Học tiếng Anh cùng ZiZoou News – ZiZoou Store - Streetwear

up-english

Phân biệt "terms" và "conditions"?

1. Điểm chung của "terms" và "conditions"?

Hai từ này đều là những "điều khoản" và "quy định" được thiết lập để điều chỉnh các thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Ví dụ:

  1. Terms: "The terms of the agreement state that the payment must be made within 30 days."
    • Các điều khoản của thỏa thuận quy định rằng thanh toán phải được thực hiện trong vòng...


Từ "prorate" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "prorate" là gì?

Từ này có nghĩa là "chia theo tỷ lệ" hoặc "chia theo phần trăm", dùng để chỉ việc chia đều hoặc phân chia một khoản chi phí, thời gian, hoặc số lượng theo tỷ lệ nhất định.

Ví dụ:

  1. The company decided to prorate the annual bonus based on the number of months each employee worked.
    Công ty quyết định chia đều tiền thưởng hàng năm dựa trên số tháng mỗi nhân viên làm việc.
  2. The rent will be prorated if you move in mid-month.
    Tiền thuê sẽ được chia đều nếu bạn chuyển vào giữa...


Từ "partway" hay "part way" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "partway" hay "part way" là gì?

Hai từ này đều có nghĩa là "giữa chừng", "nửa chừng" hoăc "một phần", thường được dùng để chỉ một điểm không phải là điểm bắt đầu hay điểm kết thúc, mà nằm ở giữa.

Ví dụ:

  • The car is partway down the street.
    Chiếc xe đang ở giữa đường.
  • We still have a long part way to go.
    Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài phía trước.
  • The road was blocked partway due to construction.
    Đường bị chặn một phần do công trình xây dựng....


Từ "recur" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "recur" là gì?

Từ này có nghĩa là "lặp lại" hoặc "tái diễn", thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra nhiều lần theo thời gian.

Ví dụ:

  1. The problem tends to recur every few months.
    • Vấn đề này có xu hướng tái diễn mỗi vài tháng.
  2. Her headaches recur frequently.
    • Cơn đau đầu của cô ấy lặp lại thường xuyên.
  3. The same issues recurred in the new project.
    • Những vấn đề tương tự đã tái diễn trong dự án mới.
    ...


Phân biệt "kick off" và "begin"?

1. Điểm chung của "kick off" và "begin"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "bắt đầu" một việc gì đó. Chúng thường được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình.

Ví dụ:

  • The campaign kicks off next week.
    (Chiến dịch sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
  • She will begin her new job tomorrow.
    (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)

2. Các điểm khác nhau giữa "kick off" và "begin"

  1. "Kick off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không...


Cụm từ "used to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "used to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thường" hay "thường xuyên", được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ:

  1. I used to play soccer every weekend.
    • Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
  2. She used to live in New York.
    • Cô ấy đã từng sống ở New York.
  3. They used to be best friends.
    • Họ đã từng là bạn thân.
  4. ...


Phân biệt "kick off" và "start"?

1. Điểm chung của "kick off" và "start"

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "bắt đầu" một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • The concert kicks off with a popular song.
    Buổi hòa nhạc bắt đầu với một bài hát nổi tiếng.
  • The meeting will start at 9 AM.
    Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.

2. Các điểm khác nhau giữa "kick off" và "start"

  1. "Kick off" thường được sử dụng...


Cụm từ "hand on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hand on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "truyền đạt" hoặc "chuyển giao" một cái gì đó từ người này sang người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi thông tin, kỹ năng, hoặc vật dụng.

Ví dụ:

  1. She decided to hand on her grandmother's recipes to her daughter.
    • Cô ấy quyết định truyền lại các công thức nấu ăn của bà ngoại cho con gái mình.
  2. The teacher will hand on the study materials to the students.
    • Giáo viên sẽ chuyển tài liệu học tập cho...


Phân biệt "every" và "each"?

1. Điểm chung của "every" và "each"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "mỗi" hoặc "mọi", đều được sử dụng để nói về tất cả các thành viên hoặc đối tượng trong một nhóm.

Ví dụ:

  • Every student in the class passed the exam.
    Mọi học sinh trong lớp đều đậu kỳ thi.
  • Each student in the class has a unique talent.
    Mỗi học sinh trong lớp đều có một tài năng độc đáo.

2. Các điểm khác nhau giữa "every" và "each"

1. Sự nhấn mạnh:

  • "Every"...


Cụm từ "take down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take down" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hạ xuống", "gỡ xuống", "ghi chép" lại điều gì đó, hoặc "hạ gục".

  • Ví dụ 1:

    • English: The police took down the suspect's information.
    • Tiếng Việt: Cảnh sát ghi chép lại thông tin của nghi phạm.
  • Ví dụ 2:

    • English: He took down the old curtains and replaced them with new ones.
    • Tiếng Việt: Anh ấy gỡ xuống những cái rèm cũ và thay bằng những cái mới.
  • Ví dụ 3:

    • English: The manager asked...


Phân biệt "important", "key" và "significant"?

1. Điểm chung của "important", "key" và "significant"?

Các từ này đều mang nghĩa là "quan trọng", nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự ảnh hưởng lớn của một sự việc, sự vật nào đó.

Ví dụ:

  1. Important:

    • English: Education is important for a successful career.
    • Vietnamese: Giáo dục là quan trọng để có một sự nghiệp thành công.
  2. Key:

    • English: Communication is the key to a healthy relationship.
    • Vietnamese: Giao tiếp là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.
  3. Significant:

    • English: His contribution to...


Từ "summarize" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "summarize" là gì?

Từ này có nghĩa là "tóm tắt", "rút gọn nội dung" của một văn bản, bài viết hoặc bài nói để nêu ra những điểm chính, quan trọng nhất mà không đi vào chi tiết.

Ví dụ:

  • The teacher asked us to summarize the chapter in our own words.
    Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt chương đó bằng từ ngữ của mình.
  • Can you summarize the meeting for those who couldn't attend?
    Bạn có thể tóm tắt cuộc họp cho những người không thể tham dự không?
  • The article summarizes the...


Phân biệt "take note" và "make note"?

1. Điểm chung của "take note" và "make note"

Hai từ này đều có nghĩa là "ghi chú lại" hoặc "lưu ý" điều gì đó. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu người nghe hoặc người đọc chú ý đến một thông tin quan trọng.

Ví dụ:

  • Take note of the meeting time change.
    Hãy lưu ý về sự thay đổi thời gian họp.
  • He made a note in his diary about the event.
    Anh ấy đã ghi chú vào nhật ký về sự kiện đó.

2. Các điểm khác nhau giữa...


Từ "accidentally" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "accidentally" là gì?

Từ này có nghĩa là "vô tình", "không cố ý" hoặc "một cách tình cờ". Nó được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc xảy ra mà không có sự dự định trước.

Ví dụ:

  1. I accidentally spilled coffee on my shirt.
    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo.

  2. She accidentally deleted the important file.
    Cô ấy vô tình xóa mất tập tin quan trọng.

  3. He accidentally met his old friend at the supermarket.
    Anh ấy tình cờ gặp lại bạn cũ ở siêu thị.

  4. ...


Cụm từ "the least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "the least" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ít nhất", thường được dùng để chỉ mức độ thấp nhất hoặc ít nhất của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • This is the least interesting book I've ever read.
    • Đây là cuốn sách ít thú vị nhất mà tôi từng đọc.
  • She is the least experienced member of the team.
    • Cô ấy là thành viên ít kinh nghiệm nhất của đội.
  • Of all the options, this one is the least expensive.
    • Trong tất cả các lựa chọn, đây là...


Cụm từ "take time out of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take time out of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "dành thời gian" từ một hoạt động hoặc công việc nào đó để làm một việc khác, hoặc nói về việc tạm dừng một hoạt động hiện tại để thực hiện một hoạt động khác.

Ví dụ:

  1. He had to take time out of his busy schedule to attend the meeting.
    • Anh ấy phải dành thời gian ra từ lịch trình bận rộn để tham dự cuộc họp.
  2. She took time out of her vacation to visit the orphanage....


Phân biệt "last" và "final"?

1. Điểm chung của "last" và "final"?

Cả 2 từ này đều có nghĩa liên quan đến "phần cuối cùng" hoặc "sự kết thúc" của một chuỗi sự kiện hoặc thời gian. Chúng thường được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra sau cùng hoặc là phần cuối cùng của một cái gì đó.

  1. Ví dụ 1:

    • English: This is the last chapter of the book.
    • Vietnamese: Đây là chương cuối cùng của cuốn sách.
  2. Ví dụ 2:

    • English: The final match will determine the champion.
    • Vietnamese: Trận đấu cuối cùng...


Phân biệt "also", "as well" và "too"?

1. Điểm chung của "also", "as well" và "too"

Các từ này đều có nghĩa là "cũng", "cũng vậy", "cũng như". Chúng đều có thể được dùng trong câu khẳng định để bổ sung thêm một ý khác.

Ví dụ:

  • She also likes to read books.
    Cô ấy cũng thích đọc sách.
  • He is a doctor and he teaches at the university as well.
    Anh ấy là bác sĩ và cũng giảng dạy tại trường đại học.
  • I want to go to the beach this weekend too.
    Tôi cũng muốn đi biển vào cuối tuần này.

Từ "homerun" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "homerun" là gì?

Từ này có nghĩa đen là "ghi điểm trực tiếp" (môn bóng chày), và có nghĩa bóng là "thành công lớn", "thành tựu đáng kể".

2. Các trường hợp sử dụng từ "homerun"?

Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong môn bóng chày (Baseball)

  • Ý nghĩa: Một cú đánh mà bóng được đánh ra ngoài sân và người đánh có thể chạy qua tất cả các gôn để ghi điểm trực tiếp mà không bị loại.
  • Ví dụ:
    • "He hit a...


Phân biệt "very good" và "pretty good"?

1. Điểm chung của "very good" và "pretty good"

Cả hai từ này đều diễn tả mức độ tốt của một sự việc, hành động hoặc tính chất nào đó, và đều mang nghĩa tích cực

Ví dụ 1:

  • English: The food at this restaurant is very good.
  • Vietnamese: Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon.

Ví dụ 2:

  • English: His English is pretty good, but he still makes some mistakes.
  • Vietnamese: Tiếng Anh của anh ấy khá tốt, nhưng anh ấy vẫn mắc một số lỗi.

    2. Các điểm khác nhau giữa...


    Từ "straightforward" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "straightforward" là gì?

    Từ này có nghĩa là "thẳng thắn", "dễ hiểu", hoặc "đơn giản".

    Ví dụ:

    1. The instructions were straightforward and easy to follow.
      Các hướng dẫn rất dễ hiểu và dễ làm theo.
    2. Her explanation was straightforward and clear.
      Lời giải thích của cô ấy thẳng thắn và rõ ràng.
    3. It's a straightforward process that anyone can do.
      Đó là một quy trình rất đơn giản mà ai cũng có thể làm được.

    2. Khi nào sử dụng từ "straightforward"?

    Khi mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc không phức tạp:

    ...


    Phân biệt "some times" và "sometimes"?

    1. Điểm chung của "some times" và "sometimes"

    Cả 2 từ này đều liên quan đến thời gian tần suất.

    Ví dụ 1:

    • English: I have seen him some times at the park.
    • Vietnamese: Tôi đã gặp anh ấy một vài lần ở công viên.

    Ví dụ 2:

    • English: Sometimes, I like to read a book before bed.
    • Vietnamese: Đôi khi, tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.

    Ví dụ 3:

    • English: She visits her grandparents some times during the holidays.
    • Vietnamese: Cô ấy thăm ông bà của...


    Cụm từ "get to the heart of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "get to the heart of" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "đi thẳng vào vấn đề", "đi vào cốt lõi hoặc trọng tâm" của một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tìm hiểu hoặc giải quyết phần quan trọng nhất của một vấn đề.

    Ví dụ:

    1. English: We need to get to the heart of the matter to find a solution.
      Vietnamese: Chúng ta cần đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề để tìm ra giải pháp.

    2. English: The documentary gets to the heart of...


    Phân biệt "make sure" và "ensure"?

    1. Điểm chung của "make sure" và "ensure"

    Hai từ này đều có nghĩa là "đảm bảo" rằng một điều gì đó xảy ra hoặc đúng như mong đợi, nhấn mạnh sự "chắc chắn" trong hành động hoặc kết quả.

    Ví dụ:

    1. Make sure you lock the door before leaving.

      • Hãy đảm bảo khóa cửa trước khi rời đi.
    2. We need to ensure that all documents are signed.

      • Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều được ký.
    3. Make sure to check your email regularly.

        ...


    Phân biệt "cause" và "make"?

    1. Điểm chung của "cause" và "make"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là tạo ra một điều gì đó. Được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả của một hành động.

    Ví dụ:

    1. The heavy rain caused flooding in the area.
      Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực.
    2. His speech made everyone feel inspired.
      Bài phát biểu của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng.

    2. Điểm khác nhau giữa "cause" và "make"

    Mặc dù cả hai từ đều có thể chỉ sự tạo ra hoặc...


    Từ "credibility" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "credibility" là gì?

    Từ này có nghĩa là "sự tin cậy", "uy tín" hoặc "đáng tin cậy". Thường được sử dụng để chỉ mức độ mà một người, tổ chức hoặc thông tin được coi là đáng tin cậy.

    Ví dụ:

    1. The credibility of the witness was questioned during the trial.
      Uy tín của nhân chứng đã bị đặt câu hỏi trong suốt phiên tòa.
    2. The company's credibility has been damaged by the scandal.
      Uy tín của công ty đã bị tổn hại bởi vụ bê bối.
    3. Building credibility takes time and effort.
      Xây dựng uy tín đòi...


    Từ "frustrate" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "frustrate" là gì?

    Từ này có nghĩa là "ngăn cản", "làm bực bội", "gây thất vọng".

    Ví dụ:

    1. Frustrate: The constant delays began to frustrate the passengers.
      • Những sự trì hoãn liên tục bắt đầu làm thất vọng hành khách.
    2. Frustrated: She was frustrated by the lack of progress.
      • Cô ấy đã bực bội vì thiếu tiến triển.
    3. Frustration: His frustration was evident when he spoke.
      • Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nói.

    2. Các trường hợp sử...


    Từ "proactive" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "proactive" là gì?

    Từ này có nghĩa là "chủ động", "tích cực". Dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ chủ động, tiên phong trong việc giải quyết vấn đề hoặc chuẩn bị cho tương lai.

    Ví dụ:

    1. Proactive measures were taken to prevent the spread of the virus.
      Các biện pháp chủ động đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của virus.
    2. She is known for her proactive approach to problem-solving.
      Cô ấy được biết đến với cách tiếp cận chủ động trong việc giải quyết vấn đề.
    3. The company adopted...


    Phân biệt "it's time" và "it's the time"?

    1. Điểm chung của "it's time" và "it's the time"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là "đã đến lúc", "đã đến thời điểm" để làm một việc gì đó. Được sử dụng để chỉ một khoảnh khắc hoặc thời điểm cụ thể nào đó.

    Ví dụ:

    1. It's time to go to bed.

      • Đã đến lúc đi ngủ rồi.
    2. It's the time of year when flowers bloom.

      • Đây là thời điểm trong năm khi hoa nở.

    2. Điểm khác nhau giữa "it's time" và "it's the...


    Cụm từ "it’s time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "it’s time" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "đã đến lúc" hoặc "đã đến thời điểm". Được sử dụng để chỉ ra rằng đã đến lúc làm một việc gì đó.

    Ví dụ:

    1. It’s time to go to bed.
      • Đã đến lúc đi ngủ rồi.
    2. It’s time for dinner.
      • Đã đến lúc ăn tối rồi.
    3. It’s time to start the meeting.
      • Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp rồi.

    2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "it’s time"?

    Cụm...


    Cụm từ "out of the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "out of the way" là gì?

    Cụm từ này có một số nghĩa là:

    • Xa xôi
    • Ra khỏi
    • Hoàn thành trước

    Ví dụ:

    1. The cottage is located out of the way, in a secluded forest.
      • Ngôi nhà gỗ nằm xa xôi, trong một khu rừng hẻo lánh.
    2. Please move these boxes out of the way so we can clean the floor.
      • Làm ơn di chuyển những chiếc hộp này ra khỏi đường để chúng tôi có thể lau sàn.
    3. He completed the task out of the way before...


    Phân biệt "seal the deal" và "close the deal"?

    1. Điểm chung của "seal the deal" và "close the deal"

    Cả 2 cụm từ này đều mang nghĩa là "chốt được thỏa thuận" hoặc "giao dịch thành công" (hay còn gọi là "chốt deal"). Các từ này thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc hoàn tất một hợp đồng hoặc đạt được một thỏa thuận cuối cùng.

    1. Ví dụ 1:

      • English: We need to seal the deal before the end of the month.
      • Vietnamese: Chúng ta cần hoàn tất thỏa thuận trước cuối tháng.
    2. Ví dụ 2:

      • English: After weeks of negotiations, they were finally able...


    Cụm từ "bond over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "bond over" là gì?

    Cụm từ này nghĩa là "thân thiết nhờ vào", "gắn bó nhờ vào". Chỉ việc tạo ra hoặc phát triển một mối quan hệ gần gũi và thân thiết với ai đó dựa trên một sở thích, kinh nghiệm hoặc hoạt động chung.

    Ví dụ:

    • They bonded over their love for classical music.
      Họ kết nối với nhau qua tình yêu dành cho nhạc cổ điển.
    • We bonded over our shared experiences at university.
      Chúng tôi kết nối với nhau qua những trải nghiệm chung ở đại học.
    • The team quickly bonded...


    Phân biệt "uncover" và "reveal"?

    1. Điểm chung của "uncover" và "reveal"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là "tiết lộ", "làm sáng tỏ" hoặc "phát hiện", là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc được biết đến. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một sự thật, thông tin hoặc điều gì đó bị che giấu được làm sáng tỏ.

    Ví dụ 1:

    • English: The investigation aimed to uncover the truth behind the financial scandal.
    • Vietnamese: Cuộc điều tra nhằm làm sáng tỏ sự thật đằng sau vụ bê bối tài chính.

    Ví dụ 2:

    ...


    Từ "icebreaker" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "icebreaker" là gì?

    Từ này có nghĩa là một "hoạt động làm quen", "trò chơi khởi động", "hoạt động phá băng" dùng để chỉ một hoạt động, một câu chuyện hoặc trò chơi được sử dụng để làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và bắt đầu trò chuyện trong một nhóm.

    Ví dụ:

    • The team leader started the meeting with a fun icebreaker.
      Người trưởng nhóm bắt đầu cuộc họp bằng một hoạt động phá băng vui nhộn.
    • At the party, they played a few icebreakers to get everyone talking.
      Trong bữa tiệc, họ đã chơi một...


    Từ "round-robin" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "round-robin" là gì?

    Từ này có thể dịch là "luân phiên", "tuần tự" hoặc "lần lượt". Nó nói về phương thức hoặc cách thức thực hiện tuần tự, lần lượt từng phần một cách công bằng và không thiên vị.

    Ví dụ:

    1. In a round-robin tournament, every team plays against every other team.
      • Trong một giải đấu vòng tròn, mỗi đội sẽ thi đấu với tất cả các đội khác.
    2. The round-robin scheduling algorithm is used to allocate CPU time to processes.
      • Thuật toán lập lịch luân phiên được sử dụng để phân bổ...


    Cụm từ "take a moment" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "take a moment" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "dành chút thời gian", "dành ra một khoảng thời gian ngắn" để làm gì đó. Nó thường được sử dụng để khuyến khích ai đó dừng lại và suy nghĩ hoặc làm một việc gì đó một cách cẩn thận.

    Ví dụ:

    1. Take a moment to appreciate the beauty around you.
      • Hãy dành một chút thời gian để trân trọng vẻ đẹp xung quanh bạn.
    2. Before you make a decision, take a moment to consider all the options.
      • Trước khi bạn...


    Phân biệt "another" và "other"?

    1. Điểm chung của "another" và "other"

    Hai từ này đều có nghĩa là "khác" hoặc "kia", dùng để chỉ sự khác biệt hoặc bổ sung. Chúng đều có thể được sử dụng để nói về một thứ gì đó khác với những gì đã được nhắc đến trước đó.

    Ví dụ:

    1. Another:

      • English: I would like another cup of coffee.
      • Vietnamese: Tôi muốn một cốc cà phê khác.
    2. Other:

      • English: Do you have any other questions?
      • Vietnamese: Bạn có câu hỏi nào khác không?
    3. ...


    Cụm từ "each other" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "each other" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "nhau" hoặc "với nhau", "lẫn nhau", dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật. Nó được sử dụng để nói về hành động mà hai hoặc nhiều đối tượng thực hiện với nhau.

    Ví dụ:

    1. They love each other.
      Họ yêu nhau.

    2. The two friends always help each other with homework.
      Hai người bạn luôn giúp đỡ nhau làm bài tập.

    3. The cats were chasing each other around the house.
      Những con mèo đang đuổi nhau quanh...


    Phân biệt "tip" và "trick"?

    1. Điểm chung của "tip" và "trick"

    Cả 2 từ đều có nghĩa là những "mẹo nhỏ", "lời khuyên" hoặc "phương pháp" giúp cải thiện hiệu suất hoặc đạt được kết quả mong muốn. Các từ này đều có thể được sử dụng để chỉ những cách làm thông minh, hiệu quả hoặc nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    Ví dụ:

    1. "Here's a tip: Always check your work for errors before submitting it."

      • Đây là một mẹo: Luôn kiểm tra công việc của bạn để tìm lỗi trước khi nộp.
    2. "A good...


    Cụm từ "how exciting!" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "how exciting!" là gì?

    Cụm từ này nghĩa là "Thật thú vị!" hoặc "Thật tuyệt vời!", là một biểu hiện cảm xúc dùng để thể hiện sự hứng thú, phấn khích hoặc vui mừng về một sự kiện, tình huống hoặc thông tin nào đó.

    Ví dụ:

    1. English: We are going to Disneyland next week. How exciting!
      Tiếng Việt: Chúng ta sẽ đi Disneyland vào tuần tới. Thật là thú vị!
    2. English: She just got accepted into her dream college. How exciting!
      Tiếng Việt: Cô ấy vừa được nhận vào trường đại học mơ ước...


    Cụm từ "follow up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "follow up" là gì?

    Từ này có nghĩa là "theo dõi", "tiếp tục" hoặc "kiểm tra lại" một vấn đề, sự việc sau khi nó đã được thực hiện hoặc đề cập trước đó.

    Ví dụ:

    1. I will follow up with you next week to see how the project is going.
      Tôi sẽ theo dõi bạn vào tuần tới để xem dự án tiến triển thế nào.
    2. She needs to follow up on the email she sent last week.
      Cô ấy cần theo dõi email mà cô ấy đã gửi tuần trước.
    3. ...


    Từ "kick off" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "kick off" là gì?

    Từ này có nghĩa là "khởi động" hoặc "bắt đầu".

    Ví dụ: 

    • The meeting will kick off at 9 AM.
      • Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.
    • The project kicked off with a grand ceremony.
      • Dự án đã khởi động bằng một buổi lễ hoành tráng.
    • We need to kick off the campaign next week.
      • Chúng ta cần khởi động chiến dịch vào tuần sau.

    2. Các trường hợp sử dụng từ "kick off"?

    Từ này có thể được sử dụng...


    Cụm từ "half an hour" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "half an hour" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "nửa giờ", "nửa tiếng", "30 phút".

    Ví dụ:

    • I'll be there in half an hour.
      • Tôi sẽ đến đó trong nửa giờ.
    • The meeting lasted for half an hour.
      • Cuộc họp kéo dài trong nửa giờ.
    • She needs half an hour to finish her homework.
      • Cô ấy cần nửa giờ để hoàn thành bài tập về nhà.

    2. Trường hợp sử dụng cụm từ "half an hour"?

    Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn...


    Cụm từ "turn into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "turn into" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "biến đổi" từ trạng thái này sang trạng thái khác, hoặc "trở thành" cái gì đó khác.

    Ví dụ:

    • The caterpillar turns into a butterfly.
      • Con sâu bướm biến thành con bướm.
    • Water turns into ice when it freezes.
      • Nước biến thành đá khi nó đóng băng.
    • The prince was turned into a frog by a witch.
      • Hoàng tử đã bị phù thủy biến thành con ếch.

    2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "turn...


    Phân biệt "recall" và "remember"?

    1. Điểm chung của "recall" và "remember"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "gợi nhớ lại" một thông tin, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó trong quá khứ. Chúng đều có nghĩa tương tự nhau và thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.

    Ví dụ:

      • She tried to recall the name of the restaurant they visited last month.
        Cô ấy cố gắng gợi lại tên của nhà hàng mà họ đã ghé thăm tháng trước.
      • I can't remember where I put my keys.
        Tôi không thể nhớ tôi...


    Cụm từ "in addition to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "in addition to" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "ngoài ra", "bên cạnh đó". Đây là một cụm từ nối được sử dụng để thêm thông tin hoặc liệt kê thêm các yếu tố khác nhau.

    Ví dụ:

    1. In addition to his regular job, he also volunteers at a local shelter.
      • Ngoài công việc chính của mình, anh ấy còn tình nguyện tại một trại tạm trú địa phương.
    2. In addition to studying hard, she also participates in extracurricular activities.
      • Ngoài việc học chăm chỉ, cô ấy...


    Từ "groundbreaking" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "groundbreaking" là gì?

    Từ này có nghĩa là "mới mẻ", "sáng tạo", dùng để miêu tả một điều gì đó mang tính "đột phá".

    Ví dụ:

    1. The scientist made a groundbreaking discovery in cancer research.
      • Nhà khoa học đã có một khám phá đột phá trong nghiên cứu ung thư.
    2. This groundbreaking technology will change the way we live.
      • Công nghệ đột phá này sẽ thay đổi cách chúng ta sống.
    3. The artist's groundbreaking work has influenced many others.
      • Tác phẩm đột phá của nghệ sĩ đã ảnh hưởng đến...


    Phân biệt "make money" và "earn money"?

    1. Điểm chung của "make money" và "earn money"

    Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "kiếm tiền". Chúng đều được sử dụng để diễn tả hành động thu nhập tiền bạc từ một công việc hoặc hoạt động nào đó.

    Ví dụ 1:

    • English: He makes money by selling handmade crafts.
    • Vietnamese: Anh ấy kiếm tiền bằng cách bán các sản phẩm thủ công.

    Ví dụ 2:

    • English: She earns money through freelance writing.
    • Vietnamese: Cô ấy kiếm tiền qua việc viết tự do.

    Ví dụ 3:

    • English: They make money from...


    Cụm từ "in a nutshell" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "in a nutshell" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "tóm lại", "nói ngắn gọn", hoặc "nói một cách đơn giản và súc tích".

    Ví dụ:

    1. In a nutshell, the project was a success.
      • Tóm lại, dự án đã thành công.
    2. In a nutshell, she explained the whole plan in just five minutes.
      • Nói ngắn gọn, cô ấy đã giải thích toàn bộ kế hoạch chỉ trong năm phút.
    3. In a nutshell, the movie was about a man who saves the world.
      • Tóm...


    Cụm từ "it depends" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "it depends" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "còn tùy" hoặc "tùy thuộc vào".

    Ví dụ:

    1. English: "Will you go to the party tonight?" "It depends on the weather."
      Tiếng Việt: "Bạn có đi dự tiệc tối nay không?" "Còn tùy vào thời tiết."
    2. English: "Can I finish this project by tomorrow?" "It depends on how much work is left."
      Tiếng Việt: "Tôi có thể hoàn thành dự án này trước ngày mai không?" "Còn tùy vào lượng công việc còn lại."
    3. English: "Do you like spicy food?" "It depends on the dish."
      Tiếng...


    Phân biệt "due to" và "because of"?

    1. Điểm chung của "due to" và "because of"

    Cả 2 từ đều có nghĩa là "bởi vì" hoặc "do", được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hay hành động, để giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.

    2. Điểm khác nhau giữa "due to" và "because of"

    A. "Due to"

    • Có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) và theo sau động từ "to be" (is, am, are, was, were).
    • Có thể đứng sau một danh từ hoặc cụm danh từ.
    • Từ...


    Cụm từ "lean on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "lean on" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "dựa vào", "nhờ cậy" vào ai đó để nhận được sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc an ủi.

    Ví dụ:

    1. Lean on me when you're not strong.
      • Dựa vào tôi khi bạn không mạnh mẽ.
    2. She always leans on her friends in times of trouble.
      • Cô ấy luôn dựa vào bạn bè khi gặp khó khăn.
    3. When things get tough, you can always

    Phân biệt "create" và "generate"?

    1. Điểm chung của "create" và "generate"

    Cả 2 từ này đều mang ý nghĩa "tạo ra" hoặc sản xuất một cái gì đó. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm ra một thứ mới từ con số không hoặc từ các yếu tố đã có sẵn.

    Ví dụ:
    1. She created a beautiful painting.
    - Cô ấy đã tạo ra một bức tranh đẹp.
    2. The machine generates electricity.
    - Máy tạo ra điện.
    3. He creates music in his free time.
    - Anh ấy sáng tác nhạc trong thời gian rảnh.

    2. Điểm khác nhau giữa...


    Từ "dedicated" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "dedicated" là gì?

    Từ này có nghĩa là "tận tụy", "cống hiến" hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.

    2. Các trường hợp sử dụng từ "dedicated"?

    Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

    a. Dùng để chỉ người tận tụy, cống hiến cho công việc hoặc mục đích nào đó:

    • She is a dedicated teacher who always puts her students first.
      • Cô ấy là một giáo viên tận tụy luôn đặt học sinh lên hàng đầu.
    • The dedicated nurse worked tirelessly to care for her patients.
      • Y tá tận tụy đã làm việc...


    Từ "harness" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "harness" là gì?

    Từ này có nghĩa là "khai thác", "sử dụng" hoặc "điều khiển" một nguồn lực hoặc năng lượng nào đó để đem lại lợi ích. Nó cũng có thể chỉ đến việc "trang bị" hoặc buộc dây.

    Ví dụ:

    1. We need to harness the power of the wind to generate electricity.
    - Chúng ta cần khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện.

    2. The farmer harnessed the horse to the plow.
    - Người nông dân đã buộc dây con ngựa vào cái cày.

    3. Scientists are working on ways to harness solar energy...


    Từ "sizzle" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "sizzle" là gì?

    • Từ này có thể được dùng theo nghĩa bóng để miêu tả sự "nóng bỏng" hoặc "hấp dẫn".
    • Nghĩa gốc của từ "sizzle" là một từ tiếng Anh mô tả "âm thanh xèo xèo" khi dầu hoặc thức ăn nóng lên trên bếp.

    Ví dụ:

    • The bacon began to sizzle in the pan.
      Miếng thịt ba chỉ bắt đầu xèo xèo trong chảo.
    • The summer sun made the pavement sizzle.
      Mặt đường nóng bỏng dưới ánh nắng mùa hè.
    • The performance had a certain sizzle that kept the audience engaged.
      Buổi...


    Cụm từ "squeeze into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "squeeze into" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "chen vào" hoặc "nhét vào" một không gian chật hẹp hoặc nhỏ hơn so với kích thước ban đầu.

    Ví dụ:

    1. She managed to squeeze into her old jeans.
      • Cô ấy đã cố gắng mặc cho vừa chiếc quần jeans cũ của mình.
    2. We all had to squeeze into the tiny car.
      • Chúng tôi đều phải chen vào chiếc xe nhỏ xíu đó.
    3. The cat tried to squeeze into the box.
      • Con mèo cố gắng chui vào chiếc hộp.
    4. ...


    Cụm từ "further away from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "further away from" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "xa hơn", "cách xa" từ một điểm nào đó. Nó thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý hoặc một khoảng cách trừu tượng.

    Ví dụ:

    1. The new house is further away from the city center than the old one.
      • Ngôi nhà mới cách xa trung tâm thành phố hơn so với ngôi nhà cũ.
    2. My office is further away from my home than I expected.
      • Văn phòng của tôi xa nhà tôi hơn so với tôi mong đợi.
      ...


    Cụm từ "laser focus" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "laser focus" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "tập trung cao độ", thể hiện mức độ tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể, tương tự như cách một tia laser tập trung vào một điểm duy nhất. Nó thể hiện sự chú ý không bị phân tâm và sự quyết tâm mạnh mẽ.

    Ví dụ:

    1. "He has a laser focus on his career goals."
      Anh ấy có một sự tập trung cao độ vào các mục tiêu nghề nghiệp của mình.

    2. "With laser focus, she completed the project ahead...


    Phân biệt "like" và "such as"?

    1. Điểm chung của "like" và "such as"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là "như là", "ví dụ như". Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của câu bằng cách nêu ra các ví dụ cụ thể.

    Ví dụ:

    1. She enjoys outdoor activities like hiking and biking.
      • Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.
    2. He has hobbies such as painting and playing the guitar.
      • Anh ấy có những sở thích như vẽ tranh và chơi guitar.
    3. Many fruits like apples and oranges are...


    Từ "regarding" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "regarding" là gì?

    Từ này có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về việc", được sử dụng để giới thiệu chủ đề hoặc vấn đề mà câu nói hoặc văn bản đang đề cập đến.

    2. Các trường hợp sử dụng từ "regarding"?

    "Regarding" được sử dụng trong các trường hợp sau:

    1. Khi muốn đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
    2. Khi trả lời hoặc phản hồi một câu hỏi hoặc yêu cầu.
    3. Khi giới thiệu thông tin liên quan đến một vấn đề đã được đề cập trước đó.
    ...


    Cụm từ "knowledge vault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "knowledge vault" là gì?

    Từ này có thể được dịch là "kho lưu trữ dữ liệu" hoặc "cơ sở dữ liệu" chứa đựng thông tin và tri thức. Nó có thể là một hệ thống số hóa hoặc vật lý, nơi lưu trữ các tài liệu, dữ liệu, và thông tin quan trọng.

    2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "knowledge vault"?

    Cụm từ knowledge vault thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

    • Khi nói về một hệ thống lưu trữ thông tin số hóa.
    • Khi đề cập đến một thư viện hoặc...


    Cụm từ "in regards to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "in regards to" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về việc".

    2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in regards to"?

    Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

    • Khi muốn giới thiệu một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
    • Khi muốn chỉ ra mối liên quan giữa các thông tin.
    • Khi cần làm rõ đối tượng hoặc khía cạnh đang được thảo luận.

    Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói mang tính giới thiệu.


    Cụm từ "de facto" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "de facto" là gì?

    Cụm từ này có nghĩa là "trên thực tế" hoặc "trong thực tiễn". Nó là một thuật ngữ tiếng Latinh, được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc sự việc tồn tại và hoạt động trong thực tế, mặc dù có thể không được chính thức công nhận hoặc hợp pháp hóa.

    Ví dụ:

    1. English: The company is the de facto leader in the market.
      Tiếng Việt: Công ty này trên thực tế đang dẫn đầu trong thị trường.
    2. English: He is the de facto manager of the team.
      Tiếng Việt: Anh...


    Phân biệt "nevertheless" và "however"?

    1. Điểm chung của "nevertheless" và "however"

    Cả 2 từ này đều có nghĩa là "tuy nhiên", là từ nối được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề trong câu. Chúng thường được dùng để giới thiệu một ý kiến, sự kiện hoặc tình huống mới mà có thể làm thay đổi hoặc bổ sung cho những gì đã được đề cập trước đó.

    2. Điểm khác nhau giữa "nevertheless" và "however"

    Vị trí trong câu:

    • Nevertheless thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu, sau dấu chấm...


    Từ "anyway" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

    1. Từ "anyway" là gì?

    Từ này có nghĩa là "dù sao đi nữa", "dù thế nào đi nữa". Thường được dùng để chuyển đổi chủ đề hoặc để nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng bất kể các yếu tố khác.

    2. Khi nào sử dụng từ "anyway"?

    a. Để tiếp tục hoặc kết thúc một câu chuyện:

    Ví dụ:

    • Anyway, let's get back to the main topic.
      • Dù sao đi nữa, hãy quay lại chủ đề chính.
    • ...


    Cụm từ "by the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "by the way" là gì?

    Cụm từ "by the way" có nghĩa là "nhân tiện" hoặc "tiện thể". Là một cách diễn đạt được sử dụng để thêm thông tin hoặc chuyển đổi chủ đề trong cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng và không chính thức.

    2. Khi nào sử dụng cụm từ "by the way"?

    Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

    1. Thêm thông tin bổ sung:

      • By the way, your package arrived this...


    Phân biệt "ensure" và "sure"?

    1. Điểm chung của "ensure" và "sure"

    Cả 2 từ đều có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "an toàn". Đều liên quan đến việc đảm bảo hoặc chắc chắn một điều gì đó.

    2. Điểm khác nhau giữa "ensure" và "sure"

    • "Ensure" là một động từ, có nghĩa là làm cho một điều gì đó chắc chắn xảy ra.
    • "Sure" là một tính từ, có nghĩa là cảm thấy chắc chắn hoặc tin tưởng về điều gì đó.

    Ví dụ:

    Ensure:

    • English: The teacher will 

    Phân biệt "guide" và "instruction"?

    1. Điểm chung của "guide" và "instruction"

    Cả 2 từ đều có nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "hướng dẫn", đều giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ cách thực hiện một công việc hoặc quy trình nào đó.

    2. Điểm khác nhau giữa "guide" và "instruction"

    • "Guide" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ dẫn tổng quát, bao gồm cả việc cung cấp thông tin và định hướng.
    • "Instruction" thường mang tính cụ thể và chi tiết hơn, chỉ dẫn từng bước một cách rõ ràng.

    Ví dụ:

    ...


    Phân biệt "complicate" và "complex"?

    1. Điểm chung của "complicate" và "complex"

    Cả 2 từ đều có nghĩa là "phức tạp" và "khó hiểu", thường được sử dụng để mô tả những thứ không dễ dàng để giải quyết hoặc hiểu.

    2. Điểm khác nhau giữa "complicate" và "complex"

    1. "Complicate"

    Thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một việc gì đó trở nên phức tạp hơn.

    Ví dụ:

    1. Don't complicate things by adding unnecessary details.

      • Đừng làm phức tạp mọi thứ bằng...


    Phân biệt "fulfill" và "complete"?

    1. Điểm chung của "fulfill" và "complete"

    Cả 2 từ này đều mang ý nghĩa "hoàn thành" một nhiệm vụ, yêu cầu hoặc mục tiêu nào đó. Chúng đều được sử dụng để diễn tả việc đạt được một trạng thái hoàn tất.

      2. Điểm khác nhau giữa "fulfill" và "complete"

      Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa hoàn thành, nhưng 2 từ này có khác biệt sau:

      • "Fulfill": Thường được sử dụng khi nói về việc thực hiện một trách nhiệm, lời hứa, yêu cầu hoặc mong ước. Nó mang...


      Từ "whether" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

      1. Từ "whether" là gì?

      • Từ "whether" có thể được dịch là "hay không", được sử dụng để nói đến hai khả năng hoặc lựa chọn khác nhau.
      • Từ này đóng vai trò là một liên từ trong tiếng Anh.

      Ví dụ:

      • I don't know whether he will come or not.
        • Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
      • She asked me whether I wanted tea or coffee.
        • Cô ấy hỏi tôi liệu

      Phân biệt từ "roll out" và "instroduce"?

      1. Điểm chung của từ "roll out" và "introduce"

      Cả hai từ này đều có nghĩa là "giới thiệu", được sử dụng để chỉ sự xuất hiện lần đầu tiên của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng mới.

      2. Điểm khác nhau giữa "roll out" và "introduce"

      "Roll out"

      Thường được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được phát hành rộng rãi, thường là sau một giai đoạn thử nghiệm.

      1. Ví dụ:

        • Tiếng Anh: We plan to roll out the campaign next month.
        • Tiếng Việt: Chúng tôi dự...


      Cụm từ "turn out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "turn out" là gì?

      Cụm từ này có nghĩa là hóa ra, kết quả là, hoặc xuất hiện. Nó được sử dụng để mô tả kết quả của một tình huống hoặc sự kiện.

      Ví dụ:

      1. It turns out that she was right all along.
        Hóa ra cô ấy đã đúng suốt thời gian qua.

      2. The event turned out to be a huge success.
        Sự kiện hóa ra là một thành công lớn.

      3. After much searching,...


      Phân biệt "all of" và "all"?

      1. Điểm chung của "all of" và "all"?

      Cả 2 từ đều có nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn bộ".

      2. Các điểm khác nhau giữa "all of" và "all"?

      1. "All of" thường được sử dụng để nhấn mạnh khi danh từ đi kèm có từ hạn định như "the", "this", "these", "my", "her", "us", v.v.

        • Ví dụ 1:
          • English: All of the apples are fresh.
          • Vietnamese: Tất cả những quả táo này đều tươi.
          ...


      Cụm từ "show up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "show up" là gì?

      Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện" hoặc đến một nơi nào đó, thường là một cách bất ngờ hoặc không được mong đợi.

      Ví dụ:

      1. She didn't show up at the party last night.
        Cô ấy đã không xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
      2. He always shows up late for meetings.
        Anh ta luôn đến muộn trong các cuộc họp.
      3. They showed up at the event without an invitation.
        Họ đã xuất hiện

      Phân biệt "start out" và "start"?

      1. Điểm chung của "start out" và "start"?

      Cả 2 từ này đều có nghĩa là "bắt đầu" một hành động hoặc quá trình.

      Ví dụ:

      1. Start out: When I first started out in this business, I had no idea what I was doing.

        • Khi tôi mới bắt đầu trong ngành này, tôi không biết mình đang làm gì.
      2. Start: She started her career as a teacher.

        • Cô ấy bắt đầu

      Cụm từ "upon a time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "upon a time" là gì?

      Cụm từ "upon a time" thường mang ý nghĩa "ngày xửa ngày xưa", được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích hoặc những câu chuyện kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

      Ví dụ:

      • Upon a time, there was a brave knight who fought dragons.
        Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã chiến đấu với rồng.
      • Once upon a time, a little girl lived in a small...


      Phân biệt "when" và "as"?

      1. Điểm chung của "when" và "as"

      When  as đều có thể dịch là "khi", được sử dụng để nói về thời gian, diễn tả sự việc xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp.

      2. Phân biệt "when" và "as"

      "When"

      Thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.

      Ví dụ:

      1. When she finished her homework, she went out to...


      Phân biệt "clear", "remove" và "delete"?

      1. Điểm chung của "clear", "remove" và "delete"?

      Các từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc "loại bỏ", "bỏ đi" một thứ gì đó.

      2. Phân biệt "clear", "remove" và "delete"?

      Mặc dù các từ này đều có ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng.

      A. Clear

      Thường được sử dụng khi nói đến việc làm sạch hoặc làm trống một không gian. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một thứ gì...


      Phân biệt "classify" và "arrange"?

      1. Điểm chung của "classify" và "arrange"

      Cả 2 từ này đều liên quan đến việc sắp xếp hoặc tổ chức các đối tượng theo một cách nào đó.

      Ví dụ:

      • Teachers classify students by their abilities, while event organizers arrange the seating.
        (Giáo viên phân loại học sinh theo khả năng của họ, trong khi nhà tổ chức sự kiện sắp xếp chỗ ngồi.)
      • In the library, books are classified by subject and arranged alphabetically
        (Trong thư viện, sách được phân loại theo chủ đề và sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)...


      Từ "capitalize" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

      1. Từ "capitalize" là gì?

      Từ "capitalize" có nghĩa là viết hoa chữ cái đầu tiên của một từ hoặc cụm từ. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa "tận dụng" hoặc "khai thác" một cơ hội hoặc nguồn lực nào đó.

      Ví dụ:

      • English: Please capitalize the first letter of each sentence.
        Tiếng Việt: Làm ơn viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi câu.
      • English: Companies often capitalize on market trends to boost sales.
        Tiếng Việt: Các công ty thường tận...


      Phân biệt "different" và "discrepant"?

      1. Điểm chung của "different" và "discrepant"?

      Cả 2 từ này đều có nghĩa là "không giống nhau", có sự "khác biệt".

      Ví dụ:

      • (EN) They are different in many ways.
        (VN) Họ khác nhau ở nhiều mặt.

      • (EN) The results were discrepant from our expectations.
        (VN) Kết quả khác biệt so với sự mong đợi của chúng tôi.

      • (EN) The twins have different personalities.
        (VN) Hai anh em sinh đôi có tính cách khác nhau.

      2....


      Cụm từ "filter out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "filter out" là gì?

      Cụm từ này có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tách ra" những phần không mong muốn hoặc không cần thiết từ một tổng thể. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lọc thông tin, dữ liệu đến việc loại bỏ các tạp chất trong quá trình sản xuất.

      Ví dụ:

      1. The software can filter out spam emails.
        Phần mềm có thể lọc bỏ các email rác.

      2. We need to filter out the...


      Phân biệt "map" và "match"?

      1. Điểm chung của map  match?

      Cả 2 từ này có nghĩa chung là "ghép nối" hoặc "đối chiếu" hoặc.

      Map  match là hai khái niệm phổ biến trong lập trình và xử lý dữ liệu. Cả hai đều được sử dụng để làm việc với các tập hợp dữ liệu và có thể giúp tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu.

      Ví dụ 1:

      • Map: "The function maps each element to its square."
      • Hàm này ghép mỗi phần...


      Phân biệt "goal" và "object"?

      Điểm chung của "goal" và "object"

      "Goal" và "Object" đều là những từ dùng để chỉ "mục tiêu" hoặc điều mà người ta hướng tới. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng để mô tả những điều mà một người hay một tổ chức muốn đạt được trong tương lai. Dưới đây là các ví dụ song ngữ Anh-Việt để minh họa:

      1. Goal: My goal is to become a doctor.

        • Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ.

      Cụm từ "first and foremost" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ ""first and foremost"" là gì?

      First and foremost là dùng để nhấn mạnh "điều quan trọng nhất" hoặc "điều đầu tiên" cần được xem xét.

      Ví dụ:

      • First and foremost, we need to address the budget issues.
        • Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta cần giải quyết các vấn đề ngân sách.
      • First and foremost, safety is our priority.
        • *Trước hết và quan trọng nhất, an toàn là ưu tiên của...


      Cụm từ "keep soar" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "keep soar" hoặc "keep soaring" là gì?

      Cụm từ này có thể được dịch là "tiếp tục phát triển", "duy trì tăng trưởng",...

      2. Khi nào sử dụng từ "keep soar"?

      Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục phát triển, tiến bộ hoặc thành công vượt bậc trong một lĩnh vực nào đó.

      Ví dụ:

      1. English: His business continues to keep soaring despite the economic downturn.
        Tiếng Việt: Công việc kinh doanh của anh ấy tiếp tục phất...


      "More or less" nghĩa là gì? Khi nào thì sử dụng từ này

      1. "More or less" là gì?

      • Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "xấp xỉ", "khoảng chừng", "đại khái",...
      • Thường được sử dụng để biểu thị rằng một điều gì đó là gần đúng hoặc tương đối chính xác.

      2. Cách sử dụng của cụm từ "more or less"

      2.1. Để chỉ mức độ tương đối chính xác:

      Ví dụ:

      • They have more or less finished the project.
        (Họ đã gần như hoàn thành xong dự án.)
      • She has more or less understood the main idea.
        (Cô ấy đã gần như hiểu được ý chính.)...


      Sự khác nhau giữa từ "stuff" và từ "thing" là gì?

      Trong tiếng Việt, "stuff" và "thing" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng cũng có những điểm khác biệt giữa hai từ này.

      1. Sự giống nhau:

      Cả "stuff" và "thing" đều có nghĩa là "đồ vật" hoặc "thứ".

      2. Sự khác biệt giữa "stuff" và "thing":

      2.1. Khi nói đến mức độ quan trọng hoặc cụ thể

      "Stuff": Thường được sử dụng để chỉ những thứ không cụ thể hoặc không quan trọng.

      Ví dụ:

      • I have a lot of stuff to do today.
        (Tôi có rất nhiều việc phải làm...


      Từ "opt in" và "opt out" nghĩa là gì?

      1. Các từ "opt in" và "opt out" nghĩa là gì?

      Đây là hai thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong marketing, nghiên cứu và luật pháp.

      Dưới đây là giải thích chi tiết về ý nghĩa của từng thuật ngữ:

      "Opt in":

      • Nghĩa: "Chọn tham gia" hoặc "Tự nguyện tham gia".
      • Cách sử dụng: Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân chủ động đồng ý tham gia vào một hoạt động, chương trình, hoặc cung cấp thông tin cá nhân.
      ...


      Từ "inadvertently" nghĩa là gì? Khi nào sử dụng từ này?

      1.Từ "inadvertently" là gì?

      Trong tiếng Việt từ này có nghĩa là "vô tình" hoặc "không cố ý".

      2. Từ "inadvertently" được sử dụng khi nào?

      Sau đây là các ngữ cảnh phổ biến sử dụng từ này:

      Chỉ sự "vô tình", "không cố ý":

      Đây là nghĩa phổ biến nhất của "inadvertently". Nó được sử dụng để mô tả những hành động hoặc sự việc xảy ra mà không có chủ đích hay ý thức rõ ràng.

      Ví dụ:

      • inadvertently broke the glass.
        (
        Tôi vô tình làm vỡ...


      Từ "rent out" nghĩa là gì? Phân biệt với từ "rent"?

      1. Từ "rent out" là gì?

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "cho thuê".

      Được sử dụng để mô tả hành động cho phép ai đó sử dụng một tài sản hoặc vật dụng nào đó (như nhà, căn hộ, xe cộ, thiết bị, v.v.) trong một khoảng thời gian nhất định, đổi lại một khoản tiền.

      Ví dụ:

      • I want to rent out my apartment.
        (Tôi muốn cho thuê căn hộ của mình.)
      • This shop rents out motorcycles.
        (Cửa hàng này cho thuê xe máy.)
      • The company rents out equipment to...


      Phân biệt các từ "Considerably", "Significantly" và "Substantially"?

      Mặc dù ba từ này đều có nghĩa là "đáng kể" hoặc "mức độ đáng kể", nhưng chúng có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

      "Considerably":

      • Nghĩa: "Đáng kể", "mức độ đáng kể".
      • Cách sử dụng:
        • Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về kích thước, số lượng hoặc mức độ.
        • Các thay đổi không cần thiết phải là rất lớn.
        • Mang tính chất trang trọng hơn "significantly" và "substantially".

      Ví dụ:

      • The population of the city has grown considerably in recent years.
        (Dân số...


      Cụm từ "think long and hard" nghĩa là gì?

      Cụm từ "Think long and hard" trong tiếng Việt có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách dịch phổ biến:

      Suy nghĩ kỹ lưỡng:

      Đây là cách dịch trực tiếp và đơn giản nhất, thể hiện chính xác nghĩa của cụm từ tiếng Anh này.

      Ví dụ:

      • She thought long and hard about her decision before she finally told him the truth.
        (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ lưỡng về quyết định của mình trước khi cuối cùng nói cho anh ấy sự thật.)...


      Từ "end up" là gì? Phân biệt từ "end up" và "end"?

      1. Từ "end up" dịch sang tiếng Việt là gì?

      Các nghĩa phổ biến nhất của từ này bao gồm:

      Mang nghĩa là "Cuối cùng":

      Đây là nghĩa phổ biến của "end up"
      Dùng để nói về kết quả cuối cùng sau một quá trình hoặc chuỗi sự kiện.

      Ví dụ:

      • After wandering for hours, we ended up at a small café.
        (Sau khi đi lang thang hàng giờ, cuối cùng chúng tôi cũng đến một quán cà phê nhỏ.)
      • I thought I had lost my phone, but I ended up finding it in my...


      Khi nào dùng từ "most", và khi nào thì dùng từ "most of"?

      Cả 2 từ này đều được dùng để chỉ sự "đa số" hoặc "phần lớn", nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc của câu:

      Từ "most":

      • Dùng khi nói về phần lớn (đa số) của một nhóm chung chung hoặc một số lượng không xác định mà không cần xác định rõ ràng các thành phần cụ thể.
      • Thường được dùng khi không có từ hạn định (determiner) đứng trước danh từ.

      Ví dụ:

      • Most people like ice cream.
        (Hầu hết mọi người đều thích...


      Sự khác biệt giữa các từ "most", "almost" và "mostly"?

      Các từ này tuy có vẻ giống nhau nhưng chúng mang các nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là phân biệt cụ thể:

      "Most"

      Nghĩa là "phần lớn" hoặc "hầu hết".

      Ví dụ:

      • Most people in this town speak Spanish.
        (Phần lớn người dân ở thị trấn này nói tiếng Tây Ban Nha.)
      • Most of the cookies are gone.
        (Phần lớn bánh quy đã hết.)
      • Most students passed the exam.
        (Phần lớn học sinh đã qua kỳ thi.)

      "Almost"

      Nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như", dùng để...


      Phân biệt các từ "somewhat", "a little" và "a bit"

      Cả ba từ "somewhat", "a little" và "a bit" đều có thể dịch là "một chút", được sử dụng để diễn tả mức độ ít, nhỏ, hoặc không đáng kể của một điều gì đó.

