Bài tập từ loại tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết – ZiZoou Store - Streetwear

Bài tập từ loại tiếng anh - Có đáp án giải thích chi tiết

1. Tóm tắt các từ loại trong tiếng Anh

Từ loại (parts of speech) là các loại từ được sử dụng để cấu thành câu. Dưới đây là các từ loại chính trong tiếng Anh:

  1. Noun (Danh từ):

    • Chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng.
    • Ví dụ: cat (con mèo), London (London), happiness (hạnh phúc)
  2. Pronoun (Đại từ):

    • Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
    • Ví dụhe (anh ấy), they (họ), it (nó)
  3. Verb (Động từ):

    • Chỉ hành động hoặc trạng thái.
    • Ví dụrun (chạy), is (là), have (có)
  4. Adjective (Tính từ):

    • Mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
    • Ví dụbeautiful (đẹp), large (lớn), happy (vui vẻ)
  5. Adverb (Trạng từ):

    • Mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
    • Ví dụquickly (nhanh chóng), very (rất), well (tốt)
  6. Preposition (Giới từ):

    • Chỉ mối quan hệ giữa danh từ (hoặc đại từ) với các từ khác trong câu.
    • Ví dụin (trong), on (trên), at (tại)
  7. Conjunction (Liên từ):

    • Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
    • Ví dụand (và), but (nhưng), because (bởi vì)
  8. Interjection (Thán từ):

    • Thể hiện cảm xúc hoặc tiếng kêu gọi.
    • Ví dụoh (ồ), wow (ồ), ouch (ôi)

