Bài tập so sánh trong tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết
1. Tóm tắt các cách so sánh trong tiếng Anh
So sánh trong tiếng Anh có 3 loại chính:
-
So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai người, vật, sự việc với nhau.
-
Cấu trúc:
-
Tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj/adv-er + than + O
-
Ví dụ: She is taller than me.
(Cô ấy cao hơn tôi.)
-
Ví dụ: She is taller than me.
-
Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + O
-
Ví dụ: He is more intelligent than his brother.
(Anh ấy thông minh hơn em trai mình.)
-
Ví dụ: He is more intelligent than his brother.
-
Tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj/adv-er + than + O
-
Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:
- good/well - better - best
- bad/badly - worse - worst
- much/many - more - most
- little - less - least
-
Cấu trúc:
-
So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh một người, vật, sự việc với tất cả những người, vật, sự việc khác trong một nhóm.
-
Cấu trúc: S + V + the + adj/adv-est + in/of
-
Ví dụ: She is the tallest girl in her class.
(Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
-
Ví dụ: She is the tallest girl in her class.
-
Tính từ/trạng từ dài: S + V + the most + adj/adv + in/of
-
Ví dụ: This is the most interesting book I've ever read.
(Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
-
Ví dụ: This is the most interesting book I've ever read.
-
Cấu trúc: S + V + the + adj/adv-est + in/of
-
So sánh bằng (Equative): Dùng để nói rằng hai người, vật, sự việc như nhau.
-
Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + O
-
Ví dụ: She is as tall as her sister.
(Cô ấy cao bằng chị gái mình.)
-
Ví dụ: She is as tall as her sister.
-
Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + O
Một số lưu ý:
-
Far: Có thể dùng trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.
-
Ví dụ: She is far more intelligent than him.
(Cô ấy thông minh hơn anh ta nhiều.)
-
Ví dụ: She is far more intelligent than him.
-
So sánh kép: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
-
Ví dụ: The more you study, the better you will be.
(Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng giỏi.)
-
Ví dụ: The more you study, the better you will be.
2. Bài tập so sánh trong tiếng Anh
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
1. Mary is ___ (tall) as Jane.
A. more tall
B. as tall
C. taller
D. tallest
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Mary cao bằng Jane.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh bằng "as + adjective + as".
2. This problem is ___ (difficult) than that one.
A. most difficult
B. more difficult
C. as difficult
D. difficultest
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
3. She is the ___ (intelligent) student in the class.
A. more intelligent
B. most intelligent
C. most intelligence
D. intelligentest
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
4. The more you practice, the ___ (good) you become.
A. gooder
B. more good
C. better
D. best
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the more..., the better".
5. Of the two solutions, this one is the ___ (effective).
A. most effective
B. more effective
C. effective
D. effectiveest
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Trong hai giải pháp, giải pháp này là hiệu quả hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
6. She is not ___ (beautiful) as her sister.
A. as beautiful
B. more beautiful
C. beautifuler
D. most beautiful
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy không đẹp bằng chị của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
7. This task is getting ___ (hard).
A. hardest and hardest
B. harder and harder
C. more hard and more hard
D. most hard and most hard
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Nhiệm vụ này ngày càng khó hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhiều "comparative + and + comparative".
8. She is ___ (fast) than me.
A. faster
B. more fast
C. fastest
D. fastly
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy nhanh hơn tôi.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
9. This movie is ___ (interesting) than the one we watched last week.
A. interestinger
B. most interesting
C. more interesting
D. interestingest
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Bộ phim này thú vị hơn bộ phim mà chúng ta đã xem tuần trước.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
10. He is the ___ (good) player in the team.
A. gooder
B. more good
C. better
D. best
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy là người chơi giỏi nhất trong đội.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the + adjective + -est".
11. This book is not ___ (interesting) as that one.
A. as interesting
B. interestinger
C. most interesting
D. more interesting
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Quyển sách này không thú vị bằng quyển kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
12. He is ___ (old) than his brother.
A. most old
B. olderest
C. most older
D. older
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy già hơn anh trai của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
13. This solution is ___ (effective) of the two.
A. most effective
B. more effective
C. effectiveest
D. the more effective
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Giải pháp này là hiệu quả hơn trong hai giải pháp.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
14. The harder you work, the ___ (successful) you will be.
A. more successful
B. successfuler
C. most successful
D. successfulest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the harder..., the more successful".
15. She is ___ (smart) than me.
A. smartest
B. smarter
C. smart
D. more smart
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Cô ấy thông minh hơn tôi.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
16. This building is not ___ (high) as that one.
A. as high
B. higher
C. high
D. most high
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Tòa nhà này không cao bằng tòa nhà kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
17. He is becoming ___ (popular) and more popular.
A. popularer
B. most popular
C. the more popular
D. more popular
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy đang trở nên ngày càng nổi tiếng hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhiều "more and more + adjective".
18. Of the two candidates, she is the ___ (suitable).
A. more suitable
B. suitable
C. suitabler
D. most suitable
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Trong hai ứng cử viên, cô ấy là người phù hợp hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
19. This project is ___ (important) than the previous one.
A. more important
B. most important
C. importanter
D. importantest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Dự án này quan trọng hơn dự án trước.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
20. The faster you run, the ___ (soon) you will arrive.
A. soonest
B. more soon
C. sooner
D. the soon
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Bạn chạy càng nhanh, bạn sẽ đến càng sớm.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the faster..., the sooner".