      Các khác biệt của "somewhat", "a little" và "a bit"

      "Somewhat":

      • Mức độ cao hơn so với "a little" và "a bit". Từ này thể hiện sự thay đổi đáng kể hoặc rõ rệt hơn so với trạng thái ban đầu.
      • Là từ trang trọng nhất trong ba từ này. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, văn bản viết hoặc tình...


      Sử dụng từ "intriguing" thế nào cho đúng? So sánh với từ "Interesting"?

      1. Từ "intriguing" nghĩa là gì?

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "thú vị", "thu hút",...

      2. Khi nào sử dụng từ "intriguing"?

      Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

      Mô tả điều gì đó bí ẩn, mới mẻ, hoặc khác thường

      Ví dụ:

      • This is an intriguing mystery novel that will keep you guessing until the very end.
        (Đây là một tiểu thuyết trinh thám ly kỳ sẽ khiến bạn phải đoán già đoán non cho đến phút chót).
      • The scientist made an intriguing discovery that...


      Sử dụng từ "camp out" như thế nào? Phân biệt với từ "camp"?

      1. Từ "camp out" là gì?

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "cắm trại".

      2. Khi Nào Sử Dụng Từ "Camp Out"?

      Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hoạt động cắm trại hoặc ở qua đêm ngoài trời. Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi bạn có thể sử dụng từ này.

      Khi có kế hoạch cắm trại ngoài trời

      Khi bạn hoặc nhóm của bạn có kế hoạch cắm trại trong môi trường tự nhiên như rừng, bãi biển hoặc núi, "camp out" hoàn toàn phù...


      Khi nào dùng "update", khi nào dùng "upgrade"?

      Cả 2 từ này đều có thể mang nghĩa là "cập nhật", tuy nhiên chúng có một số điểm khác biệt:

      1. Về mức độ thay đổi:

      "Update":

      • Nghĩa phổ biến là "cập nhật"
      • Là quá trình làm mới hoặc thêm thông tin, dữ liệu, các chi tiết để cải thiện hiệu suất
      • Thường dùng để chỉ việc thực hiện những thay đổi nhỏ như bổ sung các tính năng nhỏ, sửa lỗi trong sản phẩm, dịch vụ hay hệ thống,...

      Ví dụ:

      • I've just received an update on the project.
        (Tôi vừa nhận được bản cập nhật về...


      Cách phân biệt các từ "level up", "raise level" và "upgrade"

      Các từ "level up", "raise level" và "upgrade" thường có nghĩa liên quan tới sự "nâng cấp", "cải tiến", hoặc "tiến bộ". Tuy nhiên, chúng hơi khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng:

      "Level up":

      • Có nghĩa là đạt tới một cấp độ tiếp theo, thường là qua việc tích lũy kinh nghiệm hoặc hoàn thành các nhiệm vụ.
      • Thường được sử dụng trong môi trường game, hoặc khi nói đến việc phát triển kỹ năng (nghĩa bóng).

      Ví dụ:

      • After defeating the boss, my character leveled up and gained new...


      "A variety of" nghĩa là gì? So sánh với từ "many"?

      1. Từ "a variety of" là gì?

      Các nghĩa phổ biến nhất của từ này là:

      Nghĩa là "nhiều loại, đa dạng"

      Ví dụ:

      • There are a variety of fruits available at the market.
        (Có nhiều loại trái cây tại chợ.)
      • She has a variety of interests, including music, art, and literature.
        (Cô ấy có nhiều sở thích, bao gồm âm nhạc, nghệ thuật và văn học.)

      Nghĩa là "khác nhau, phong phú"

      Ví dụ:

      • The teacher used a variety of methods to teach the lesson.
        (Giáo viên sử dụng...


      So sánh từ "cover" và từ "include"?

      Tuy không hoàn toàn đồng nghĩa với nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, cả hai từ "cover" và "include" đều có thể có nghĩa là "bao gồm". Giữa chúng có những sắc thái nghĩa khác biệt và được sử dụng trong những tình huống khác nhau.

      Từ "cover"

      Thường được dùng để chỉ việc bao phủ hoặc bao hàm một chủ đề rộng lớn. (ngoài ra thì nghĩa phổ biến của từ này là che phủ, bao bọc,...).

      Ví dụ:

      • The insurance covers medical expenses.
        (Bảo hiểm bao gồm các loại chi phí y tế.)...


      So sánh từ "various" và "different"

      Từ "various" và "different" đều được dùng để chỉ sự sự "khác nhau" hoặc "đa dạng" giữa các thứ. Tuy nhiên, có một số khác biệt cơ bản trong cách sử dụng của chúng:

      Từ "Various":

      • Nghĩa phổ biến là "nhiều loại", "đa dạng".
      • Tập trung vào sự tồn tại của nhiều loại khác nhau.
      • Thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng, phong phú của một nhóm hoặc loạt vật thể, ý tưởng, người,... Nó thường nhấn mạnh vào sự phong phú về số lượng.

      Ví dụ:

      • She has visited various countries around...


      Khi nào sử dụng từ "comprehensive"?

      1. Từ "comprehensive" nghĩa là gì?

      Từ này được sử dụng để diễn tả sự "bao quát", "đầy đủ", "toàn diện" của một điều gì đó.

      2. Từ "comprehensive" được sử dụng khi nào?

      Dưới đây là một số trường hợp phổ biến để sử dụng từ này:

      Khi mô tả một thứ bao gồm tất cả các khía cạnh hoặc phần quan trọng của một chủ đề

      • Ví dụ: A comprehensive study of the history of Vietnam.
        (Nghiên cứu toàn diện về lịch sử Việt Nam).

      Khi mô tả một thứ cung...


      Từ "pitch" dịch sao cho đúng?

      1. Từ "pitch" là gì?

      Từ này có các nghĩa phổ biến như sau:

      • Mặt sân (trong thể thao)
      • Cao độ (trong âm nhạc)
      • Lời đề nghị, bài thuyết trình (trong kinh doanh)
      • Mức độ 
      • Độ dốc
      • Lều trại

      2. Chi tiết các trường hợp sử dụng từ "pitch"

      Trong thể thao

      Từ "pitch" thường được dùng để chỉ mặt sân (đặc biệt là trong bóng đá), cú ném hoặc hành động ném của người ném bóng (pitcher) trong môn bóng chày (baseball).

      Ví dụ:

      • The football players practiced on the pitch.
        (Các cầu...


      Từ "break down" nghĩa là gì?

      1. Nghĩa của từ "break down"

      Từ này trong tiếng Việt có thể hiểu là "phá vỡ", "phân tích", "sụp đổ", "thất bại",...

      2. Cách sử dụng từ "break down"

      Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ này sẽ có các nghĩa khác nhau, sau đây là một số trường hợp phổ biến để sử dụng từ này:

      Mang nghĩa "phá vỡ", "phá hủy":

      Nghĩa đen: Làm cho một vật gì đó tan vỡ, hư hỏng hoặc không còn nguyên vẹn.

      • Ví dụ: Chiếc xe bị hỏng dọc đường và chúng tôi phải gọi...


      "Hand out" nghĩa là gì?

      Từ này có thể được dịch là "phân phát" hoặc "phát ra".
      Dưới đây là chi tiết các nghĩa của từ này:

      1. Phân phát, phát cho

      Ví dụ:
      • Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh.
        (The teacher handed out the worksheets to the students.)
      • Câu lạc bộ phát cho mỗi thành viên một chiếc áo thun miễn phí.
        (The...


      So sánh từ "incorporate" với "integrate", "merge" và "combine"

      1. Nghĩa của từ "incorporate"

      Từ này có nghĩa là "kết hợp" hoặc "hợp nhất".

      2. So sánh từ đồng nghĩa với từ "incorporate"

      So sánh "incorporate" và "integrate"

      Giống nhau: Cả hai đều thể hiện ý nghĩa kết hợp các yếu tố riêng biệt thành một chỉnh thể thống nhất.

      Khác nhau:

      • "Integrate" đề cập đến việc kết hợp các phần hoặc yếu tố từ các nguồn khác nhau để chúng hoạt động một cách hài hòa và liền mạch với nhau. Nếu trong văn hóa thì từ này đề cập đến...


      Phân biệt "think about" và "think of"

      Từ "think about" và "think of" đều liên quan đến việc "suy nghĩ về", nhưng chúng có những sắc thái sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

      "Think about"

      • Dùng để chỉ việc cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó, thể hiện sự tập trung cao.
      • Thường được sử dụng khi bạn cần phải suy nghĩ sâu hơn, kỹ lưỡng hơn hoặc dành nhiều thời gian để cân nhắc về một vấn đề, một ý tưởng, hoặc một kế hoạch cụ thể nào đó.
      • Mục đích: Tìm kiếm giải pháp, đưa ra quyết định, hoặc...


      Phân biệt "too" và "so" như thế nào?

      1. Sử dụng từ "too" và "so" thế nào cho đúng?

      Cả 2 từ này đều dùng để diễn đạt mức độ "quá" của một đặc tính hoặc tình huống nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

      Khi nói về sự quá mức

      • Too: Dùng để chỉ mức độ vượt quá một giới hạn nào đó, thường mang một ý nghĩa không mong muốn hoặc tiêu cực, hoặc diễn tả sự ngạc nhiên, thất vọng.
      • So: Dùng để làm tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ mà nó đi kèm, có thể gây...


      Nghĩa của từ "flip side"?

      1. Từ "flip side" nghĩa là gì?

      Nghĩa phổ biến của từ này là "mặt trái", "khía cạnh tiêu cực" hoặc "hậu quả không mong muốn",...

      2. Sử dụng từ "flip side" sao cho đúng?

      Từ này thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ mặt trái hoặc phần bất lợi, hậu quả không mong muốn của một tình huống, ý tưởng hoặc quyết định nào đó. Nó diễn đạt ý tưởng rằng mọi sự vật hay vấn đề đều có hai mặt: một mặt tích cực và một mặt tiêu cực không được chú ý đến.

      Nói...


      Khi nào sử dụng từ "isolated"?

      1. Các trường hợp sử dụng từ "isolated"

      Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó bị tách rời, không liên kết, riêng biệt, hoặc không có sự giao tiếp với những người hoặc vật khác.

      Sau đây là một số tình huống cụ thể khi sử dụng từ này:

      Khi miêu tả một người có ít hoặc không có sự tương tác xã hội

      Ví dụ:

      • Many elderly people feel isolated because they can no longer drive.
        (Nhiều người cao tuổi cảm thấy cô lập bởi vì họ không...


      Khi nào sử dụng từ "take advantage of"?

      1. Nghĩa của từ "take advantage of"

      Trong tiếng Việt từ này thường có nghĩa là "tận dụng" một cơ hội, tình huống hoặc lợi thế nào đó để đạt được mục đích riêng.

      2. Khi nào sử dụng từ "take advantage of"?

      Từ này thường được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể như sau:

      Tận dụng cơ hội hoặc tình huống

      Khi có một cơ hội hoặc hoàn cảnh thuận lợi và bạn sử dụng nó để đạt được mục tiêu hoặc lợi ích nào đó.

      Ví dụ:

      • I decided to...


      Từ "take aim" là gì?

      1. Nghĩa của từ "take aim"

      Từ này dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "nhắm bắn", "chỉ mục tiêu", hoặc "hướng đến",...

      2. Cách sử dụng từ "take aim" trong các ngữ cảnh khác nhau

      Khi mang nghĩa là "Nhắm (để bắn)"

      Đây là nghĩa phổ biến nhất của "take aim". Khi nói đến từ này, ta thường hiểu là người nói đang nhắm súng hoặc vũ khí khác vào mục tiêu để bắn.

      Ví dụ:

      • The soldier took aim at the target.
        (Người lính đã nhắm vào mục tiêu.)
      • She took aim carefully before shooting...


      Khi nào sử dụng từ "on track"?

      1. Từ "on track" là gì?

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng hướng", "đúng lịch trình", hoặc "trên đường tiến tới", "theo kịp",...

      Nó thường được sử dụng để chỉ việc tiến triển theo kế hoạch hoặc mục tiêu đã đề ra.

      2. Sử dụng từ "on track" khi nào?

      Khi nói về "Tiến độ dự án"

      Ví dụ:

      • The project is on track to be completed by the end of the year.
        (Dự án đang đúng tiến độ để hoàn thành vào cuối năm.)
      • We're a bit behind schedule,...


      Khi nào sử dụng từ "stick to"?

      1. Từ "stick to" nghĩa là gì?

      Các nghĩa phổ biến nhất của từ này là:

      Giữ vững, kiên trì, bám sát

      Duy trì, tiếp tục thực hiện một điều gì đó đã được quyết định hoặc hứa hẹn.
      Duy trì mối quan hệ hoặc sự gắn kết với một người nào đó hoặc một nhóm nào đó.

      Ví dụ:

      • If you want to succeed, you must stick to your plans and goals despite the challenges.
        (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải giữ vững kế hoạch và mục tiêu của mình bất chấp...


      Từ "toe to toe" nghĩa là gì?

      1. Dịch nghĩa từ "toe to toe"

      Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nói về một cuộc "đối đầu" hoặc "tranh đấu" giữa hai bên, mà cuộc cạnh tranh này thể hiện sự cân sức, kịch liệt và trực diện.

      2. Cách sử dụng từ "toe to toe"

      Chủ yếu từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng hai người hoặc hai nhóm đã thể hiện sự đối đầu hoặc cạnh tranh mà không ai chịu nhường ai và thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tranh luận.

      Đó có thể là sự cạnh tranh về thể chất (ví dụ: hai...


      Khi nào sử dụng từ "the arrival of"?

      1. Từ "the arrival of" là gì và sử dụng khi nào?

      Từ này được sử dụng để diễn tả "sự xuất hiện" của một người, vật hoặc sự vật nào đó.

      Các trường hợp phổ biến sử dụng từ này:

      Khi một người, vật hoặc sự vật đến một nơi nào đó

      Ví dụ:

      • The arrival of the train was delayed due to bad weather.
        (Chuyến tàu đến muộn do thời tiết xấu.)
      • The arrival of the new baby brought great joy to the family.
        (Sự xuất hiện của đứa bé mới sinh mang lại...


      Sử dụng từ "fill out" như thế nào?

      1. Từ "fill out" là gì?

      Từ này thường mang nghĩa "hoàn thành" hoặc "điền đầy đủ thông tin" vào một mẫu hoặc biểu mẫu.

       

      Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này sao cho đúng:

      Hoàn thành mẫu đơn

      • Please fill out the application form carefully.
        (Vui lòng hoàn tất các thông tin vào đơn đăng ký.)
      • I need to fill out a tax return before the deadline.
        (Tôi cần hoàn thành nộp tờ khai thuế trước hạn chót.)
      • She filled out the form and submitted it to the teacher.
        (Cô ấy đã hoàn tất...


      Sử dụng từ "bunch of" thế nào cho đúng? Cách phân biệt với từ "group of"

      1. Nghĩa của từ "bunch of"

      Từ này trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ "một nhóm" hoặc "tập hợp" của nhiều thứ có liên quan đến nhau. Nó có thể được dùng để mô tả cả người hoặc sự vật.

      Từ này được dùng phổ biến trong văn nói để chỉ một lượng lớn cái gì đó chung chung, không nhất thiết phải là một nhóm cụ thể.

      Ví dụ:

      • A bunch of us are going to the movies tonight.
        (Một nhóm chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
      • I saw a bunch...


      Từ "pick up" dịch tiếng Việt là gì?

      1. Nghĩa của từ "pick up"

      Từ này có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

      Nhặt một vật gì đó

      Khi muốn diễn đạt việc lấy một vật nào đó lên từ mặt đất hoặc bề mặt nào khác.

      • Ví dụ: Could you pick up the book I dropped on the floor?
        (Bạn có thể nhặt cuốn sách tôi vừa rơi xuống sàn được không?)

      Đón ai đó

      Khi bạn đi đến một nơi nào đó để lái xe hoặc đưa ai đó đi.

      ...


      Từ "depend on" là gì?

      1. Dịch nghĩa của từ "depend on"

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là phụ thuộc, tùy thuộc, dựa vào.

      Ví dụ:

      • Kết quả của cuộc thi phụ thuộc vào sự chăm chỉ của bạn.
        (The outcome of the contest depends on your hard work.)
      • Giá cả của sản phẩm tùy thuộc vào chất lượng.
        (The price of the product depends on the quality.)
      • Tôi dựa vào bạn để hoàn thành dự án này.
        (I depend on you to finish this project.)

       

      Ngoài ra, "depend on" còn có thể có nghĩa là tin...


      Từ "lump together" là gì?

      1. Nghĩa của từ "lump together"

      Từ này trong tiếng Việt thông thường mang nghĩa "gộp chung", "gom chung", "đánh đồng", "xếp chung nhóm", "không phân biệt",...

      2. Một số ví dụ để minh họa về cách sử dụng từ "lump together"

      Mang nghĩa "Gộp chung"

      • Ví dụ: Tất cả trẻ em đều được gộp chung vào một lớp học, bất kể khả năng của chúng.
        (All the children are lumped together in one class, regardless of their ability.)

      Mang nghĩa "Đánh đồng"

      • Ví dụ: Đừng đánh đồng tất cả mọi người trong...


      Nói "nhiều hơn" và "ít hơn" trong tiếng Anh như thế nào?

      1. Nói "nhiều hơn" hay "ít hơn" một cách chung chung trong tiếng Anh

      Dưới đây là một số cách dịch phổ biến:

      Sử dụng "more", "fewer" và "less"

      • "Nhiều hơn": "more" (được sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được)
      • "Ít hơn": "fewer" (chỉ được sử dụng cho danh từ đếm được)
      • "Ít hơn": "less" (được sử dụng cho danh từ không đếm được)

      Ví dụ:

      • Tôi có nhiều sách hơn bạn.
        (I have more books than you.)
      • Có nhiều người trong căn phòng này hơn so với...


      Từ "look like" tiếng Việt nghĩa là gì?

      1. Nghĩa của từ "look like"

      Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "trông giống" hoặc "có vẻ như" khi dùng để miêu tả sự tương tự hoặc so sánh vẻ ngoài giữa các đối tượng.

      2. Sử dụng từ "look like" như thế nào cho đúng?

      Các ngữ cảnh phổ biến nhất để sử dụng từ này là:

      Mang nghĩa "Giống như"

      Về ngoại hình: Dùng để so sánh hai người hoặc vật có những điểm tương đồng về hình dáng, kích thước, màu sắc, v.v.

      Ví dụ:

      • Cô ấy...


      Khi nào sử dụng từ "make sense"?

      1. Từ "make sense" nghĩa là gì?

      Từ này thường được dịch là "có ý nghĩa", "có lý", "hợp lý", "dễ hiểu", "dễ nắm bắt".

      Ngoài ra, nó còn có một số nghĩa khác, ít phổ biến hơn, ví dụ như "tạo ra", "gây ra", "khiến cho". Tuy nhiên, những nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Việt hơn.

      2. Từ "make sense" được sử dụng khi nào?

      Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "make sense" trong tiếng Việt:

      Để diễn tả rằng một điều gì đó có ý nghĩa, hợp lý

      ...


      Từ "dive into" nghĩa là gì?

      1. Từ "dive into" là gì?

      Từ này dịch tiếng Việt là "lao vào", "dấn thân vào", "tìm hiểu sâu",.... Nó mang ý nghĩa là bắt đầu làm gì đó một cách hăng hái, nhiệt tình và tập trung cao độ.

      2. Khi nào sử dụng từ "dive into"?

      Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến của từ này trong tiếng Việt:

      Bắt đầu làm gì đó

      Ví dụ:

      • Anh ấy bắt đầu làm dự án mới với sự nhiệt tình cao độ.
        (He dived into the new project with enthusiasm.)

      Tìm hiểu sâu về một...


      Khi nào sử dụng từ "in particular"?

      "In particular" được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó đặc biệt quan trọng hoặc đáng chú ý trong số một số điều khác.

      Từ này thường được đặt ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy.

       

      Một số ví dụ về cách sử dụng từ "in particular":

      • I love many fruits, but in particular I like apples and oranges.
        (Tôi thích nhiều loại trái cây, nhưng đặc biệt tôi thích táo và cam.)

      • There are many factors that contribute to climate change, but in particular, human activities such as burning fossil fuels are a...


      Cách sử dụng từ "distinctly" trong tiếng Anh

      1. Từ "distinctly" nghĩa là gì?

      Từ này có nghĩa là "rõ ràng", "dễ phân biệt", hoặc "đáng kể"

      2. Các cách sử dụng từ "distinctly"

      Bạn có thể sử dụng từ này trong các trường hợp sau:

      Khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó rất rõ ràng

      • She had a distinctly uncomfortable feeling about the meeting.
        (Anh ấy có cảm giác khó chịu một cách rõ ràng về cuộc họp.)

      Khi diễn đạt rằng một cái gì đó khác biệt một cách nổi bật

      • The two concepts are distinctly different.
        (Hai khái niệm này rất...


      Từ "flat out" nghĩa là gì?

      Từ "flat out" mang ý nghĩa nhấn mạnh, nó có các nghĩa phổ biến nhất là:

      1. Hoàn toàn, tuyệt đối

      Ví dụ:

      • Anh ấy hoàn toàn sai lầm khi nói rằng tôi ăn cắp tiền.
        (He was flat out wrong when he said I stole the money.)
      • Tôi tuyệt đối không thích pizza.
        (I flat out hate pizza.)
      • Anh ấy hoàn toàn nói dối về mọi chuyện.
        (He flat out lied about everything.)

      2. Hết sức, hết mức

      Ví dụ:

      • Cô ấy hết sức cố gắng để hoàn thành...


      Sử dụng "get sued" và "sued" sao cho đúng?

      1. Khi nào sử dụng "get sued" và "sued"?

      Cả 2 từ này đều liên quan đến hành động pháp lý của việc kiện tụng, nhưng chúng khác nhau về cách sử dụng trong ngữ pháp.

      "Get sued" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động bị kiệnthời điểm xảy ra việc bị kiện.

      Ví dụ:

      • The company got sued last year for false advertising.
        (Công ty bị kiện vào năm ngoái vì quảng cáo sai sự thật.)
      • She got sued as soon as she published the article.
        (Cô ấy bị kiện ngay sau...


      Khi nào sử dụng từ "essential"?

      Từ "essential" có nghĩa là "thiết yếu", "bắt buộc", "quan trọng". Nó được sử dụng phổ biến để chỉ những thứ có ý nghĩa quan trọng, không thể thiếu hoặc cần thiết.

      1. Các trường hợp sử dụng từ "essential"

      Khi nói về những thứ cần thiết cho sự sống hoặc hoạt động

      • Thực phẩm thiết yếu: Gạo, nước, thịt, cá, rau củ quả,...
      • Dụng cụ thiết yếu: Dao, thớt, nồi, chảo,...
      • Thuốc men thiết yếu: Thuốc hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc tiêu hóa,...
      • Cơ sở hạ tầng thiết yếu: Đường sá, cầu cống, hệ thống điện nước,...
      • ...


      Sử dụng từ "takeaway" sao cho đúng?

      1. Nghĩa của từ "takeaway"

      Từ "takeaway" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như cả danh từ và động từ, với những nghĩa chính sau:

      Thức ăn mang đi

      Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "takeaway", chỉ món ăn được mua từ nhà hàng, quán ăn và mang về nhà để thưởng thức thay vì ăn tại chỗ.

      Ví dụ:

      • "We had takeaway for dinner last night"
        (Chúng tôi ăn đồ ăn mang về tối qua).
      • We decided to get takeaway pizza for dinner.
        (Chúng tôi quyết định mua pizza mang về...


      So sánh từ "some" và "some of"

      1. Điểm giống nhau giữa "some" và "some of"

      Cả hai đều có nghĩa là "vài", được sử dụng để dùng để nói về một lượng không xác định nhưng không phải tất cả.

      Có thể sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được.

      2. Điểm khác nhau giữa "some" và "some of"

      Sử dụng từ "some"

      Dùng để nói chung chung về một lượng không xác định, thường là ít, của một danh từ đếm được hoặc không đếm được.

      Ví dụ:

      • I ate some apples.
        (Tôi đã ăn vài quả táo.)
      • I have some...


      So sánh các từ "several", "some" và "a few"

      1. Điểm chung của "several", "some" và "a few"

      Các từ này có nghĩa là "vài" hay"một số", đều được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định nhưng không nhiều đối tượng.

      Chúng thường được dùng cho danh từ đếm được (số nhiều).

      2. Sự khác biệt giữa "several", "some" và "a few"

      Several

      • Nhiều hơn "a few" (nhưng ít hơn "many")
      • Nhấn mạnh số lượng đáng kể
      • Ví dụ: I have several books on this topic.
        (Tôi có vài cuốn sách về chủ đề này.)
      • ...


      Cách sử dụng từ "hence"

      Từ "hence" có nghĩa là "vì thế", "do đó", hoặc "từ đó".

      Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, nhưng chức năng chính của nó là để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

      1. Biểu thị kết quả

      Dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ hai là kết quả của mệnh đề thứ nhất.

      Ví dụ:

      • I studied hard for the exam, hence I got a good grade.
        (Tôi đã học rất chăm...


      Cách sử dụng từ "adversarial"

      1. Nghĩa của từ "adversarial"

      Từ này có nghĩa là chống đối, thù địch, đối nghịch hoặc gây khó khăn. Nó được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều thứ đang trái ngược nhau hoặc đối lập nhau và đang cạnh tranh hoặc chiến đấu với nhau.

      2. Cách sử dụng từ "adversarial"

      Mô tả các mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc quốc gia.

      Ví dụ:

      • "The two countries have been in an adversarial relationship for many years."
        (Hai quốc gia này đã có mối quan hệ thù địch trong...


      Khi nào sử dụng "food" và "foods"?

      1. So sánh "food" và "foods"

      Từ "food" có thể dùng trong cả dạng không đếm được (uncountable noun) khi bạn muốn nói chung chung về thức ăn hoặc một loại thức ăn mà không cần chỉ ra số lượng.

      Ví dụ:

      • Healthy food is essential for good health.
        (Thức ăn lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
      • Food is fuel for our bodies.
        (Thức ăn là nguồn năng lượng cho cơ thể chúng ta.)

       

      Từ "foods" dùng trong dạng đếm được (countable noun) khi bạn muốn nói về...


      Cách sử dụng từ "significantly"

      Từ "significantly" thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi quan trọng hoặc đáng kể.

      Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này:

      1. Miêu tả mức độ thay đổi:

      • Tăng/giảm:
        Doanh thu công ty đã tăng đáng kể trong quý này so với cùng kỳ năm ngoái.
        (Company's revenue has increased significantly this quarter compared to the same period last year.)
      • Thay đổi:
        Giá cả nguyên liệu đã thay đổi đáng kể trong những tháng gần đây.
        (Raw material prices have fluctuated significantly in recent months.)
      • Cải thiện/xuống cấp:
        Chất lượng...


      "Likely to" là gì?

      Từ này được sử dụng để diễn đạt khả năng cao xảy ra một điều gì đó, nghĩa tiếng Việt là "có khả năng", "có thể xảy ra", "có nhiều khả năng", "rất có thể", "hầu như chắc chắn", v.v.

      Khi nào sử dụng từ "likely to"?

      1. Dự đoán khả năng xảy ra:

      "Likely to" thường được sử dụng trong các tình huống không chắc chắn 100%, nhưng có nhiều dấu hiệu cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra.

      Ví dụ:

      • The weather forecast says it's likely to rain tomorrow.
        (Dự báo thời tiết cho biết...


      Phân biệt "Begin to" và "Begin V+ing"

      Cả hai từ được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên có một số điểm khác biệt:

      1. "Begin to"

      • Dùng để diễn tả hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
      • Chú trọng vào khoảnh khắc bắt đầu của hành động.
      • Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian như "now", "yesterday", "tomorrow", "next week", v.v.


      Ví dụ:

      • I began...


      Phân biệt "The need" và "Necessity"

      Cả hai từ đều có nghĩa là "nhu cầu", "sự cần thiết", nhưng có một số điểm khác biệt tinh tế:

      1. Mức độ quan trọng:

      "The need": Thể hiện nhu cầu mức độ cơ bản, thiết yếu, không thể thiếu để duy trì sự sống hoặc hoàn thành một việc gì đó.

      Ví dụ:

      • The need for food, water, and shelter is essential for human survival.
        (Nhu cầu về thức ăn, nước uống và nơi ở là điều cần thiết cho sự sinh tồn của con người.)
      • The need for a new...


      Dùng "related with" và "related to" sao cho đúng?

      Cả hai từ "related with" và "related to" đều có nghĩa là "liên quan đến", nhưng chúng có một số điểm khác biệt tinh tế về cách sử dụng và ngữ nghĩa:

      1. Mức độ liên quan:

      "Related with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ mật thiết, gắn bó hơn giữa hai sự vật hoặc hiện tượng. Nó nhấn mạnh sự kết nối trực tiếp và cụ thể giữa hai đối tượng.

      Ví dụ:

      • The research is related with climate change.
        (Nghiên cứu này liên quan mật thiết đến biến đổi khí hậu.)
      • ...


      Khi nào sử dụng từ "Additionally"

      Nghĩa của từ "Additionally"

      Từ này có nghĩa là "Ngoài ra" hoặc "Thêm vào đó", thường được sử dụng khi muốn thêm vào một thông tin hoặc ý kiến mới một cách bổ sung, mở rộng ý nghĩa của câu, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết không chính thức.

      Ví dụ:

      • "The project is going well. Additionally, we have received positive feedback from our clients."
        (Dự án đang tiến triển tốt. Ngoài ra, chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng của mình.)
      • "She is fluent in French and...


      "Sound like" là gì trong tiếng Việt?

      Nghĩa của từ "sound like"

      Từ này có thể được dịch là "Nghe như là", hoặc "Nghe giống như là".

      Ví dụ:

      • "You sound like you're upset. Is everything okay?"
      • (Bạn nghe như là đang buồn bã. Mọi thứ ổn chứ?)
      • "This music sounds like something from the 80s."
        (Âm nhạc này nghe giống như là từ những năm 80.)
      • "Her excuse sounds like she's making it up."
        (Lí do của cô ấy nghe như là cô ấy đang bịa ra.)

      Từ đồng nghĩa với từ "Sound like"

      Một số từ đồng nghĩa với từ này có thể là "Seem"...


      "Have no" và "Don't have" có gì khác nhau?

      So sánh "have no" và "don't have"

      Cả hai từ đều có ý nghĩa tương tự nhau là "không có" nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

      "Have no"

      Thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt hoặc sự không có...


      "At the moment" là gì trong tiếng Việt"? So sánh với từ "At the present" và "Now"

      Nghĩa của từ "At the moment"

      Từ này trong tiếng Anh có thể dịch là "Hiện tại" hoặc "Lúc này".

      Ví dụ:

      • "I'm busy at the moment, can I call you back later?"
        (Hiện tại tôi đang bận, có thể tôi gọi lại bạn sau không?)
      • "At the moment, we don't have any available tables. Would you mind waiting?"
        (Hiện tại, chúng tôi không có bàn trống. Bạn có phiền chờ đợi không?)
      • "I'm not feeling well at the moment, so I won't be able to join the meeting."
        (Tôi không cảm thấy khỏe lúc này, nên tôi...


      "Soak it up" là gì trong tiếng Việt?

      Nghĩa của từ "Soak it up"

      Từ "Soak it up" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "Hấp thụ" hoặc "đắm chìm trong" (tri thức, tinh thần).

      Ví dụ:

      • "As a sponge soaks up water, soak up the knowledge presented in this book." (Như một miếng bọt biển hấp thụ nước, hãy hấp thụ tri thức được trình bày trong cuốn sách này)
      • "While you're abroad, soak up the local culture and customs." (Khi bạn đang ở nước ngoài, hãy hấp thụ văn hóa và phong tục địa phương)
      • "The audience sat quietly, soaking up...