2. Bài tập thực hành Từ loại tiếng Anh

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

  1. The cat ___ on the mat.
    • A. sits
    • B. sat
    • C. sitting
    • D. sit
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Con mèo ngồi trên tấm thảm.
    Giải thích: "sits" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "the cat".
  2. She ___ a doctor.
    • A. were
    • B. are
    • C. am
    • D. was
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy đã là bác sĩ.
    Giải thích: "was" là động từ quá khứ của "is" phù hợp với thì quá khứ đơn.
  3. They ___ playing football when it started to rain.
    • A. were
    • B. was
    • C. are
    • D. were
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.
    Giải thích: "were" là động từ quá khứ của "are" phù hợp với thì quá khứ tiếp diễn.
  4. This is the house ___ Jack built.
    • A. what
    • B. that
    • C. which
    • D. who
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Đây là ngôi nhà mà Jack đã xây.
    Giải thích: "that" là đại từ quan hệ phù hợp trong câu này.
  5. She sings ___ a singer.
    • A. with
    • B. as
    • C. than
    • D. like
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy hát như một ca sĩ.
    Giải thích: "like" được dùng để so sánh.
  6. We ___ to the cinema yesterday.
    • A. go
    • B. going
    • C. went
    • D. gone
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch: Chúng tôi đã đi đến rạp chiếu phim ngày hôm qua.
    Giải thích: "went" là động từ quá khứ của "go".
  7. I have ___ idea what you are talking about.
    • A. any
    • B. a
    • C. some
    • D. no
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Tôi không có ý tưởng nào về những gì bạn đang nói.
    Giải thích: "no" được dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn.
  8. He is ___ than his brother.
    • A. taller
    • B. tall
    • C. tallest
    • D. most tall
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Anh ấy cao hơn anh trai của mình.
    Giải thích: "taller" là hình thức so sánh hơn của tính từ "tall".
  9. The book ___ on the table.
    • A. is
    • B. are
    • C. be
    • D. am
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Quyển sách ở trên bàn.
    Giải thích: "is" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "the book".
  10. ___ you like ice cream?
    • A. Do
    • B. Are
    • C. Is
    • D. Does
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Bạn có thích kem không?
    Giải thích: "Do" là trợ động từ phù hợp với chủ ngữ "you".
  11. She speaks English ___.
    • A. good
    • B. better
    • C. well
    • D. best
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch: Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.
    Giải thích: "well" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "speaks".
  12. I am looking for ___.
    • A. his
    • B. he
    • C. hers
    • D. her
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Tôi đang tìm cô ấy.
    Giải thích: "her" là đại từ tân ngữ phù hợp với động từ "looking for".
  13. ___ dog is very friendly.
    • A. Their
    • B. Them
    • C. Theirs
    • D. They
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Con chó của họ rất thân thiện.
    Giải thích: "Their" là tính từ sở hữu phù hợp với danh từ "dog".
  14. He runs ___ than anyone else in the class.
    • A. faster
    • B. fast
    • C. fastest
    • D. most fast
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Anh ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.
    Giải thích: "faster" là hình thức so sánh hơn của trạng từ "fast".
  15. This is the ___ car I have ever seen.
    • A. expensive
    • B. more expensive
    • C. best expensive
    • D. least expensive
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Đây là chiếc xe rẻ nhất mà tôi từng thấy.
    Giải thích: "least expensive" là hình thức so sánh nhất của tính từ "expensive".
  16. She ___ a lot of books.
    • A. read
    • B. reads
    • C. reading
    • D. has read
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy đã đọc rất nhiều sách.
    Giải thích: "has read" là thì hiện tại hoàn thành phù hợp với hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
  17. The children are playing ___.
    • A. outside
    • B. outsides
    • C. outdoor
    • D. indoors
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.
    Giải thích: "outside" là trạng từ chỉ địa điểm.
  18. There are ___ apples in the basket.
    • A. many
    • B. much
    • C. more
    • D. most
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Có nhiều táo trong giỏ.
    Giải thích: "many" được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  19. He ___ his homework before dinner.
    • A. do
    • B. does
    • C. did
    • D. doing
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Anh ấy làm bài tập về nhà trước bữa tối.
    Giải thích: "does" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "he".
  20. This book is ___ interesting than that one.
    • A. as
    • B. more
    • C. most
    • D. much
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Quyển sách này thú vị hơn quyển kia.
    Giải thích: "more interesting" là hình thức so sánh hơn của tính từ "interesting".
  21. She is the ___ student in the class.
    • A. better
    • B. best
    • C. good
    • D. well
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
    Giải thích: "best" là hình thức so sánh nhất của tính từ "good".
  22. ___ you ever been to Japan?
    • A. Have
    • B. Has
    • C. Had
    • D. Having
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?
    Giải thích: "Have" là trợ động từ phù hợp với chủ ngữ "you" trong câu hỏi thì hiện tại hoàn thành.
  23. The car is parked ___ the garage.
    • A. in
    • B. at
    • C. on
    • D. by
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Chiếc xe đậu trong nhà để xe.
    Giải thích: "in" là giới từ chỉ địa điểm phù hợp với "the garage".
  24. I need ___ help with my homework.
    • A. some
    • B. any
    • C. a
    • D. the
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Tôi cần một chút giúp đỡ với bài tập về nhà của mình.
    Giải thích: "some" được dùng trong câu khẳng định để chỉ một lượng không xác định.
  25. She is ___ tired to go out.
    • A. too
    • B. so
    • C. very
    • D. much
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cô ấy quá mệt để đi ra ngoài.