21. She is ___ (young) than her sister.
A. younger
B. more young
C. young
D. youngest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy trẻ hơn chị của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
22. This book is ___ (interesting) of the three.
A. more interesting
B. interestinger
C. interesting
D. the most interesting
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Quyển sách này thú vị nhất trong ba quyển.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
23. He is not ___ (happy) as his brother.
A. as happy
B. happier
C. happiest
D. happy
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Anh ấy không vui bằng anh trai của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
24. The more you learn, the ___ (knowledgeable) you become.
A. more knowledgeable
B. knowledger
C. most knowledgeable
D. knowledgable
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Bạn học càng nhiều, bạn sẽ càng hiểu biết.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the more..., the more knowledgeable".
25. This car is ___ (expensive) than that one.
A. more expensive
B. expensiver
C. most expensive
D. expensivest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Chiếc xe này đắt hơn chiếc kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
26. Of the two paintings, this one is the ___ (beautiful).
A. more beautiful
B. beautifuller
C. beautiful
D. most beautiful
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Trong hai bức tranh, bức tranh này đẹp hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
27. She is ___ (happy) than me.
A. happier
B. more happy
C. happy
D. happiest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy hạnh phúc hơn tôi.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
28. This problem is ___ (complicated) than I thought.
A. most complicated
B. complicateder
C. more complicated
D. complicatest
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Vấn đề này phức tạp hơn tôi nghĩ.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
29. He is the ___ (strong) of the two brothers.
A. stronger
B. strong
C. strongerer
D. most strong
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Anh ấy mạnh hơn trong hai anh em.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
30. This exam is ___ (difficult) than the last one.
A. more difficult
B. difficulter
C. most difficult
D. difficultest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
31. She is becoming ___ (famous) and more famous.
A. famous
B. most famous
C. more famous
D. famouser
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Cô ấy đang trở nên ngày càng nổi tiếng hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhiều "more and more + adjective".
32. This job is the ___ (challenging) I have ever had.
A. most challenging
B. challengingest
C. challenginger
D. more challenging
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Công việc này là thách thức nhất mà tôi từng có.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
33. She is not ___ (kind) as her friend.
A. kinder
B. most kind
C. kind
D. as kind
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Cô ấy không tốt bụng bằng bạn của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
34. The more you train, the ___ (fit) you get.
A. fittest
B. fitter
C. more fit
D. most fit
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Bạn càng tập luyện nhiều, bạn càng khỏe.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the more..., the fitter".
35. This cake is ___ (delicious) than that one.
A. more delicious
B. most delicious
C. deliciouser
D. deliciousest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cái bánh này ngon hơn cái bánh kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
36. He is ___ (confident) than he used to be.
A. most confident
B. confidener
C. more confident
D. confidentest
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Anh ấy tự tin hơn trước đây.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
37. She is the ___ (tall) girl in her class.
A. tall
B. talller
C. tallest
D. most tall
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Cô ấy là cô gái cao nhất lớp.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the + adjective + -est".
38. This street is not ___ (wide) as that one.
A. wider
B. widest
C. as wide
D. more wide
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Con đường này không rộng bằng con đường kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
39. He is ___ (strong) than his brother.
A. stronger
B. most strong
C. strong
D. stronglier
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Anh ấy mạnh hơn anh trai của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
40. This phone is ___ (expensive) of the two.
A. expensiver
B. more expensive
C. most expensive
D. expensivest
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Chiếc điện thoại này đắt hơn trong hai chiếc.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".
41. She is ___ (fast) than her teammate.
A. faster
B. fast
C. fastlier
D. most fast
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy nhanh hơn đồng đội của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "adjective + -er + than".
42. This book is ___ (interesting) of all the books I have read.
A. more interesting
B. interestinger
C. interesting
D. the most interesting
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Quyển sách này thú vị nhất trong tất cả những quyển sách tôi đã đọc.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
43. He is ___ (generous) than his friend.
A. generouser
B. more generous
C. generous
D. most generous
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Dịch: Anh ấy hào phóng hơn bạn của mình.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
44. The more you read, the ___ (knowledgeable) you become.
A. knowledger
B. most knowledgeable
C. more knowledgeable
D. knowledgable
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Bạn càng đọc nhiều, bạn sẽ càng hiểu biết.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the more..., the more knowledgeable".
45. She is the ___ (talented) artist in the group.
A. most talented
B. talentedest
C. talenteder
D. more talented
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Cô ấy là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
46. This car is not ___ (fast) as that one.
A. as fast
B. more fast
C. fast
D. fastest
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Dịch: Chiếc xe này không nhanh bằng chiếc kia.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh khác biệt "not as + adjective + as".
47. The harder you study, the ___ (good) results you will get.
A. more good
B. gooder
C. better
D. best
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Bạn học càng chăm chỉ, bạn sẽ có kết quả càng tốt.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "the harder..., the better".
48. He is ___ (brave) of the three brothers.
A. more brave
B. braver
C. brave
D. the most brave
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Dịch: Anh ấy là người dũng cảm nhất trong ba anh em.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most + adjective".
49. This project is ___ (important) than the last one.
A. most important
B. importanter
C. more important
D. importantest
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Dự án này quan trọng hơn dự án trước.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh hơn "more + adjective + than".
50. Of the two options, this one is the ___ (suitable).
A. most suitable
B. suitable
C. more suitable
D. suitabler
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Dịch: Trong hai lựa chọn, lựa chọn này là phù hợp hơn.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc so sánh tuyệt đối "the more... of the two".