Cụm từ "call up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "call up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "call up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "gọi điện cho ai đó", "triệu tập ai đó" hoặc "gợi lại ký ức".

Ví dụ:

  • After the interview, the manager said he would call up the candidates to let them know the results.
    (Sau buổi phỏng vấn, người quản lý nói rằng anh ấy sẽ gọi điện cho các ứng viên để thông báo kết quả.)
  • The volunteers were called up to help with the disaster relief efforts.
    (Các tình nguyện viên được triệu tập để hỗ trợ công tác cứu trợ thảm họa.)
  • Listening to old songs can call up a lot of memories.
    (Nghe những bài hát cũ có thể gợi lại nhiều ký ức.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call up"?

  1. Gọi điện thoại cho ai đó:

    • She decided to call up her friend to chat.
      Cô ấy quyết định gọi điện thoại cho bạn mình để trò chuyện.
    • I'll call up the restaurant to make a reservation.
      Tôi sẽ gọi điện thoại cho nhà hàng để đặt chỗ.
    • He called up his parents to inform them about the trip.
      Anh ấy gọi điện thoại cho bố mẹ để thông báo về chuyến đi.
  2. Triệu tập ai đó (thường là để nhập ngũ hoặc tham gia một hoạt động nào đó):

    • The army decided to call up reserve soldiers.
      Quân đội quyết định triệu tập lính dự bị.
    • The manager called up extra staff for the busy weekend.
      Người quản lý triệu tập thêm nhân viên cho cuối tuần bận rộn.
    • They called up the best players for the national team.
      Họ triệu tập các cầu thủ giỏi nhất cho đội tuyển quốc gia.
  3. Gợi lại ký ức:

    • The photo called up many happy memories.
      Bức ảnh gợi lại nhiều ký ức vui vẻ.
    • That song always calls up memories of my childhood.
      Bài hát đó luôn gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.
    • This place calls up memories of our first meeting.
      Nơi này gợi lại những kỷ niệm về lần gặp đầu tiên của chúng tôi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call up"?

  1. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Do cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau dựa vào ngữ cảnh nên cần chú ý để sử dụng cho phù hợp.
    • Ví dụ, trong ngữ cảnh quân sự, nó thường có nghĩa là triệu tập nhập ngũ, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể chỉ đơn giản là gọi điện thoại.
  2. Thì của động từ:

    • Cần chú ý đến thì của động từ khi sử dụng "call up". Ví dụ, "called up" (quá khứ) hay "calling up" (hiện tại tiếp diễn).

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call up"?

  1. Phone:

    • I'll phone you later.
      Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau.
    • She decided to phone her parents.
      Cô ấy quyết định gọi điện thoại cho bố mẹ.
  2. Summon:

    • They summoned a meeting to discuss the issue.
      Họ triệu tập một cuộc họp để thảo luận về vấn đề đó.
    • The teacher summoned the student to the office.
      Giáo viên triệu tập học sinh đến văn phòng.
  3. Recall:

    • The old man recalled his childhood memories.
      Ông lão gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.
    • The novel recalls the author's experiences.
      Cuốn tiểu thuyết gợi lại những trải nghiệm của tác giả.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call up"?

  1. Hang up:

    • He hung up the phone abruptly.
      Anh ấy cúp máy đột ngột.
    • She hung up after saying goodbye.
      Cô ấy cúp máy sau khi nói lời tạm biệt.
  2. Dismiss:

    • The manager dismissed the staff after the meeting.
      Người quản lý cho giải tán nhân viên sau cuộc họp.
    • He dismissed the class early.
      Anh ấy cho giải tán lớp sớm.
  3. Forget:

    • He tried to forget the unpleasant experience.
      Anh ấy cố gắng quên trải nghiệm không vui.
    • She forgot to call her friend.
      Cô ấy quên gọi điện cho bạn mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "call up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She decided to call up her friend to chat.
    • A. hang up
    • B. phone
    • C. forget
    • D. dismiss

    Đáp án: B

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy quyết định gọi điện thoại cho bạn mình để trò chuyện.

    Dịch các đáp án: A. cúp máy, B. gọi điện thoại, C. quên, D. bác bỏ.

  2. The army plans to call up reserve soldiers.
    • A. summon
    • B. hang up
    • C. forget
    • D. dismiss

    Đáp án: A

    Dịch tiếng Việt: Quân đội dự định triệu tập lính dự bị.

    Dịch các đáp án: A. triệu tập, B. cúp máy, C. quên, D. bác bỏ.

  3. This photo calls up many happy memories.
    • A. forget
    • B. dismiss
    • C. hang up
    • D. recall

    Đáp án: D

    Dịch tiếng Việt: Bức ảnh này gợi lại nhiều kỷ niệm vui vẻ.

    Dịch các đáp án: A. quên, B. bác bỏ, C. cúp máy, D. gợi lại.

  4. The manager decided to call up extra staff for the event.
    • A. hang up
    • B. forget
    • C. dismiss
    • D. summon

    Đáp án: D

    Dịch tiếng Việt: Người quản lý quyết định triệu tập thêm nhân viên cho sự kiện.

    Dịch các đáp án: A. cúp máy, B. quên, C. bác bỏ, D. triệu tập.

  5. He promised to call up his parents when he arrives.
    • A. phone
    • B. dismiss
    • C. forget
    • D. hang up

    Đáp án: A

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy hứa sẽ gọi điện thoại cho bố mẹ khi anh ấy đến nơi.

    Dịch các đáp án: A. gọi điện thoại, B. bác bỏ, C. quên, D. cúp máy.

  6. They were called up to participate in the meeting.
    • A. summoned
    • B. dismissed
    • C. hung up
    • D. forgotten

    Đáp án: A

    Dịch tiếng Việt: Họ được triệu tập để tham gia cuộc họp.

    Dịch các đáp án: A. triệu tập, B. bác bỏ, C. cúp máy, D. quên.

  7. The song calls up memories of our school days.
    • A. hang up
    • B. dismiss
    • C. recall
    • D. forget

    Đáp án: C

    Dịch tiếng Việt: Bài hát gợi lại những kỷ niệm thời đi học của chúng ta.

    Dịch các đáp án: A. cúp máy, B. bác bỏ, C. gợi lại, D. quên.

  8. He needs to call up his friend for advice.
    • A. forget
    • B. phone
    • C. dismiss
    • D. hang up

    Đáp án: B

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy cần gọi điện thoại cho bạn mình để xin lời khuyên.

    Dịch các đáp án: A. quên, B. gọi điện thoại, C. bác bỏ, D. cúp máy.

  9. The event called up many volunteers.
    • A. forget
    • B. hang up
    • C. summoned
    • D. dismiss

    Đáp án: C

    Dịch tiếng Việt: Sự kiện triệu tập nhiều tình nguyện viên.

    Dịch các đáp án: A. quên, B. cúp máy, C. triệu tập, D. bác bỏ.

  10. She will call up the office to confirm the appointment.
    • A. forget
    • B. phone
    • C. dismiss
    • D. hang up

    Đáp án: B

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy sẽ gọi điện thoại cho văn phòng để xác nhận cuộc hẹn.

    Dịch các đáp án: A. quên, B. gọi điện thoại, C. bác bỏ, D. cúp máy.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết