Cụm từ "door to door" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "door to door" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "door to door" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa là:

  • "Tận nhà", "từng nhà", "nhà này đến nhà khác" (các nghĩa này là phổ biến nhất)
  • "Toàn diện", "trọn gói"
  • "Thân thiết", "gần gũi"

Ví dụ:

  • The company offers door to door delivery service for all online orders.
    (Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho tất cả các đơn hàng trực tuyến.)

  • The salesperson went door to door to sell the new product.
    (Nhân viên bán hàng đã đi từng nhà để giới thiệu sản phẩm mới.)

  • We need to conduct a door to door survey to gather information from the residents.
    (Chúng tôi cần tiến hành khảo sát tận nhà để thu thập thông tin từ các cư dân.)

  • We offer a door-to-door travel package that includes flights, accommodations, and activities.
    (Chúng tôi cung cấp gói du lịch trọn gói bao gồm vé máy bay, khách sạn và các hoạt động.)
  • We've been door-to-door neighbors for years.
    (Chúng tôi đã là hàng xóm thân thiết trong nhiều năm.)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "door to door"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:

  • Từ dịch vụ giao hàng đến các chiến dịch tiếp thị, khảo sát, hay các dịch vụ thu gom. Điểm chung của các trường hợp này là hành động hoặc dịch vụ diễn ra từ nhà này sang nhà khác, hoặc giữa các địa điểm cá nhân khác nhau.
    • Ví dụ: The company offers door-to-door shipping.
      Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi.
    • The salesperson made a door-to-door sale.
      Người bán hàng đã bán hàng tận nhà.
    • We offer door-to-door cleaning services.
      Chúng tôi cung cấp dịch vụ dọn dẹp nhà cửa tận nơi.
    • You can buy our products door-to-door.
      Bạn có thể mua sản phẩm của chúng tôi trực tiếp.

  • Khi nói đến các dịch vụ hoặc giải pháp trọn gói
    • Ví dụ: We provide door-to-door service for all your travel needs.
      Chúng tôi cung cấp dịch vụ du lịch trọn gói.
    • This software provides a door-to-door solution for managing your business.
      Phần mềm này cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý doanh nghiệp của bạn.

  • Khi nói đến sự thân thiết, đặc biệt là hàng xóm.
    • Ví dụ: We are a door-to-door neighbor.
      Chúng tôi là hàng xóm thân thiết.
    • The community is very close-knit, with everyone knowing each other on a door-to-door basis.
      Cộng đồng này rất gắn kết, mọi người đều quen biết nhau như người một nhà.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "door to door"?

  • House-to-house: Tương tự như "door to door", thường sử dụng để chỉ việc di chuyển hoặc tiếp cận từ nhà này sang nhà khác.
  • Direct delivery: Cụm từ này đề cập đến việc giao hàng trực tiếp đến người nhận mà không qua bất kỳ điểm dừng nào.
  • On-site service: Đây là dịch vụ cung cấp tại địa điểm của khách hàng, bao gồm cả nhà riêng.

Ví dụ:

  • The team conducted a house-to-house campaign.
    (Nhóm đã thực hiện chiến dịch từng nhà.)

  • The courier service offers direct delivery to your home.
    (Dịch vụ chuyển phát cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà.)

  • They provide on-site service for all repairs.
    (Họ cung cấp dịch vụ sửa chữa tại nhà cho tất cả các trường hợp hỏng hóc.)

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "door to door"?

  • In-store: Nhận hàng hoặc dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
  • Pick-up point: Khách hàng nhận hàng tại một điểm tập trung thay vì giao tận nhà.
  • Remote service: Dịch vụ được cung cấp từ xa, thường qua điện thoại hoặc internet, mà không cần đến tận nhà.

Ví dụ:

  • You can choose between in-store or door to door delivery.
    (Bạn có thể chọn giữa việc nhận hàng tại cửa hàng hoặc giao hàng tận nhà.)

  • Please collect your package from the pick-up point.
    (Vui lòng nhận gói hàng của bạn tại điểm lấy hàng.)

  • We offer remote service for technical support.
    (Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ xa.)

5. Bài tập thực hành về cụm từ "door to door"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: The company is offering door to door delivery for all its products.

A. In-store
B. House-to-house
C. Pick-up point
D. Remote service

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Công ty đang cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho tất cả các sản phẩm của mình.

A. Tại cửa hàng
B. Từng nhà
C. Điểm lấy hàng
D. Dịch vụ từ xa

Câu 2: Our team will conduct a door to door survey next week.

A. In-office
B. House-to-house
C. Pick-up point
D. Online

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Nhóm của chúng tôi sẽ tiến hành khảo sát tận nhà vào tuần tới.

A. Tại văn phòng
B. Từng nhà
C. Điểm lấy hàng
D. Trực tuyến

Câu 3: The salesperson is going door to door to promote the new product.

A. In-store
B. Warehouse-to-warehouse
C. Pick-up point
D. House-to-house

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Nhân viên bán hàng đang đi từng nhà để quảng bá sản phẩm mới.

A. Tại cửa hàng
B. Kho sang kho
C. Điểm lấy hàng
D. Từng nhà

Câu 4: They provided a door to door delivery service for our neighborhood.

A. Remote service
B. In-store
C. Direct delivery
D. Pick-up point

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Họ đã cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà cho khu dân cư của chúng tôi.

A. Dịch vụ từ xa
B. Tại cửa hàng
C. Giao hàng trực tiếp
D. Điểm lấy hàng

Câu 5: The company launched a door to door sales campaign to reach more customers.

A. Pick-up point
B. In-office
C. Direct delivery
D. Remote service

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Công ty đã phát động một chiến dịch bán hàng tận nhà để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

A. Điểm lấy hàng
B. Tại văn phòng
C. Giao hàng trực tiếp
D. Dịch vụ từ xa

Câu 6: The postal service ensures all packages are delivered door to door without any delay.

A. House-to-house
B. In-store
C. Remote service
D. Pick-up point

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Dịch vụ bưu chính đảm bảo tất cả các gói hàng được giao tận nhà mà không có bất kỳ sự chậm trễ nào.

A. Từng nhà
B. Tại cửa hàng
C. Dịch vụ từ xa
D. Điểm lấy hàng

Câu 7: We decided to offer door to door service to increase customer satisfaction.

A. Remote service
B. House-to-house
C. In-store
D. Warehouse-to-warehouse

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Chúng tôi đã quyết định cung cấp dịch vụ tận nhà để tăng sự hài lòng của khách hàng.

A. Dịch vụ từ xa
B. Từng nhà
C. Tại cửa hàng
D. Kho sang kho

Câu 8: She works for a company that specializes in door to door collections.

A. In-office
B. Online
C. Direct delivery
D. In-store

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Cô ấy làm việc cho một công ty chuyên về thu gom tận nhà.

A. Tại văn phòng
B. Trực tuyến
C. Giao hàng trực tiếp
D. Tại cửa hàng

Câu 9: The door to door campaign was a success, with many residents participating.

A. Remote service
B. House-to-house
C. In-store
D. Warehouse-to-warehouse

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Chiến dịch từng nhà đã thành công, với nhiều cư dân tham gia.

A. Dịch vụ từ xa
B. Từng nhà
C. Tại cửa hàng
D. Kho sang kho

Câu 10: The team decided to use a door to door approach for the product launch.

A. Remote service
B. In-office
C. In-store
D. House-to-house

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Nhóm đã quyết định sử dụng cách tiếp cận từng nhà cho việc ra mắt sản phẩm.

A. Dịch vụ từ xa
B. Tại văn phòng
C. Tại cửa hàng
D. Từng nhà

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết