick after a month of traveling abroad.
Anh ấy trở nên nhớ nhà sau một tháng du lịch nước ngoài.
The smell of her mother's cooking made her terribly homesick.
Mùi hương của món ăn mẹ nấu làm cô ấy nhớ nhà khủng khiếp. -
Doppelgänger: Một người giống hệt bạn nhưng không phải là anh em sinh đôi. Tiếng Việt có thể dùng "người song sinh", nhưng không hoàn toàn diễn tả được ý nghĩa của từ này.
Ví dụ:
He met his doppelgänger at the conference, and it was uncanny.
Anh gặp người giống hệt mình tại hội nghị, và thật là kỳ lạ.
She couldn't believe how much her friend looked like her doppelgänger.
Cô không thể tin được bạn của mình trông giống người giống hệt cô đến vậy.
Seeing her doppelgänger at the mall was a surreal experience.
Gặp người giống hệt mình ở trung tâm mua sắm là một trải nghiệm kỳ lạ. -
Surreal: Mô tả điều gì đó kỳ lạ, không thực tế, giống như trong mơ. "Kỳ ảo" hoặc "siêu thực" có thể gần đúng nhưng không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa.
Ví dụ:
The painting had a surreal quality that intrigued everyone.
Bức tranh có một chất kỳ ảo khiến mọi người đều bị cuốn hút.
Walking through the abandoned city felt surreal.
Đi bộ qua thành phố bị bỏ hoang cảm thấy kỳ ảo.
The surreal dream left her confused and disoriented.
Giấc mơ kỳ ảo để lại cho cô cảm giác bối rối và mất phương hướng. -
Ambience: Không khí, môi trường xung quanh tạo nên cảm giác đặc biệt. "Không khí" hoặc "môi trường" không hoàn toàn diễn tả được sự tinh tế của từ này.
Ví dụ:
The restaurant had a cozy ambience that made us feel at home.
Nhà hàng có một không khí ấm cúng khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.
The ambience of the beach at sunset was incredibly relaxing.
Không khí của bãi biển lúc hoàng hôn thật sự thư giãn.
The music added to the ambience of the café.
Âm nhạc làm tăng thêm không khí của quán cà phê. -
Sonder: Mô tả cảm giác nhận ra rằng mỗi người mà bạn gặp đều có một cuộc sống phức tạp và sống động như của bạn. Tiếng Việt không có từ tương đương, và thường phải diễn tả dài dòng.
Ví dụ:
As she watched the busy street, she was struck by sonder, realizing each person had their own complex life.
Khi cô nhìn con phố nhộn nhịp, cô cảm thấy sonder, nhận ra rằng mỗi người đều có cuộc sống phức tạp của riêng họ.
The feeling of sonder hit him as he sat in the crowded café.
Cảm giác sonder ập đến với anh khi anh ngồi trong quán cà phê đông đúc.
Traveling alone often brings a sense of sonder.
Đi du lịch một mình thường mang lại cảm giác sonder.
-
Hygge: Từ gốc Đan Mạch mô tả cảm giác ấm cúng, thoải mái và hạnh phúc khi ở bên bạn bè hoặc gia đình. Tiếng Việt không có từ tương đương, phải dùng mô tả như "ấm cúng" và "thư giãn" kết hợp.
Ví dụ:
The winter evening was filled with hygge as they sat by the fire.
Buổi tối mùa đông tràn ngập hygge khi họ ngồi bên lò sưởi.
Candles and warm blankets added to the hygge of the night.
Những ngọn nến và chăn ấm đã làm tăng thêm hygge cho buổi tối.
The Danish concept of hygge is all about coziness and comfort.
Khái niệm hygge của người Đan Mạch là tất cả về sự ấm cúng và thoải mái. -
Trepidation: Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó sắp xảy ra. "Lo lắng" hay "sợ hãi" không diễn tả được cảm giác vừa sợ vừa hồi hộp.
Ví dụ:
She felt a sense of trepidation as she walked into the interview room.
Cô cảm thấy lo lắng khi bước vào phòng phỏng vấn.
His voice was filled with trepidation when he announced the results.
Giọng anh đầy lo lắng khi anh thông báo kết quả.
The trepidation before the exam was overwhelming.
Sự lo lắng trước kỳ thi thật khủng khiếp. -
Ethereal: Mô tả điều gì đó rất đẹp, nhẹ nhàng và thoáng đãng như không thuộc về thế giới này. "Siêu thực" hoặc "mờ ảo" không hoàn toàn nắm bắt được ý nghĩa của từ này.
Ví dụ:
The morning fog gave the landscape an ethereal quality.
Sương mù buổi sáng tạo cho phong cảnh một vẻ mờ ảo.
Her voice was so ethereal it felt like a dream.
Giọng cô ấy mờ ảo đến nỗi như trong mơ.
The dress she wore was ethereal, floating like a cloud.
Chiếc váy cô ấy mặc thật mờ ảo, bay bổng như mây. -
Wanderlust: Sự khao khát mãnh liệt muốn đi du lịch và khám phá thế giới. "Khát khao du lịch" hoặc "ham muốn đi đây đi đó" không diễn tả hết được sự mãnh liệt của cảm giác này.
Ví dụ:
His wanderlust drove him to visit over 30 countries.
Khát khao du lịch của anh đã đưa anh đến thăm hơn 30 quốc gia.
She felt a strong wanderlust every spring.
Mỗi khi xuân về, cô lại cảm thấy khát khao du lịch mạnh mẽ.
Wanderlust led him to quit his job and travel the world.
Khát khao du lịch khiến anh bỏ việc và đi du lịch khắp thế giới. -
Solitude: Trạng thái một mình, nhưng mang ý nghĩa tích cực, tận hưởng sự tĩnh lặng và yên bình. "Cô độc" hoặc "đơn độc" thường có nghĩa tiêu cực hơn.
Ví dụ:
He enjoyed the solitude of the mountains.
Anh ấy tận hưởng sự tĩnh lặng của núi rừng.
Solitude gives her time to reflect and recharge.
Sự tĩnh lặng giúp cô có thời gian suy ngẫm và nạp năng lượng.
The writer often seeks solitude to find inspiration.
Nhà văn thường tìm đến sự tĩnh lặng để tìm cảm hứng. -
Limerence: Trạng thái mãnh liệt của sự mê đắm và si mê đối với người khác, thường đi kèm với những ảo tưởng về một mối quan hệ lãng mạn. Tiếng Việt không có từ tương đương, thường phải diễn tả dài dòng.
Ví dụ:
Her limerence for him was obvious to everyone.
Sự si mê của cô dành cho anh ấy rõ ràng với mọi người.
He was consumed by limerence, constantly thinking about her.
Anh ấy bị si mê cuốn hút, liên tục nghĩ về cô.
Limerence can be both exciting and exhausting.
Sự si mê có thể vừa thú vị vừa mệt mỏi. -
Petrified: Cảm giác sợ hãi đến mức không thể di chuyển hoặc hành động. "Hoảng sợ" hoặc "đơ người" gần đúng nhưng không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa.
Ví dụ:
She was petrified of speaking in public.
Cô ấy hoảng sợ khi phải nói trước công chúng.
The little boy was petrified when he saw the spider.
Cậu bé đơ người khi thấy con nhện.
He stood petrified as the car sped towards him.
Anh ấy đứng đơ người khi chiếc xe lao về phía anh. -
Nefarious: Mô tả hành động hoặc con người rất xấu xa, độc ác. "Độc ác" hoặc "xấu xa" không đủ mạnh để diễn tả mức độ của từ này.
Ví dụ:
The villain's nefarious plan was finally revealed.
Kế hoạch độc ác của tên tội phạm cuối cùng đã bị lộ.
They were arrested for their nefarious activities.
Họ bị bắt vì các hoạt động độc ác của mình.
His nefarious deeds shocked the entire community.
Những việc làm độc ác của anh ấy đã khiến cả cộng đồng sửng sốt. -
Effervescent: Mô tả người hoặc điều gì đó rất sôi nổi, đầy năng lượng và vui vẻ. "Sôi nổi" hoặc "năng động" gần đúng nhưng không diễn tả được sự sống động của từ này.
Ví dụ:
Her effervescent personality made her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The drink was effervescent and refreshing.
Thức uống sủi bọt và mát lạnh.
His effervescent energy was contagious.
Năng lượng sôi nổi của anh ấy lan tỏa đến mọi người. -
Curmudgeon: Một người già khó tính, thường hay cằn nhằn và không thân thiện. Tiếng Việt không có từ tương đương cụ thể.
Ví dụ:
The old man was a known curmudgeon in the neighborhood.
Ông lão là một người già khó tính nổi tiếng trong khu phố.
Despite being a curmudgeon, he had a kind heart.
Mặc dù là một người già khó tính, ông ấy có một trái tim nhân hậu.
His curmudgeon ways often kept people at a distance.
Cách khó tính của ông ấy thường giữ mọi người ở khoảng cách xa. -
Nonchalant: Thái độ thờ ơ, không quan tâm, dường như không có gì quan trọng. "Thờ ơ" gần đúng nhưng không truyền tải hết được sự thanh thản, nhẹ nhàng của từ này.
Ví dụ:
He gave a nonchalant shrug and walked away.
Anh ấy nhún vai một cách thờ ơ và bỏ đi.
Her nonchalant attitude made it hard to tell if she cared.
Thái độ thờ ơ của cô ấy khiến khó biết liệu cô ấy có quan tâm hay không.
He remained nonchalant despite the chaos around him.
Anh ấy vẫn thờ ơ mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh. -
Gregarious: Mô tả người thích giao tiếp, thích ở bên người khác và dễ kết bạn. "Hòa đồng" gần đúng nhưng không hoàn toàn nắm bắt được mức độ thích giao tiếp.
Ví dụ:
She was a gregarious person who loved hosting parties.
Cô ấy là một người hòa đồng và thích tổ chức tiệc.
His gregarious nature made him popular among his peers.
Tính cách hòa đồng của anh ấy khiến anh được yêu thích trong nhóm bạn.
They are gregarious animals, often seen in large groups.
Chúng là những động vật hòa đồng, thường thấy theo nhóm lớn. -
Quixotic: Có lý tưởng, hoài bão, nhưng không thực tế, viển vông. "Lãng mạn" hoặc "hoài bão" không diễn tả hết được tính không thực tế của từ này.
Ví dụ:
His quixotic quest for perfection was never-ending.
Cuộc tìm kiếm viển vông của anh ấy cho sự hoàn hảo là không bao giờ kết thúc.
She embarked on a quixotic journey to find the legendary treasure.