    Giải thích: "so" được dùng để chỉ mức độ cao và thường đi kèm với "that".
  26. They arrived ___ time for the meeting.
    • A. in
    • B. at
    • C. on
    • D. by
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Họ đã đến đúng giờ cho cuộc họp.
    Giải thích: "in time" là cụm từ chỉ sự đúng giờ.
  27. She ___ to the store every day.
    • A. go
    • B. going
    • C. gone
    • D. goes
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy đi đến cửa hàng mỗi ngày.
    Giải thích: "goes" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "she".
  28. The sky is ___ today.
    • A. cloud
    • B. cloudy
    • C. clouds
    • D. clouding
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Trời hôm nay nhiều mây.
    Giải thích: "cloudy" là tính từ mô tả trạng thái của bầu trời.
  29. He has ___ of friends.
    • A. a lot
    • B. much
    • C. many
    • D. lot
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Anh ấy có rất nhiều bạn bè.
    Giải thích: "a lot" được dùng để chỉ số lượng lớn và có thể dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
  30. She ___ to the market yesterday morning.
    • A. run
    • B. runs
    • C. running
    • D. ran
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy đã chạy đến chợ mỗi sáng.
    Giải thích: "ran" là động từ quá khứ của "run".
  31. The coffee is too ___ to drink.
    • A. hotly
    • B. hottest
    • C. hot
    • D. hotness
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch: Cà phê quá nóng để uống.
    Giải thích: "hot" là tính từ mô tả trạng thái của cà phê.
  32. ___ you help me with this problem?
    • A. Does
    • B. Can
    • C. Will
    • D. Shall
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?
    Giải thích: "Can" được dùng để yêu cầu sự giúp đỡ.
  33. She looks ___ in that dress.
    • A. beautiful
    • B. beauty
    • C. beautifully
    • D. more beautiful
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy trông đẹp hơn trong chiếc váy đó.
    Giải thích: "more beautiful" là hình thức so sánh hơn của tính từ "beautiful".
  34. There is a book ___ the table.
    • A. on
    • B. in
    • C. at
    • D. by
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Có một quyển sách trên bàn.
    Giải thích: "on" là giới từ chỉ địa điểm phù hợp với "the table".
  35. She ___ a lot of money.
    • A. have
    • B. has
    • C. having
    • D. had
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cô ấy có rất nhiều tiền.
    Giải thích: "has" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "she".
  36. The movie was ___ interesting.
    • A. very
    • B. much
    • C. many
    • D. most
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Bộ phim rất thú vị.
    Giải thích: "very" được dùng để chỉ mức độ cao của tính từ "interesting".
  37. I need to buy ___ milk.
    • A. any
    • B. some
    • C. a
    • D. an
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Tôi cần mua một ít sữa.
    Giải thích: "some" được dùng trong câu khẳng định để chỉ một lượng không xác định.
  38. He ___ reading the book.
    • A. is
    • B. are
    • C. was
    • D. were
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Anh ấy đang đọc quyển sách.
    Giải thích: "is" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "he".
  39. They have been ___ for hours.
    • A. work
    • B. works
    • C. working
    • D. worked
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Họ đã làm việc trong nhiều giờ.
    Giải thích: "worked" là động từ quá khứ phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
  40. She ___ to the store every week.
    • A. go
    • B. goes
    • C. going
    • D. gone
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cô ấy đi đến cửa hàng mỗi tuần.
    Giải thích: "goes" là động từ hiện tại số ít phù hợp với chủ ngữ "she".
  41. The cake tastes ___.
    • A. deliciously
    • B. deliciousness
    • C. most delicious
    • D. delicious
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Bánh có vị ngon.
    Giải thích: "delicious" là tính từ mô tả trạng thái của "cake".
  42. I ___ the answer to the question.
    • A. know
    • B. knows
    • C. knowing
    • D. known
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.
    Giải thích: "know" là động từ hiện tại phù hợp với chủ ngữ "I".
  43. The cat is ___ the chair.
    • A. under
    • B. below
    • C. at
    • D. in
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Con mèo ở dưới ghế.
    Giải thích: "under" là giới từ chỉ địa điểm phù hợp với "the chair".
  44. She ___ very tired after the trip.
    • A. feel
    • B. feels
    • C. feeling
    • D. felt
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch: Cô ấy đã cảm thấy rất mệt sau chuyến đi.
    Giải thích: "felt" là động từ quá khứ của "feel".
  45. They are ___ a new house.
    • A. build
    • B. building
    • C. builds
    • D. built
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Họ đang xây một ngôi nhà mới.
    Giải thích: "building" là động từ hiện tại tiếp diễn phù hợp với chủ ngữ "they".
  46. He ___ to school yesterday.
    • A. go
    • B. went
    • C. going
    • D. gone
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Anh ấy đã đi đến trường ngày hôm qua.
    Giải thích: "went" là động từ quá khứ của "go".
  47. The music sounds ___.
    • A. loudly
    • B. loudness
    • C. loud
    • D. most loud
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch: Âm nhạc nghe lớn.
    Giải thích: "loud" là tính từ mô tả trạng thái của "music".
  48. There are ___ books on the shelf.
    • A. many
    • B. much
    • C. more
    • D. most
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch: Có nhiều sách trên kệ.
    Giải thích: "many" được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  49. She is the ___ person in the office.
    • A. busy
    • B. busiest
    • C. busier
    • D. most busy
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch: Cô ấy là người bận rộn nhất trong văn phòng.
    Giải thích: "busiest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "busy".
  50. He ___ playing the guitar when I came.
    • A. is
    • B. are
    • C. was
    • D. were
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch: Anh ấy đã chơi đàn guitar.
    Giải thích: "was" là động từ quá khứ của "is".

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết