Cụm từ "make all the difference" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make all the difference" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tạo ra khác biệt lớn", "đóng vai trò quan trọng" hoặc "ảnh hưởng quyết định".
Ví dụ:
- Choosing the right school makes all the difference in a child's education.
Chọn trường học phù hợp tạo ra sự khác biệt lớn trong giáo dục của một đứa trẻ. - Having a supportive family makes all the difference when dealing with stress.
Có một gia đình ủng hộ tạo ra sự khác biệt lớn khi đối phó với căng thẳng. - A good night's sleep can make all the difference in your productivity.
Ngủ đủ giấc có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong năng suất làm việc của bạn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make all the difference"?
Khi một yếu tố, hành động hay sự thay đổi có thể tác động mạnh mẽ đến kết quả hoặc trạng thái của một việc gì đó, ta có thể dùng cụm từ này. Cụ thể như các tình huống sau:
- Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố cụ thể trong việc thay đổi kết quả.
- Khi nói về sự cải thiện hoặc thành công nhờ một yếu tố nào đó.
- Khi mô tả một yếu tố quyết định có thể thay đổi hoàn toàn tình huống.
Ví dụ:
- Exercising regularly makes all the difference to your health.
Tập thể dục thường xuyên tạo ra sự khác biệt lớn cho sức khỏe của bạn. - The quality of ingredients can make all the difference in cooking.
Chất lượng nguyên liệu có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc nấu ăn. - A positive attitude makes all the difference in overcoming challenges.
Thái độ tích cực tạo ra sự khác biệt lớn trong việc vượt qua thử thách. - A little bit of encouragement can make all the difference to someone feeling down.
Một chút khích lệ có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với người đang cảm thấy buồn. - Proper training makes all the difference in job performance.
Đào tạo đúng cách tạo ra sự khác biệt lớn trong hiệu suất công việc. - Early diagnosis can make all the difference in treatment outcomes.
Chẩn đoán sớm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả điều trị.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make all the difference"?
- Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố cụ thể, nhưng không nên phóng đại quá mức.
- Tránh lạm dụng cụm từ này trong các tình huống không có sự thay đổi rõ ràng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make all the difference"?
-
Change everything
-
Ví dụ: Finding the right mentor can change everything in your career.
Tìm đúng người cố vấn có thể thay đổi mọi thứ trong sự nghiệp của bạn.
-
Ví dụ: Finding the right mentor can change everything in your career.
-
Transform
-
Ví dụ: Technology has transformed the way we communicate.
Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.
-
Ví dụ: Technology has transformed the way we communicate.
-
Revolutionize
-
Ví dụ: This new method could revolutionize the industry.
Phương pháp mới này có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.
-
Ví dụ: This new method could revolutionize the industry.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make all the difference"?
-
Make no difference
-
Ví dụ: Whether it rains or shines makes no difference to our plans.
Dù trời mưa hay nắng không có sự khác biệt đối với kế hoạch của chúng ta.
-
Ví dụ: Whether it rains or shines makes no difference to our plans.
-
Be insignificant
-
Ví dụ: The minor delay was insignificant to the overall project timeline.
Sự chậm trễ nhỏ không đáng kể đối với tổng thể thời gian dự án.
-
Ví dụ: The minor delay was insignificant to the overall project timeline.
-
Have no impact
-
Ví dụ: The changes had no impact on the final outcome.
Những thay đổi không có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
-
Ví dụ: The changes had no impact on the final outcome.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "make all the difference"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Choosing the right shoes can make all the difference in running.
- A. be insignificant
- B. change everything
- C. have no impact
- D. make no difference
Đáp án đúng: B. change everything
Chọn đôi giày phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc chạy.
A. không đáng kể
B. thay đổi mọi thứ
C. không có ảnh hưởng
D. không tạo ra sự khác biệt
- A good mentor can make all the difference in your career development.
- A. be insignificant
- B. be irrelevant
- C. be minor
- D. transform
Đáp án đúng: D. transform
Một người cố vấn tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong phát triển sự nghiệp của bạn.
A. không đáng kể
B. không liên quan
C. nhỏ nhặt
D. biến đổi
- The quality of the materials makes all the difference in this project.
- A. make no difference
- B. be minor
- C. revolutionize
- D. be insignificant
Đáp án đúng: C. revolutionize
Chất lượng của vật liệu tạo ra sự khác biệt lớn trong dự án này.
A. không tạo ra sự khác biệt
B. nhỏ nhặt
C. cách mạng hóa
D. không đáng kể
- A healthy diet can make all the difference to your energy levels.
- A. be irrelevant
- B. change everything
- C. have no impact
- D. be insignificant
Đáp án đúng: B. change everything
Chế độ ăn uống lành mạnh có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho mức năng lượng của bạn.
A. không liên quan
B. thay đổi mọi thứ
C. không có ảnh hưởng
D. không đáng kể
- Early diagnosis can make all the difference in the treatment of diseases.
- A. revolutionize
- B. be insignificant
- C. make no difference
- D. be minor
Đáp án đúng: A. revolutionize
Chẩn đoán sớm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc điều trị bệnh.
A. cách mạng hóa
B. không đáng kể
C. không tạo ra sự khác biệt
D. nhỏ nhặt
- Proper training makes all the difference in job performance.
- A. make no difference
- B. be irrelevant
- C. transform
- D. have no impact
Đáp án đúng: C. transform
Đào tạo đúng cách tạo ra sự khác biệt lớn trong hiệu suất công việc.
A. không tạo ra sự khác biệt
B. không liên quan
C. biến đổi
D. không có ảnh hưởng
- Attention to detail can make all the difference in a design.
- A. be minor
- B. make no difference
- C. revolutionize
- D. be insignificant
Đáp án đúng: C. revolutionize
Chú ý đến chi tiết có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thiết kế.
A. nhỏ nhặt
B. không tạo ra sự khác biệt
C. cách mạng hóa
D. không đáng kể
- Strong leadership makes all the difference in managing a team.
- A. be irrelevant
- B. be insignificant
- C. change everything
- D. make no difference
Đáp án đúng: C. change everything
Lãnh đạo mạnh mẽ tạo ra sự khác biệt lớn trong việc quản lý một đội nhóm.
A. không liên quan
B. không đáng kể
C. thay đổi mọi thứ
D. không tạo ra sự khác biệt
- Clear communication can make all the difference in avoiding misunderstandings.
- A. make no difference
- B. change everything
- C. be irrelevant
- D. be minor
Đáp án đúng: B. change everything
Giao tiếp rõ ràng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc tránh hiểu lầm.
A. không tạo ra sự khác biệt
B. thay đổi mọi thứ
C. không liên quan
D. nhỏ nhặt
- Choosing the right partner makes all the difference in a successful business.
- A. be insignificant
- B. make no difference
- C. have no impact
- D. transform
Đáp án đúng: D. transform
Chọn đúng đối tác tạo ra sự khác biệt lớn trong một doanh nghiệp thành công.
A. không đáng kể
B. không tạo ra sự khác biệt
C. không có ảnh hưởng
D. biến đổi