Cô bắt đầu một hành trình viển vông để tìm kho báu huyền thoại.
Their quixotic plans were both ambitious and impractical.
Những kế hoạch viển vông của họ vừa tham vọng vừa không thực tế. -
Labyrinthine: Mô tả điều gì đó phức tạp, rắc rối, giống như một mê cung. "Rắc rối" hoặc "phức tạp" không hoàn toàn bao quát hết ý nghĩa của từ này.
Ví dụ:
The old castle had a labyrinthine layout.
Lâu đài cổ có bố cục phức tạp.
The labyrinthine streets of the city were confusing.
Những con phố phức tạp của thành phố thật khó hiểu.
His explanation was labyrinthine and hard to follow.
Lời giải thích của anh ấy phức tạp và khó theo dõi. -
Whimsy: Sự kỳ quặc, vui vẻ, tưởng tượng, và phi lý trong một cách thú vị. "Kỳ quặc" hoặc "vui nhộn" không hoàn toàn diễn tả được tính chất nhẹ nhàng, đáng yêu của từ này.
Ví dụ:
The garden was filled with whimsy, with colorful decorations everywhere.
Khu vườn tràn ngập sự kỳ quặc vui vẻ, với những đồ trang trí đầy màu sắc ở khắp nơi.
Her art is known for its whimsy and imaginative elements.
Nghệ thuật của cô được biết đến với sự kỳ quặc vui vẻ và những yếu tố tưởng tượng.
The story had a touch of whimsy that made it enjoyable.
Câu chuyện có một chút kỳ quặc vui vẻ khiến nó thú vị.
-
Limerick: Một dạng thơ ngắn, vui nhộn, thường là năm dòng với cấu trúc âm vần nhất định. Tiếng Việt không có từ tương đương cụ thể cho loại thơ này (hoặc có thể gọi là "thơ con cóc").
Ví dụ:
She wrote a funny limerick for the poetry contest.
Cô viết một bài thơ limerick vui nhộn cho cuộc thi thơ.
The children laughed at the silly limerick.
Bọn trẻ cười trước bài thơ limerick ngớ ngẩn.
He recited a classic limerick to entertain the guests.
Anh ấy đọc một bài thơ limerick cổ điển để giải trí cho khách. -
Camaraderie: Tình bạn thân thiết và sự đoàn kết giữa những người cùng làm việc hoặc có chung hoạt động. "Tinh thần đồng đội" gần đúng nhưng không nắm bắt hết được sự thân thiết của từ này.
Ví dụ:
The team's camaraderie was evident during the game.
Tinh thần đồng đội của đội rất rõ ràng trong suốt trận đấu.
There was a strong sense of camaraderie among the group.
Có một tinh thần đồng đội mạnh mẽ trong nhóm.
The camping trip helped build camaraderie among the participants.
Chuyến cắm trại đã giúp xây dựng tinh thần đồng đội giữa các thành viên tham gia. -
Zenith: Điểm cao nhất, đỉnh cao của một sự phát triển hay thành công. "Đỉnh cao" gần đúng nhưng không bao quát được ý nghĩa toàn diện của từ này.
Ví dụ:
She reached the zenith of her career after years of hard work.
Cô đạt đến đỉnh cao sự nghiệp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The company's success hit its zenith last year.
Thành công của công ty đạt đỉnh cao vào năm ngoái.
The sun was at its zenith at noon.
Mặt trời ở đỉnh cao vào buổi trưa. -
Perseverance: Sự kiên trì, bền bỉ vượt qua khó khăn. "Kiên trì" gần đúng nhưng không diễn tả hết sự bền bỉ và quyết tâm trong thời gian dài.
Ví dụ:
His perseverance through tough times was inspiring.
Sự kiên trì của anh ấy trong những thời điểm khó khăn thật đáng ngưỡng mộ.
She achieved her goals through sheer perseverance.
Cô đạt được mục tiêu của mình nhờ sự kiên trì bền bỉ.
The athlete's perseverance led to his victory.
Sự kiên trì của vận động viên đã dẫn đến chiến thắng của anh ấy. -
Juxtaposition: Sự đặt cạnh nhau để so sánh, thường để làm nổi bật sự khác biệt. "Đặt cạnh nhau" hoặc "so sánh" không truyền tải được ý nghĩa nghệ thuật của từ này.
Ví dụ:
The juxtaposition of the old and new buildings was striking.
Sự đặt cạnh nhau của các tòa nhà cũ và mới thật nổi bật.
Her artwork features a unique juxtaposition of colors and shapes.
Tác phẩm nghệ thuật của cô có sự đặt cạnh nhau độc đáo của màu sắc và hình dạng.
The juxtaposition of their different lifestyles was fascinating.
Sự đặt cạnh nhau của các lối sống khác nhau của họ thật hấp dẫn. -
Mellifluous: Mô tả âm thanh ngọt ngào, êm tai, dễ chịu. "Êm tai" gần đúng nhưng không nắm bắt được sự ngọt ngào của từ này.
Ví dụ:
Her mellifluous voice captivated the audience.
Giọng hát êm tai của cô ấy đã thu hút khán giả.
The mellifluous sound of the river was soothing.
Âm thanh êm tai của dòng sông thật dễ chịu.
He spoke in a mellifluous tone that calmed everyone.
Anh ấy nói với giọng êm tai làm dịu mọi người. -
Ineffable: Điều gì đó quá tuyệt vời, đẹp đẽ hoặc thiêng liêng đến mức không thể diễn tả bằng lời. "Không thể diễn tả" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The beauty of the sunset was ineffable.
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật không thể diễn tả.
She felt an ineffable joy at the news.
Cô cảm thấy một niềm vui không thể diễn tả khi nghe tin.
The experience was so moving it was ineffable.
Trải nghiệm quá xúc động đến mức không thể diễn tả. -
Elusive: Điều gì đó khó nắm bắt, khó hiểu hoặc khó đạt được. "Khó nắm bắt" gần đúng nhưng không truyền tải hết sự phức tạp và khó khăn của từ này.
Ví dụ:
The meaning of the poem was elusive to many readers.
Ý nghĩa của bài thơ khó nắm bắt với nhiều người đọc.
The solution to the problem remained elusive.
Giải pháp cho vấn đề vẫn khó nắm bắt.
Success proved to be elusive for the young entrepreneur.
Thành công đã chứng tỏ là khó nắm bắt với doanh nhân trẻ. -
Ebullient: Người hoặc cảm xúc rất sôi nổi, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. "Nhiệt huyết" hoặc "sôi nổi" gần đúng nhưng không diễn tả được sự tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Her ebullient personality made her popular at school.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích ở trường.
The ebullient crowd cheered loudly.
Đám đông sôi nổi hò reo lớn.
His ebullient energy was contagious.
Năng lượng sôi nổi của anh ấy đã lan tỏa. -
Aesthete: Người có gu thẩm mỹ cao và sự nhạy cảm với cái đẹp, đặc biệt trong nghệ thuật. Tiếng Việt không có từ tương đương chính xác.
Ví dụ:
He was an aesthete with a deep appreciation for art.
Anh ấy là một người có gu thẩm mỹ với sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật.
The gallery attracted many aesthetes.
Phòng trưng bày thu hút nhiều người có gu thẩm mỹ.
As an aesthete, she spent hours at the museum.
Là một người có gu thẩm mỹ, cô ấy đã dành hàng giờ tại bảo tàng. -
Benevolent: Tấm lòng tốt, luôn mong muốn điều tốt đẹp cho người khác. "Nhân từ" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The benevolent king was loved by all his subjects.
Vị vua nhân từ được tất cả thần dân yêu mến.
Her benevolent nature led her to help those in need.
Bản tính nhân từ của cô ấy khiến cô giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The benevolent organization donated millions to charity.
Tổ chức nhân từ đã quyên góp hàng triệu cho từ thiện. -
Bliss: Trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, hoàn toàn. "Hạnh phúc" gần đúng nhưng không diễn tả được mức độ tuyệt đối.
Ví dụ:
She felt pure bliss on her wedding day.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc tuyệt đối trong ngày cưới của mình.
The weekend at the spa was sheer bliss.
Cuối tuần tại spa thật sự là hạnh phúc tuyệt đối.
Their reunion after years apart was bliss.
Cuộc đoàn tụ sau nhiều năm xa cách là hạnh phúc tuyệt đối. -
Facetious: Thái độ hài hước, đôi khi không đúng chỗ hoặc thiếu nghiêm túc. "Hài hước" hoặc "khôi hài" gần đúng nhưng không truyền tải được tính thiếu nghiêm túc.
Ví dụ:
His facetious remarks were not appreciated during the serious meeting.
Những lời nhận xét khôi hài của anh ấy không được đánh giá cao trong cuộc họp nghiêm túc.
She made a facetious comment about the situation.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận khôi hài về tình huống.
His facetious attitude often got him into trouble.
Thái độ khôi hài của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối. -
Epitome: Mẫu mực hoàn hảo của một đặc điểm hoặc phẩm chất. "Mẫu mực" hoặc "điển hình" gần đúng nhưng không diễn tả được mức độ hoàn hảo.
Ví dụ:
She is the epitome of elegance.
Cô ấy là hình mẫu của sự thanh lịch.
The car is the epitome of luxury.
Chiếc xe là hình mẫu của sự sang trọng.
He is considered the epitome of a perfect gentleman.
Anh ấy được coi là hình mẫu của một quý ông hoàn hảo. -
Resilience: Khả năng phục hồi nhanh chóng từ khó khăn, thất bại hoặc nghịch cảnh. "Khả năng phục hồi" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
Her resilience in the face of adversity was remarkable.
Khả năng phục hồi của cô ấy trong hoàn cảnh khó khăn thật đáng nể.
The community showed great resilience after the disaster.
Cộng đồng đã thể hiện khả năng phục hồi tuyệt vời sau thảm họa.
Resilience is key to overcoming challenges.
Khả năng phục hồi là chìa khóa để vượt qua thử thách. -
Nonplussed: Hoàn toàn bối rối, không biết phải làm gì hoặc nói gì. "Bối rối" gần đúng nhưng không diễn tả được mức độ hoàn toàn mất phương hướng.
Ví dụ:
He was nonplussed by the unexpected question.
Anh ấy hoàn toàn bối rối trước câu hỏi bất ngờ.
She looked nonplussed when she saw the surprise party.
Cô ấy trông hoàn toàn bối rối khi thấy buổi tiệc bất ngờ.
The audience was nonplussed by the magician's trick.
Khán giả hoàn toàn bối rối trước màn ảo thuật của nhà ảo thuật. -
Ephemeral: Điều gì đó ngắn ngủi, chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn. "Ngắn ngủi" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The beauty of the cherry blossoms is ephemeral.
Vẻ đẹp của hoa anh đào rất ngắn ngủi.
Youth is ephemeral, so enjoy it while it lasts.
Tuổi trẻ ngắn ngủi, hãy tận hưởng nó khi còn có thể.
The feeling of victory was ephemeral, fading quickly.
Cảm giác chiến thắng rất ngắn ngủi, tan biến nhanh chóng. -
Inept: Thiếu kỹ năng, không có khả năng làm gì đó một cách hiệu quả. "Vụng về" hoặc "không có khả năng" gần đúng nhưng không truyền tải được mức độ thiếu kỹ năng.
Ví dụ:
His inept handling of the situation made things worse.
Cách xử lý vụng về của anh ấy đã làm tình hình tồi tệ hơn.
She felt inept in her new role at work.
Cô ấy cảm thấy vụng về trong vai trò mới tại công việc.
The inept plumber made the leak worse.
Người thợ sửa ống nước vụng về đã làm rò rỉ nặng hơn. -
Taciturn: Người ít nói, trầm lặng, không thích giao tiếp. "Ít nói" hoặc "trầm lặng" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
He was a taciturn man, rarely speaking in public.
Anh ấy là một người ít nói, hiếm khi nói trước công chúng.
Her taciturn nature made her seem mysterious.
Bản tính ít nói của cô ấy khiến cô ấy trông bí ẩn.
The taciturn student sat quietly in the back of the class.
Học sinh ít nói ngồi im lặng ở phía sau lớp. -
Plethora: Số lượng lớn hơn cần thiết hoặc mong muốn. "Dồi dào" hoặc "nhiều" gần đúng nhưng không diễn tả được tính chất thừa thãi.
Ví dụ:
The garden had a plethora of flowers in full bloom.
Khu vườn có một sự dồi dào hoa đang nở rộ.
There is a plethora of information available online.
Có một sự dồi dào thông tin có sẵn trên mạng.
The market offers a plethora of options for consumers.
Thị trường cung cấp một sự dồi dào lựa chọn cho người tiêu dùng. -
Quaint: Cổ kính, độc đáo và hấp dẫn theo một cách cổ điển. "Cổ kính" hoặc "độc đáo" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The village had a quaint charm that attracted tourists.
Ngôi làng có một vẻ cổ kính quyến rũ thu hút du khách.
She loved the quaint little shops along the street.
Cô ấy thích những cửa hàng cổ kính nhỏ dọc theo con phố.
The quaint cottage was the perfect getaway.
Ngôi nhà cổ kính là nơi nghỉ ngơi hoàn hảo. -
Voracious: Thèm ăn, khao khát mãnh liệt điều gì đó. "Thèm ăn" hoặc "khao khát" gần đúng nhưng không diễn tả được mức độ mãnh liệt.
Ví dụ:
He had a voracious appetite after the hike.
Anh ấy có một sự thèm ăn mãnh liệt sau khi leo núi.
She was a voracious reader, finishing books quickly.
Cô ấy là một người đọc khao khát, hoàn thành sách rất nhanh.
The voracious demand for the product surprised everyone.
Nhu cầu mãnh liệt về sản phẩm đã làm mọi người ngạc nhiên. -
Zealous: Rất nhiệt tình và tận tâm với điều gì đó. "Nhiệt tình" hoặc "tận tâm" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
She was zealous in her efforts to raise awareness.
Cô ấy nhiệt tình trong nỗ lực nâng cao nhận thức.
The zealous supporter cheered loudly for the team.
Người ủng hộ nhiệt tình đã cổ vũ lớn cho đội.
His zealous dedication to the cause was admirable.
Sự tận tâm của anh ấy đối với sự nghiệp thật đáng ngưỡng mộ. -
Ennui: Cảm giác chán nản, mệt mỏi do thiếu hứng thú hoặc kích thích. "Chán nản" gần đúng nhưng không truyền tải được mức độ sâu sắc của sự mệt mỏi.
Ví dụ:
After months of the same routine, he was overcome with ennui.
Sau nhiều tháng lặp đi lặp lại công việc, anh ấy bị chán nản.
The long, boring lecture filled the students with ennui.
Bài giảng dài và nhàm chán khiến học sinh chán nản.
She tried to find new hobbies to escape the ennui of daily life.
Cô cố gắng tìm những sở thích mới để thoát khỏi sự chán nản của cuộc sống hàng ngày.
-
Flummoxed: Hoàn toàn bối rối và không biết phải làm gì. "Bối rối" gần đúng nhưng không diễn tả hết mức độ hoang mang.
Ví dụ:
The unexpected question left him flummoxed.
Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy hoàn toàn bối rối.
She looked flummoxed when she couldn't find her keys.
Cô ấy trông hoàn toàn bối rối khi không tìm thấy chìa khóa của mình.
The complex problem flummoxed even the experts.
Vấn đề phức tạp hoàn toàn bối rối ngay cả các chuyên gia. -
Halcyon: Thời kỳ yên bình và hạnh phúc trong quá khứ. "Yên bình" hoặc "thanh bình" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
They often reminisced about the halcyon days of their youth.
Họ thường hồi tưởng về những ngày yên bình của tuổi trẻ.
The halcyon period of economic prosperity didn't last.
Thời kỳ yên bình của sự thịnh vượng kinh tế không kéo dài.
Her memoirs describe a halcyon era long gone.
Hồi ký của cô ấy mô tả một thời kỳ yên bình đã qua. -
Insouciance: Thái độ thờ ơ, không lo lắng về điều gì. "Thờ ơ" gần đúng nhưng không truyền tải được sự thanh thản, nhẹ nhàng.
Ví dụ:
His insouciance in the face of danger was surprising.
Sự thờ ơ của anh ấy trước nguy hiểm thật đáng ngạc nhiên.
She carried herself with an air of insouciance.
Cô ấy mang trong mình một vẻ thờ ơ.
The insouciance of youth often leads to carefree decisions.
Sự thờ ơ của tuổi trẻ thường dẫn đến những quyết định không lo lắng. -
Laconic: Người ít nói, chỉ nói những gì cần thiết một cách súc tích. "Ít nói" gần đúng nhưng không diễn tả được tính súc tích và hiệu quả.
Ví dụ:
His laconic replies made the conversation difficult.
Những câu trả lời súc tích của anh ấy khiến cuộc trò chuyện khó khăn.
The laconic soldier rarely spoke.
Người lính ít nói hiếm khi nói chuyện.
Her laconic nature was often mistaken for rudeness.
Bản tính súc tích của cô ấy thường bị hiểu nhầm là thô lỗ. -
Lugubrious: Vô cùng buồn bã, u sầu. "Buồn bã" gần đúng nhưng không diễn tả hết mức độ u ám.
Ví dụ:
The lugubrious music matched the somber mood of the event.
Âm nhạc u sầu phù hợp với không khí u ám của sự kiện.
His lugubrious expression worried his friends.
Vẻ mặt u sầu của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The lugubrious atmosphere of the old house was unsettling.
Không khí u sầu của ngôi nhà cũ thật đáng lo ngại. -
Nepotism: Việc ưu ái hoặc thiên vị họ hàng trong công việc hoặc kinh doanh. "Ưu ái người thân" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The company's nepotism policy caused much discontent.
Chính sách ưu ái người thân của công ty gây ra nhiều sự bất mãn.
He got the job due to nepotism, not merit.
Anh ấy nhận được công việc nhờ ưu ái người thân, không phải do năng lực.
Nepotism in the organization led to a lack of trust.
Ưu ái người thân trong tổ chức dẫn đến thiếu sự tin tưởng. -
Nihilism: Triết lý cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa hay mục đích. "Chủ nghĩa hư vô" là từ mượn nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Ví dụ:
His philosophy was rooted in nihilism.
Triết lý của anh ấy bắt nguồn từ chủ nghĩa hư vô.
The novel explores themes of nihilism and despair.
Tiểu thuyết khám phá các chủ đề về chủ nghĩa hư vô và tuyệt vọng.
Nihilism rejected all religious and moral principles.
Chủ nghĩa hư vô bác bỏ tất cả các nguyên tắc tôn giáo và đạo đức. -
Obfuscate: Làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu, mơ hồ. "Làm mờ" hoặc "làm rối" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The lawyer tried to obfuscate the facts.
Luật sư cố gắng làm mờ các sự kiện.
His speech was designed to obfuscate the issue.
Bài phát biểu của anh ấy được thiết kế để làm rối vấn đề.
The technical jargon only served to obfuscate the instructions.
Thuật ngữ kỹ thuật chỉ làm làm mờ hướng dẫn. -
Panacea: Giải pháp hoặc thuốc chữa bách bệnh. "Thuốc chữa bách bệnh" gần đúng nhưng không phổ biến.
Ví dụ:
Many believe that technology is a panacea for all problems.
Nhiều người tin rằng công nghệ là một thuốc chữa bách bệnh cho mọi vấn đề.
There is no panacea for the economic crisis.
Không có thuốc chữa bách bệnh cho cuộc khủng hoảng kinh tế.
Education is often seen as a panacea for social issues.
Giáo dục thường được coi là một thuốc chữa bách bệnh cho các vấn đề xã hội. -
Sangfroid: Sự bình tĩnh, lạnh lùng trong tình huống căng thẳng. "Bình tĩnh" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
He maintained his sangfroid even during the crisis.
Anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh ngay cả trong lúc khủng hoảng.
Her sangfroid under pressure was admirable.
Sự bình tĩnh của cô ấy dưới áp lực thật đáng ngưỡng mộ.
The pilot's sangfroid helped save the passengers.
Sự bình tĩnh của phi công đã giúp cứu sống các hành khách. -
Scintilla: Một lượng rất nhỏ, tí ti. "Một chút" hoặc "một ít" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
There wasn't a scintilla of doubt in his mind.
Không có một tí ti nghi ngờ nào trong tâm trí anh ấy.
She showed not a scintilla of remorse for her actions.
Cô ấy không thể hiện một tí ti hối hận nào cho hành động của mình.
The evidence provided didn't have a scintilla of truth.
Bằng chứng được cung cấp không có một tí ti sự thật nào. -
Susurrus: Âm thanh thì thầm, xào xạc. "Thì thầm" hoặc "xào xạc" gần đúng nhưng không phổ biến.
Ví dụ:
The susurrus of the leaves in the wind was calming.
Tiếng xào xạc của lá trong gió thật yên bình.
She heard the susurrus of the river as she walked along the bank.
Cô nghe thấy tiếng xào xạc của dòng sông khi đi dọc bờ.
The susurrus of whispers filled the room.
Tiếng thì thầm tràn ngập căn phòng. -
Ubiquitous: Có mặt ở khắp nơi. "Phổ biến" hoặc "mọi nơi" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
Smartphones have become ubiquitous in modern society.
Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
The company's logo was ubiquitous, seen everywhere.
Logo của công ty phổ biến khắp nơi, thấy ở mọi nơi.
Social media's influence is ubiquitous in our daily lives.
Ảnh hưởng của mạng xã hội là phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. -
Vicarious: Trải nghiệm gián tiếp qua người khác. "Gián tiếp" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
She lived vicariously through her daughter's adventures.
Cô ấy sống gián tiếp qua những cuộc phiêu lưu của con gái mình.
He got a vicarious thrill from watching action movies.
Anh ấy có một cảm giác hồi hộp gián tiếp khi xem phim hành động.
Reading travel blogs gave her a vicarious experience of different cultures.
Đọc blog du lịch mang lại cho cô ấy trải nghiệm gián tiếp về các nền văn hóa khác nhau. -
Winsome: Hấp dẫn, duyên dáng theo một cách ngây thơ. "Duyên dáng" hoặc "hấp dẫn" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
Her winsome smile charmed everyone she met.
Nụ cười duyên dáng của cô ấy quyến rũ mọi người mà cô gặp.
The child's winsome manner was endearing.
Phong cách duyên dáng của đứa trẻ thật đáng yêu.
His winsome personality made him popular at parties.
Tính cách duyên dáng của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích tại các bữa tiệc. -
Yen: Mong muốn hoặc khao khát mạnh mẽ. "Khao khát" gần đúng nhưng không truyền tải được mức độ mãnh liệt.
Ví dụ:
He had a yen for adventure and new experiences.
Anh ấy có một khát khao cho những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.
She felt a yen to travel the world.
Cô ấy cảm thấy một khát khao để du lịch khắp thế giới.
The yen for learning drove him to read constantly.
Khát khao học hỏi khiến anh ấy đọc sách liên tục. -
Zephyr: Cơn gió nhẹ, mát mẻ. "Gió nhẹ" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The gentle zephyr brought a cool relief from the heat.
Cơn gió nhẹ mang lại sự mát mẻ từ cái nóng.
A zephyr rustled the curtains in the room.
Một cơn gió nhẹ làm xào xạc rèm trong phòng.
The zephyr carried the scent of blooming flowers.
Cơn gió nhẹ mang theo hương hoa đang nở. -
Abscond: Bỏ trốn, lẩn tránh với cái gì đó (thường là tiền hoặc tài sản). "Bỏ trốn" gần đúng nhưng không truyền tải được ý nghĩa lẩn tránh pháp luật.
Ví dụ:
He decided to abscond with the stolen money.
Anh ấy quyết định bỏ trốn với số tiền bị đánh cắp.
The prisoner tried to abscond during the night.
Tù nhân cố gắng bỏ trốn trong đêm.
She planned to abscond before anyone noticed she was gone.
Cô ấy lên kế hoạch bỏ trốn trước khi ai đó nhận ra cô ấy đã đi. -
Capricious: Thất thường, dễ thay đổi. "Thất thường" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The weather in this region is capricious and unpredictable.
Thời tiết ở khu vực này rất thất thường và khó đoán.
His capricious decisions often led to problems.
Những quyết định thất thường của anh ấy thường dẫn đến rắc rối.
She had a capricious nature, always changing her mind.
Cô ấy có bản tính thất thường, luôn thay đổi ý kiến. -
Defenestration: Hành động ném ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi cửa sổ. "Ném ra cửa sổ" gần đúng nhưng không phải là một từ đơn.
Ví dụ:
The act of defenestration was a method of execution in medieval times.
Hành động ném ra cửa sổ là một phương pháp xử tử trong thời trung cổ.
The defenestration of the politician caused a scandal.
Vụ ném ra cửa sổ của chính trị gia gây ra một vụ bê bối.
The angry mob resorted to defenestration during the riot.
Đám đông giận dữ đã dùng đến hành động ném ra cửa sổ trong cuộc bạo động. -
Furtive: Lén lút, giấu giếm. "Lén lút" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
He cast a furtive glance at his watch.
Anh ấy liếc nhìn đồng hồ một cách lén lút.
The thief took a furtive look around before entering the house.
Tên trộm nhìn quanh một cách lén lút trước khi vào nhà.
Their furtive whispers filled the room.
Những tiếng thì thầm lén lút của họ tràn ngập căn phòng. -
Gossamer: Mỏng manh, nhẹ nhàng như tơ. "Mỏng manh" hoặc "nhẹ nhàng" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The spider's web was delicate and gossamer.
Mạng nhện rất tinh tế và mỏng manh.
She wore a gossamer dress that fluttered in the breeze.
Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng manh bay phấp phới trong gió.
The morning mist created a gossamer veil over the landscape.
Sương mù buổi sáng tạo ra một lớp màn mỏng manh trên phong cảnh. -
Harbinger: Điềm báo trước, người báo trước. "Điềm báo" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The blooming flowers are a harbinger of spring.
Hoa nở là điềm báo của mùa xuân.
Dark clouds are often a harbinger of a storm.
Mây đen thường là điềm báo của cơn bão.
The economic downturn was a harbinger of tough times ahead.
