Cách đọc giờ trong tiếng Anh - Có bài tập thực hành
Để đọc giờ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau đây:
1. Giờ chẵn (giờ đúng):
-
Đọc đầu đủ: Sử dụng "It's ... o'clock"
-
Ví dụ:
- 1:00 -> It's one o'clock.
- 2:00 -> It's two o'clock.
-
3:00 -> It's three o'clock.
-
Ví dụ:
-
Đọc ngắn gọn: Sử dụng "o'clock"
-
Ví dụ:
- 1:00 -> One o'clock.
- 5:00 -> Five o'clock.
-
Ví dụ:
-
Đọc ngắn gọn hơn (sau 1 giờ): Sử dụng "It's ..." (bỏ chữ "o'clock")
-
Ví dụ:
- 10:00 -> It's ten.
- 6:00 -> It's six.
-
Ví dụ:
2. Giờ lẻ (có phút):
-
Từ phút 1 đến 29: Sử dụng "past".
-
Ví dụ:
- 1:15 -> A quarter past one (hoặc "Quarter past one").
(Dịch nghĩa: 15 phút qua 1 giờ) - 2:25 -> Twenty-five past two.
(Dịch nghĩa: 25 phút qua 2 giờ) - 3:05 -> Five past three.
(Dịch nghĩa: 5 phút qua 3 giờ) - 11:05 -> Five past eleven.
(Dịch nghĩa: 5 phút qua 11 giờ) - 9:24 -> twenty-four past nine
(Dịch nghĩa: 24 phút qua 9 giờ)
- 1:15 -> A quarter past one (hoặc "Quarter past one").
-
Ví dụ:
-
Phút 30: Sử dụng "half past" (Từ "half past" có nghĩa là nửa giờ)
-
Ví dụ:
- 4:30 -> Half past four.
(Dịch nghĩa: Nửa giờ qua 1 giờ) - 5:30 -> Half past five.
(Dịch nghĩa: Nửa giờ qua 5 giờ)
- 4:30 -> Half past four.
-
Ví dụ:
-
Từ phút 31 đến 59: Sử dụng "to".
-
Ví dụ:
- 5:35 -> Twenty-five to six.
(Dịch nghĩa: 25 phút nữa tới 6 giờ, hoặc: 6 giờ kém 25) - 6:45 -> A quarter to seven.
(Dịch nghĩa: 15 phút nữa tới 7 giờ, hoặc: 7 giờ kém 15) - 7:50 -> Ten to eight.
(Dịch nghĩa: 10 phút nữa tới 8 giờ, hoặc: 8 giờ kém 10) -
1:45 -> a quarter to two
(Dịch nghĩa: 15 phút nữa tới 2 giờ, hoặc: 2 giờ kém 15)
-
10:45 -> a quarter to eleven
(Dịch nghĩa: 15 phút nữa tới 11 giờ, hoặc: 11 giờ kém 15)
- 5:35 -> Twenty-five to six.
-
Ví dụ:
- Lưu ý: Có thể dùng "past" hoặc "to" với số phút (cách nói trang trọng hơn).
- Ví dụ:
- It's ten minutes past three.
(Ba giờ mười phút) - It's twenty minutes to five.
(Năm giờ kém hai mươi phút)
3. Đọc giờ theo số (đơn giản và phổ biến):
Nếu muốn đọc giờ theo kiểu số, bạn chỉ cần đọc Giờ và Phút:
-
Ví dụ:
- 8:20 -> Eight twenty.
- 9:15 -> Nine fifteen.
4. Thời gian trong ngày:
Để chỉ rõ buổi sáng hay buổi chiều, bạn thêm "AM" (sáng) hoặc "PM" (chiều) sau giờ, và đọc kèm với "in the morning" hoặc "in the afternoon"
-
Ví dụ:
- 10:00 AM -> Ten o'clock in the morning.
(Dịch nghĩa: 10 giờ sáng). - 3:00 PM -> Three o'clock in the afternoon.
(Dịch nghĩa: 3 giờ chiều).
- 10:00 AM -> Ten o'clock in the morning.
5. Nói giờ gần đúng:
Có thể dùng "about" hoặc "almost" để ước lượng.- Ví dụ:
-
It's about/almost two o'clock.