Suy thoái kinh tế là điềm báo của những thời kỳ khó khăn sắp tới. -
Juggernaut: Một lực lượng mạnh mẽ, không thể ngăn cản. "Lực lượng không thể ngăn cản" gần đúng nhưng không phải là một từ đơn.
Ví dụ:
The new product became a juggernaut in the market.
Sản phẩm mới trở thành một lực lượng không thể ngăn cản trên thị trường.
The team's winning streak was a juggernaut.
Chuỗi chiến thắng của đội là một lực lượng không thể ngăn cản.
The corporation grew into a global juggernaut.
Tập đoàn phát triển thành một lực lượng không thể ngăn cản toàn cầu. -
Kismet: Số phận, định mệnh. "Số phận" gần đúng nhưng không phổ biến.
Ví dụ:
They believed it was kismet that brought them together.
Họ tin rằng đó là số phận đã đưa họ đến với nhau.
She met her old friend by pure kismet.
Cô gặp lại người bạn cũ hoàn toàn do số phận.
Winning the lottery felt like kismet.
Trúng xổ số cảm giác như số phận. -
Lethargy: Tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng. "Mệt mỏi" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
The hot weather induced a feeling of lethargy.
Thời tiết nóng nực khiến cảm giác mệt mỏi.
He couldn't shake off his lethargy after the long flight.
Anh không thể rũ bỏ cảm giác mệt mỏi sau chuyến bay dài.
The medicine caused lethargy and drowsiness.
Thuốc gây ra cảm giác mệt mỏi và buồn ngủ. -
Compunction: Cảm giác hối hận hoặc áy náy vì đã làm điều gì sai. "Hối hận" hoặc "ái ngại" gần đúng nhưng không truyền tải đầy đủ mức độ cảm xúc.
Ví dụ:
He felt a deep compunction after lying to his friend.
Anh cảm thấy hối hận sâu sắc sau khi nói dối bạn mình.
She donated to charity out of compunction for her past mistakes.
Cô quyên góp cho từ thiện vì ái ngại về những sai lầm trong quá khứ.
The criminal showed no compunction for his actions.
Tên tội phạm không thể hiện hối hận về hành động của mình.
-
Discombobulated: Hoàn toàn bối rối và mất phương hướng. "Bối rối" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
She was completely discombobulated by the sudden change in plans.
Cô hoàn toàn bối rối và mất phương hướng trước sự thay đổi đột ngột của kế hoạch.
The new system left him feeling discombobulated.
Hệ thống mới khiến anh cảm thấy bối rối và mất phương hướng.
After the long flight, he was too discombobulated to find his way home.
Sau chuyến bay dài, anh quá mất phương hướng để tìm đường về nhà. -
Felicity: Hạnh phúc tuyệt vời, sự may mắn. "Hạnh phúc" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
She was filled with felicity on her wedding day.
Cô tràn ngập hạnh phúc tuyệt vời trong ngày cưới của mình.
The poem expressed the felicity of love and life.
Bài thơ thể hiện sự hạnh phúc tuyệt vời của tình yêu và cuộc sống.
Winning the championship brought him great felicity.
Chiến thắng trong giải vô địch mang lại cho anh hạnh phúc tuyệt vời. -
Incorrigible: Không thể sửa chữa hoặc cải tạo được, thường dùng để chỉ người. "Không thể cải tạo" gần đúng nhưng không phổ biến.
Ví dụ:
His incorrigible behavior worried his parents.
Hành vi không thể sửa chữa của anh ấy khiến bố mẹ lo lắng.
The teacher described him as an incorrigible student.
Giáo viên mô tả anh ấy là một học sinh không thể cải tạo.
Despite many attempts, his incorrigible habits remained unchanged.
Dù đã nhiều cố gắng, thói quen không thể sửa chữa của anh vẫn không thay đổi. -
Nadir: Điểm thấp nhất, tệ nhất của một tình huống. "Đáy" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
His career hit its nadir after the scandal.
Sự nghiệp của anh ấy chạm đáy sau vụ bê bối.
The company's stock price reached its nadir last year.
Giá cổ phiếu của công ty đạt điểm thấp nhất vào năm ngoái.
After the defeat, the team's morale was at a nadir.
Sau thất bại, tinh thần của đội bóng ở điểm thấp nhất. -
Reverie: Trạng thái mơ màng, mơ mộng. "Mơ màng" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
She was lost in a reverie during the long lecture.
Cô chìm vào trạng thái mơ màng trong suốt buổi giảng dài.
His reverie was broken by the sudden noise.
Trạng thái mơ màng của anh bị phá vỡ bởi tiếng ồn đột ngột.
The sound of the piano brought her into a peaceful reverie.
Tiếng đàn piano đưa cô vào trạng thái mơ màng yên bình. -
Quizzical: Thể hiện sự thắc mắc, ngạc nhiên hoặc hài hước. "Ngạc nhiên" hoặc "thắc mắc" gần đúng nhưng không đầy đủ.
Ví dụ:
He gave her a quizzical look when she asked the strange question.
Anh ấy nhìn cô một cách thắc mắc khi cô hỏi câu hỏi kỳ lạ.
Her quizzical expression showed she didn't understand.
Biểu hiện thắc mắc của cô cho thấy cô không hiểu.
The professor raised an eyebrow in a quizzical manner.
Giáo sư nhướng mày một cách thắc mắc.