(Dịch nghĩa: Khoảng/Gần 2 giờ) - We will arrive at about half past six.
(Chúng tôi sẽ đến nơi vào khoảng sáu giờ rưỡi.) - The train leaves at almost eight thirty.
(Chuyến tàu khởi hành lúc gần tám giờ rưỡi.)
6. Các lưu ý:
- "A quarter" là 15 phút.
- "Half" là 30 phút.
7. Bài tập thực hành: Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Tìm đáp án phù hợp nhất trong các câu sau:
Câu 1: What time is it if it's "a quarter past three"?
- A. 2:45
- B. 3:30
- C. 3:15
- D. 4:15
ĐÁP ÁN: C. 3:15
Dịch: Mấy giờ nếu là "mười lăm phút qua ba"?
Giải thích: "A quarter past three" có nghĩa là 15 phút sau 3 giờ, tức là 3:15.
Câu 2: What time is "half past six"?
- A. 6:30
- B. 5:30
- C. 7:30
- D. 6:15
ĐÁP ÁN: A. 6:30
Dịch: Mấy giờ là "sáu giờ ba mươi"?
Giải thích: "Half past six" có nghĩa là 30 phút sau 6 giờ, tức là 6:30.
Câu 3: If it is "ten to eight", what time is it?
- A. 8:10
- B. 8:50
- C. 7:50
- D. 8:10
ĐÁP ÁN: C. 7:50
Dịch: Nếu là "mười phút đến tám giờ", thì mấy giờ?
Giải thích: "Ten to eight" có nghĩa là 10 phút trước 8 giờ, tức là 7:50.
Câu 4: "It's five past four." What time is it?
- A. 4:50
- B. 5:05
- C. 4:05
- D. 5:00
ĐÁP ÁN: C. 4:05
Dịch: "Năm phút qua bốn giờ." Mấy giờ?
Giải thích: "Five past four" có nghĩa là 5 phút sau 4 giờ, tức là 4:05.
Câu 5: What time is "quarter to nine"?
- A. 9:15
- B. 8:30
- C. 9:45
- D. 8:45
ĐÁP ÁN: D. 8:45
Dịch: Mấy giờ là "chín giờ kém mười lăm"?
Giải thích: "Quarter to nine" có nghĩa là 15 phút trước 9 giờ, tức là 8:45.
Câu 6: "It's ten past two." What time is it?
- A. 2:10
- B. 2:50
- C. 3:10
- D. 1:50
ĐÁP ÁN: A. 2:10
Dịch: "Mười phút qua hai giờ." Mấy giờ?
Giải thích: "Ten past two" có nghĩa là 10 phút sau 2 giờ, tức là 2:10.
Câu 7: What time is it if it’s "twenty past five"?
- A. 5:40
- B. 4:40
- C. 5:20
- D. 6:20
ĐÁP ÁN: C. 5:20
Dịch: Mấy giờ nếu là "hai mươi phút qua năm giờ"?
Giải thích: "Twenty past five" có nghĩa là 20 phút sau 5 giờ, tức là 5:20.
Câu 8: "It's twenty-five to six." What time is it?
- A. 6:25
- B. 5:25
- C. 5:35
- D. 6:35
ĐÁP ÁN: C. 5:35
Dịch: "Hai mươi lăm phút đến sáu giờ." Mấy giờ?
Giải thích: "Twenty-five to six" có nghĩa là 25 phút trước 6 giờ, tức là 5:35.
Câu 9: If it is "quarter past seven", what time is it?
- A. 7:45
- B. 8:45
- C. 7:15
- D. 8:15
ĐÁP ÁN: C. 7:15
Dịch: Nếu là "mười lăm phút qua bảy giờ", thì mấy giờ?
Giải thích: "Quarter past seven" có nghĩa là 15 phút sau 7 giờ, tức là 7:15.
Câu 10: What time is "a quarter to twelve"?
- A. 11:45
- B. 12:15
- C. 12:45
- D. 11:15
ĐÁP ÁN: A. 11:45
Dịch: Mấy giờ là "mười lăm phút đến mười hai giờ"?
Giải thích: "A quarter to twelve" có nghĩa là 15 phút trước 12 giờ, tức là 11:45.